CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Sodexo - SW CFD

88.20
0.97%
0.40
Thấp: 88.15
Cao: 88.4
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.40
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Sodexo SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 87.3
Mở* 88.25
Thay đổi trong 1 năm* 16.58%
Vùng giá trong ngày* 88.15 - 88.4
Vùng giá trong 52 tuần 62.52-95.80
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 262.43K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.81M
Giá trị vốn hóa thị trường 12.92B
Tỷ số P/E 18.67
Cổ phiếu đang lưu hành 146.61M
Doanh thu 21.13B
EPS 4.69
Tỷ suất cổ tức (%) 2.7391
Hệ số rủi ro beta 0.98
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 5, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 87.30 -0.05 -0.06% 87.35 87.90 86.95
Mar 28, 2023 86.70 -1.00 -1.14% 87.70 87.85 86.20
Mar 27, 2023 87.35 0.65 0.75% 86.70 87.70 86.50
Mar 24, 2023 86.15 -0.70 -0.81% 86.85 87.35 85.75
Mar 23, 2023 87.10 -0.75 -0.85% 87.85 88.05 86.45
Mar 22, 2023 88.35 1.45 1.67% 86.90 88.50 86.75
Mar 21, 2023 86.50 1.35 1.59% 85.15 87.05 84.85
Mar 20, 2023 84.60 1.05 1.26% 83.55 84.95 82.20
Mar 17, 2023 83.25 -0.15 -0.18% 83.40 84.40 82.95
Mar 16, 2023 83.15 0.90 1.09% 82.25 83.55 80.95
Mar 15, 2023 81.35 -1.10 -1.33% 82.45 82.85 80.25
Mar 14, 2023 82.65 0.45 0.55% 82.20 83.00 81.45
Mar 13, 2023 81.95 -2.35 -2.79% 84.30 84.30 81.65
Mar 10, 2023 84.20 -1.15 -1.35% 85.35 85.40 84.05
Mar 9, 2023 86.10 -0.60 -0.69% 86.70 86.75 86.00
Mar 8, 2023 86.75 -0.70 -0.80% 87.45 87.60 86.75
Mar 7, 2023 86.85 -0.30 -0.34% 87.15 87.55 86.85
Mar 6, 2023 87.35 0.35 0.40% 87.00 87.80 86.75
Mar 3, 2023 86.90 0.05 0.06% 86.85 86.90 86.45
Mar 2, 2023 87.00 0.35 0.40% 86.65 87.25 86.25

Sodexo Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 21125 17428 19321 21954 20407
Doanh thu 21125 17428 19321 21954 20407
Chi phí tổng doanh thu 18088 15006 16842 18756 17320
Lợi nhuận gộp 3037 2422 2479 3198 3087
Tổng chi phí hoạt động 20071 17089 19256 20895 19410
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1985 1849 1914 2000 1963
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -7 -4 -4 -2 -4
Other Operating Expenses, Total -5 -2 21 -1 2
Thu nhập hoạt động 1054 339 65 1059 997
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -84 -98 -125 -82 -76
Khác, giá trị ròng -2 -4 -161 -14 -12
Thu nhập ròng trước thuế 968 237 -221 963 909
Thu nhập ròng sau thuế 704 136 -319 686 664
Lợi ích thiểu số -9 2 4 -21 -13
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 695 138 -315 665 651
Thu nhập ròng 695 138 -315 665 651
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 695 139 -315 665 651
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 695 139 -315 665 651
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 695 139 -315 665 651
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 148.066 147.623 145.779 147.776 150.111
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.69386 0.94159 -2.16081 4.50006 4.33678
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.4 1.2 0 2.9 2.75
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.51212 1.76567 -0.11421 4.89052 4.8088
Chi phí bất thường (thu nhập) -36 207 459 57 80
Depreciation / Amortization 46 33 24 85 49
Total Adjustments to Net Income 1
Aug 2022 Feb 2022 Aug 2021
Tổng doanh thu 10863 10262 8833
Doanh thu 10863 10262 8833
Chi phí tổng doanh thu 9296 8792 7591
Lợi nhuận gộp 1567 1470 1242
Tổng chi phí hoạt động 10346 9725 8630
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1051 934 931
Depreciation / Amortization 26 20 12
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5 -2 -2
Chi phí bất thường (thu nhập) -44 6 71
Other Operating Expenses, Total 22 -25 27
Thu nhập hoạt động 517 537 203
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -40 -46 -51
Khác, giá trị ròng 7 -7 -3
Thu nhập ròng trước thuế 484 484 149
Thu nhập ròng sau thuế 356 348 101
Lợi ích thiểu số 2 -11 4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 358 337 105
Thu nhập ròng 358 337 105
Total Adjustments to Net Income 1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 358 337 106
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 358 337 106
Thu nhập ròng pha loãng 358 337 106
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 147.698 148.434 147.499
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.42387 2.27037 0.71865
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.4 0 1.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.20475 2.29944 1.04494
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 9632 7623 8012 7336 7458
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3578 2067 1839 1702 2050
Cash 3211 1673 1407 1301 1598
Đầu tư ngắn hạn 368 394 432 401 452
Tổng các khoản phải thu, ròng 4235 3980 4455 4085 4046
Accounts Receivable - Trade, Net 4088 3852 4333 3919 3848
Total Inventory 256 259 294 280 257
Prepaid Expenses 194 203 296 212 189
Other Current Assets, Total 1369 1114 1128 1057 916
Total Assets 18991 17353 17467 15280 14874
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1364 1887 684 619 590
Goodwill, Net 5811 5764 6158 5664 5308
Intangibles, Net 631 673 801 704 511
Long Term Investments 1265 1119 1584 732 724
Note Receivable - Long Term 92 117 103 99 75
Other Long Term Assets, Total 196 170 125 126 208
Total Current Liabilities 8853 7745 8247 7622 7419
Accounts Payable 2179 1899 2517 2226 2112
Accrued Expenses 1258 1026 1184 1101 1106
Notes Payable/Short Term Debt 7 6 35 28 38
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 811 252 182 420 498
Other Current Liabilities, Total 4598 4562 4329 3847 3665
Total Liabilities 15823 14595 13011 11997 11338
Total Long Term Debt 6215 6101 3902 3537 3011
Long Term Debt 5452 4975 3900 3532 3004
Capital Lease Obligations 763 1126 2 5 7
Deferred Income Tax 101 97 151 126 137
Minority Interest 7 15 42 45 34
Other Liabilities, Total 647 637 669 667 737
Total Equity 3168 2758 4456 3283 3536
Common Stock 590 590 590 590 603
Additional Paid-In Capital 248 248 248 248 534
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3455 3162 4358 3795 3455
Treasury Stock - Common -420 -371
Other Equity, Total -1125 -1242 -740 -930 -685
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18991 17353 17467 15280 14874
Total Common Shares Outstanding 146.288 146.013 146.006 145.586 148.625
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3323 3755 2169 516
Accumulated Depreciation, Total -1959 -1867 -1485 -22
Tiền mặt và các khoản tương đương -1
Feb 2022 Aug 2021
Tổng tài sản hiện tại 9590 9632
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2659 3578
Cash 2169 3211
Tiền mặt và các khoản tương đương 1 -1
Đầu tư ngắn hạn 489 368
Tổng các khoản phải thu, ròng 5296 4429
Accounts Receivable - Trade, Net 5096 4271
Total Inventory 301 256
Other Current Assets, Total 1334 1369
Total Assets 19653 18991
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1374 1364
Goodwill, Net 6149 5811
Intangibles, Net 640 631
Long Term Investments 1540 1357
Other Long Term Assets, Total 360 196
Total Current Liabilities 8899 8853
Accounts Payable 2346 2178
Accrued Expenses 1257 1258
Notes Payable/Short Term Debt 5 7
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 234 811
Other Current Liabilities, Total 5057 4599
Total Liabilities 16038 15823
Total Long Term Debt 6335 6215
Long Term Debt 5601 5452
Capital Lease Obligations 734 763
Deferred Income Tax 194 101
Minority Interest 10 7
Other Liabilities, Total 600 647
Total Equity 3615 3168
Common Stock 590 590
Additional Paid-In Capital 248 248
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3668 3455
Other Equity, Total -891 -1125
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19653 18991
Total Common Shares Outstanding 146.205 146.288
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 339 65 1057 993 1184
Tiền từ hoạt động kinh doanh 981 630 1268 1133 1062
Tiền từ hoạt động kinh doanh 601 896 365 317 281
Khoản mục phi tiền mặt 55 185 8 24 -23
Cash Taxes Paid 145 202 204 128 271
Lãi suất đã trả 20 316 129 117 120
Thay đổi vốn lưu động -14 -516 -162 -201 -380
Tiền từ hoạt động đầu tư -303 -430 -809 -1000 -612
Chi phí vốn -296 -398 -400 -329 -309
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -7 -32 -409 -671 -303
Tiền từ các hoạt động tài chính 789 198 -408 -345 322
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -28 -33 -20 -19 -5
Total Cash Dividends Paid 0 -425 -403 -411 -359
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -11 -39 -6 -345 -318
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 828 695 21 430 1004
Ảnh hưởng của ngoại hối 44 -123 58 -130 -139
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1511 275 109 -342 633
Feb 2022 Aug 2021
Net income/Starting Line 536 339
Cash From Operating Activities 260 981
Cash From Operating Activities 259 601
Non-Cash Items -14 55
Cash Taxes Paid 82 145
Cash Interest Paid 9 20
Changes in Working Capital -521 -14
Cash From Investing Activities -251 -303
Capital Expenditures -158 -296
Other Investing Cash Flow Items, Total -93 -7
Cash From Financing Activities -993 789
Financing Cash Flow Items -4 -28
Total Cash Dividends Paid -294 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -7 -11
Issuance (Retirement) of Debt, Net -688 828
Foreign Exchange Effects 54 44
Net Change in Cash -930 1511
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Family (Bellon) Other Insider Investor 42.7523 63040363 0 2022-08-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 7.2123 10634821 -290699 2022-08-31 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0533 7451360 122278 2022-08-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.1071 4581547 97222 2022-08-31 LOW
Caisse de Depot et Placement du Quebec Pension Fund 2.4041 3544934 -2468342 2022-08-31 LOW
Sodexo Employees Corporation 1.6748 2469593 133360 2022-08-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4427 2127359 153331 2022-12-31 LOW
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 1.334 1967000 0 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2944 1908657 -9844 2023-01-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.9639 1421304 50046 2023-01-31 LOW
CPR Asset Management Investment Advisor 0.8388 1236883 124760 2023-01-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.7266 1071479 40680 2023-02-28 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.5612 827551 34627 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.4912 724368 1613 2023-01-31 LOW
Amundi Ireland Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4342 640318 -1405 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4007 590802 4512 2023-02-28 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.3948 582137 960 2023-02-28 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.3631 535353 0 2023-01-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3564 525596 -9704 2023-02-28 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 0.3383 498774 143898 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Restaurants & Bars (NEC)

255 quai de la Bataille de Stalingrad
ISSY-LES-MOULINEAUX
ILE-DE-FRANCE 92130
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

73.54 Price
+0.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.54 Price
-2.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00425

BTC/USD

28,732.80 Price
+1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,871.60 Price
+0.270% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch