CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Skechers U.S.A. Inc - SKX CFD

53.39
1.06%
0.49
Thấp: 53.38
Cao: 54.32
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.49
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Skechers USA Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 53.96
Mở* 54.24
Thay đổi trong 1 năm* 28.32%
Vùng giá trong ngày* 53.38 - 54.32
Vùng giá trong 52 tuần 31.28-54.77
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.78M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 38.57M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.39B
Tỷ số P/E 20.58
Cổ phiếu đang lưu hành 154.73M
Doanh thu 7.63B
EPS 2.63
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.32
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 53.39 -0.70 -1.29% 54.09 54.54 53.07
Jun 7, 2023 53.96 1.06 2.00% 52.90 54.23 52.80
Jun 6, 2023 52.97 1.46 2.83% 51.51 53.80 51.51
Jun 5, 2023 51.37 0.21 0.41% 51.16 52.18 50.96
Jun 2, 2023 51.92 1.21 2.39% 50.71 51.94 50.61
Jun 1, 2023 50.19 -0.72 -1.41% 50.91 51.06 50.14
May 31, 2023 51.29 0.36 0.71% 50.93 51.42 50.54
May 30, 2023 51.25 0.13 0.25% 51.12 52.08 51.08
May 26, 2023 50.84 -0.35 -0.68% 51.19 51.77 50.66
May 25, 2023 51.43 1.05 2.08% 50.38 51.80 50.14
May 24, 2023 50.74 -0.24 -0.47% 50.98 51.21 50.17
May 23, 2023 50.86 0.01 0.02% 50.85 51.61 50.60
May 22, 2023 51.02 -0.55 -1.07% 51.57 52.24 51.01
May 19, 2023 51.70 -1.23 -2.32% 52.93 53.05 50.81
May 18, 2023 53.77 0.31 0.58% 53.46 54.34 53.46
May 17, 2023 53.71 0.28 0.52% 53.43 53.81 53.09
May 16, 2023 53.20 -0.46 -0.86% 53.66 54.46 52.90
May 15, 2023 54.66 1.76 3.33% 52.90 54.66 52.90
May 12, 2023 53.02 0.75 1.43% 52.27 53.18 52.07
May 11, 2023 52.27 -0.06 -0.11% 52.33 52.67 51.94

Skechers U.S.A. Inc Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, June 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

19:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Skechers USA Inc Annual Shareholders Meeting
Skechers USA Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

18:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Skechers USA Inc at Evercore ISI Consumer & Retail Conference (Virtual)
Skechers USA Inc at Evercore ISI Consumer & Retail Conference (Virtual)

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Skechers USA Inc Earnings Release
Q2 2023 Skechers USA Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Skechers USA Inc Earnings Release
Q3 2023 Skechers USA Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7444.55 6310.19 4597.41 5220.05 4642.07
Doanh thu 7444.55 6310.19 4597.41 5220.05 4642.07
Chi phí tổng doanh thu 3929.19 3185.82 2407.63 2728.89 2418.46
Lợi nhuận gộp 3515.36 3124.37 2189.78 2491.16 2223.6
Tổng chi phí hoạt động 6897.88 5712 4463.73 4701.61 4204.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2940.59 2501.58 2036.01 1978.41 1787.92
Nghiên cứu & phát triển 28.1 24.6 17.9 16.8 18.5
Other Operating Expenses, Total -16.017 -22.493 -20.582
Thu nhập hoạt động 546.67 598.187 133.684 518.443 437.765
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -19.7 -14.9 -10.415 4.273 4.281
Khác, giá trị ròng -4.713 -13.53 31.46 -6.711 -10.162
Thu nhập ròng trước thuế 522.257 569.757 154.729 516.005 431.884
Thu nhập ròng sau thuế 429.162 814.727 130.364 427.252 360.31
Lợi ích thiểu số -56.134 -74.129 -47.663 -80.692 -70.232
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 373.028 740.598 82.701 346.56 290.078
Thu nhập ròng 373.028 741.503 98.564 346.56 301.041
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 373.028 740.598 82.701 346.56 290.078
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 373.028 741.503 98.564 346.56 301.041
Thu nhập ròng pha loãng 373.028 741.503 98.564 346.56 301.041
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 156.608 156.794 154.894 154.151 156.45
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.38192 4.72338 0.53392 2.24819 1.85413
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.38192 4.72338 0.63292 2.24819 1.85413
Tổng khoản mục bất thường 0 0.905 15.863 10.963
Chi phí bất thường (thu nhập) 18.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2001.93 1878.79 1878.37 1867.8 1819.59
Doanh thu 2001.93 1878.79 1878.37 1867.8 1819.59
Chi phí tổng doanh thu 1023.35 969.105 994.432 970.225 995.431
Lợi nhuận gộp 978.579 909.68 883.935 897.579 824.163
Tổng chi phí hoạt động 1778.35 1792.15 1748.4 1713.65 1643.69
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 755.002 823.043 753.964 743.421 648.259
Thu nhập hoạt động 223.577 86.637 129.971 154.158 175.904
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.1 -5.6 -5.1 -4.6 -4.5
Khác, giá trị ròng 15.023 21.331 -10.039 -14.659 -1.246
Thu nhập ròng trước thuế 233.5 102.368 114.832 134.899 170.158
Thu nhập ròng sau thuế 190.284 92.502 94.334 106.16 136.166
Lợi ích thiểu số -29.841 -16.987 -8.448 -15.756 -14.943
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 160.443 75.515 85.886 90.404 121.223
Thu nhập ròng 160.443 75.515 85.886 90.404 121.223
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 160.443 75.515 85.886 90.404 121.223
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 160.443 75.515 85.886 90.404 121.223
Thu nhập ròng pha loãng 160.443 75.515 85.886 90.404 121.223
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 156.755 156.29 156.233 156.748 157.448
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.02353 0.48317 0.54973 0.57675 0.76992
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.02353 0.48317 0.54973 0.57675 0.76992
Other Operating Expenses, Total
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3646.27 3372.24 3344.35 2819.59 2472.14
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 615.733 894.863 1471.59 936.913 972.266
Tiền mặt và các khoản tương đương 615.733 796.283 1370.83 824.876 872.237
Tổng các khoản phải thu, ròng 1036.49 812.836 689.022 699.235 557.596
Accounts Receivable - Trade, Net 950.453 732.793 619.8 645.303 501.913
Total Inventory 1818.02 1470.99 1016.77 1069.86 863.26
Prepaid Expenses 176.035 193.547 166.962 113.58 79.018
Total Assets 6893.49 6491.28 5812.37 4892.94 3228.25
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2545.94 2353.49 2106.96 1812.58 585.457
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3373.33 3076.41 2790.1 2422.23 1106.28
Accumulated Depreciation, Total -827.399 -722.918 -683.138 -609.645 -520.819
Other Long Term Assets, Total 537.284 526.464 159.147 166.178 76.913
Total Current Liabilities 1613.04 1445.58 1212.71 1238.23 850.222
Accounts Payable 957.384 876.342 744.077 764.844 679.553
Accrued Expenses 532.837 491.078 413.082 401.364 161.781
Notes Payable/Short Term Debt 19.635 1.195 3.297 5.789 7.222
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 103.184 76.967 52.25 66.234 1.666
Total Liabilities 3323.5 3231.94 3330.93 2578.28 1193.3
Total Long Term Debt 216.488 263.445 679.415 49.183 88.119
Long Term Debt 216.488 263.445 679.415 49.183 88.119
Deferred Income Tax 8.656 11.82 11.439 0.322 0.451
Minority Interest 301.598 282.728 244.228 221.442 154.317
Other Liabilities, Total 1183.72 1228.36 1183.15 1069.1 100.188
Total Equity 3569.99 3259.34 2481.44 2314.67 2034.96
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.155 0.156 0.155 0.153 0.153
Additional Paid-In Capital 403.799 429.608 372.165 306.669 375.017
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3250.93 2877.9 2136.4 2037.84 1691.28
Other Equity, Total -84.897 -48.323 -27.285 -29.993 -31.488
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6893.49 6491.28 5812.37 4892.94 3228.25
Total Common Shares Outstanding 155.283 156.046 154.634 153.479 153.508
Đầu tư ngắn hạn 98.58 100.767 112.037 100.029
Long Term Investments 70.498 145.59 108.412 94.589 93.745
Goodwill, Net 93.497 93.497 93.497
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 3709.99 3646.27 3581.88 3569.97 3425.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 849.547 615.733 611.267 857.003 694.841
Tiền mặt và các khoản tương đương 760.04 615.733 508.281 751.904 589.908
Đầu tư ngắn hạn 89.507 102.986 105.099 104.933
Tổng các khoản phải thu, ròng 1135.64 1036.49 1008.98 971.823 1082.52
Accounts Receivable - Trade, Net 1052.69 950.453 933.908 916.784 1010.6
Total Inventory 1502.25 1818.02 1779.37 1563.91 1449.51
Prepaid Expenses 222.556 176.035 182.26 177.236 198.727
Total Assets 7044.47 6893.49 6678.64 6676.6 6545.11
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2616.81 2545.94 2407.47 2393.91 2376.37
Goodwill, Net 93.497 93.497 93.497 93.497 93.497
Long Term Investments 80.743 70.498 70.242 89.423 125.051
Other Long Term Assets, Total 543.436 537.284 525.55 529.793 524.59
Total Current Liabilities 1539.63 1613.04 1576.82 1527.68 1405.77
Accounts Payable 892.057 957.384 925.907 972.399 812.216
Accrued Expenses 516.636 532.837 482.973 481.87 484.598
Notes Payable/Short Term Debt 30.471 19.635 31.013 0 50.245
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 100.469 103.184 136.93 73.414 58.711
Total Liabilities 3329.62 3323.5 3219.94 3260.33 3177.29
Total Long Term Debt 230.275 216.488 225.505 253.26 265.305
Long Term Debt 230.275 216.488 225.505 253.26 265.305
Deferred Income Tax 8.722 8.656 11.739 9.712 11.3
Minority Interest 331.444 301.598 290.166 301.842 298.099
Other Liabilities, Total 1219.55 1183.72 1115.7 1167.84 1196.82
Total Equity 3714.85 3569.99 3458.7 3416.26 3367.82
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.154 0.155 0.155 0.156 0.156
Additional Paid-In Capital 383.54 403.799 387.459 402.36 415.357
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3411.37 3250.93 3175.42 3089.53 2999.13
Other Equity, Total -80.217 -84.897 -104.326 -75.784 -46.822
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7044.47 6893.49 6678.64 6676.6 6545.11
Total Common Shares Outstanding 154.733 155.283 155.101 155.734 155.768
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3373.33
Accumulated Depreciation, Total -827.399
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 429.162 815.632 146.227 427.252 371.273
Tiền từ hoạt động kinh doanh 238.325 212.152 331.453 426.552 568.552
Tiền từ hoạt động kinh doanh 153.716 139.577 142.81 111.515 98.966
Amortization 10.714
Deferred Taxes -6.489 -387.25 -19.568 -7.568 -9.767
Khoản mục phi tiền mặt 95.314 125.033 88.205 95.98 76.82
Cash Taxes Paid 113.933 125.082 55.825 88.753 93.041
Lãi suất đã trả 19.293 14.579 15.987 7.14 5.568
Thay đổi vốn lưu động -433.378 -480.84 -26.221 -200.627 20.546
Tiền từ hoạt động đầu tư -287.486 -344.666 -312.468 -344.073 -319.414
Chi phí vốn -358.992 -309.674 -309.916 -236.111 -143.036
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 71.506 -34.992 -2.552 -107.962 -176.378
Tiền từ các hoạt động tài chính -118.059 -433.918 533.302 -131.973 -119.715
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -49.644 -47.838 -86.763 -135.882 -41.191
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -66.114 7.276 5.916 -23.846 -94.68
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2.301 -393.356 614.149 27.755 16.156
Ảnh hưởng của ngoại hối -13.33 -8.111 -6.337 2.133 6.383
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -180.55 -574.543 545.95 -47.361 135.806
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 190.284 429.162 336.66 242.326 136.166
Cash From Operating Activities 235.12 238.325 -42.841 154.709 -134.763
Cash From Operating Activities 41.424 153.716 110.688 72.032 36.516
Deferred Taxes -6.146 -6.489 1.909 -4.11 5.365
Non-Cash Items 14.439 95.314 83.496 55.674 34.272
Cash Taxes Paid 25.687 113.933 73.32 50.817 29.213
Cash Interest Paid 4.91 19.293 13.857 8.855 4.402
Changes in Working Capital -4.881 -433.378 -575.594 -211.213 -347.082
Cash From Investing Activities -68.799 -287.486 -192.689 -113.863 -75.212
Capital Expenditures -71.213 -358.992 -263.631 -163.511 -89.398
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.414 71.506 70.942 49.648 14.186
Cash From Financing Activities -13.354 -118.059 -48.621 -81.379 -4.966
Financing Cash Flow Items -5.248 -49.644 -31.053 -22.051 -12.621
Issuance (Retirement) of Debt, Net 21.908 -2.301 51.841 -14.932 32.655
Foreign Exchange Effects -8.66 -13.33 -3.851 -3.846 8.566
Net Change in Cash 144.307 -180.55 -288.002 -44.379 -206.375
Issuance (Retirement) of Stock, Net -30.014 -66.114 -69.409 -44.396 -25
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 14.8506 19940007 39258 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.3748 12587554 183070 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 7.9314 10649501 -19642 2023-03-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.6147 6196158 -64416 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 4.5522 6112232 -677504 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.5483 4764356 -17603 2023-03-31 LOW
ArrowMark Colorado Holdings, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.6206 3518638 -813579 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5097 3369808 -252225 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 2.3147 3107909 2328914 2023-03-31 HIGH
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 2.1593 2899353 -46403 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.9216 2580118 -15575 2023-03-31 MED
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.713 2300000 0 2023-03-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.59 2134874 -1852989 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4017 1882133 67740 2023-03-31 LOW
Point72 Asset Management, L.P. Hedge Fund 1.1764 1579521 1579521 2023-03-31 HIGH
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.1499 1543936 1363908 2023-03-31 MED
Anomaly Capital Management, LP Investment Advisor 1.0338 1388069 579854 2023-03-31 HIGH
Broad Peak Investment Advisers Pte Ltd Hedge Fund 0.9335 1253418 880000 2023-03-31 HIGH
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.9067 1217414 3519 2023-03-31 LOW
Scopus Asset Management, L.P. Hedge Fund 0.8192 1100000 1100000 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Footwear (NEC)

228 Manhattan Beach Blvd
MANHATTAN BEACH
CALIFORNIA 90266
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,963.11 Price
-0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.53 Price
-0.430% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00396

BTC/USD

26,490.95 Price
-0.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,475.80 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch