CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Signet Jewelers - SIG CFD

74.89
0.54%
0.46
Thấp: 74.89
Cao: 76.64
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.46
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Signet Jewelers Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 74.49
Mở* 75.17
Thay đổi trong 1 năm* -6.42%
Vùng giá trong ngày* 74.89 - 76.64
Vùng giá trong 52 tuần 48.31-83.73
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.16M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 14.07M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.47B
Tỷ số P/E 16.94
Cổ phiếu đang lưu hành 45.22M
Doanh thu 7.84B
EPS 4.53
Tỷ suất cổ tức (%) 1.19792
Hệ số rủi ro beta 2.14
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 74.49 -1.93 -2.53% 76.42 76.98 73.86
Mar 28, 2023 76.49 3.75 5.16% 72.74 77.11 72.66
Mar 27, 2023 73.70 1.50 2.08% 72.20 73.86 71.83
Mar 24, 2023 72.17 1.18 1.66% 70.99 72.47 69.82
Mar 23, 2023 72.65 -1.01 -1.37% 73.66 74.15 71.37
Mar 22, 2023 73.68 -0.08 -0.11% 73.76 76.93 73.41
Mar 21, 2023 74.62 0.31 0.42% 74.31 75.80 73.73
Mar 20, 2023 73.43 -0.05 -0.07% 73.48 74.18 71.83
Mar 17, 2023 72.99 -0.96 -1.30% 73.95 76.38 72.11
Mar 16, 2023 75.13 3.66 5.12% 71.47 77.42 70.24
Mar 15, 2023 67.57 2.03 3.10% 65.54 68.82 65.27
Mar 14, 2023 69.02 -0.60 -0.86% 69.62 70.61 67.68
Mar 13, 2023 67.51 -0.58 -0.85% 68.09 69.27 66.55
Mar 10, 2023 70.48 -0.47 -0.66% 70.95 72.17 69.60
Mar 9, 2023 71.82 -0.30 -0.42% 72.12 73.33 71.48
Mar 8, 2023 72.56 1.08 1.51% 71.48 72.92 70.41
Mar 7, 2023 71.77 -1.14 -1.56% 72.91 73.77 71.33
Mar 6, 2023 73.17 -1.29 -1.73% 74.46 75.48 72.91
Mar 3, 2023 74.68 1.45 1.98% 73.23 74.98 72.30
Mar 2, 2023 72.91 2.07 2.92% 70.84 73.24 69.64

Signet Jewelers Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7826 5226.9 6137.1 6247.1 6253
Doanh thu 7826 5226.9 6137.1 6247.1 6253
Chi phí tổng doanh thu 4702 3493 3904.2 4024.1 4063
Lợi nhuận gộp 3124 1733.9 2232.9 2223 2190
Tổng chi phí hoạt động 6922.6 5284.6 5978.8 7011.7 5673.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2230.9 1587.4 1886 1974.1 1764.8
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -6.5 3.1 14.4 -266.5
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.1 214.1 159 872.3 107.4
Other Operating Expenses, Total -3.7 -9.9 26.5 126.8 4.4
Thu nhập hoạt động 903.4 -57.7 158.3 -764.6 579.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -16.9 -32 -35.6 -39.7 -52.7
Thu nhập ròng trước thuế 884.4 -89.7 129.7 -802.6 527.2
Thu nhập ròng sau thuế 769.9 -15.2 105.5 -657.4 433.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 769.9 -15.2 105.5 -657.4 433.1
Thu nhập ròng 769.9 -15.2 105.5 -657.4 519.3
Total Adjustments to Net Income -34.5 -33.5 -32.9 -32.9 -32.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 735.4 -48.7 72.6 -690.3 400.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 735.4 -48.7 72.6 -690.3 486.4
Thu nhập ròng pha loãng 735.4 -48.7 72.6 -690.3 486.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 63 52 51.8 54.7 69.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 11.673 -0.93654 1.40154 -12.6197 5.73352
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.36 1.48 1.42 1.19
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 11.7711 1.74471 3.89832 -2.2542 6.99757
Tổng khoản mục bất thường 0 0 86.2
Khác, giá trị ròng -2.1 0 7 1.7
Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 May 2021
Tổng doanh thu 2811.3 1537.8 1788.1 1688.8
Doanh thu 2811.3 1537.8 1788.1 1688.8
Chi phí tổng doanh thu 1658.9 962.2 1070.5 1010.4
Lợi nhuận gộp 1152.4 575.6 717.6 678.4
Tổng chi phí hoạt động 2408.9 1430.9 1562.7 1520.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 745.8 470.5 502.6 512
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.2 -1 -1.1 0.8
Other Operating Expenses, Total 3 -0.8 -9.3 -3.1
Thu nhập hoạt động 402.4 106.9 225.4 168.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.5 -4.1 -4.4 -3.9
Khác, giá trị ròng -1.2 -1.1 0.1 0.1
Thu nhập ròng trước thuế 396.7 101.7 221.1 164.9
Thu nhập ròng sau thuế 314.3 92.6 224.6 138.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 314.3 92.6 224.6 138.4
Thu nhập ròng 314.3 92.6 224.6 138.4
Total Adjustments to Net Income -8.6 -8.7 -8.6 -8.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 305.7 83.9 216 129.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 305.7 83.9 216 129.8
Thu nhập ròng pha loãng 305.7 83.9 216 129.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 63.9 63.7 62.4 62
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.78404 1.31711 3.46154 2.09355
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.18 0.18 0.18 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.87455 1.30282 3.45008 2.11927
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3730.4 3582 3154.8 2855.8 3446.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1418.3 1172.5 374.5 195.4 225.1
Cash 1.5 1.5 2
Tiền mặt và các khoản tương đương 1416.8 1171 372.5 195.4 225.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 41.5 135.3 40.7 25.3 782.3
Accounts Receivable - Trade, Net 18.3 83.6 34.4 19.5 692.5
Total Inventory 2060.4 2032.5 2331.7 2386.9 2280.5
Other Current Assets, Total 210.2 241.7 407.9 248.2 158.2
Total Assets 6575.1 6178.9 6299.1 4418.1 5839.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1782.5 1967.7 2425.2 800.5 877.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 3031.4 3165.8 3489.9 2083.3 2075.5
Accumulated Depreciation, Total -1248.9 -1198.1 -1064.7 -1282.8 -1197.6
Goodwill, Net 484.6 238 248.8 296.6 821.7
Intangibles, Net 314.2 179 263.8 265 481.5
Long Term Investments 12.3 15.4 20.4 27.9
Other Long Term Assets, Total 251.1 196.8 186.1 200.2 184.5
Total Current Liabilities 2070.7 1998.7 1652.6 1033 1037.2
Accounts Payable 899.8 812.6 227.9 153.7 237
Accrued Expenses 771.1 819.1 1021.4 502.6 413.3
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 95.6 78.8 44
Other Current Liabilities, Total 399.8 367 307.7 297.9 342.9
Total Liabilities 4359 4346.3 4459.5 2603.2 2726.2
Total Long Term Debt 147.1 146.7 515.9 649.6 688.2
Long Term Debt 147.1 146.7 515.9 649.6 688.2
Deferred Income Tax 160.9 159.2 5.2 0 92.3
Other Liabilities, Total 1980.3 2041.7 2285.8 920.6 908.5
Total Equity 2216.1 1832.6 1839.6 1816.9 3113.4
Redeemable Preferred Stock 652.1 642.3 617 615.3 613.6
Common Stock 12.6 12.6 12.6 12.6 15.7
Additional Paid-In Capital 231.2 258.8 245.4 236.5 290.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2877.8 2189.6 2243.3 2282.6 4396.6
Treasury Stock - Common -1206.7 -980.2 -984.9 -1027.3 -1942.1
Unrealized Gain (Loss) 0.2 0.5 0.3 -0.5 -0.1
Other Equity, Total -351.1 -291 -294.1 -302.3 -260.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6575.1 6178.9 6299.1 4420.1 5839.6
Total Common Shares Outstanding 49.9 52.3 52.3 51.9 60.5
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 May 2021
Tổng tài sản hiện tại 3515.5 3730.4 3994.8 3822.3 3641.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 927.6 1418.3 1516.9 1573.8 1298.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 927.6 1418.3 1516.9 1573.8 1298.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 161.8 41.5 132.4 65.6 129.4
Accounts Receivable - Trade, Net 17.1 18.3 17 10.7 71
Total Inventory 2216.2 2060.4 2148.3 2004.7 2019
Other Current Assets, Total 209.9 210.2 197.2 178.2 195
Total Assets 6286.3 6575.1 6387.5 6311.9 6180.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1702.9 1782.5 1708.5 1789.4 1845.7
Goodwill, Net 486.4 484.6 245 245.1 244.9
Intangibles, Net 313.5 314.2 189.2 189.7 190.6
Other Long Term Assets, Total 268 251.1 250 265.4 257.8
Total Current Liabilities 2139.8 2070.7 1971.8 1840.5 1897.5
Accounts Payable 880.7 899.8 868.2 730.6 700.1
Accrued Expenses 897.8 801.6 773.6 786 862.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.3 0.4 0
Other Current Liabilities, Total 361.3 369.3 329.7 323.5 334.5
Total Liabilities 4376.9 4359 4201.2 4105.1 4209.3
Total Long Term Debt 147.1 147.1 147 146.9 146.8
Long Term Debt 147.1 147.1 147 146.9 146.8
Deferred Income Tax 171.1 160.9 146.1 132.9 171.1
Other Liabilities, Total 1918.9 1980.3 1936.3 1984.8 1993.9
Total Equity 1909.4 2216.1 2186.3 2206.8 1971.5
Redeemable Preferred Stock 652.6 652.1 651.7 651.3 650.9
Common Stock 12.6 12.6 12.6 12.6 12.6
Additional Paid-In Capital 236.8 231.2 271.8 266.8 252.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2741.3 2877.8 2581.1 2509.7 2304.6
Treasury Stock - Common -1474.2 -1206.7 -986.3 -951 -965.2
Unrealized Gain (Loss) -0.1 0.2 0.3 0.4 0.4
Other Equity, Total -259.6 -351.1 -344.9 -283 -284
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6286.3 6575.1 6387.5 6311.9 6180.8
Total Common Shares Outstanding 46.5 49.9 52.6 53 52.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1827 1824.8 1788.3
Accumulated Depreciation, Total -1265.9 -1248.9 -1275.1
Long Term Investments 12.3
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 769.9 -15.2 105.5 -657.4 519.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1257.3 1372.3 555.7 697.7 1940.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 163.5 176 178 183.6 203.4
Deferred Taxes 0.1 141.8 21.5 -105.6 -33.4
Khoản mục phi tiền mặt 48.8 183.5 74.5 825.5 5.7
Cash Taxes Paid 120.7 -176 5.7 44.8 122.3
Lãi suất đã trả 14.8 30.5 34.7 39.1 50.2
Thay đổi vốn lưu động 275 886.2 176.2 451.6 1245.5
Tiền từ hoạt động đầu tư -642.7 -77.8 -140.8 -119 -569.4
Chi phí vốn -129.6 -83 -136.3 -133.5 -237.4
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -513.1 5.2 -4.5 14.5 -332
Tiền từ các hoạt động tài chính -366.6 -498.6 -237 -602.7 -1253.6
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -11.2 -14 -9.5 -2.1 -4.3
Total Cash Dividends Paid -43.6 -27.2 -108.6 -110.2 -111.2
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -311.8 0 0 -485 -459.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -457.4 -118.9 -5.4 -678.4
Ảnh hưởng của ngoại hối -2.2 2.1 1.2 -5.7 8.9
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 245.8 798 179.1 -29.7 126.4
Apr 2022 Jan 2022 Oct 2021 Jul 2021 May 2021
Net income/Starting Line -83.5 769.9 455.6 363 138.4
Cash From Operating Activities -135.5 1257.3 483.9 458.5 161.1
Cash From Operating Activities 40 163.5 122.9 83.7 42.1
Deferred Taxes -14.9 0.1 -20.1 -33.2 9.5
Non-Cash Items 147 48.8 37.5 23.5 8.6
Changes in Working Capital -224.1 275 -112 21.5 -37.5
Cash From Investing Activities -22.2 -642.7 -63 -44.7 -24.8
Capital Expenditures -20.8 -129.6 -50.5 -32.2 -11.3
Other Investing Cash Flow Items, Total -1.4 -513.1 -12.5 -12.5 -13.5
Cash From Financing Activities -325.6 -366.6 -78.1 -15.9 -13.7
Financing Cash Flow Items -40.2 -11.2 -11.4 -8.1 -13.7
Total Cash Dividends Paid -17.2 -43.6 -25.9 -8.2 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0.3 0.4 0
Foreign Exchange Effects -7.4 -2.2 1.6 3.4 3.3
Net Change in Cash -490.7 245.8 344.4 401.3 125.9
Issuance (Retirement) of Stock, Net -268.2 -311.8 -41.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Select Equity Group, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 21.5369 9739363 -46455 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 16.3837 7409026 351648 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 12.0633 5455259 8735 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.152 2329838 -58705 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.1106 1858895 196632 2022-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0775 1843906 179321 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8629 842456 29590 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.7881 808631 163697 2022-12-31 MED
GMT Capital Corp. Hedge Fund 1.6191 732200 462000 2022-12-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 1.5915 719686 -164092 2022-12-31 MED
Capital Growth Management L.P. Investment Advisor 1.5016 679052 0 2022-09-30 HIGH
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.4585 659576 -28670 2022-12-31 LOW
Fuller & Thaler Asset Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4041 634944 138757 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.3676 618464 21445 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2061 545403 63124 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.055 477106 99774 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.0108 457101 409355 2022-12-31 HIGH
William Blair Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0039 453979 225852 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9551 431916 5319 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9469 428224 15429 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Jewelry & Watch Retailers

Clarendon House
2 Church Street
HAMILTON
HM 11
BM

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.54 Price
-2.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00420

US100

12,972.80 Price
+1.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,981.98 Price
+0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,032.85 Price
-1.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch