CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sierra Bancorp - BSRR CFD

21.62
0.92%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 21.79
Mở* 21.48
Thay đổi trong 1 năm* -0.56%
Vùng giá trong ngày* 21.47 - 21.68
Vùng giá trong 52 tuần 17.03-25.15
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 35.44K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 700.37K
Giá trị vốn hóa thị trường 261.73M
Tỷ số P/E 7.68
Cổ phiếu đang lưu hành 15.20M
Doanh thu 122.52M
EPS 2.24
Tỷ suất cổ tức (%) 5.34262
Hệ số rủi ro beta 0.93
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 21.62 0.14 0.65% 21.48 21.73 21.39
Jun 28, 2022 21.79 0.31 1.44% 21.48 22.17 21.48
Jun 27, 2022 21.72 0.25 1.16% 21.47 22.07 21.47
Jun 24, 2022 22.03 0.88 4.16% 21.15 22.10 21.15
Jun 23, 2022 21.48 0.01 0.05% 21.47 21.56 21.25
Jun 22, 2022 21.60 0.50 2.37% 21.10 21.76 21.10
Jun 21, 2022 21.53 0.81 3.91% 20.72 21.56 20.72
Jun 17, 2022 21.01 -0.26 -1.22% 21.27 21.27 20.72
Jun 16, 2022 20.89 0.17 0.82% 20.72 20.92 20.72
Jun 15, 2022 21.15 0.42 2.03% 20.73 21.57 20.72
Jun 14, 2022 21.08 0.35 1.69% 20.73 21.18 20.73
Jun 13, 2022 21.01 -0.21 -0.99% 21.22 21.38 20.86
Jun 10, 2022 21.45 -0.02 -0.09% 21.47 21.62 21.41
Jun 9, 2022 21.86 0.13 0.60% 21.73 21.88 21.53
Jun 8, 2022 21.95 0.00 0.00% 21.95 21.98 21.62
Jun 7, 2022 22.14 0.17 0.77% 21.97 22.21 21.60
Jun 6, 2022 21.98 0.01 0.05% 21.97 22.13 21.87
Jun 3, 2022 21.89 -0.02 -0.09% 21.91 22.24 21.83
Jun 2, 2022 22.10 0.68 3.17% 21.42 22.14 21.36
Jun 1, 2022 21.72 0.37 1.73% 21.35 21.90 21.31

Sierra Bancorp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 44.915 57.199 46.523 47.718 39.584
Thu nhập ròng sau thuế 33.659 43.012 35.444 35.961 29.677
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 33.659 43.012 35.444 35.961 29.677
Thu nhập ròng 33.659 43.012 35.444 35.961 29.677
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 33.659 43.012 35.444 35.961 29.677
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 33.659 43.012 35.444 35.961 29.677
Thu nhập ròng pha loãng 33.659 43.012 35.444 35.961 29.677
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 15.0228 15.3534 15.2803 15.4371 15.4321
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.24053 2.80146 2.31958 2.32952 1.92307
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.92 0.86 0.8 0.74 0.64
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.24053 2.80146 2.31958 2.33059 1.94488
Interest Income, Bank 121.819 113.076 110.243 110.947 101.638
Total Interest Expense 12.204 4.05 5.408 13.578 9.244
Net Interest Income 109.615 109.026 104.835 97.369 92.394
Loan Loss Provision 10.667 -3.65 8.55 2.55 4.35
Net Interest Income after Loan Loss Provision 98.948 112.676 96.285 94.819 88.044
Non-Interest Income, Bank 31.766 25.431 23.738 21.293 20.973
Non-Interest Expense, Bank -85.799 -80.908 -73.5 -68.394 -69.433
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 9.014 13.268 12.492 10.14 12.693
Thu nhập ròng sau thuế 7.113 9.935 9.204 7.407 9.621
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 7.113 9.935 9.204 7.407 9.621
Thu nhập ròng 7.113 9.935 9.204 7.407 9.621
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7.113 9.935 9.204 7.407 9.621
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7.113 9.935 9.204 7.407 9.621
Thu nhập ròng pha loãng 7.113 9.935 9.204 7.407 9.621
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 14.9504 15.014 15.004 15.121 15.306
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.47577 0.66171 0.61344 0.48985 0.62858
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.23 0.23 0.23 0.23 0.22
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.47577 0.66171 0.61344 0.48985 0.62858
Interest Income, Bank 36.308 31.928 28.206 26.081 27.897
Total Interest Expense 6.946 3.017 1.621 1.325 1.331
Net Interest Income 29.362 28.911 26.585 24.756 26.566
Loan Loss Provision 6.483 1.259 2.419 0.506 -1.2
Net Interest Income after Loan Loss Provision 22.879 27.652 24.166 24.25 27.766
Non-Interest Income, Bank 8.652 6.612 10.439 6.063 4.454
Non-Interest Expense, Bank -22.517 -20.996 -22.113 -20.173 -19.527
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 3371.01 3220.74 2593.82 2522.5 2340.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23.571 27.505 27.435 29.5 29.388
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 59.753 63.262 60.476 62.212 59.763
Accumulated Depreciation, Total -36.182 -35.757 -33.041 -32.712 -30.375
Goodwill, Net 27.357 27.357 27.357 27.357 27.357
Intangibles, Net 3.275 4.307 5.381 6.455 6.234
Long Term Investments 4.595 5.321 6.826 8.954 11.578
Other Long Term Assets, Total 3.792 0.839 3.463 8.654 6.527
Other Assets, Total 91.584 87.069 76.216 72.297 69.603
Total Liabilities 3008.52 2876.85 2284.53 2249.48 2084.36
Total Long Term Debt 84.443 35.124 34.945 34.767 34.588
Long Term Debt 84.443 35.124 34.945 34.767 34.588
Other Liabilities, Total 35.568 35.078 35.504 25.912 31.332
Total Equity 362.494 343.896 309.285 273.024 255.942
Common Stock 113.007 113.384 113.179 112.507 111.138
Additional Paid-In Capital 3.91 3.736 3.307 3.066 2.937
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 234.41 208.371 186.867 164.117 144.197
Other Equity, Total 11.167 18.405 5.932 -6.666 -2.33
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3371.01 3220.74 2593.82 2522.5 2340.3
Total Common Shares Outstanding 15.27 15.3884 15.2845 15.3005 15.2234
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 3418.85 3371.01 3442.74 3272.05 3326.04
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23.239 23.571 24.49 25.949 26.795
Goodwill, Net 27.357 27.357 27.357 27.357 27.357
Intangibles, Net 3.022 3.275 3.527 3.78 4.038
Other Assets, Total 127.069 112.364 111.106 109.046 102.273
Total Liabilities 3093.16 3008.52 3078.23 2914.32 2978.06
Total Long Term Debt 84.498 84.443 84.479 35.213 35.169
Long Term Debt 84.498 84.443 84.479 35.213 35.169
Other Liabilities, Total 35.962 35.568 80.554 32.657 32.468
Total Equity 325.691 362.494 364.507 357.729 347.981
Common Stock 111.673 113.007 114.096 113.453 113.453
Additional Paid-In Capital 4.281 3.91 3.71 4.19 3.961
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 227.445 234.41 231.717 224.689 216.218
Other Equity, Total -17.708 11.167 14.984 15.397 14.349
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3418.85 3371.01 3442.74 3272.05 3326.04
Total Common Shares Outstanding 15.086 15.27 15.3825 15.4108 15.4108
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 33.659 43.012 35.444 35.961 29.677
Tiền từ hoạt động kinh doanh 33.572 52.656 40.027 46.737 30.446
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.536 3.237 3.025 2.988 3.174
Amortization 1 1.032 1.074 1.074 1.02
Deferred Taxes -2.759 0.085 -2.611 -0.097 -0.308
Khoản mục phi tiền mặt 5.074 6.238 6.443 6.148 7.258
Cash Taxes Paid 13.165 13.554 14.49 12 11.3
Lãi suất đã trả 10.777 3.649 6.007 13.769 8.707
Thay đổi vốn lưu động -5.938 -0.948 -3.348 0.663 -10.375
Tiền từ hoạt động đầu tư -480.996 20.62 -627.252 -53.29 -188.188
Chi phí vốn -1.272 -0.371 -2.916 -0.783 -3.123
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -479.724 20.991 -624.336 -52.507 -185.065
Tiền từ các hoạt động tài chính 267.027 112.835 578.565 12.498 161.737
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 285.824 81.865 592.559 25.286 170.363
Total Cash Dividends Paid -13.919 -13.232 -12.207 -11.332 -9.757
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -4.878 -4.939 -1.787 -1.456 1.131
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -180.397 186.111 -8.66 5.945 3.995
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 49.141
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line 33.659 26.546 16.611 7.407 43.012
Cash From Operating Activities 33.572 33.405 14.353 9.394 52.656
Cash From Operating Activities 2.536 1.91 1.284 0.636 3.237
Amortization 1 0.758 0.505 0.253 1.032
Deferred Taxes -2.759 -2.397 -2.414 0.811 0.085
Non-Cash Items 5.074 4.178 3.196 1.703 6.238
Cash Interest Paid 10.777 5.958 3.459 1.73 3.649
Changes in Working Capital -5.938 2.41 -4.829 -1.416 -0.948
Cash From Investing Activities -480.996 -400.882 -178.702 -89.191 20.62
Capital Expenditures -1.272 -0.899 -0.566 -0.265 -0.371
Other Investing Cash Flow Items, Total -479.724 -399.983 -178.136 -88.926 20.991
Cash From Financing Activities 267.027 196.632 68.696 75.803 112.835
Financing Cash Flow Items 285.824 212.071 80.504 84.194 81.865
Total Cash Dividends Paid -13.919 -10.449 -6.978 -3.508 -13.232
Issuance (Retirement) of Stock, Net -4.878 -4.99 -4.83 -4.883 -4.939
Net Change in Cash -180.397 -170.845 -95.653 -3.994 186.111
Cash Taxes Paid 13.165 8.946 6.005 13.554
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0 49.141
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 7.1749 1090507 7479 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.6368 1008717 52085 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.3791 665575 4566 2022-12-31 LOW
Tharp (Morris A) Individual Investor 3.566 541988 6876 2022-11-18 LOW
Private Management Group, Inc. Investment Advisor 3.5408 538164 -4946 2022-12-31 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 3.0319 460816 124794 2022-12-31 LOW
The Banc Funds Company, L.L.C. Investment Advisor 2.806 426478 264934 2022-12-31 LOW
Holly (James C) Individual Investor 2.5145 382183 1876 2022-11-18 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.2251 338198 -3371 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.961 298051 -1190 2022-12-31 LOW
Berra (Albert L) Individual Investor 1.8912 287449 6876 2022-11-18 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6086 244497 1489 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.5872 241231 -12831 2022-12-31 HIGH
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1579 175994 -1788 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.0871 165224 -16666 2022-12-31 LOW
Foundry Partners, LLC Investment Advisor 0.9288 141170 -38845 2022-12-31 LOW
BHZ Capital Management, LP Hedge Fund 0.9133 138815 -600 2022-12-31 MED
Northern Trust Global Investments Investment Advisor 0.8949 136016 -2288 2022-12-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.8751 133000 0 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 0.8599 130694 -5242 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

86 North Main Street
PORTERVILLE
CALIFORNIA 93257
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

28,313.05 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch