CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Sembcorp Marine - S51sg CFD

0.118
0%
0.005
Thấp: 0.117
Cao: 0.118
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 01:00

Mon - Fri: 01:00 - 04:00 05:00 - 09:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.005
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020397 %
Charges from borrowed part ($-0.82)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020397%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001521 %
Charges from borrowed part ($-0.06)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001521%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ SGD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Singapore
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Seatrium Limited ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.118
Mở* 0.118
Thay đổi trong 1 năm* 0.85%
Vùng giá trong ngày* 0.117 - 0.118
Vùng giá trong 52 tuần 0.10-0.15
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 368.80M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.37B
Giá trị vốn hóa thị trường 8.26B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 68.24B
Doanh thu 1.95B
EPS -0.01
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.87
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 1, 2023 0.118 0.000 0.00% 0.118 0.119 0.117
May 31, 2023 0.118 0.001 0.85% 0.117 0.118 0.115
May 30, 2023 0.118 -0.002 -1.67% 0.120 0.120 0.118
May 29, 2023 0.120 -0.002 -1.64% 0.122 0.123 0.120
May 26, 2023 0.122 0.000 0.00% 0.122 0.123 0.122
May 25, 2023 0.122 -0.001 -0.81% 0.123 0.124 0.122
May 24, 2023 0.123 -0.003 -2.38% 0.126 0.126 0.122
May 23, 2023 0.126 0.001 0.80% 0.125 0.126 0.125
May 22, 2023 0.124 0.001 0.81% 0.123 0.124 0.122
May 19, 2023 0.124 0.001 0.81% 0.123 0.124 0.123
May 18, 2023 0.124 0.000 0.00% 0.124 0.125 0.123
May 17, 2023 0.123 -0.002 -1.60% 0.125 0.126 0.122
May 16, 2023 0.124 0.000 0.00% 0.124 0.125 0.123
May 15, 2023 0.123 0.000 0.00% 0.123 0.123 0.122
May 12, 2023 0.122 -0.002 -1.61% 0.124 0.125 0.120
May 11, 2023 0.124 -0.003 -2.36% 0.127 0.127 0.124
May 10, 2023 0.127 -0.001 -0.78% 0.128 0.129 0.127
May 9, 2023 0.127 0.000 0.00% 0.127 0.127 0.126
May 8, 2023 0.128 -0.001 -0.78% 0.129 0.130 0.127
May 5, 2023 0.128 0.002 1.59% 0.126 0.128 0.124

Sembcorp Marine Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1947.19 1862.21 1510.28 2882.56 4887.87
Doanh thu 1947.19 1862.21 1510.28 2882.56 4887.87
Chi phí tổng doanh thu 2079.36 2944.6 2000.74 2974.38 4884.77
Lợi nhuận gộp -132.162 -1082.39 -490.463 -91.818 3.094
Tổng chi phí hoạt động 2153.64 3086.33 2091.82 3021.17 4940.19
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 110.447 89.234 93.287 85.526 102.214
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.185 0
Other Operating Expenses, Total -36.165 52.491 -2.205 -38.554 -46.797
Thu nhập hoạt động -206.444 -1224.11 -581.545 -138.605 -52.323
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.552 -18.473 -77.57 -31.548 -43.067
Khác, giá trị ròng -19.756 -12.192 -12.094 -6.807 -5.534
Thu nhập ròng trước thuế -239.744 -1254.78 -670.708 -176.96 -100.897
Thu nhập ròng sau thuế -265.56 -1175.36 -587.208 -140.187 -78.366
Lợi ích thiểu số 4.419 4.8 4.698 3.013 4.235
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -261.141 -1170.56 -582.51 -137.174 -74.131
Thu nhập ròng -261.141 -1170.56 -582.51 -137.174 -74.131
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -261.141 -1170.56 -582.51 -137.174 -74.131
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -261.141 -1170.56 -582.51 -137.174 -74.131
Thu nhập ròng pha loãng -261.141 -1170.56 -582.51 -137.174 -74.131
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 31389.1 18033.9 6148.91 3732.62 3731.57
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00832 -0.06491 -0.09473 -0.03675 -0.01987
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00881 -0.06223 -0.09198 -0.03661 -0.02027
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.008 0 0.501 0 0.027
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 852.232 1094.96 1018.03 844.186 604.081
Doanh thu 852.232 1094.96 1018.03 844.186 604.081
Chi phí tổng doanh thu 891.482 1187.88 1512.17 1432.43 899.959
Lợi nhuận gộp -39.25 -92.912 -494.136 -588.242 -295.878
Tổng chi phí hoạt động 943.624 1210.02 1533.21 1553.12 1012.85
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 52.082 56.314 44.336 40.464 46.46
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.086 0.007 0.005
Other Operating Expenses, Total 0.06 -31.499 -23.296 75.787 66.434
Thu nhập hoạt động -91.392 -115.052 -515.183 -708.932 -408.772
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -12.237 -9.208 -5.82 -12.653 -32.456
Gain (Loss) on Sale of Assets
Khác, giá trị ròng -1.85 -10.005 -6.257 -5.935 -8.667
Thu nhập ròng trước thuế -105.479 -134.265 -527.26 -727.52 -449.895
Thu nhập ròng sau thuế -120.529 -145.031 -525.851 -649.507 -392.871
Lợi ích thiểu số 2.245 2.174 2.535 2.265 2.507
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -118.284 -142.857 -523.316 -647.242 -390.364
Thu nhập ròng -118.284 -142.857 -523.316 -647.242 -390.364
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -118.284 -142.857 -523.316 -647.242 -390.364
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -118.284 -142.857 -523.316 -647.242 -390.364
Thu nhập ròng pha loãng -118.284 -142.857 -523.316 -647.242 -390.364
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 31389.1 31389.1 21646.3 14421.6 8562.59
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00377 -0.00455 -0.02418 -0.04488 -0.04559
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00425 -0.00455 -0.02456 -0.04096 -0.04042
Depreciation / Amortization 2.051 4.434
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -4.64
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3132.96 3026.04 3140.46 2565.1 2960.31
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2130.85 1107.9 772.426 389.25 837.724
Cash 1103.35 1101.33 766.679 383.994 837.475
Đầu tư ngắn hạn 1027.5 6.564 5.747 5.256 0.249
Tổng các khoản phải thu, ròng 737.579 1734.52 2055.63 1913.05 1664.8
Accounts Receivable - Trade, Net 627.319 1653.75 1969.5 1840.88 1397.93
Total Inventory 71.061 66.963 94.361 113.108 80.171
Prepaid Expenses 141.137 34.725 127.795 41.045 31.791
Other Current Assets, Total 52.335 81.936 90.252 108.65 345.819
Total Assets 9101.89 9299.87 8970.22 8458.77 8577.26
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4075.94 4228.48 4365.94 4504.27 4179.26
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 6111.56 6190.56 6277.03 6224.6 5759.11
Accumulated Depreciation, Total -2035.63 -1962.09 -1911.09 -1720.32 -1579.85
Goodwill, Net 12.011 12.011 11.945 11.978 11.159
Intangibles, Net 162.694 186.408 209.054 234.363 197.775
Long Term Investments 41.594 19.834 19.993 26.229 69.414
Note Receivable - Long Term 1507.46 1630.89 1105.55 1087.63 1136.12
Other Long Term Assets, Total 169.232 196.215 117.283 29.195 23.223
Total Current Liabilities 3434 2533.25 3399.85 2874.69 2762.73
Accounts Payable 1018.41 1407 1003.37 1273.1 1486.55
Accrued Expenses 23.803 13.233 17.141 25.536 28.179
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 50 0.483
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1695.48 841.675 2143.49 1395.6 1055.5
Other Current Liabilities, Total 696.304 271.343 235.847 130.451 192.026
Total Liabilities 5332.53 5298.6 5302.83 6285.46 6265.58
Total Long Term Debt 1661.91 2512.88 1697.87 3233.29 3173.45
Long Term Debt 1419.53 2255.23 1428.4 2979.17 3172.5
Deferred Income Tax 15.789 19.07 26.852 28.989 52.808
Minority Interest 19.036 23.793 28.751 33.47 36.751
Other Liabilities, Total 201.807 209.6 149.504 115.025 239.836
Total Equity 3769.35 4001.28 3667.4 2173.31 2311.68
Common Stock 4074.22 4074.22 2575.37 486.217 484.288
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -310.866 -48.934 1122.74 1705.89 1840.73
Treasury Stock - Common -0.001 -0.001 -0.771 -0.771 -2.151
Unrealized Gain (Loss) 0
Other Equity, Total 6.007 -24.003 -29.944 -18.023 -11.179
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9101.89 9299.87 8970.22 8458.77 8577.26
Total Common Shares Outstanding 31389.1 31389.1 14422 3735.24 3731.88
Capital Lease Obligations 242.373 257.65 269.467 254.12 0.951
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 3132.96 2774.74 3026.04 2588.84 3140.46
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2130.85 1426.21 1107.9 801.904 806.266
Cash 1103.35 1407.53 1101.33 782.681 766.679
Đầu tư ngắn hạn 1027.5 18.682 6.564 19.223 39.587
Tổng các khoản phải thu, ròng 883.397 1258.94 1782.72 1640.22 2187.13
Accounts Receivable - Trade, Net 868.557 1243.54 1766.63 1621.67 2170.02
Total Inventory 71.061 66.695 66.963 94.852 94.361
Other Current Assets, Total 47.654 22.895 68.456 51.87 52.703
Total Assets 9101.89 9123.79 9299.87 8831.08 8970.22
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4075.94 4178.01 4228.48 4252.74 4365.94
Intangibles, Net 174.705 186.965 198.419 209.782 220.999
Long Term Investments 41.594 24.347 19.834 18.933 19.993
Note Receivable - Long Term 1507.46 1764.75 1630.89 1555.77 1105.55
Other Long Term Assets, Total 169.232 194.984 196.215 205.004 117.283
Total Current Liabilities 3434 2496.71 2533.25 3283.33 3399.85
Payable/Accrued 1052.53 1326.29 1432.06 1426.06 1052.27
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1695.48 899.027 841.675 1635.75 2143.49
Other Current Liabilities, Total 685.982 271.395 259.524 221.516 204.091
Total Liabilities 5332.53 5256.71 5298.6 5814.44 5302.83
Total Long Term Debt 1661.91 2501.21 2512.88 2241.13 1697.87
Long Term Debt 1419.53 2248.78 2255.23 1977.77 1428.4
Capital Lease Obligations 242.373 252.428 257.65 263.364 269.467
Deferred Income Tax 15.789 18.041 19.07 30.231 26.852
Minority Interest 19.036 21.276 23.793 26.475 28.751
Other Liabilities, Total 201.807 219.469 209.6 233.268 149.504
Total Equity 3769.35 3867.08 4001.28 3016.64 3667.4
Common Stock 4074.22 4074.22 4074.22 2575.37 2575.37
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -310.866 -191.791 -48.934 480.792 1125.13
Treasury Stock - Common -0.001 -0.466 -0.001 -0.771 -0.771
Other Equity, Total 6.007 -14.875 -24.003 -38.755 -32.334
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9101.89 9123.79 9299.87 8831.08 8970.22
Total Common Shares Outstanding 31389.1 31389.1 31389.1 14421.6 14422
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -265.56 -1175.36 -587.208 -140.187 -78.366
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1039.25 -589.124 -749.891 -296.169 -169.984
Tiền từ hoạt động kinh doanh 170.473 171.525 173.8 214.938 170.752
Amortization 29.337 25.056 27.929 27.53 24.694
Khoản mục phi tiền mặt 25.713 142.951 152.837 1.069 39.63
Cash Taxes Paid 2.411 5.09 7.876 1.346 5.726
Lãi suất đã trả 97.318 63.127 162.309 108.192 97.899
Thay đổi vốn lưu động 1079.29 246.702 -517.249 -399.519 -326.694
Tiền từ hoạt động đầu tư -26.209 -44.187 -88.139 -311.732 -382.482
Chi phí vốn -29.163 -48.136 -91.631 -316.27 -343.395
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2.954 3.949 3.492 4.538 -39.087
Tiền từ các hoạt động tài chính -20.656 964.16 1225.56 164.088 88.623
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.298 -0.111 -0.086 -0.078 -0.048
Total Cash Dividends Paid 0 -20.888
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.465 1498.56 586.587 0 -0.916
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -19.893 -534.284 639.064 164.166 110.475
Ảnh hưởng của ngoại hối -5.662 0.843 -4.359 -4.11 0.016
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 986.725 331.692 383.176 -447.923 -463.827
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -265.56 -145.031 -1175.36 -649.507 -587.208
Cash From Operating Activities 1039.25 306.663 -589.124 -1.955 -749.891
Cash From Operating Activities 170.473 84.346 171.525 84.869 173.8
Amortization 29.337 12.194 25.056 12.863 27.929
Non-Cash Items 25.713 45.436 142.951 158.561 152.837
Cash Taxes Paid 2.411 0.904 5.09 4.937 7.876
Cash Interest Paid 97.318 34.144 63.127 31.907 162.309
Changes in Working Capital 1079.29 309.718 246.702 391.259 -517.249
Cash From Investing Activities -26.209 -10.311 -44.187 -22.476 -88.139
Capital Expenditures -29.163 -10.403 -48.136 -25.235 -91.631
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.954 0.092 3.949 2.759 3.492
Cash From Financing Activities -20.656 15.715 964.16 40.867 1225.56
Financing Cash Flow Items -0.298 -0.299 -0.111 -0.086
Total Cash Dividends Paid
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.465 -0.465 1498.56 586.587
Issuance (Retirement) of Debt, Net -19.893 16.479 -534.284 40.867 639.064
Foreign Exchange Effects -5.662 -0.859 0.843 -0.569 -4.359
Net Change in Cash 986.725 311.208 331.692 15.867 383.176
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Temasek Holdings Pte. Ltd. Sovereign Wealth Fund 39.9956 27291888368 2990960267 2023-05-02 LOW
Keppel Corporation Ltd Corporation 4.8974 3341858604 -230201855 2023-04-03 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7364 1184888289 5540200 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2836 875902787 3090500 2023-04-30 LOW
J.P. Morgan Asset Management (Singapore) Limited Investment Advisor 0.6752 460740008 249669804 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4059 276954328 12915133 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.3818 260531476 20738910 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3544 241853401 38400 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.242 165165731 2907200 2023-04-30 LOW
iFAST Financial Pte. Ltd. Corporation 0.1933 131909657 102868852 2022-03-08 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.1903 129851744 22235408 2023-03-31 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.1818 124072664 118617524 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.1579 107764448 -71000 2023-04-30 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1279 87253823 775300 2023-04-30 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.114 77797250 35272100 2023-04-30 LOW
Heng (Siew Eng) Individual Investor 0.1012 69058942 41735365 2022-03-08 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1009 68831046 -15651675 2023-04-30 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.097 66172748 125251 2023-04-30 LOW
Loh (Chin Hwee Philip) Individual Investor 0.074 50500000 50500000 2022-03-08
Siong (Beng Seng) Individual Investor 0.0703 48000000 48000000 2022-03-08

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Shipbuilding (NEC)

80 Tuas South Boulevard
637051
SG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.54 Price
+4.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00501

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch