CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch SAP SE - SAPd CFD

113.55
0.92%
0.45
Thấp: 113.4
Cao: 114.9
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.45
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

SAP SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 114.6
Mở* 114.3
Thay đổi trong 1 năm* 13.96%
Vùng giá trong ngày* 113.4 - 114.9
Vùng giá trong 52 tuần 79.58-115.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.40M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 36.47M
Giá trị vốn hóa thị trường 140.03B
Tỷ số P/E 58.50
Cổ phiếu đang lưu hành 1.17B
Doanh thu 30.87B
EPS 1.95
Tỷ suất cổ tức (%) 1.79856
Hệ số rủi ro beta 1.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 113.55 -0.80 -0.70% 114.35 115.20 113.30
Mar 23, 2023 114.60 1.30 1.15% 113.30 114.85 112.90
Mar 22, 2023 113.60 0.10 0.09% 113.50 114.05 113.25
Mar 21, 2023 113.80 1.15 1.02% 112.65 113.90 112.40
Mar 20, 2023 112.70 1.55 1.39% 111.15 113.55 110.15
Mar 17, 2023 111.55 0.15 0.13% 111.40 114.15 110.75
Mar 16, 2023 112.50 3.35 3.07% 109.15 112.70 108.30
Mar 15, 2023 108.00 -1.05 -0.96% 109.05 109.40 106.85
Mar 14, 2023 109.75 2.25 2.09% 107.50 110.35 107.50
Mar 13, 2023 107.00 -3.40 -3.08% 110.40 111.00 106.05
Mar 10, 2023 110.05 0.95 0.87% 109.10 111.05 109.10
Mar 9, 2023 111.30 1.30 1.18% 110.00 111.75 109.30
Mar 8, 2023 110.85 0.90 0.82% 109.95 111.00 109.85
Mar 7, 2023 110.55 -1.35 -1.21% 111.90 112.25 110.55
Mar 6, 2023 111.70 2.00 1.82% 109.70 113.20 109.65
Mar 3, 2023 109.25 0.50 0.46% 108.75 109.65 108.35
Mar 2, 2023 107.00 1.75 1.66% 105.25 107.30 105.20
Mar 1, 2023 106.25 -1.25 -1.16% 107.50 108.15 106.05
Feb 28, 2023 107.25 -0.45 -0.42% 107.70 107.95 107.10
Feb 27, 2023 108.35 0.40 0.37% 107.95 108.90 107.65

SAP SE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 30871 27842 27338 27553 24708
Doanh thu 30871 27842 27338 27553 24708
Chi phí tổng doanh thu 8705 7724 7633 8038 7189
Lợi nhuận gộp 22166 20118 19705 19515 17519
Tổng chi phí hoạt động 26201 23186 20715 23080 19005
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10577 9546 8078 8958 7584
Nghiên cứu & phát triển 6155 5180 4447 4283 3615
Chi phí bất thường (thu nhập) 753 702 641 1767 596
Other Operating Expenses, Total 11 34 -84 34 21
Thu nhập hoạt động 4670 4656 6623 4473 5703
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1402 2253 760 234 90
Khác, giá trị ròng -178 -62 -163 -111 -193
Thu nhập ròng trước thuế 3090 6847 7220 4596 5600
Thu nhập ròng sau thuế 1708 5376 5282 3370 4089
Lợi ích thiểu số 576 -121 -138 -50 -6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2284 5255 5144 3320 4083
Thu nhập ròng 2284 5255 5144 3320 4083
Total Adjustments to Net Income 1 1 1 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2284 5256 5145 3321 4083
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2284 5256 5145 3321 4083
Thu nhập ròng pha loãng 2284 5256 5145 3321 4083
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1170 1180 1182 1194 1194
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.95214 4.45424 4.35279 2.78141 3.4196
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.05 1.95 1.85 1.58 1.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.30788 4.92134 4.74953 3.86654 3.78408
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 8436 7841 7517 7077 7981
Doanh thu 8436 7841 7517 7077 7981
Chi phí tổng doanh thu 2313 2207 2143 2044 2097
Lợi nhuận gộp 6123 5634 5374 5033 5884
Tổng chi phí hoạt động 6731 6602 6844 6024 6518
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2759 2666 2768 2384 2826
Nghiên cứu & phát triển 1619 1571 1542 1423 1408
Chi phí bất thường (thu nhập) 203 166 293 154 171
Other Operating Expenses, Total -163 -8 98 19 16
Thu nhập hoạt động 1705 1239 673 1053 1463
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -808 -306 1007 -1 593
Khác, giá trị ròng -140 -83 -1142 -107 -99
Thu nhập ròng trước thuế 757 850 538 945 1957
Thu nhập ròng sau thuế 326 546 203 632 1440
Lợi ích thiểu số 214 123 131 108 13
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 540 669 334 740 1453
Thu nhập ròng 540 669 334 740 1453
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 541 669 334 740 1454
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 541 669 334 740 1454
Thu nhập ròng pha loãng 541 669 334 740 1454
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1164 1173 1171 1178 1180
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.46478 0.57033 0.28523 0.62818 1.2322
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.05 0 0 0 1.95
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.53988 0.66124 0.44787 0.71561 1.33883
Total Adjustments to Net Income 1 0 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 20044 15069 15213 16620 11930
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11533 6783 5419 8953 4853
Tiền mặt và các khoản tương đương 5702 2582 2440 5312 1453
Đầu tư ngắn hạn 2682 1469 102 723 842
Tổng các khoản phải thu, ròng 7050 7092 8736 6879 6472
Accounts Receivable - Trade, Net 5887 6198 7562 6182 5809
Prepaid Expenses 588 495 427 305 264
Other Current Assets, Total 873 699 631 483 341
Total Assets 71169 58464 60215 51502 42484
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4977 5041 5496 3553 2967
Goodwill, Net 31090 27538 29162 23736 21271
Intangibles, Net 3966 3784 4491 3227 2967
Long Term Investments 6168 3405 2219 1445 1097
Note Receivable - Long Term 570 567 768 704 594
Other Long Term Assets, Total 4354 3060 2866 2217 1658
Total Current Liabilities 16136 12842 14462 10486 10210
Accounts Payable 1580 1213 1581 1491 1151
Accrued Expenses 5202 4642 4818 4121 3982
Notes Payable/Short Term Debt 931 931 1100 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3236 932 1820 768 1298
Other Current Liabilities, Total 5187 5124 5143 4106 3779
Total Liabilities 32316 28748 29469 22670 17000
Total Long Term Debt 10980 13600 12900 10535 5002
Long Term Debt 9244 11860 11086 10535 5002
Deferred Income Tax 291 158 82 102 251
Minority Interest 2670 211 76 45 31
Other Liabilities, Total 2239 1937 1949 1502 1506
Total Equity 38853 29716 30746 28832 25484
Common Stock 1229 1229 1229 1229 1229
Additional Paid-In Capital 1918 545 545 543 570
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 37022 32026 28783 27407 24769
Treasury Stock - Common -3072 -3072 -1580 -1580 -1591
Unrealized Gain (Loss) 0 0 157
Other Equity, Total 1756 -1012 1769 1233 350
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 71169 58464 60215 51502 42484
Total Common Shares Outstanding 1179.58 1179.58 1193.65 1193.65 1193.41
Cash 3149 2732 2877 2918 2558
Capital Lease Obligations 1736 1740 1814
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 23367 20044 16927 16502 20078
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11486 11656 9500 8643 11745
Tiền mặt và các khoản tương đương 8942 8898 7943 7764 10332
Đầu tư ngắn hạn 2544 2758 1557 879 1413
Tổng các khoản phải thu, ròng 9993 6755 5787 6287 6899
Other Current Assets, Total 1888 1633 1640 1572 1434
Total Assets 76374 71169 65030 63095 66495
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4991 4977 4834 4827 4947
Goodwill, Net 32159 31090 29654 29049 29374
Intangibles, Net 4032 3966 3810 3928 4082
Long Term Investments 6597 6275 5789 4945 4163
Note Receivable - Long Term 399 410 379 399 367
Other Long Term Assets, Total 4829 4407 3637 3445 3484
Total Current Liabilities 21027 16136 14511 15362 16786
Accounts Payable 1693 1580 1142 1076 1203
Notes Payable/Short Term Debt 0 931 0 1081 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7143 3236 4205 2753 4594
Other Current Liabilities, Total 12191 10389 9164 10452 10989
Total Liabilities 36524 32316 29828 30465 32937
Total Long Term Debt 10070 10980 11342 11357 12369
Long Term Debt 10070 9244 11342 9639 12369
Deferred Income Tax 290 291 252 257 239
Minority Interest 2768 2670 1621 1492 1278
Other Liabilities, Total 2369 2239 2102 1997 2265
Total Equity 39850 38853 35202 32630 33558
Common Stock 1229 1229 1229 1229 1229
Additional Paid-In Capital 2088 1918 1605 1287 970
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 40185 37022 35441 33111 34432
Treasury Stock - Common -3653 -3072 -3072 -3072 -3072
Other Equity, Total 1 1756 -1 75 -1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 76374 71169 65030 63095 66495
Total Common Shares Outstanding 1179.58 1179.58 1179.6 1179.6 1179.58
Accounts Receivable - Trade, Net 5887 5289
Capital Lease Obligations 1736 1718
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 5376 5283 3370 4088 4046
Tiền từ hoạt động kinh doanh 6222 7193 3496 4303 5045
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1775 1831 1872 1362 1272
Khoản mục phi tiền mặt 999 806 1566 1477 729
Cash Taxes Paid 2063 1194 2329 1687 1332
Lãi suất đã trả 202 244 341 251 200
Thay đổi vốn lưu động -1928 -727 -3312 -2624 -1002
Tiền từ hoạt động đầu tư -3063 -2986 -7021 -3066 -1112
Chi phí vốn -800 -816 -817 -1458 -1275
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2263 -2170 -6204 -1608 163
Tiền từ các hoạt động tài chính -56 -3997 102 3283 -3406
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -56 -60 -18 -7 -43
Total Cash Dividends Paid -2182 -1864 -1790 -1671 -1499
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2828 -1397 0 0 -500
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -646 -676 1910 4961 -1364
Ảnh hưởng của ngoại hối 484 -214 110 97 -218
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 3587 -4 -3313 4617 309
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 632 5376 3936 2519 1070
Cash From Operating Activities 2481 6222 4954 3771 3085
Cash From Operating Activities 460 1775 1308 871 436
Non-Cash Items 698 999 339 30 437
Cash Taxes Paid 421 2063 1682 1254 425
Cash Interest Paid 85 202 142 125 83
Changes in Working Capital 691 -1928 -629 351 1142
Cash From Investing Activities -1762 -3063 -1668 -728 -967
Capital Expenditures -221 -800 -546 -344 -153
Other Investing Cash Flow Items, Total -1541 -2263 -1122 -384 -814
Cash From Financing Activities -725 -56 -979 -729 2661
Financing Cash Flow Items 875 -56 -19 -16 -2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -561 2828 1847 1847 1847
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1039 -646 -625 -378 816
Foreign Exchange Effects 50 484 326 139 243
Net Change in Cash 44 3587 2633 2453 5022
Total Cash Dividends Paid -2182 -2182 -2182
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4548 67012663 1086235 2022-12-21 LOW
Hopp (Dietmar) Individual Investor 5.0914 62548065 0 2022-11-23 LOW
Plattner (Hasso) Individual Investor 3.1645 38876048 -42228940 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.7305 33544169 10229549 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6459 32505312 76088 2023-02-28 LOW
Morgan Stanley Investment Management Ltd. (UK) Investment Advisor 1.1782 14473926 -4298 2023-02-28 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.1298 13880048 470323 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.0021 12310375 1325740 2023-02-28 HIGH
Fidelity International Investment Advisor 0.9275 11394697 -325562 2023-01-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.8999 11055556 -234 2023-01-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.8653 10629847 38155 2023-01-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7643 9389943 211718 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.7341 9018554 464775 2023-02-28 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6414 7880042 204666 2023-02-28 LOW
CPP Investment Board Pension Fund 0.6222 7644000 34000 2022-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.5948 7307181 -422 2023-01-31 LOW
Goldman Sachs Group Inc Corporation 0.5417 6655236 6655236 2022-12-16 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.4798 5894922 -3982 2023-02-28 LOW
EdgePoint Investment Group Inc. Investment Advisor 0.4749 5833581 43572 2022-09-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4593 5642127 -1247 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Enterprise Software

Dietmar-Hopp-Allee 16
WALLDORF
BADEN-WUERTTEMBERG 69190
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.46 Price
+0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00359

Gold

1,974.87 Price
-0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,940.55 Price
+1.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,828.30 Price
+0.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch