CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch SAB Biotherapeutics, Inc. - SABS CFD

0.41
5.13%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.39
Mở* 0.4
Thay đổi trong 1 năm* -84.31%
Vùng giá trong ngày* 0.39 - 0.42
Vùng giá trong 52 tuần 0.40-4.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 47.31K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 915.45K
Giá trị vốn hóa thị trường 21.09M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 43.03M
Doanh thu 82.62M
EPS -0.66
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 30, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 30, 2023 0.39 0.00 0.00% 0.39 0.39 0.39
Mar 29, 2023 0.39 -0.03 -7.14% 0.42 0.43 0.39
Mar 28, 2023 0.43 -0.01 -2.27% 0.44 0.44 0.42
Mar 27, 2023 0.44 -0.03 -6.38% 0.47 0.48 0.44
Mar 24, 2023 0.47 -0.01 -2.08% 0.48 0.48 0.45
Mar 23, 2023 0.50 -0.02 -3.85% 0.52 0.52 0.50
Mar 22, 2023 0.49 -0.03 -5.77% 0.52 0.52 0.49
Mar 21, 2023 0.51 -0.01 -1.92% 0.52 0.52 0.50
Mar 20, 2023 0.53 0.01 1.92% 0.52 0.53 0.52
Mar 17, 2023 0.49 -0.03 -5.77% 0.52 0.52 0.49
Mar 16, 2023 0.49 -0.04 -7.55% 0.53 0.53 0.49
Mar 15, 2023 0.49 -0.03 -5.77% 0.52 0.53 0.49
Mar 14, 2023 0.54 -0.03 -5.26% 0.57 0.57 0.54
Mar 13, 2023 0.55 0.03 5.77% 0.52 0.55 0.52
Mar 10, 2023 0.56 0.00 0.00% 0.56 0.56 0.55
Mar 9, 2023 0.56 0.01 1.82% 0.55 0.58 0.54
Mar 8, 2023 0.56 -0.03 -5.08% 0.59 0.59 0.53
Mar 7, 2023 0.59 -0.02 -3.28% 0.61 0.62 0.58
Mar 6, 2023 0.60 -0.02 -3.23% 0.62 0.62 0.59
Mar 3, 2023 0.63 0.01 1.61% 0.62 0.63 0.62

SAB Biotherapeutics, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020
Tổng doanh thu 60.8761 55.2378
Doanh thu 60.8761 55.2378
Tổng chi phí hoạt động 73.6037 34.681
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 17.0857 6.7723
Nghiên cứu & phát triển 57.1836 27.9087
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.6656 0
Thu nhập hoạt động -12.7276 20.5568
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.42241 -0.44302
Khác, giá trị ròng 0.00549 0.004
Thu nhập ròng trước thuế -17.1445 20.1178
Thu nhập ròng sau thuế -17.1445 20.1178
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -17.1445 20.1178
Thu nhập ròng -17.1445 20.1178
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -17.1445 20.1178
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -17.1445 20.1178
Thu nhập ròng pha loãng -17.1445 20.1178
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 42.9551 27.0115
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.39913 0.74479
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.41462 0.74479
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 3.58971 18.1536 11.8031 60.8761 0
Tổng chi phí hoạt động 11.397 31.4039 18.5104 72.8997 0.33555
Other Operating Expenses, Total -0.70401 0.33555
Thu nhập hoạt động -7.80731 -13.2503 -6.70734 -12.0236 -0.33555
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.72972 9.46015 7.78549 -4.42241 0.00293
Khác, giá trị ròng 0.00153 0 -1.13875 0.00179
Thu nhập ròng trước thuế -7.07607 -3.79014 1.07814 -17.5848 -0.33083
Thu nhập ròng sau thuế -7.07607 -3.79014 0.98586 -17.5848 -0.33083
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -7.07607 -3.79014 0.98586 -17.5848 -0.33083
Thu nhập ròng -7.07607 -3.79014 0.98586 -17.5848 -0.33083
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -7.07607 -3.79014 0.98586 -17.5848 -0.33083
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -7.07607 -3.79014 0.98586 -17.5848 -0.33083
Thu nhập ròng pha loãng -7.07607 -3.79014 0.98586 -17.5848 -0.33083
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 43.0309 43.0366 43.1133 42.9551 14.7922
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.16444 -0.08807 0.02287 -0.40938 -0.02237
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.16444 -0.08807 0.02287 -0.42487 -0.02237
Doanh thu 3.58971 18.1536 11.8031 60.8761
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.04405 9.45647 5.18607 17.0857
Nghiên cứu & phát triển 7.25698 21.7314 13.2113 57.1836
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 -0.6656
Depreciation / Amortization 0.025 0.073 0.041
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.071 0.143 0.072
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020
Tổng tài sản hiện tại 48.4202 34.455
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 33.2067 12.6104
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.2067 12.6104
Tổng các khoản phải thu, ròng 8.01071 20.5695
Accounts Receivable - Trade, Net 8.01071 20.5695
Prepaid Expenses 0.86451 1.27513
Other Current Assets, Total 6.33831 0
Total Assets 79.3692 56.5379
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30.949 22.0829
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 34.169 23.8501
Accumulated Depreciation, Total -3.22002 -1.76719
Total Current Liabilities 24.6836 11.0617
Accounts Payable 4.45853 7.38236
Accrued Expenses 13.382 2.82914
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.18606 0.73345
Other Current Liabilities, Total 6.65692 0.11678
Total Liabilities 40.8193 17.5301
Total Long Term Debt 3.76243 4.09559
Long Term Debt 0 0.17204
Capital Lease Obligations 3.76243 3.92355
Other Liabilities, Total 12.3733 2.37278
Total Equity 38.5499 39.0078
Common Stock 0.00435 0.0026
Additional Paid-In Capital 67.6745 50.9897
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -29.129 -11.9844
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 79.3692 56.5379
Total Common Shares Outstanding 43.4873 25.9734
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 36.1697 48.4202 0.77062 0.93667 1.12064
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 22.4084 33.2067 0.66787 0.7568 0.85806
Cash 0.66787 0.7568 0.85806
Prepaid Expenses 1.97491 0.86451 0.10274 0.17987 0.26258
Total Assets 67.4725 79.3692 116.929 117.092 117.273
Long Term Investments 116.158 116.155 116.152
Other Long Term Assets, Total 0
Total Current Liabilities 18.2559 24.6836 0.32238 0.15288 0.08
Accrued Expenses 12.9613 13.5983 0.32238 0.15288 0.08
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 26.2142 40.8193 10.0722 9.90449 7.8834
Total Long Term Debt 3.72894 3.76243 0 0 0
Other Liabilities, Total 4.22939 12.3733 9.74981 9.75161 7.8034
Total Equity 41.2583 38.5499 106.857 107.188 109.39
Common Stock 0.00435 0.00435 116.15 102.188 104.39
Additional Paid-In Capital 74.9183 67.6745 0 4.23747 2.03534
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -28.1431 -29.129 -9.29366 0.76206 2.96422
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 67.4725 79.3692 116.929 117.092 117.273
Total Common Shares Outstanding 42.9551 43.4873 14.7922 14.7922 14.7922
Tiền mặt và các khoản tương đương 22.4084 33.2067
Tổng các khoản phải thu, ròng 11.7864 8.01071
Accounts Receivable - Trade, Net 11.7864 8.01071
Other Current Assets, Total 0 6.33831
Property/Plant/Equipment, Total - Net 31.3027 30.949
Accounts Payable 4.98139 4.45853
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.17091 0.18606
Other Current Liabilities, Total 0.14228 6.44067
Long Term Debt 0
Capital Lease Obligations 3.72894 3.76243
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 35.0665
Accumulated Depreciation, Total -3.76377
Treasury Stock - Common -5.52125
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020
Thu nhập ròng/khởi điểm -17.1445 20.1178
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3.75858 10.0048
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.48861 0.38314
Khoản mục phi tiền mặt 5.95965 1.45821
Thay đổi vốn lưu động 13.4549 -11.9543
Tiền từ hoạt động đầu tư -10.9437 -12.7227
Chi phí vốn -10.9437 -12.7317
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0.009
Tiền từ các hoạt động tài chính 34.1197 8.98232
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 34.347 10.5618
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.22727 -1.5795
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 26.9346 6.26441
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 0.98586 -17.1445 0.44023 0.77106 2.97322
Cash From Operating Activities -10.2935 3.75858 -0.55334 -0.46441 -0.36316
Non-Cash Items -6.92504 5.95965 -1.14424 -1.13952 -3.08483
Changes in Working Capital -5.08284 13.4549 0.15067 -0.09595 -0.25155
Cash From Investing Activities -1.28093 -10.9437 -116.15 -116.15 -116.15
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.07639 0 -116.15 -116.15 -116.15
Cash From Financing Activities -5.56217 34.1197 117.286 117.286 117.286
Financing Cash Flow Items -0.20823 -0.20823 -0.20823
Issuance (Retirement) of Stock, Net -5.51342 34.347 117.645 117.645 117.645
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.04875 -0.22727 -0.15 -0.15 -0.15
Net Change in Cash -17.1366 26.9346 0.58304 0.67197 0.77322
Cash From Operating Activities 0.63624 1.48861
Capital Expenditures -1.35732 -10.9437
Deferred Taxes 0.09228
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Sullivan (Eddie Joe) Individual Investor 10.3786 5230564 14000 2022-09-07 LOW
Hamilton (Christine E) Individual Investor 9.9074 4993090 0 2022-12-07 LOW
Hamilton (Edward D.) Individual Investor 6.1179 3083270 82987 2022-12-07 LOW
First Premier Bank Bank and Trust 1.6023 807535 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3921 701584 581 2022-12-31 LOW
Kropotova (Alexandra) Individual Investor 1.1409 575000 275000 2023-03-14 HIGH
Big Cypress Holdings, L.L.C. Corporation 1.0868 547698 0 2022-07-29 LOW
Veritable, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.005 506513 462962 2022-12-31 LOW
Warberg Asset Management LLC Hedge Fund 0.7349 370370 370370 2022-12-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5963 300529 -16134 2022-12-31 LOW
Shaolin Capital Management, LLC Investment Advisor 0.4695 236621 -38379 2022-12-31 MED
Reich (Samuel J.) Individual Investor 0.4127 208001 -1000 2022-07-29 HIGH
IFAM Capital Investment Advisor 0.2972 149774 0 2022-12-31 LOW
Meteora Capital LLC Hedge Fund 0.2669 134524 -115001 2022-12-31 HIGH
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.2167 109215 69053 2022-12-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.2066 104099 1240 2022-12-31 LOW
Spragens Jeffrey G Individual Investor 0.1905 95987 82987 2022-12-07 HIGH
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.1667 84000 0 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1612 81241 0 2022-12-31 LOW
Hightower Advisors, LLC Investment Advisor 0.1507 75970 75970 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

2100 East 54Th Street North
Suite 202
SIOUX FALLS
SOUTH DAKOTA 57104
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Natural Gas

2.20 Price
+3.730% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4044%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3825%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.006

Gold

1,969.78 Price
-0.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,462.60 Price
+1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

75.75 Price
+1.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch