Giao dịch Roche Holding AG - ROGz CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 1.1 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.014885% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.007337% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | CHF | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Switzerland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Roche Holding AG ESG Risk Ratings
‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly
Giá đóng cửa trước đó* | 291.7 |
Mở* | 290.9 |
Thay đổi trong 1 năm* | -9.32% |
Vùng giá trong ngày* | 289.8 - 292.4 |
Vùng giá trong 52 tuần | 256.05-335.85 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.58M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 28.15M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 238.76B |
Tỷ số P/E | 19.02 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 799.18M |
Doanh thu | 63.28B |
EPS | 15.36 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 3.25175 |
Hệ số rủi ro beta | 0.75 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jul 27, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 6, 2023 | 291.8 | 1.0 | 0.34% | 290.8 | 292.5 | 289.7 |
Jun 5, 2023 | 291.7 | -1.0 | -0.34% | 292.7 | 293.0 | 291.1 |
Jun 2, 2023 | 292.1 | 3.1 | 1.07% | 289.0 | 292.3 | 287.9 |
Jun 1, 2023 | 288.6 | 0.6 | 0.21% | 288.0 | 290.0 | 286.8 |
May 31, 2023 | 284.1 | -5.0 | -1.73% | 289.1 | 290.6 | 280.8 |
May 30, 2023 | 288.2 | -0.9 | -0.31% | 289.1 | 290.2 | 286.7 |
May 26, 2023 | 290.7 | 1.6 | 0.55% | 289.1 | 291.2 | 286.7 |
May 25, 2023 | 287.4 | 0.8 | 0.28% | 286.6 | 288.7 | 285.9 |
May 24, 2023 | 288.2 | 1.2 | 0.42% | 287.0 | 288.8 | 286.3 |
May 23, 2023 | 285.8 | 0.4 | 0.14% | 285.4 | 287.8 | 284.5 |
May 22, 2023 | 285.7 | -1.8 | -0.63% | 287.5 | 288.4 | 283.9 |
May 19, 2023 | 287.1 | 2.1 | 0.74% | 285.0 | 288.7 | 283.9 |
May 17, 2023 | 283.5 | 1.4 | 0.50% | 282.1 | 284.5 | 281.9 |
May 16, 2023 | 281.6 | -1.7 | -0.60% | 283.3 | 284.0 | 280.8 |
May 15, 2023 | 284.2 | -0.7 | -0.25% | 284.9 | 285.5 | 283.1 |
May 12, 2023 | 283.9 | 2.0 | 0.71% | 281.9 | 284.9 | 281.9 |
May 11, 2023 | 281.5 | 1.0 | 0.36% | 280.5 | 283.1 | 280.4 |
May 10, 2023 | 280.2 | -1.8 | -0.64% | 282.0 | 282.0 | 278.8 |
May 9, 2023 | 282.9 | -1.1 | -0.39% | 284.0 | 284.5 | 281.0 |
May 8, 2023 | 283.7 | 0.3 | 0.11% | 283.4 | 285.0 | 282.8 |
Roche Holding AG Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Wednesday, June 7, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia CH
| Sự kiện Roche Holding AG at Jefferies Healthcare Conference Roche Holding AG at Jefferies Healthcare ConferenceForecast -Previous - |
Thursday, June 8, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 06:00 | Quốc gia CH
| Sự kiện Roche Holding AG at Exane CEO Conference Roche Holding AG at Exane CEO ConferenceForecast -Previous - |
Monday, June 12, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 14:30 | Quốc gia CH
| Sự kiện Roche Holding AG Virtual EHA 2023 Event: Crovalimab in Hematology and Nephrology Roche Holding AG Virtual EHA 2023 Event: Crovalimab in Hematology and NephrologyForecast -Previous - |
Wednesday, June 14, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia CH
| Sự kiện Roche Holding AG at Stifel Swiss Equities Conference Roche Holding AG at Stifel Swiss Equities ConferenceForecast -Previous - |
Thời gian (UTC) (UTC) 15:00 | Quốc gia CH
| Sự kiện Roche Holding AG at Goldman Sachs Healthcare Conference Roche Holding AG at Goldman Sachs Healthcare ConferenceForecast -Previous - |
Tuesday, June 20, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 07:00 | Quốc gia CH
| Sự kiện Roche Holding AG at Citi European Healthcare Conference Roche Holding AG at Citi European Healthcare ConferenceForecast -Previous - |
Wednesday, June 21, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 08:00 | Quốc gia CH
| Sự kiện Roche Holding AG at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian Conference Roche Holding AG at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian ConferenceForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 63281 | 62801 | 58323 | 61466 | 56846 |
Doanh thu | 63281 | 62801 | 58323 | 61466 | 56846 |
Chi phí tổng doanh thu | 18511 | 19348 | 15900 | 17377 | 16445 |
Lợi nhuận gộp | 44770 | 43453 | 42423 | 44089 | 40401 |
Tổng chi phí hoạt động | 45805 | 44646 | 39780 | 43918 | 42077 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 12124 | 12100 | 12075 | 13208 | 12453 |
Nghiên cứu & phát triển | 14050 | 13707 | 12151 | 11690 | 11048 |
Depreciation / Amortization | 378 | 351 | 446 | 268 | 183 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 2569 | 376 | 426 | 2677 | 3945 |
Other Operating Expenses, Total | -1827 | -1236 | -1218 | -1302 | -1997 |
Thu nhập hoạt động | 17476 | 18155 | 18543 | 17548 | 14769 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -1040 | -677 | -463 | -758 | -419 |
Khác, giá trị ròng | -109 | -80 | -115 | -176 | -202 |
Thu nhập ròng trước thuế | 16327 | 17398 | 17965 | 16614 | 14148 |
Thu nhập ròng sau thuế | 13531 | 14935 | 15068 | 14108 | 10830 |
Lợi ích thiểu số | -1110 | -1005 | -773 | -611 | -365 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 12421 | 13930 | 14295 | 13497 | 10465 |
Thu nhập ròng | 12421 | 13930 | 14295 | 13497 | 10500 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 12421 | 13930 | 14295 | 13497 | 10465 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 12421 | 13930 | 14295 | 13497 | 10500 |
Điều chỉnh pha loãng | -1 | -1 | -1 | -2 | -1 |
Thu nhập ròng pha loãng | 12420 | 13929 | 14294 | 13495 | 10499 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 808 | 860 | 865 | 864 | 860 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 15.3713 | 16.1965 | 16.5249 | 15.6192 | 12.1674 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 9.5 | 9.3 | 9.1 | 9 | 8.7 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 17.9847 | 16.5778 | 16.9515 | 18.2807 | 15.702 |
Tổng khoản mục bất thường | 35 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 30986 | 32295 | 32088 | 30713 |
Doanh thu | 30986 | 32295 | 32088 | 30713 |
Chi phí tổng doanh thu | 8949 | 9562 | 10279 | 9069 |
Lợi nhuận gộp | 22037 | 22733 | 21809 | 21644 |
Tổng chi phí hoạt động | 25057 | 20748 | 24010 | 20636 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 6479 | 5645 | 6544 | 5556 |
Nghiên cứu & phát triển | 7422 | 6628 | 7017 | 6690 |
Depreciation / Amortization | 196 | 182 | 177 | 174 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 2584 | -15 | 619 | -243 |
Other Operating Expenses, Total | -573 | -1254 | -626 | -610 |
Thu nhập hoạt động | 5929 | 11547 | 8078 | 10077 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -568 | -472 | -524 | -151 |
Khác, giá trị ròng | -19 | -90 | -43 | -39 |
Thu nhập ròng trước thuế | 5342 | 10985 | 7511 | 9887 |
Thu nhập ròng sau thuế | 4370 | 9161 | 6719 | 8216 |
Lợi ích thiểu số | -479 | -631 | -592 | -413 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 3891 | 8530 | 6127 | 7803 |
Thu nhập ròng | 3891 | 8530 | 6127 | 7803 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 3891 | 8530 | 6127 | 7803 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 3891 | 8530 | 6127 | 7803 |
Điều chỉnh pha loãng | -1 | 0 | -1 | 0 |
Thu nhập ròng pha loãng | 3890 | 8530 | 6126 | 7803 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 806 | 810 | 858 | 862 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 4.8263 | 10.5309 | 7.13986 | 9.0522 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 9.5 | 0 | 9.3 | 0 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 7.42355 | 10.5195 | 7.78732 | 8.8218 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 33816 | 35627 | 32942 | 31254 | 32244 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 9767 | 13031 | 12334 | 11858 | 13118 |
Cash | 2841 | 5028 | 4536 | 4769 | 4139 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 2150 | 1822 | 1191 | 1306 | 2542 |
Đầu tư ngắn hạn | 4776 | 6181 | 6607 | 5783 | 6437 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 13866 | 12651 | 11740 | 12150 | 11487 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 11527 | 10719 | 10056 | 10343 | 9687 |
Total Inventory | 8605 | 7715 | 7194 | 6055 | 6621 |
Prepaid Expenses | 1202 | 1869 | 1153 | 795 | 683 |
Other Current Assets, Total | 376 | 361 | 521 | 396 | 335 |
Total Assets | 88151 | 92317 | 86138 | 83091 | 78517 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 24208 | 24412 | 23270 | 23318 | 21818 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 49408 | 48205 | 45664 | 45041 | 41822 |
Accumulated Depreciation, Total | -25200 | -23793 | -22394 | -21723 | -20004 |
Goodwill, Net | 10820 | 10809 | 9249 | 12456 | 8948 |
Intangibles, Net | 9685 | 12117 | 12017 | 8358 | 9346 |
Long Term Investments | 971 | 1069 | 1276 | 739 | 602 |
Note Receivable - Long Term | 125 | 133 | 125 | 128 | 132 |
Other Long Term Assets, Total | 8526 | 8150 | 7259 | 6838 | 5427 |
Total Current Liabilities | 27239 | 38416 | 25401 | 24119 | 23033 |
Accounts Payable | 3861 | 3844 | 3317 | 3176 | 2847 |
Accrued Expenses | 12180 | 12497 | 11205 | 11214 | 10676 |
Notes Payable/Short Term Debt | 2191 | 14618 | 2189 | 1694 | 722 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 2071 | 833 | 2126 | 341 | 1971 |
Other Current Liabilities, Total | 6936 | 6624 | 6564 | 7694 | 6817 |
Total Liabilities | 60159 | 67828 | 49797 | 50344 | 50895 |
Total Long Term Debt | 22282 | 17101 | 11096 | 13547 | 16077 |
Long Term Debt | 21391 | 16076 | 10220 | 12668 | 16075 |
Capital Lease Obligations | 891 | 1025 | 876 | 879 | 2 |
Deferred Income Tax | 645 | 628 | 353 | 298 | 384 |
Minority Interest | 4023 | 3856 | 3432 | 3120 | 2744 |
Other Liabilities, Total | 5970 | 7827 | 9515 | 9260 | 8657 |
Total Equity | 27992 | 24489 | 36341 | 32747 | 27622 |
Common Stock | 107 | 160 | 160 | 160 | 160 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 38937 | 34161 | 45571 | 40524 | 34935 |
Unrealized Gain (Loss) | -59 | -60 | 106 | 15 | 28 |
Other Equity, Total | -10993 | -9772 | -9496 | -7952 | -7501 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 88151 | 92317 | 86138 | 83091 | 78517 |
Total Common Shares Outstanding | 799.181 | 800.403 | 853.126 | 855.756 | 854.428 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | |
---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 33816 | 30321 | 35627 | 31260 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 9767 | 6808 | 13031 | 8017 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 4991 | 4315 | 6850 | 5000 |
Đầu tư ngắn hạn | 4776 | 2493 | 6181 | 3017 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 11919 | 11078 | 11126 | 11809 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 11606 | 10809 | 10806 | 11656 |
Total Inventory | 8605 | 8292 | 7715 | 8319 |
Other Current Assets, Total | 3525 | 4143 | 3755 | 3115 |
Total Assets | 88151 | 86736 | 92317 | 87887 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 24208 | 24324 | 24412 | 24300 |
Goodwill, Net | 10820 | 11160 | 10809 | 10623 |
Intangibles, Net | 9685 | 11735 | 12117 | 12510 |
Other Long Term Assets, Total | 9622 | 9196 | 9352 | 9194 |
Total Current Liabilities | 27239 | 27409 | 38416 | 25193 |
Payable/Accrued | 4556 | 3896 | 4637 | 4241 |
Notes Payable/Short Term Debt | 2191 | 2976 | 14618 | 2530 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 1769 | 2405 | 504 | 1196 |
Other Current Liabilities, Total | 18723 | 18132 | 18657 | 17226 |
Total Liabilities | 60159 | 61547 | 67828 | 50073 |
Total Long Term Debt | 21391 | 22369 | 16076 | 11285 |
Long Term Debt | 21391 | 22369 | 16076 | 11285 |
Deferred Income Tax | 645 | 690 | 628 | 499 |
Minority Interest | 4023 | 3757 | 3856 | 3619 |
Other Liabilities, Total | 6861 | 7322 | 8852 | 9477 |
Total Equity | 27992 | 25189 | 24489 | 37814 |
Common Stock | 107 | 107 | 160 | 160 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 38937 | 35740 | 34161 | 46686 |
Unrealized Gain (Loss) | -59 | -151 | -60 | -90 |
Other Equity, Total | -10993 | -10507 | -9772 | -8942 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 88151 | 86736 | 92317 | 87887 |
Total Common Shares Outstanding | 799.181 | 800.579 | 800.403 | 854.261 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 13531 | 14935 | 15068 | 14108 | 10865 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 18415 | 20976 | 18566 | 22385 | 19979 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 2906 | 2887 | 2808 | 2760 | 2292 |
Amortization | 938 | 1556 | 1750 | 1532 | 1294 |
Khoản mục phi tiền mặt | 9267 | 7718 | 6227 | 8883 | 10308 |
Cash Taxes Paid | 4102 | 3343 | 3236 | 3543 | 3288 |
Lãi suất đã trả | 557 | 407 | 422 | 624 | 593 |
Thay đổi vốn lưu động | -8227 | -6120 | -7287 | -4898 | -4780 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3536 | -6552 | -9067 | -8634 | -7195 |
Chi phí vốn | -4797 | -4652 | -7858 | -4896 | -6746 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 1261 | -1900 | -1209 | -3738 | -449 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -16275 | -13108 | -9666 | -14173 | -10691 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -2340 | -2333 | -1992 | -1716 | -3316 |
Total Cash Dividends Paid | -7832 | -8132 | -7964 | -7682 | -7253 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -6103 | 16348 | 290 | -4775 | -122 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -463 | -193 | -181 | -184 | -131 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -1859 | 1123 | -348 | -606 | 1962 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0 | -18991 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | |
---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 13531 | 9161 | 14935 | 8216 |
Cash From Operating Activities | 18415 | 9509 | 20976 | 8212 |
Cash From Operating Activities | 2906 | 1429 | 2887 | 1439 |
Amortization | 938 | 471 | 1556 | 830 |
Non-Cash Items | 9267 | 3799 | 7718 | 3323 |
Cash Taxes Paid | 4102 | 2482 | 3343 | 2183 |
Cash Interest Paid | 557 | 228 | 407 | 243 |
Changes in Working Capital | -8227 | -5351 | -6120 | -5596 |
Cash From Investing Activities | -3536 | 1473 | -6552 | 44 |
Capital Expenditures | -4797 | -2067 | -4652 | -2197 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 1261 | 3540 | -1900 | 2241 |
Cash From Financing Activities | -16275 | -13315 | -13108 | -9056 |
Financing Cash Flow Items | -2340 | -1374 | -2333 | -1211 |
Total Cash Dividends Paid | -7832 | -7672 | -8132 | -7955 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -6103 | -4269 | 16348 | 110 |
Foreign Exchange Effects | -463 | -202 | -193 | 73 |
Net Change in Cash | -1859 | -2535 | 1123 | -727 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | -18991 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.1087 | 21840391 | 178848 | 2023-04-30 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 2.8532 | 20045265 | 2208289 | 2022-12-31 | LOW |
UBS Asset Management (Switzerland) | Investment Advisor | 1.8605 | 13071428 | -39477 | 2023-04-30 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 1.8324 | 12873933 | 77580 | 2023-04-30 | LOW |
Credit Suisse Asset Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.6652 | 11699069 | 7778 | 2023-04-30 | LOW |
MFS Investment Management | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.5324 | 10765987 | 125180 | 2023-04-30 | LOW |
Zürcher Kantonalbank (Asset Management) | Bank and Trust | 1.239 | 8704542 | 83328 | 2023-04-30 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.999 | 7018571 | -33622 | 2023-04-30 | LOW |
Fidelity International | Investment Advisor | 0.8386 | 5891865 | 51949 | 2023-04-30 | LOW |
DWS Investment GmbH | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6723 | 4723312 | 9296 | 2023-04-30 | LOW |
Pictet Asset Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6582 | 4624038 | 664 | 2023-04-30 | LOW |
Fidelity Management & Research Company LLC | Investment Advisor | 0.6079 | 4271039 | 22563 | 2023-04-30 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.6058 | 4256225 | 28940 | 2023-04-30 | LOW |
Dodge & Cox | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5908 | 4150400 | 75100 | 2023-03-31 | LOW |
California Public Employees' Retirement System | Pension Fund | 0.5839 | 4102151 | -453583 | 2022-06-30 | LOW |
Amundi Asset Management, SAS | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4934 | 3466391 | -1771057 | 2023-04-30 | MED |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.4679 | 3287387 | -5027 | 2023-04-30 | LOW |
RBC Global Asset Management (UK) Limited | Investment Advisor | 0.4129 | 2900866 | -94725 | 2023-04-30 | LOW |
PRIMECAP Management Company | Investment Advisor | 0.3704 | 2602358 | -25668 | 2023-03-31 | LOW |
Mawer Investment Management Ltd. | Investment Advisor | 0.3591 | 2522750 | 3313 | 2023-03-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Pharmaceuticals (NEC) |
Grenzacherstrasse 124
BASEL
BASEL-STADT 4058
CH
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới