CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Roche Holding AG - ROGz CFD

291.8
0.03%
1.1
Thấp: 289.8
Cao: 292.4
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.1
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.014885 %
Charges from borrowed part ($-0.60)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.014885%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.007337 %
Charges from borrowed part ($-0.29)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.007337%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ CHF
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Switzerland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Roche Holding AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 291.7
Mở* 290.9
Thay đổi trong 1 năm* -9.32%
Vùng giá trong ngày* 289.8 - 292.4
Vùng giá trong 52 tuần 256.05-335.85
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.58M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.15M
Giá trị vốn hóa thị trường 238.76B
Tỷ số P/E 19.02
Cổ phiếu đang lưu hành 799.18M
Doanh thu 63.28B
EPS 15.36
Tỷ suất cổ tức (%) 3.25175
Hệ số rủi ro beta 0.75
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 291.8 1.0 0.34% 290.8 292.5 289.7
Jun 5, 2023 291.7 -1.0 -0.34% 292.7 293.0 291.1
Jun 2, 2023 292.1 3.1 1.07% 289.0 292.3 287.9
Jun 1, 2023 288.6 0.6 0.21% 288.0 290.0 286.8
May 31, 2023 284.1 -5.0 -1.73% 289.1 290.6 280.8
May 30, 2023 288.2 -0.9 -0.31% 289.1 290.2 286.7
May 26, 2023 290.7 1.6 0.55% 289.1 291.2 286.7
May 25, 2023 287.4 0.8 0.28% 286.6 288.7 285.9
May 24, 2023 288.2 1.2 0.42% 287.0 288.8 286.3
May 23, 2023 285.8 0.4 0.14% 285.4 287.8 284.5
May 22, 2023 285.7 -1.8 -0.63% 287.5 288.4 283.9
May 19, 2023 287.1 2.1 0.74% 285.0 288.7 283.9
May 17, 2023 283.5 1.4 0.50% 282.1 284.5 281.9
May 16, 2023 281.6 -1.7 -0.60% 283.3 284.0 280.8
May 15, 2023 284.2 -0.7 -0.25% 284.9 285.5 283.1
May 12, 2023 283.9 2.0 0.71% 281.9 284.9 281.9
May 11, 2023 281.5 1.0 0.36% 280.5 283.1 280.4
May 10, 2023 280.2 -1.8 -0.64% 282.0 282.0 278.8
May 9, 2023 282.9 -1.1 -0.39% 284.0 284.5 281.0
May 8, 2023 283.7 0.3 0.11% 283.4 285.0 282.8

Roche Holding AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

CH

Sự kiện

Roche Holding AG at Jefferies Healthcare Conference
Roche Holding AG at Jefferies Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

CH

Sự kiện

Roche Holding AG at Exane CEO Conference
Roche Holding AG at Exane CEO Conference

Forecast

-

Previous

-
Monday, June 12, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:30

Quốc gia

CH

Sự kiện

Roche Holding AG Virtual EHA 2023 Event: Crovalimab in Hematology and Nephrology
Roche Holding AG Virtual EHA 2023 Event: Crovalimab in Hematology and Nephrology

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

CH

Sự kiện

Roche Holding AG at Stifel Swiss Equities Conference
Roche Holding AG at Stifel Swiss Equities Conference

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

15:00

Quốc gia

CH

Sự kiện

Roche Holding AG at Goldman Sachs Healthcare Conference
Roche Holding AG at Goldman Sachs Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

CH

Sự kiện

Roche Holding AG at Citi European Healthcare Conference
Roche Holding AG at Citi European Healthcare Conference

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:00

Quốc gia

CH

Sự kiện

Roche Holding AG at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian Conference
Roche Holding AG at Deutsche Bank dbAccess German Swiss Austrian Conference

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 63281 62801 58323 61466 56846
Doanh thu 63281 62801 58323 61466 56846
Chi phí tổng doanh thu 18511 19348 15900 17377 16445
Lợi nhuận gộp 44770 43453 42423 44089 40401
Tổng chi phí hoạt động 45805 44646 39780 43918 42077
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12124 12100 12075 13208 12453
Nghiên cứu & phát triển 14050 13707 12151 11690 11048
Depreciation / Amortization 378 351 446 268 183
Chi phí bất thường (thu nhập) 2569 376 426 2677 3945
Other Operating Expenses, Total -1827 -1236 -1218 -1302 -1997
Thu nhập hoạt động 17476 18155 18543 17548 14769
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1040 -677 -463 -758 -419
Khác, giá trị ròng -109 -80 -115 -176 -202
Thu nhập ròng trước thuế 16327 17398 17965 16614 14148
Thu nhập ròng sau thuế 13531 14935 15068 14108 10830
Lợi ích thiểu số -1110 -1005 -773 -611 -365
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 12421 13930 14295 13497 10465
Thu nhập ròng 12421 13930 14295 13497 10500
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 12421 13930 14295 13497 10465
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 12421 13930 14295 13497 10500
Điều chỉnh pha loãng -1 -1 -1 -2 -1
Thu nhập ròng pha loãng 12420 13929 14294 13495 10499
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 808 860 865 864 860
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 15.3713 16.1965 16.5249 15.6192 12.1674
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 9.5 9.3 9.1 9 8.7
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 17.9847 16.5778 16.9515 18.2807 15.702
Tổng khoản mục bất thường 35
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 30986 32295 32088 30713
Doanh thu 30986 32295 32088 30713
Chi phí tổng doanh thu 8949 9562 10279 9069
Lợi nhuận gộp 22037 22733 21809 21644
Tổng chi phí hoạt động 25057 20748 24010 20636
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6479 5645 6544 5556
Nghiên cứu & phát triển 7422 6628 7017 6690
Depreciation / Amortization 196 182 177 174
Chi phí bất thường (thu nhập) 2584 -15 619 -243
Other Operating Expenses, Total -573 -1254 -626 -610
Thu nhập hoạt động 5929 11547 8078 10077
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -568 -472 -524 -151
Khác, giá trị ròng -19 -90 -43 -39
Thu nhập ròng trước thuế 5342 10985 7511 9887
Thu nhập ròng sau thuế 4370 9161 6719 8216
Lợi ích thiểu số -479 -631 -592 -413
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3891 8530 6127 7803
Thu nhập ròng 3891 8530 6127 7803
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3891 8530 6127 7803
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3891 8530 6127 7803
Điều chỉnh pha loãng -1 0 -1 0
Thu nhập ròng pha loãng 3890 8530 6126 7803
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 806 810 858 862
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.8263 10.5309 7.13986 9.0522
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 9.5 0 9.3 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.42355 10.5195 7.78732 8.8218
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 33816 35627 32942 31254 32244
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9767 13031 12334 11858 13118
Cash 2841 5028 4536 4769 4139
Tiền mặt và các khoản tương đương 2150 1822 1191 1306 2542
Đầu tư ngắn hạn 4776 6181 6607 5783 6437
Tổng các khoản phải thu, ròng 13866 12651 11740 12150 11487
Accounts Receivable - Trade, Net 11527 10719 10056 10343 9687
Total Inventory 8605 7715 7194 6055 6621
Prepaid Expenses 1202 1869 1153 795 683
Other Current Assets, Total 376 361 521 396 335
Total Assets 88151 92317 86138 83091 78517
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24208 24412 23270 23318 21818
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 49408 48205 45664 45041 41822
Accumulated Depreciation, Total -25200 -23793 -22394 -21723 -20004
Goodwill, Net 10820 10809 9249 12456 8948
Intangibles, Net 9685 12117 12017 8358 9346
Long Term Investments 971 1069 1276 739 602
Note Receivable - Long Term 125 133 125 128 132
Other Long Term Assets, Total 8526 8150 7259 6838 5427
Total Current Liabilities 27239 38416 25401 24119 23033
Accounts Payable 3861 3844 3317 3176 2847
Accrued Expenses 12180 12497 11205 11214 10676
Notes Payable/Short Term Debt 2191 14618 2189 1694 722
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2071 833 2126 341 1971
Other Current Liabilities, Total 6936 6624 6564 7694 6817
Total Liabilities 60159 67828 49797 50344 50895
Total Long Term Debt 22282 17101 11096 13547 16077
Long Term Debt 21391 16076 10220 12668 16075
Capital Lease Obligations 891 1025 876 879 2
Deferred Income Tax 645 628 353 298 384
Minority Interest 4023 3856 3432 3120 2744
Other Liabilities, Total 5970 7827 9515 9260 8657
Total Equity 27992 24489 36341 32747 27622
Common Stock 107 160 160 160 160
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 38937 34161 45571 40524 34935
Unrealized Gain (Loss) -59 -60 106 15 28
Other Equity, Total -10993 -9772 -9496 -7952 -7501
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 88151 92317 86138 83091 78517
Total Common Shares Outstanding 799.181 800.403 853.126 855.756 854.428
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 33816 30321 35627 31260
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9767 6808 13031 8017
Tiền mặt và các khoản tương đương 4991 4315 6850 5000
Đầu tư ngắn hạn 4776 2493 6181 3017
Tổng các khoản phải thu, ròng 11919 11078 11126 11809
Accounts Receivable - Trade, Net 11606 10809 10806 11656
Total Inventory 8605 8292 7715 8319
Other Current Assets, Total 3525 4143 3755 3115
Total Assets 88151 86736 92317 87887
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24208 24324 24412 24300
Goodwill, Net 10820 11160 10809 10623
Intangibles, Net 9685 11735 12117 12510
Other Long Term Assets, Total 9622 9196 9352 9194
Total Current Liabilities 27239 27409 38416 25193
Payable/Accrued 4556 3896 4637 4241
Notes Payable/Short Term Debt 2191 2976 14618 2530
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1769 2405 504 1196
Other Current Liabilities, Total 18723 18132 18657 17226
Total Liabilities 60159 61547 67828 50073
Total Long Term Debt 21391 22369 16076 11285
Long Term Debt 21391 22369 16076 11285
Deferred Income Tax 645 690 628 499
Minority Interest 4023 3757 3856 3619
Other Liabilities, Total 6861 7322 8852 9477
Total Equity 27992 25189 24489 37814
Common Stock 107 107 160 160
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 38937 35740 34161 46686
Unrealized Gain (Loss) -59 -151 -60 -90
Other Equity, Total -10993 -10507 -9772 -8942
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 88151 86736 92317 87887
Total Common Shares Outstanding 799.181 800.579 800.403 854.261
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 13531 14935 15068 14108 10865
Tiền từ hoạt động kinh doanh 18415 20976 18566 22385 19979
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2906 2887 2808 2760 2292
Amortization 938 1556 1750 1532 1294
Khoản mục phi tiền mặt 9267 7718 6227 8883 10308
Cash Taxes Paid 4102 3343 3236 3543 3288
Lãi suất đã trả 557 407 422 624 593
Thay đổi vốn lưu động -8227 -6120 -7287 -4898 -4780
Tiền từ hoạt động đầu tư -3536 -6552 -9067 -8634 -7195
Chi phí vốn -4797 -4652 -7858 -4896 -6746
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1261 -1900 -1209 -3738 -449
Tiền từ các hoạt động tài chính -16275 -13108 -9666 -14173 -10691
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2340 -2333 -1992 -1716 -3316
Total Cash Dividends Paid -7832 -8132 -7964 -7682 -7253
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -6103 16348 290 -4775 -122
Ảnh hưởng của ngoại hối -463 -193 -181 -184 -131
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1859 1123 -348 -606 1962
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -18991
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 13531 9161 14935 8216
Cash From Operating Activities 18415 9509 20976 8212
Cash From Operating Activities 2906 1429 2887 1439
Amortization 938 471 1556 830
Non-Cash Items 9267 3799 7718 3323
Cash Taxes Paid 4102 2482 3343 2183
Cash Interest Paid 557 228 407 243
Changes in Working Capital -8227 -5351 -6120 -5596
Cash From Investing Activities -3536 1473 -6552 44
Capital Expenditures -4797 -2067 -4652 -2197
Other Investing Cash Flow Items, Total 1261 3540 -1900 2241
Cash From Financing Activities -16275 -13315 -13108 -9056
Financing Cash Flow Items -2340 -1374 -2333 -1211
Total Cash Dividends Paid -7832 -7672 -8132 -7955
Issuance (Retirement) of Debt, Net -6103 -4269 16348 110
Foreign Exchange Effects -463 -202 -193 73
Net Change in Cash -1859 -2535 1123 -727
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -18991
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1087 21840391 178848 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.8532 20045265 2208289 2022-12-31 LOW
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 1.8605 13071428 -39477 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8324 12873933 77580 2023-04-30 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.6652 11699069 7778 2023-04-30 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.5324 10765987 125180 2023-04-30 LOW
Zürcher Kantonalbank (Asset Management) Bank and Trust 1.239 8704542 83328 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.999 7018571 -33622 2023-04-30 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.8386 5891865 51949 2023-04-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.6723 4723312 9296 2023-04-30 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6582 4624038 664 2023-04-30 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.6079 4271039 22563 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6058 4256225 28940 2023-04-30 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 0.5908 4150400 75100 2023-03-31 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.5839 4102151 -453583 2022-06-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.4934 3466391 -1771057 2023-04-30 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4679 3287387 -5027 2023-04-30 LOW
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 0.4129 2900866 -94725 2023-04-30 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 0.3704 2602358 -25668 2023-03-31 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.3591 2522750 3313 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

Grenzacherstrasse 124
BASEL
BASEL-STADT 4058
CH

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,555.30 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,963.45 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.53 Price
+1.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00405

Oil - Crude

71.39 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch