CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Rio Tinto - RIOau CFD

110.03
2.43%
0.32
Thấp: 108.04
Cao: 110.23
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 00:05

Mon - Fri: 00:05 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.32
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 107.42
Mở* 108.42
Thay đổi trong 1 năm* -5.53%
Vùng giá trong ngày* 108.04 - 110.23
Vùng giá trong 52 tuần 87.60-127.63
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.63M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 32.86M
Giá trị vốn hóa thị trường 158.85B
Tỷ số P/E 6.46
Cổ phiếu đang lưu hành 1.62B
Doanh thu 90.53B
EPS 16.33
Tỷ suất cổ tức (%) 9.10654
Hệ số rủi ro beta 0.51
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 22, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 108.69 -0.12 -0.11% 108.81 109.21 107.91
Jun 1, 2023 107.42 0.67 0.63% 106.75 107.71 105.30
May 31, 2023 107.06 -0.73 -0.68% 107.79 108.10 105.82
May 30, 2023 109.20 0.01 0.01% 109.19 110.26 108.90
May 29, 2023 109.09 -0.29 -0.27% 109.38 110.36 108.77
May 26, 2023 107.61 1.36 1.28% 106.25 107.97 105.76
May 25, 2023 105.01 -0.80 -0.76% 105.81 106.24 104.54
May 24, 2023 106.58 -1.56 -1.44% 108.14 109.13 106.48
May 23, 2023 109.41 -0.27 -0.25% 109.68 110.86 109.34
May 22, 2023 109.36 -0.22 -0.20% 109.58 109.90 108.96
May 19, 2023 109.54 -0.08 -0.07% 109.62 110.02 108.88
May 18, 2023 109.98 -0.05 -0.05% 110.03 110.48 109.25
May 17, 2023 108.13 0.39 0.36% 107.74 109.09 106.75
May 16, 2023 108.70 -1.58 -1.43% 110.28 110.28 108.51
May 15, 2023 108.77 -0.14 -0.13% 108.91 109.33 108.00
May 12, 2023 107.86 0.21 0.20% 107.65 108.12 106.69
May 11, 2023 108.81 -1.47 -1.33% 110.28 110.83 108.60
May 10, 2023 110.44 0.16 0.15% 110.28 112.50 110.26
May 9, 2023 111.36 -0.17 -0.15% 111.53 112.89 111.19
May 8, 2023 111.98 0.73 0.66% 111.25 112.52 110.60

Rio Tinto Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 55554 63495 44611 43165 40522
Doanh thu 55554 63495 44611 43165 40522
Chi phí tổng doanh thu 16296 12822 10474 12161 13022
Lợi nhuận gộp 39258 50673 34137 31004 27500
Tổng chi phí hoạt động 35823 33747 28121 31699 22929
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9664 9324 7202 7121 7308
Nghiên cứu & phát triển 972 791 670 669 533
Depreciation / Amortization 5010 4697 4279 4384 4015
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1387 1174 1258 1084 1144
Chi phí bất thường (thu nhập) -484 48 1292 3799 -5180
Other Operating Expenses, Total 2978 4891 2946 2481 2087
Thu nhập hoạt động 19731 29748 16490 11466 17593
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 274 1441 -859 -259 709
Khác, giá trị ròng -1343 -356 -240 -88 -135
Thu nhập ròng trước thuế 18662 30833 15391 11119 18167
Thu nhập ròng sau thuế 13076 22575 10400 6972 13925
Lợi ích thiểu số -656 -1481 -631 1038 -287
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 12420 21094 9769 8010 13638
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Thu nhập ròng 12420 21094 9769 8010 13638
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 12420 21094 9769 8010 13638
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 12420 21094 9769 8010 13638
Thu nhập ròng pha loãng 12420 21094 9769 8010 13638
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1629.6 1628.9 1628.6 1642.1 1731.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 7.6215 12.9498 5.9984 4.8779 7.8755
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4.83853 7.8877 4.67069 3.99368 2.97278
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 7.47423 13.5803 6.98882 7.23951 4.59606
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 25779 29775 30412 33083 25249
Doanh thu 25779 29775 30412 33083 25249
Tổng chi phí hoạt động 18254 17569 18101 15646 14490
Nghiên cứu & phát triển 529 367 402 324 345
Chi phí bất thường (thu nhập) 157 331 0 108
Other Operating Expenses, Total 17568 17202 17368 15322 14037
Thu nhập hoạt động 7525 12206 12311 17437 10759
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -162 612 684 819 -484
Khác, giá trị ròng -1016 -503 -211 -207 -163
Thu nhập ròng trước thuế 6347 12315 12784 18049 10112
Thu nhập ròng sau thuế 3663 9413 9507 13068 6949
Lợi ích thiểu số -151 -505 -726 -755 -496
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3512 8908 8781 12313 6453
Thu nhập ròng 3512 8908 8781 12313 6453
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3512 8908 8781 12313 6453
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3512 8908 8781 12313 6453
Thu nhập ròng pha loãng 3512 8908 8781 12313 6453
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1630.38 1628.82 1629.31 1628.49 1628.52
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.1541 5.469 5.38939 7.561 3.9625
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.22438 2.64791 4.18931 3.81963 3.03349
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.31663 5.47839 6.17132 7.58311 4.23453
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 18973 24432 20855 17303 20168
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8907 15288 13058 10639 13465
Cash 1889 1344 1150 978 740
Tiền mặt và các khoản tương đương 4886 11463 9231 7049 10033
Đầu tư ngắn hạn 2132 2481 2677 2612 2692
Tổng các khoản phải thu, ròng 3370 3117 3441 2924 3070
Accounts Receivable - Trade, Net 2179 2241 2543 2097 2167
Total Inventory 6213 5436 3917 3463 3447
Prepaid Expenses 455 529 305 219 186
Other Current Assets, Total 28 62 134 58
Total Assets 96744 102896 97390 87802 90949
Property/Plant/Equipment, Total - Net 64734 64927 62882 57372 56361
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 126751 126355 122614 113350 104294
Accumulated Depreciation, Total -62017 -61428 -59732 -55978 -47933
Goodwill, Net 826 879 946 922 912
Intangibles, Net 3645 2832 2755 2637 2779
Long Term Investments 3663 3822 4061 4259 4607
Note Receivable - Long Term 507 556 743 506 415
Other Long Term Assets, Total 4396 5448 5148 4803 5707
Total Current Liabilities 11603 12627 11607 11125 10571
Accounts Payable 3367 3450 3175 2959 3247
Accrued Expenses 3133 3243 3316 2884 2699
Notes Payable/Short Term Debt 0 2 0 0 1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1215 1136 584 1022 311
Other Current Liabilities, Total 3888 4796 4532 4260 4313
Total Liabilities 46569 51464 50336 47270 47263
Total Long Term Debt 11056 12395 13247 13093 12440
Long Term Debt 10148 11356 12302 12086 12401
Capital Lease Obligations 908 1039 945 1007 39
Deferred Income Tax 3601 3503 3239 3220 3673
Minority Interest 2099 5158 4849 4710 6137
Other Liabilities, Total 18210 17781 17394 15122 14442
Total Equity 50175 51432 47054 40532 43686
Common Stock 3537 3777 3988 3655 3688
Additional Paid-In Capital 4322 4320 4314 4313 4312
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 46116 44970 38471 35081 38722
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0
Other Equity, Total -3800 -1635 281 -2517 -3036
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96744 102896 97390 87802 90949
Total Common Shares Outstanding 1620.86 1619.35 1618.11 1621.13 1649.43
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 18973 23417 24432 25765 20855
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8935 13914 15350 16940 13232
Tiền mặt và các khoản tương đương 6775 11412 12807 14027 10381
Đầu tư ngắn hạn 2160 2502 2543 2913 2851
Tổng các khoản phải thu, ròng 3825 3705 3646 4377 3706
Accounts Receivable - Trade, Net 3478 3645 3574 4322 3644
Total Inventory 6213 5798 5436 4448 3917
Total Assets 96744 101905 102896 103441 97390
Property/Plant/Equipment, Total - Net 64734 64379 64927 63835 62882
Goodwill, Net 826 849 879 945 946
Intangibles, Net 3645 3607 2832 2809 2755
Long Term Investments 3704 3869 4032 4347 4593
Note Receivable - Long Term 1893 2179 2223 2166 1800
Other Long Term Assets, Total 2969 3605 3571 3574 3559
Total Current Liabilities 11603 13109 12627 12076 11607
Payable/Accrued 8047 7986 7733 7523 7421
Notes Payable/Short Term Debt 0 3 2 4 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1215 1407 1136 550 584
Other Current Liabilities, Total 2341 3713 3756 3999 3602
Total Liabilities 46569 51348 51464 50466 50336
Total Long Term Debt 11056 11449 12395 12954 13247
Long Term Debt 10148 11449 12395 12954 13247
Deferred Income Tax 3601 3729 3503 3501 3239
Minority Interest 2099 6541 5158 5194 4849
Other Liabilities, Total 18210 16520 17781 16741 17394
Total Equity 50175 50557 51432 52975 47054
Common Stock 3537 3592 3777 3906 3988
Additional Paid-In Capital 4322 4322 4320 4320 4314
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 42316 42643 43335 44749 38752
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96744 101905 102896 103441 97390
Total Common Shares Outstanding 1620.86 1620.5 1619.35 1619 1618.11
Capital Lease Obligations 908
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 13076 22575 10400 6972 13925
Tiền từ hoạt động kinh doanh 16134 25345 15875 14912 11821
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5010 4697 4279 4384 4015
Khoản mục phi tiền mặt 5537 7743 7428 8349 -1753
Cash Taxes Paid 6909 8494 5289 4549 3602
Lãi suất đã trả 573 438 569 537 612
Thay đổi vốn lưu động -7489 -9670 -6232 -4793 -4366
Tiền từ hoạt động đầu tư -6707 -7159 -6556 -5501 1321
Chi phí vốn -6750 -7384 -6189 -5488 -5430
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 43 225 -367 -13 6751
Tiền từ các hoạt động tài chính -15473 -15862 -7130 -12219 -12951
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2903 72 130 105 37
Total Cash Dividends Paid -11727 -15357 -6132 -10334 -5356
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0 -208 -1552 -5386
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -843 -577 -920 -438 -2246
Ảnh hưởng của ngoại hối 15 100 165 -54 151
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -6031 2424 2354 -2862 342
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 13076 9413 22575 13068 10400
Cash From Operating Activities 16134 10474 25345 13661 15875
Cash From Operating Activities 5010 2459 4697 2307 4279
Non-Cash Items 5537 2483 7743 4038 7428
Cash Taxes Paid 6909 3813 8494 4629 5289
Cash Interest Paid 573 217 438 208 569
Changes in Working Capital -7489 -3881 -9670 -5752 -6232
Cash From Investing Activities -6707 -4022 -7159 -3307 -6556
Capital Expenditures -6750 -3146 -7384 -3336 -6189
Other Investing Cash Flow Items, Total 43 -876 225 29 -367
Cash From Financing Activities -15473 -7822 -15862 -6691 -7130
Financing Cash Flow Items -2903 23 72 34 130
Total Cash Dividends Paid -11727 -7595 -15357 -6435 -6132
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 -208
Issuance (Retirement) of Debt, Net -843 -250 -577 -290 -920
Foreign Exchange Effects 15 -26 100 -21 165
Net Change in Cash -6031 -1396 2424 3642 2354
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Aluminum Corporation of China Ltd Corporation 10.32 38309516 0 2023-02-03 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.001 18564679 -1100558 2023-02-03 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 4.9483 18368999 10635035 2021-12-31 LOW
State Street Global Advisors Australia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4812 12922619 1869691 2023-05-26 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.408 12651069 729428 2022-05-23 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.556 5776305 599300 2023-05-26 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4619 5426888 -369447 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 1.3799 5122351 167875 2022-05-23 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0119 3756190 -85913 2022-05-23 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8485 3149626 -54879 2022-05-23 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7476 2775234 7464 2023-04-30 LOW
Colonial First State Investments Limited Investment Advisor 0.7169 2661397 -31660 2023-02-03 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.5966 2214730 70380 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5958 2211769 14164 2023-04-30 LOW
Argo Investments Limited Investment Advisor 0.5919 2197139 100000 2023-02-03 LOW
Commonwealth Superannuation Corporation Investment Advisor 0.5593 2076027 89003 2023-02-03 LOW
Australian Foundation Investment Company Ltd Investment Advisor 0.5159 1915141 -5890 2023-02-03 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.4945 1835822 -8935 2023-04-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.4212 1563643 9666 2023-04-30 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3515 1304790 -130600 2023-05-26 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Mining

Level 7, 360 Collins Street
MELBOURNE
VICTORIA 3000
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.52 Price
+1.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00432

Oil - Crude

71.62 Price
+1.920% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0203%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0017%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,543.80 Price
+0.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,966.63 Price
-0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch