CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Rexel - RXL CFD

20.170
7.86%
0.090
Thấp: 20.13
Cao: 21.4
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.090
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Rexel SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 21.89
Mở* 21.4
Thay đổi trong 1 năm* 10.71%
Vùng giá trong ngày* 20.13 - 21.4
Vùng giá trong 52 tuần 13.61-24.95
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.25M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.78M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.17B
Tỷ số P/E 6.69
Cổ phiếu đang lưu hành 302.86M
Doanh thu 18.70B
EPS 3.04
Tỷ suất cổ tức (%) 5.90551
Hệ số rủi ro beta 1.58
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 20.170 -1.370 -6.36% 21.540 21.560 19.980
Mar 23, 2023 21.890 -0.380 -1.71% 22.270 22.430 21.890
Mar 22, 2023 22.490 0.080 0.36% 22.410 22.620 22.210
Mar 21, 2023 22.460 0.800 3.69% 21.660 22.600 21.660
Mar 20, 2023 21.470 0.070 0.33% 21.400 21.720 20.560
Mar 17, 2023 21.600 -0.520 -2.35% 22.120 22.420 21.470
Mar 16, 2023 21.850 -0.400 -1.80% 22.250 22.340 21.320
Mar 15, 2023 21.610 -1.675 -7.19% 23.285 23.305 21.610
Mar 14, 2023 23.415 0.630 2.76% 22.785 23.555 22.630
Mar 13, 2023 22.670 -1.635 -6.73% 24.305 24.365 22.580
Mar 10, 2023 23.955 -0.260 -1.07% 24.215 24.345 23.825
Mar 9, 2023 24.655 0.330 1.36% 24.325 24.755 24.195
Mar 8, 2023 24.285 0.090 0.37% 24.195 24.365 24.065
Mar 7, 2023 24.065 -0.700 -2.83% 24.765 24.915 23.965
Mar 6, 2023 24.665 0.410 1.69% 24.255 24.705 24.085
Mar 3, 2023 24.135 0.390 1.64% 23.745 24.265 23.715
Mar 2, 2023 23.595 0.140 0.60% 23.455 23.745 23.355
Mar 1, 2023 23.745 0.110 0.47% 23.635 23.955 23.515
Feb 28, 2023 23.575 0.130 0.55% 23.445 23.745 23.365
Feb 27, 2023 23.635 0.130 0.55% 23.505 23.695 23.375

Rexel Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 14690.2 12592.5 13742.3 13365.7 13303
Doanh thu 14690.2 12592.5 13742.3 13365.7 13303
Chi phí tổng doanh thu 11232.1 9848.1 10712.5 10464.9 10431.1
Lợi nhuận gộp 3458.1 2744.4 3029.8 2900.8 2871.9
Tổng chi phí hoạt động 13801 12591.7 13276.7 12929.9 12999.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2193.7 1961 2070.7 2003.4 2178
Depreciation / Amortization 308 294.4 295.9 280.4 118.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 69.4 455.2 181.1 153.3 270.4
Other Operating Expenses, Total 0.7 38.7 29 27.9 1.4
Thu nhập hoạt động 889.2 0.8 465.6 435.8 303.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -89.6 -101 -115 -116.8 -88.3
Khác, giá trị ròng -21.2 -20.4 -29.5 -28.1 -38.5
Thu nhập ròng trước thuế 778.4 -120.6 321.1 290.9 176.5
Thu nhập ròng sau thuế 597.6 -261.3 203.8 135.6 104.6
Lợi ích thiểu số -0.5 0.1 0.6 -1.6 0.9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 597.1 -261.2 204.4 134 105.5
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 597.1 -261.2 204.4 134 105.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 597.2 -261.2 204.4 134 105.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 597.2 -261.2 204.4 134 105.5
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 597.2 -261.2 204.4 134 105.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 304.019 302.293 302.777 302.5 302.88
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.96435 -0.86406 0.67508 0.44298 0.34832
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.09 0.42
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.00021 0.09193 1.07064 0.69169 0.85021
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -2.9 -5.7 -12.5 0
Total Adjustments to Net Income 0.1
Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 7632.4 7057.8
Doanh thu 7632.4 7057.8
Chi phí tổng doanh thu 5828.5 5403.6
Lợi nhuận gộp 1803.9 1654.2
Tổng chi phí hoạt động 7173.2 6627.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1127.7 1066
Depreciation / Amortization 159.1 148.9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.5 -2.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 60.8 8.6
Other Operating Expenses, Total -2.4 3.1
Thu nhập hoạt động 459.2 430
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -45.3 -44.4
Khác, giá trị ròng -10.8 -10.3
Thu nhập ròng trước thuế 403.1 375.3
Thu nhập ròng sau thuế 327 270.6
Lợi ích thiểu số -0.6 0.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 326.4 270.7
Thu nhập ròng 326.4 270.7
Total Adjustments to Net Income 0.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 326.4 270.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 326.4 270.8
Thu nhập ròng pha loãng 326.4 270.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 304.911 303.127
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.07048 0.89335
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.19632 0.80844
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 5553.5 4553.7 4980.9 4873.7 4743.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 573.5 685.4 514.3 544.9 563.6
Cash 573.5 685.4 514.3 544.8 563.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 2883.3 2318.1 2560.1 2583.8 2598.4
Accounts Receivable - Trade, Net 2353.2 1899.7 2059.3 2091.5 2074.4
Total Inventory 2057.2 1511.1 1696.9 1674.2 1544.9
Prepaid Expenses 34.1 33.3 36.9 26.8 35.7
Other Current Assets, Total 5.4 5.8 172.7 44 1.1
Total Assets 11553.7 9963.2 11074.8 11013.3 10114.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1319 1148.8 1171.5 1100 272
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1965.6 1762.2 1784.9 1701.4 916
Accumulated Depreciation, Total -646.7 -613.4 -613.3 -601.4 -644
Goodwill, Net 3401.7 3192.2 3785.5 3871.1 3914.9
Intangibles, Net 1159 997.5 1027.5 1037.9 1049.7
Long Term Investments 12.8 0.3 0.2 0.1 0.2
Other Long Term Assets, Total 107.3 70.7 109.1 130.4 134.3
Total Current Liabilities 4253.4 2864.5 3722.4 3628.8 2957.7
Accounts Payable 2170 1807.3 2021.7 2024.1 2034.8
Accrued Expenses 460.6 307.7 4.6 5 6.3
Notes Payable/Short Term Debt 194.2 104.8 115.5 124.1 142.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 831.9 177.2 792.2 680.9 13.2
Other Current Liabilities, Total 596.7 467.5 788.4 794.7 761.1
Total Liabilities 6993.4 6168 6844.7 6870.8 5959.5
Total Long Term Debt 2265.6 2752.2 2579.6 2708.9 2450.5
Long Term Debt 1290.5 1915.2 1733.1 1925 2436.2
Capital Lease Obligations 975.1 837 846.5 783.9 14.3
Deferred Income Tax 229.9 184.1 184.6 208.6 172.8
Minority Interest 0.5 -0.4 5.2 3.9 2.2
Other Liabilities, Total 244 367.6 352.9 320.6 376.3
Total Equity 4560.3 3795.2 4230.1 4142.5 4155.4
Common Stock 1528.6 1522.1 1520.5 1519.9 1516.7
Additional Paid-In Capital 1289.8 1450.5 1451.2 1554 1559.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1783.2 1148.8 1404.6 1226.5 1287.5
Other Equity, Total -41.3 -326.2 -146.2 -157.9 -208
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11553.7 9963.2 11074.8 11013.3 10114.9
Total Common Shares Outstanding 305.103 303.277 302.353 301.88 302.054
Note Receivable - Long Term 0.4 0 0.1 0.1 0.1
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 5553.5 5128.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 573.5 487.7
Cash 573.5 487.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 2922.9 2842.3
Accounts Receivable - Trade, Net 2353.2 2356.7
Total Inventory 2057.2 1797.2
Other Current Assets, Total -0.1 1.1
Total Assets 11553.7 10666.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1319 1168.9
Goodwill, Net 3401.7 3268.6
Intangibles, Net 1159 1025.8
Long Term Investments 56.6 41.7
Other Long Term Assets, Total 63.9 33.2
Total Current Liabilities 4253.4 3379.9
Accounts Payable 2170 2182.1
Accrued Expenses 5.1 4.2
Notes Payable/Short Term Debt 194.2 143.1
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 831.9 197.5
Other Current Liabilities, Total 1052.2 853
Total Liabilities 6993.4 6597.6
Total Long Term Debt 2265.6 2706.2
Long Term Debt 1290.5 1846.2
Capital Lease Obligations 975.1 860
Deferred Income Tax 229.9 215.8
Minority Interest 0.5 -0.7
Other Liabilities, Total 244 296.4
Total Equity 4560.3 4068.9
Common Stock 1528.6 1527.6
Additional Paid-In Capital 1289.8 1289.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1783.2 1444.7
Other Equity, Total -41.3 -193.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 11553.7 10666.5
Total Common Shares Outstanding 305.103 304.38
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 911.8 -3.4 486.3 435.8 322.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 717.7 705.6 547.1 414.1 290.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 315.6 812.8 433.1 380.4 264.1
Khoản mục phi tiền mặt -5.3 -27.3 -50.5 -2.6 26.6
Cash Taxes Paid 199 88.5 118.2 80.7 102.5
Lãi suất đã trả 96.5 109.2 127.8 129.6 101.9
Thay đổi vốn lưu động -504.4 -76.5 -321.8 -399.5 -322.8
Tiền từ hoạt động đầu tư -542.3 67.6 -118.2 -92.3 -134.6
Chi phí vốn -109.3 -109.6 -124.3 -114.5 -113.8
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -433 177.2 6.1 22.2 -20.8
Tiền từ các hoạt động tài chính -299.7 -580.2 -456.3 -320 -261.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 -14.8 0.2 0 0.4
Total Cash Dividends Paid -139.6 0 -133 -126.8 -120.8
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 3.8 4 2.2 -10.2 0.6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -163.9 -569.4 -325.7 -183 -141.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 12.4 -22 -3 -20.6 50.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -111.9 171 -30.4 -18.8 -55.6
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 911.8 435.1
Cash From Operating Activities 717.7 172.2
Cash From Operating Activities 315.6 149.6
Non-Cash Items -5.3 -8.7
Cash Taxes Paid 199 57.1
Cash Interest Paid 96.5 48.5
Changes in Working Capital -504.4 -403.8
Cash From Investing Activities -542.3 -121
Capital Expenditures -109.3 -52.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -433 -68.2
Cash From Financing Activities -299.7 -274.7
Financing Cash Flow Items 0 -0.1
Total Cash Dividends Paid -139.6 -139.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net 3.8 2.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -163.9 -137.9
Foreign Exchange Effects 12.4 25.8
Net Change in Cash -111.9 -197.7
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Cevian Capital Investment Advisor/Hedge Fund 20.1713 61202309 0 2022-12-22 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 5.0044 15183880 -306341 2023-03-03 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5344 7689621 17938 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2976 6971147 14518 2023-02-28 LOW
Fiduciary Management, Inc. Investment Advisor 2.0856 6328000 225000 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.0763 6299621 66591 2023-02-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.9234 5835907 1411592 2023-01-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 1.72 5218599 93305 2023-01-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.4367 4359085 10856 2023-02-28 LOW
Rexel SA Employees Corporation 1.2758 3871023 0 2022-12-22 LOW
BDL Capital Management Hedge Fund 1.0005 3035725 -23249 2023-01-31 HIGH
Lumyna Investments Ltd Investment Advisor 0.9715 2947672 2947672 2022-01-31 LOW
California State Teachers Retirement System Pension Fund 0.9186 2787138 141981 2022-06-30 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 0.7553 2291699 49627 2023-01-31 LOW
DNCA Investments Investment Advisor 0.7413 2249339 -150 2023-01-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6615 2007085 128083 2023-01-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6305 1913001 0 2023-02-28 LOW
Tocqueville Finance S.A. Investment Advisor 0.5974 1812626 -750887 2022-12-31 MED
Sycomore Asset Management Investment Advisor 0.5877 1783152 0 2023-01-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.5618 1704695 0 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Equipment Wholesale

13 boulevard du Fort de Vaux
Paris Cedex 17
PARIS
ILE-DE-FRANCE 75838
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.46 Price
+1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00432

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch