CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Restaurant Group PLC - RTNgb CFD

0.452
1.8%
0.011
Thấp: 0.442
Cao: 0.462
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.011
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Restaurant Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.444
Mở* 0.442
Thay đổi trong 1 năm* -15.49%
Vùng giá trong ngày* 0.442 - 0.462
Vùng giá trong 52 tuần 0.25-0.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 933.10K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 43.54M
Giá trị vốn hóa thị trường 348.49M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 765.06M
Doanh thu 883.00M
EPS -0.09
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.89
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 6, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 0.452 0.010 2.26% 0.442 0.463 0.441
Jun 6, 2023 0.444 0.006 1.37% 0.438 0.448 0.437
Jun 5, 2023 0.439 -0.017 -3.73% 0.456 0.460 0.435
Jun 2, 2023 0.442 0.000 0.00% 0.442 0.443 0.437
Jun 1, 2023 0.435 -0.013 -2.90% 0.448 0.457 0.428
May 31, 2023 0.450 0.000 0.00% 0.450 0.459 0.448
May 30, 2023 0.457 0.004 0.88% 0.453 0.459 0.449
May 26, 2023 0.454 0.015 3.42% 0.439 0.458 0.439
May 25, 2023 0.452 -0.004 -0.88% 0.456 0.457 0.440
May 24, 2023 0.462 -0.009 -1.91% 0.471 0.476 0.460
May 23, 2023 0.478 -0.015 -3.04% 0.493 0.495 0.470
May 22, 2023 0.493 0.011 2.28% 0.482 0.498 0.482
May 19, 2023 0.477 -0.009 -1.85% 0.486 0.490 0.477
May 18, 2023 0.492 0.006 1.23% 0.486 0.497 0.482
May 17, 2023 0.486 0.002 0.41% 0.484 0.492 0.475
May 16, 2023 0.486 -0.005 -1.02% 0.491 0.502 0.477
May 15, 2023 0.491 -0.012 -2.39% 0.503 0.504 0.483
May 12, 2023 0.501 0.000 0.00% 0.501 0.511 0.495
May 11, 2023 0.500 -0.001 -0.20% 0.501 0.508 0.493
May 10, 2023 0.507 0.038 8.10% 0.469 0.510 0.469

Restaurant Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, September 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Restaurant Group PLC Earnings Release
Half Year 2023 Restaurant Group PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 883 636.6 459.773 1073.05 686.047
Doanh thu 883 636.6 459.773 1073.05 686.047
Chi phí tổng doanh thu 762.8 548.2 470.597 930.566 603.332
Lợi nhuận gộp 120.2 88.4 -10.824 142.486 82.715
Tổng chi phí hoạt động 939.7 624.4 549.616 1093.79 669.884
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 47.5 51 38.264 51.393 27.313
Chi phí bất thường (thu nhập) 129.4 24.9 40.132 111.826 39.239
Thu nhập hoạt động -56.7 12.2 -89.843 -20.733 16.163
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -30.1 -44.6 -38.094 -16.006 -1.858
Khác, giá trị ròng 0 -0.5 0.349 -0.556 -0.374
Thu nhập ròng trước thuế -86.8 -32.9 -127.588 -37.295 13.931
Thu nhập ròng sau thuế -68.5 -38.4 -119.888 -40.406 6.882
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -68.5 -38.4 -119.888 -40.406 6.882
Thu nhập ròng -68.5 -38.4 -119.888 -40.406 6.882
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -68.5 -38.4 -119.888 -40.406 6.882
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -68.5 -38.4 -119.888 -40.406 6.882
Thu nhập ròng pha loãng -68.5 -38.4 -119.888 -40.406 6.882
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 765.057 722.182 568.979 496.424 288.925
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08954 -0.05317 -0.21071 -0.08139 0.02382
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.02077 0.06366
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.11241 -0.01315 -0.14774 0.17036 0.17455
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 0.3 0.623
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Jul 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 459.6 423.4 419.775 216.825 232.579
Doanh thu 459.6 423.4 419.775 216.825 232.579
Chi phí tổng doanh thu 403.2 359.6 334.618 213.582 222.494
Lợi nhuận gộp 56.4 63.8 85.157 3.243 10.085
Tổng chi phí hoạt động 504.1 435.6 369.644 254.756 108.995
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 19.2 28.3 29.205 21.795 18.549
Chi phí bất thường (thu nhập) 81.7 47.7 5.584 19.316 -132.037
Thu nhập hoạt động -44.5 -12.2 50.131 -37.931 123.584
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.8 -16.2 -23.767 -20.833 -16.588
Thu nhập ròng trước thuế -58.3 -28.5 25.884 -58.784 107.143
Thu nhập ròng sau thuế -42.4 -26.1 17.609 -56.009 87.607
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -42.4 -26.1 17.609 -56.009 87.607
Thu nhập ròng -42.4 -26.1 17.609 -56.009 87.607
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -42.4 -26.1 17.609 -56.009 87.607
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -42.4 -26.1 17.609 -56.009 87.607
Thu nhập ròng pha loãng -42.4 -26.1 17.609 -56.009 87.607
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 765.635 764.48 741.66 702.705 597.294
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.05538 -0.03414 0.02374 -0.0797 0.14667
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.07379 0.0361 0.02253 -0.05694 -0.12258
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 0 0.237 0.063 -0.011
Khác, giá trị ròng 0 -0.1 -0.48 -0.02 0.147
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 60.5 172.5 70.876 111.123 128.589
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 27.7 146.5 40.724 49.756 65.903
Tiền mặt và các khoản tương đương 27.7 146.5 40.724 49.756 65.903
Tổng các khoản phải thu, ròng 18.3 13.9 15.633 21.924 22.912
Accounts Receivable - Trade, Net 17.7 13.4 15.544 21.772 22.759
Total Inventory 6.5 6 5.124 9.274 8.678
Prepaid Expenses 8 6.1 8.795 26.088 31.096
Total Assets 1183.5 1353.7 1347.89 1064.83 1177.93
Property/Plant/Equipment, Total - Net 495.3 574.5 674.502 335.71 434.298
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1010.8 1009.9 1182.25 912.594 893.4
Accumulated Depreciation, Total -515.5 -435.2 -507.752 -576.884 -459.102
Goodwill, Net 344.5 342.6 342.55 357.076 352.909
Total Current Liabilities 218 207.4 212.463 223.077 224.056
Accounts Payable 32.8 21.7 40.082 65.36 78.764
Accrued Expenses 108.5 85.4 60.362 101.329 113.123
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 9.95 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 55 73.1 91.478 0.272 0.272
Other Current Liabilities, Total 21.7 27.2 20.541 46.166 31.897
Total Liabilities 803.5 914 1036.26 662.932 719.341
Total Long Term Debt 554.4 655.4 773.428 326.162 356.763
Long Term Debt 213.4 318.1 381.118 323.822 354.42
Capital Lease Obligations 341 337.3 392.31 2.34 2.343
Deferred Income Tax 25.8 41.9 40.704 42.007 52.674
Other Liabilities, Total 5.3 9.3 9.668 71.686 85.848
Total Equity 380 439.7 311.63 401.899 458.592
Common Stock 215.2 215.2 165.88 138.234 138.234
Additional Paid-In Capital 0 394.1 276.634 249.686 249.686
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 164.8 -169.6 -130.884 13.979 70.672
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1183.5 1353.7 1347.89 1064.83 1177.93
Total Common Shares Outstanding 765.062 765.047 596.428 497.023 497.026
Intangibles, Net 259.6 257.3 256.943 259.711 260.776
Other Long Term Assets, Total 15.4 2.1 0 1.211 1.361
Other Current Assets, Total 0.6 4.081
Note Receivable - Long Term 8.2 4.7 3.022
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Jul 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 60.5 107.6 172.5 150.277 70.876
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 27.7 72.6 146.5 115.783 40.724
Tiền mặt và các khoản tương đương 27.7 72.6 146.5 115.783 40.724
Tổng các khoản phải thu, ròng 18.3 17.7 13.9 24.686 15.633
Total Inventory 6.5 6.8 6 5.099 5.124
Prepaid Expenses 8 10.5 6.1 4.034 8.795
Other Current Assets, Total 0.675 0.6
Total Assets 1183.5 1251.3 1353.7 1350.85 1347.89
Property/Plant/Equipment, Total - Net 495.3 537.9 574.5 598.678 674.502
Intangibles, Net 604.1 591.6 599.9 599.006 599.493
Other Long Term Assets, Total 15.4 8.8 2.1 0
Total Current Liabilities 218 212.7 207.4 191.246 212.463
Payable/Accrued 160.7 148.6 128.3 110.769 116.727
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.3 2.5 6 5.089 4.258
Total Liabilities 803.5 829.6 914 926.779 1036.26
Total Long Term Debt 554.4 571.8 655.4 675.397 773.428
Long Term Debt 213.4 231 318.1 316.047 381.118
Capital Lease Obligations 341 340.8 337.3 359.35 392.31
Deferred Income Tax 25.8 41.7 41.9 50.261 40.704
Other Liabilities, Total 5.3 3.4 9.3 9.875 9.668
Total Equity 380 421.7 439.7 424.074 311.63
Common Stock 215.2 215.2 215.2 215.158 165.88
Additional Paid-In Capital 0 394.1 394.1 394.186 276.634
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 164.8 -187.6 -169.6 -185.27 -130.884
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1183.5 1251.3 1353.7 1350.85 1347.89
Total Common Shares Outstanding 765.062 765.062 765.047 765.037 596.428
Note Receivable - Long Term 8.2 5.4 4.7 2.892 3.022
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 55 61.6 73.1 75.388 91.478
Accounts Receivable - Trade, Net 18.3 16.4 13.9 12.053
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -86.8 -32.9 -127.588 -37.295 13.931
Tiền từ hoạt động kinh doanh 118.9 91.6 -42.039 74.603 58.654
Tiền từ hoạt động kinh doanh 74.5 78.1 103.161 43.061 32.111
Khoản mục phi tiền mặt 153.3 66.3 45.656 86.499 21.05
Cash Taxes Paid 0 2.6 -5.111 10.252 7.364
Lãi suất đã trả 21.3 20.6 15.679 14.638 1.013
Thay đổi vốn lưu động -22.1 -19.9 -63.268 -20.251 -8.78
Tiền từ hoạt động đầu tư -65.1 -34.1 -36.55 -50.981 -373.603
Chi phí vốn -59.6 -33.8 -39.27 -78.306 -49.046
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -5.5 -0.3 2.72 27.325 -324.557
Tiền từ các hoạt động tài chính -172.6 48.3 69.543 -39.744 371.241
Total Cash Dividends Paid 0 -17.524 -34.866
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 166.8 54.593 0 305.815
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -169.8 -102.3 15.884 -22.22 101.792
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -118.8 105.8 -9.032 -16.147 56.292
Amortization 2.589 0.342
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2.8 -16.2 -0.934 0 -1.5
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.014 -0.025
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Jul 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -86.8 -28.5 -32.9 -58.784 -127.588
Cash From Operating Activities 118.9 67.5 91.6 6.362 -42.039
Cash From Operating Activities 74.5 36.7 78.1 42.23 103.161
Amortization
Non-Cash Items 153.3 62.2 66.3 34.157 45.656
Cash Taxes Paid 0 2 2.6 0.215 -5.111
Cash Interest Paid 21.3 11.2 20.6 14.287 15.679
Changes in Working Capital -22.1 -2.9 -19.9 -11.241 -63.268
Cash From Investing Activities -65.1 -21 -34.1 -12.005 -36.55
Capital Expenditures -59.6 -21 -33.8 -11.942 -39.27
Other Investing Cash Flow Items, Total -5.5 0 -0.3 -0.063 2.72
Cash From Financing Activities -172.6 -120.4 48.3 80.702 69.543
Financing Cash Flow Items -2.8 -1.4 -16.2 -14.56 -0.934
Total Cash Dividends Paid 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 166.8 166.83 54.593
Issuance (Retirement) of Debt, Net -169.8 -119 -102.3 -71.568 15.884
Foreign Exchange Effects 0 0.014
Net Change in Cash -118.8 -73.9 105.8 75.059 -9.032
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 17.8647 136675880 7168590 2023-05-24 LOW
Oasis Management Company Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 12.3126 94198736 94198736 2023-04-24 LOW
River and Mercantile Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.9599 37946698 0 2022-03-15 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.7222 36128016 0 2023-03-07 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.7062 28354422 0 2023-03-07 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.4583 26458410 0 2023-03-07 LOW
Coltrane Asset Management, L.P. Hedge Fund 3.0969 23693592 23693592 2023-05-16 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.6934 20606303 1790589 2022-10-24 LOW
The National Farmers Union Mutual Insurance Society Limited Insurance Company 2.4611 18828842 8966986 2022-10-24 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 2.172 16616939 6049756 2022-10-07 LOW
Odey Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.992 15240000 -1500000 2022-10-07 MED
Cyrus Capital Partners, L.P. Hedge Fund 1.9875 15205405 15205405 2022-09-23 LOW
Soros Fund Management, L.L.C. Hedge Fund 1.7176 13140703 -1045205 2022-10-28 HIGH
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.4739 11276014 -79426 2023-05-01 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.3558 10372707 -1535911 2023-05-01 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.093 8362037 -6701839 2022-11-01 LOW
Fidelity International Investment Advisor 1.0335 7906973 1891333 2022-10-24 LOW
Driehaus Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8236 6300708 -380559 2022-09-29 HIGH
Martin Currie Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7842 6000000 0 2022-10-07 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.736 5631198 -43063 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Restaurants & Bars (NEC)

5-7 Marshalsea Road
LONDON
SE1 1EP
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.40 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,405.10 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00408

Gold

1,946.57 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch