CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Research Solutions, Inc. - RSSS CFD

1.98
1%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2
Mở* 2
Thay đổi trong 1 năm* -6.1%
Vùng giá trong ngày* 1.94 - 2
Vùng giá trong 52 tuần 1.69-2.40
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 17.29K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 390.59K
Giá trị vốn hóa thị trường 58.62M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 29.16M
Doanh thu 34.72M
EPS -0.03
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.59
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 1.98 -0.02 -1.00% 2.00 2.00 1.94
Mar 30, 2023 2.00 0.02 1.01% 1.98 2.00 1.98
Mar 29, 2023 1.99 0.01 0.51% 1.98 2.01 1.97
Mar 28, 2023 2.00 0.01 0.50% 1.99 2.02 1.99
Mar 27, 2023 2.00 0.02 1.01% 1.98 2.00 1.98
Mar 24, 2023 1.99 0.06 3.11% 1.93 2.01 1.93
Mar 23, 2023 1.93 -0.09 -4.46% 2.02 2.03 1.93
Mar 22, 2023 2.00 -0.04 -1.96% 2.04 2.04 2.00
Mar 21, 2023 2.03 0.03 1.50% 2.00 2.03 1.99
Mar 20, 2023 2.00 -0.04 -1.96% 2.04 2.06 1.99
Mar 17, 2023 2.01 -0.08 -3.83% 2.09 2.09 2.01
Mar 16, 2023 2.05 0.01 0.49% 2.04 2.06 2.03
Mar 15, 2023 2.08 -0.02 -0.95% 2.10 2.10 2.03
Mar 14, 2023 2.14 0.09 4.39% 2.05 2.17 2.05
Mar 13, 2023 2.10 0.04 1.94% 2.06 2.11 2.05
Mar 10, 2023 2.09 0.01 0.48% 2.08 2.09 2.08
Mar 9, 2023 2.16 0.12 5.88% 2.04 2.19 2.04
Mar 8, 2023 2.08 -0.03 -1.42% 2.11 2.13 2.08
Mar 7, 2023 2.14 0.10 4.90% 2.04 2.18 2.04
Mar 6, 2023 2.13 0.07 3.40% 2.06 2.13 2.04

Research Solutions, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 32.9342 31.7563 31.0587 28.7939 28.0184
Doanh thu 32.9342 31.7563 31.0587 28.7939 28.0184
Chi phí tổng doanh thu 20.9145 21.4703 21.4209 20.4505 20.6691
Lợi nhuận gộp 12.0197 10.286 9.63788 8.34346 7.34932
Tổng chi phí hoạt động 34.5661 32.0394 31.9106 30.0489 29.9686
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9.77896 7.94921 8.32462 7.39516 9.14706
Depreciation / Amortization 0.01765 0.01152 0.02365 0.03882 0.1524
Thu nhập hoạt động -1.63192 -0.28303 -0.85189 -1.25497 -1.95014
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0 -0.004
Khác, giá trị ròng 0.00715 0.00115 0.08004 0.10731 0.05818
Thu nhập ròng trước thuế -1.62476 -0.28189 -0.77185 -1.14766 -1.89596
Thu nhập ròng sau thuế -1.63238 -0.28509 -0.77969 -1.1747 -1.93574
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1.63238 -0.28509 -0.77969 -1.1747 -1.93574
Tổng khoản mục bất thường 0 0.11745 0.21474 0.257
Thu nhập ròng -1.63238 -0.28509 -0.66224 -0.95996 -1.67874
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1.63238 -0.28509 -0.77969 -1.1747 -1.93574
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1.63238 -0.28509 -0.66224 -0.95996 -1.67874
Thu nhập ròng pha loãng -1.63238 -0.28509 -0.66224 -0.95996 -1.67874
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.4223 26.0084 24.7608 23.8158 23.4731
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.06178 -0.01096 -0.03149 -0.04932 -0.08247
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.06178 -0.01096 -0.03149 -0.04932 -0.08247
Nghiên cứu & phát triển 3.71109 2.64427 2.12198 2.13995
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.1439 -0.03596 0.01953 0.0245
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 8.71667 8.68464 8.56201 8.75735 7.87229
Doanh thu 8.71667 8.68464 8.56201 8.75735 7.87229
Chi phí tổng doanh thu 5.31284 5.3354 5.27887 5.51886 5.03463
Lợi nhuận gộp 3.40383 3.34924 3.28314 3.23849 2.83766
Tổng chi phí hoạt động 9.04611 8.50501 9.00562 9.0973 8.35414
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.88898 2.216 2.58054 2.5721 2.43503
Nghiên cứu & phát triển 0.92213 0.87529 1.04943 0.97196 0.86824
Depreciation / Amortization 0.00634 0.00581 0.00551 0.00499 0.00426
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.08418 0.07252 0.09128 0.02939 0.01198
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động -0.32944 0.17963 -0.44361 -0.33995 -0.48185
Khác, giá trị ròng 0.0747 0.03907 0.00638 0.00024 0.00026
Thu nhập ròng trước thuế -0.25475 0.2187 -0.43724 -0.33971 -0.48159
Thu nhập ròng sau thuế -0.25553 0.21457 -0.43827 -0.34053 -0.48159
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -0.25553 0.21457 -0.43827 -0.34053 -0.48159
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng -0.25553 0.21457 -0.43827 -0.34053 -0.48159
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -0.25553 0.21457 -0.43827 -0.34053 -0.48159
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -0.25553 0.21457 -0.43827 -0.34053 -0.48159
Thu nhập ròng pha loãng -0.25553 0.21457 -0.43827 -0.34053 -0.48159
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.8165 27.7798 26.5103 26.5122 26.3519
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.00953 0.00772 -0.01653 -0.01284 -0.01828
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.00953 0.00772 -0.01653 -0.01284 -0.01828
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 16.897 14.7229 10.1699 9.57965 12.0023
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 11.0043 9.31156 5.35309 4.90818 5.77395
Tiền mặt và các khoản tương đương 11.0043 9.31156 5.35309 4.90818 5.77395
Tổng các khoản phải thu, ròng 4.71745 4.44926 4.49317 4.25125 5.4653
Accounts Receivable - Trade, Net 4.71745 4.44926 4.49317 4.25125 5.4653
Prepaid Expenses 1.17517 0.96211 0.32359 0.42022 0.7631
Total Assets 16.9186 14.8127 10.4133 9.96039 12.5623
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.02076 0.08361 0.22907 0.36637 0.50365
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1.3079 1.2793 1.28964 0.46302 1.24818
Accumulated Depreciation, Total -1.28715 -1.19569 -1.06057 -0.1557 -0.74453
Intangibles, Net 0 0.04187
Other Long Term Assets, Total 0.00091 0.00616 0.01441 0.01437 0.01447
Total Current Liabilities 11.4915 9.95368 7.30229 6.47248 7.88942
Payable/Accrued 6.68719 6.34985 4.8629 4.68695 6.44306
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 4.80435 3.52451 2.31021 1.66575 1.33548
Total Liabilities 11.4915 9.95368 7.38161 6.68099 8.21772
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 5.42709 4.85901 3.03172 3.2794 4.34462
Common Stock 0.0265 0.02603 0.02438 0.02402 0.02388
Additional Paid-In Capital 26.982 26.1348 23.6315 22.9047 22.2673
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -21.4619 -21.1768 -20.5146 -19.5546 -17.8759
Other Equity, Total -0.11958 -0.12504 -0.10959 -0.09471 -0.07073
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 16.9186 14.8127 10.4133 9.96039 12.5623
Total Common Shares Outstanding 26.4982 26.0323 24.3759 24.017 23.8832
Accrued Expenses 0 0.07933 0.12919 0.11979 0.11089
Other Liabilities, Total 0 0 0.07933 0.20851 0.3283
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 17.5603 16.2791 16.047 16.897 17.3074
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10.6405 10.6797 10.8713 11.0043 11.2336
Tiền mặt và các khoản tương đương 10.6405 10.6797 10.8713 11.0043 11.2336
Tổng các khoản phải thu, ròng 5.62237 4.61834 4.70269 4.71745 5.01309
Accounts Receivable - Trade, Net 5.62237 4.61834 4.70269 4.71745 5.01309
Prepaid Expenses 1.29744 0.98101 0.47297 1.17517 1.06073
Total Assets 17.6049 16.3209 16.069 16.9186 17.3234
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.04367 0.04092 0.02119 0.02076 0.01517
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.88001 0.87047 0.84624 1.3079 1.29779
Accumulated Depreciation, Total -0.83634 -0.82955 -0.82505 -1.28715 -1.28263
Other Long Term Assets, Total 0.00091 0.00088 0.00088 0.00091 0.00088
Total Current Liabilities 12.4271 11.2561 10.9003 11.4915 12.1598
Payable/Accrued 7.08428 6.51491 6.46173 6.68719 7.55832
Accrued Expenses 0 0
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 5.34283 4.74124 4.43859 4.80435 4.60147
Total Liabilities 12.4271 11.2561 10.9003 11.4915 12.1598
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 5.17781 5.06472 5.16874 5.42709 5.16364
Common Stock 0.027 0.02682 0.02659 0.0265 0.02635
Additional Paid-In Capital 27.9276 27.4757 27.0986 26.982 26.632
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -22.656 -22.3155 -21.8339 -21.4619 -21.373
Other Equity, Total -0.12076 -0.12237 -0.12255 -0.11958 -0.12169
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17.6049 16.3209 16.069 16.9186 17.3234
Total Common Shares Outstanding 27.0008 26.8171 26.5941 26.4982 26.352
Other Liabilities, Total 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -0.28509 -0.66224 -0.95996 -1.67874 -2.29356
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.86841 2.41847 0.57645 -0.60531 -0.43684
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.01152 0.02365 0.03882 0.1524 0.13369
Khoản mục phi tiền mặt 1.08 0.95406 0.72751 0.64384 0.43407
Cash Taxes Paid 0.0032 0.00784 0.02704 0.03978 0.0355
Lãi suất đã trả 0 0.004 0.012
Thay đổi vốn lưu động 1.06197 2.10299 0.77007 0.2772 1.28896
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.01985 0 -0.01583 -0.08674 0.36135
Chi phí vốn -0.01985 0 -0.01583 -0.08674 -0.07365
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.15997 1.5534 -0.10002 -0.15274 -0.19933
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.15997 1.5534 -0.10002 -0.15274 -0.19933
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.0042 -0.0134 -0.01569 -0.02098 -0.0281
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 1.69278 3.95847 0.44491 -0.86577 -0.30293
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0.435
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -1.19412 -0.85359 -0.372 -0.28509 -0.19621
Cash From Operating Activities -0.40271 -0.3169 -0.07225 1.86841 2.22006
Cash From Operating Activities 0.01214 0.00716 0.0029 0.01152 0.00883
Non-Cash Items 0.87088 0.47165 0.17111 1.08 0.85842
Cash Taxes Paid 0.00659 -0.00577 0.00577 0.0032 0.00308
Changes in Working Capital -0.09162 0.05788 0.12575 1.06197 1.54903
Cash From Investing Activities -0.03425 -0.02699 -0.00364 -0.01985 -0.01185
Capital Expenditures -0.03425 -0.02699 -0.00364 -0.01985 -0.01185
Cash From Financing Activities 0.07514 0.02236 -0.05448 -0.15997 -0.2886
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.07514 0.02236 -0.05448 -0.15997 -0.2886
Foreign Exchange Effects -0.00199 -0.00309 -0.00263 0.0042 0.0024
Net Change in Cash -0.36382 -0.32462 -0.133 1.69278 1.92201
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Derycz (Peter Victor) Individual Investor 11.4274 3332781 -3609 2023-03-20 LOW
Cove Street Capital, LLC Investment Advisor 9.0745 2646564 158100 2022-12-31 LOW
Witmer (Richard H Jr) Individual Investor 8.9438 2608448 0 2022-12-31 LOW
Bristol Capital Advisors, LLC Hedge Fund 8.8535 2582108 0 2022-10-05 LOW
Cowen Prime Services L.L.C. Corporation 5.3565 1562200 0 2022-10-05 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8186 822043 17243 2022-12-31 LOW
Olivier (Roy W) Individual Investor 2.4312 709051 -2582 2023-03-20 MED
Bard Associates Inc. Investment Advisor 2.1745 634200 0 2022-12-31 LOW
Ahlberg (Scott) Individual Investor 2.0568 599859 -3595 2023-03-20 LOW
Nissan (Marc) Individual Investor 1.8653 544012 6150 2022-05-10 LOW
Needham Investment Management L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6458 480000 48583 2022-12-31 LOW
Nurthen (William) Individual Investor 1.4528 423695 -2999 2023-03-20 MED
Perritt Capital Management, Inc. Investment Advisor 1.4402 420034 11334 2022-12-31 LOW
Hunt (Shane Alan) Individual Investor 1.4173 413351 300000 2022-10-31 LOW
Punch & Associates Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3029 380000 0 2022-12-31 LOW
Parthenon LLC Investment Advisor 1.2559 366284 0 2022-12-31 LOW
Hodges Capital Management, Inc. Investment Advisor 1.1499 335370 160185 2022-12-31 MED
McPeak (Merrill A) Individual Investor 0.9759 284608 50000 2023-01-16 LOW
RBC Dominion Securities, Inc. Investment Advisor 0.8224 239846 15900 2022-12-31 LOW
Regazzi (John J) Individual Investor 0.6772 197500 0 2022-10-05 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Online Services (NEC)

10624 S. Eastern Ave
Suite A-614
89052

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,447.95 Price
+0.150% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch