CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Republic First Bancorp - FRBK CFD

1.1676
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0248
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.1676
Mở* 1.1377
Thay đổi trong 1 năm* -78.57%
Vùng giá trong ngày* 1.1177 - 1.2075
Vùng giá trong 52 tuần 1.16-5.50
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.18M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.99M
Giá trị vốn hóa thị trường 75.36M
Tỷ số P/E 6.05
Cổ phiếu đang lưu hành 63.86M
Doanh thu 167.93M
EPS 0.19
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.01
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 1.1676 0.0100 0.86% 1.1576 1.2075 1.1077
Mar 23, 2023 1.1676 -0.1098 -8.60% 1.2774 1.2973 1.1476
Mar 22, 2023 1.2674 -0.0599 -4.51% 1.3273 1.3972 1.2574
Mar 21, 2023 1.3573 0.0799 6.25% 1.2774 1.4171 1.2474
Mar 20, 2023 1.2475 -0.0598 -4.57% 1.3073 1.3872 1.2475
Mar 17, 2023 1.1876 -0.4391 -26.99% 1.6267 1.6267 1.1776
Mar 16, 2023 1.6267 0.0798 5.16% 1.5469 1.6467 1.4970
Mar 15, 2023 1.5768 -0.0199 -1.25% 1.5967 1.6467 1.5469
Mar 14, 2023 1.6667 -0.0898 -5.11% 1.7565 1.8862 1.6667
Mar 13, 2023 1.7365 -0.0199 -1.13% 1.7564 1.7665 1.5469
Mar 10, 2023 1.7565 -0.0099 -0.56% 1.7664 1.8862 1.5768
Mar 9, 2023 1.6567 -0.1497 -8.29% 1.8064 1.8064 1.6467
Mar 8, 2023 1.8164 -0.0498 -2.67% 1.8662 1.8763 1.8064
Mar 7, 2023 1.8763 -0.0198 -1.04% 1.8961 1.9461 1.8663
Mar 6, 2023 1.8663 -0.0797 -4.10% 1.9460 1.9661 1.8563
Mar 3, 2023 1.9262 0.0001 0.01% 1.9261 1.9461 1.8862
Mar 2, 2023 1.9162 -0.0099 -0.51% 1.9261 1.9461 1.8563
Mar 1, 2023 1.9561 -0.0399 -2.00% 1.9960 2.0260 1.9461
Feb 28, 2023 1.9960 0.0000 0.00% 1.9960 2.0260 1.9860
Feb 27, 2023 1.9960 0.0000 0.00% 1.9960 2.0459 1.9960

Republic First Bancorp Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng trước thuế 33.702 6.444 -4.85 10.205 5.986
Thu nhập ròng sau thuế 25.176 5.054 -3.5 8.627 16.605
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 25.176 5.054 -3.5 8.627 16.605
Thu nhập ròng 25.176 5.054 -3.5 8.627 8.905
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 21.676 4.131 -3.5 8.627 16.605
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 21.676 4.131 -3.5 8.627 8.905
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 21.676 4.131 -3.5 8.627 8.905
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 75.952 58.904 58.833 59.407 58.25
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.28539 0.07013 -0.05949 0.14522 0.28506
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28539 0.13685 -0.05949 0.14522 0.28506
Interest Income, Bank 147.802 114.95 104.864 92.074 70.849
Total Interest Expense 18.59 23.118 27.057 16.17 8.784
Net Interest Income 129.212 91.832 77.807 75.904 62.065
Loan Loss Provision 5.75 4.2 1.905 2.3 0.9
Net Interest Income after Loan Loss Provision 123.462 87.632 75.902 73.604 61.165
Non-Interest Income, Bank 32.744 36.235 23.738 20.322 20.097
Non-Interest Expense, Bank -122.504 -117.423 -104.49 -83.721 -75.276
Tổng khoản mục bất thường 0 -7.7
Total Adjustments to Net Income -3.5 -0.923
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Thu nhập ròng trước thuế 8.456 8.084 7.8 9.36 5.649
Thu nhập ròng sau thuế 6.077 6.096 5.934 7.068 4.101
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6.077 6.096 5.934 7.068 4.101
Thu nhập ròng 6.077 6.096 5.934 7.068 4.101
Total Adjustments to Net Income -0.875 -0.875 -0.875 -0.875 -0.923
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5.202 5.221 5.059 6.193 3.178
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5.202 5.221 5.059 6.193 3.178
Thu nhập ròng pha loãng 5.202 5.221 5.059 6.193 3.178
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 75.828 75.876 76.167 75.817 58.904
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.0686 0.06881 0.06642 0.08168 0.05395
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.0686 0.06881 0.06642 0.08168 0.05395
Interest Income, Bank 40.251 35.778 35.354 36.42 31.248
Total Interest Expense 4.55 4.336 4.715 4.988 5.527
Net Interest Income 35.701 31.442 30.639 31.432 25.721
Loan Loss Provision 1.85 0.9 0 3 1.4
Net Interest Income after Loan Loss Provision 33.851 30.542 30.639 28.432 24.321
Non-Interest Income, Bank 7.471 7.317 7.68 10.275 11.235
Non-Interest Expense, Bank -32.866 -29.775 -30.519 -29.347 -29.907
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 5626.6 5065.73 3341.29 2753.3 2322.35
Property/Plant/Equipment, Total - Net 127.44 196.116 181.761 87.661 74.947
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 237.337 215.406 115.028 97.189
Accumulated Depreciation, Total -41.221 -33.645 -27.367 -22.242
Goodwill, Net 0 5.011 5.011 5.011
Intangibles, Net 0
Other Assets, Total 133.282 56.099 49.669 51.301 44.425
Accounts Payable 0.926 1.63 0.558 0.293
Total Liabilities 5303.23 4757.62 3092.12 2508.11 2095.89
Total Long Term Debt 11.277 11.271 11.265 11.259 21.681
Long Term Debt 11.277 11.271 11.265 11.259 21.681
Other Liabilities, Total 100.776 20.232 11.208 12.002 10.618
Total Equity 323.367 308.113 249.168 245.189 226.46
Common Stock 0.411 0.411 0.411 0.41 0.392
Additional Paid-In Capital 324.619 322.321 272.039 269.147 256.285
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12.716 -8.085 -12.216 -8.716 -18.983
Treasury Stock - Common -3.725 -3.725 -3.725 -3.725 -3.725
Other Equity, Total -10.674 -11.927 -7.509
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5626.6 5065.73 3341.29 2753.3 2322.35
Total Common Shares Outstanding 58.9516 58.8852 58.8682 58.8147 57.0152
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.02 0.02 0 0 0
Accrued Expenses 77.576 68.856
Unrealized Gain (Loss) -2.829 -7.341
Total Preferred Shares Outstanding 2 2
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Total Assets 5626.6 5405.58 5377.44 5395.96 5065.73
Property/Plant/Equipment, Total - Net 127.44 202.073 201.849 202.481 196.116
Goodwill, Net 0
Other Assets, Total 133.282 55.772 57.35 62.165 56.099
Accounts Payable 0.482 0.593 0.819 0.926
Accrued Expenses 83.383 84.74 86.084 77.576
Total Liabilities 5303.23 5082.06 5057 5087.58 4757.62
Total Long Term Debt 11.277 11.276 11.274 11.273 11.271
Long Term Debt 11.277 11.276 11.274 11.273 11.271
Other Liabilities, Total 100.776 14.843 13.013 15.193 20.232
Total Equity 323.367 323.513 320.441 308.376 308.113
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.02 0.02 0.02 0.02 0.02
Common Stock 0.411 0.411 0.411 0.411 0.411
Additional Paid-In Capital 324.619 324.023 323.442 322.861 322.321
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12.716 8.388 3.167 -1.892 -8.085
Treasury Stock - Common -3.725 -3.725 -3.725 -3.725 -3.725
Unrealized Gain (Loss) -5.604 -2.874 -9.299 -2.829
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5626.6 5405.58 5377.44 5395.96 5065.73
Total Common Shares Outstanding 58.9516 58.9396 58.9116 58.8987 58.8852
Total Preferred Shares Outstanding 2 2 2 2 2
Other Equity, Total -10.674
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 5.054 -3.5 8.627 8.905
Tiền từ hoạt động kinh doanh -10.729 19.333 39.63 -0.984
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8.177 6.482 5.447 4.618
Amortization 0.061
Deferred Taxes 0.91 1.744 1.527 -5.056
Khoản mục phi tiền mặt 12.51 7.903 5.639 3.593
Cash Taxes Paid 0 0 0.075
Lãi suất đã trả 23.822 25.985 15.905 8.935
Thay đổi vốn lưu động -37.38 6.704 18.39 -13.105
Tiền từ hoạt động đầu tư -1078.2 -438.622 -450.763 -357.899
Chi phí vốn -14.391 -35.777 -18.161 -22.525
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1063.81 -402.845 -432.602 -335.374
Tiền từ các hoạt động tài chính 1695.92 515.135 421.664 386.271
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 1014.61 606.296 329.572 385.625
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 48.366 0.261 0.67 0.646
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 633.866 -91.422 91.422 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 606.981 95.846 10.531 27.388
Total Cash Dividends Paid -0.923
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 19.098 13.002 7.068 5.054
Cash From Operating Activities 70.705 57.568 31.995 -10.729
Cash From Operating Activities 6.368 4.309 2.294 8.177
Deferred Taxes 0.91
Non-Cash Items 9.774 6.992 4.119 12.51
Cash Interest Paid 13.595 9.37 4.881 23.822
Changes in Working Capital 35.465 33.265 18.514 -37.38
Cash From Investing Activities -784.016 -364.271 -304.163 -1078.2
Capital Expenditures -8.499 -4.814 -1.991 -14.391
Other Investing Cash Flow Items, Total -775.517 -359.457 -302.172 -1063.81
Cash From Financing Activities 321.979 298.102 325.765 1695.92
Financing Cash Flow Items 958.33 546.117 349.348 1014.61
Total Cash Dividends Paid -2.625 -1.75 -0.875 -0.923
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.14 0.092 0.044 48.366
Issuance (Retirement) of Debt, Net -633.866 -246.357 -22.752 633.866
Net Change in Cash -391.332 -8.601 53.597 606.981
Cash Taxes Paid 8.54 6.905 4.77
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Hill (Vernon W II) Individual Investor 9.0394 5772864 0 2022-10-25 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 8.6663 5534617 446777 2022-12-31 LOW
Cohen Private Ventures, LLC Private Equity 8.5222 5442570 0 2022-12-31 LOW
Avery Conner Capital Trust Corporation 7.3981 4724662 0 2023-02-03 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4475 2201683 77398 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0068 1920277 -13577 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9439 1880060 -112530 2022-12-31 LOW
BHZ Capital Management, LP Hedge Fund 2.6149 1669991 0 2022-12-31 MED
HBKS Wealth Advisors Investment Advisor 1.848 1180218 1180218 2022-12-31 MED
The Banc Funds Company, L.L.C. Investment Advisor 1.5707 1003081 0 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5618 997447 93048 2022-12-31 LOW
Mercer Global Advisors, Inc. Investment Advisor 1.4142 903165 513286 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2939 826332 -13908 2022-12-31 LOW
Brandywine Global Investment Management, LLC Investment Advisor 1.2203 779331 0 2022-12-31 LOW
Wildstein (Harris) Individual Investor 1.1477 732963 8500 2022-10-25 LOW
Norcross (George E III) Individual Investor 1.0563 674572 0 2023-02-03 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.0105 645347 -174740 2022-12-31 HIGH
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9654 616558 -1184 2022-12-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9183 586462 -137435 2022-12-31 MED
Gator Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8316 531070 -1200 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

50 S 16th St Ste 2400
PHILADELPHIA
PENNSYLVANIA 19102
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00433

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,325.25 Price
-1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch