CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Remy Cointreau SA - RCO CFD

164.52
0.96%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.96
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Remy Cointreau SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 165.82
Mở* 163.82
Thay đổi trong 1 năm* -5.42%
Vùng giá trong ngày* 162.92 - 164.22
Vùng giá trong 52 tuần 144.45-197.30
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 61.91K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.60M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.34B
Tỷ số P/E 24.80
Cổ phiếu đang lưu hành 51.01M
Doanh thu 1.53B
EPS 5.83
Tỷ suất cổ tức (%) 1.97095
Hệ số rủi ro beta 0.29
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 164.52 0.30 0.18% 164.22 164.62 162.72
Jun 29, 2022 165.82 1.10 0.67% 164.72 166.32 160.73
Jun 28, 2022 168.22 -1.09 -0.64% 169.31 170.51 166.22
Jun 27, 2022 168.61 -1.90 -1.11% 170.51 170.91 168.12
Jun 24, 2022 169.11 7.98 4.95% 161.13 169.31 161.03
Jun 23, 2022 161.73 1.60 1.00% 160.13 162.72 159.03
Jun 22, 2022 161.53 3.80 2.41% 157.73 161.83 156.13
Jun 21, 2022 159.93 4.00 2.57% 155.93 160.23 155.83
Jun 20, 2022 154.94 -1.29 -0.83% 156.23 157.23 153.94
Jun 17, 2022 155.54 2.50 1.63% 153.04 156.33 152.14
Jun 16, 2022 152.94 -1.70 -1.10% 154.64 156.03 151.44
Jun 15, 2022 157.23 3.19 2.07% 154.04 158.63 151.54
Jun 14, 2022 153.14 -6.89 -4.31% 160.03 160.03 153.14
Jun 13, 2022 163.12 -0.70 -0.43% 163.82 164.82 161.43
Jun 10, 2022 164.72 -3.89 -2.31% 168.61 168.61 162.92
Jun 9, 2022 168.51 -1.80 -1.06% 170.31 170.51 165.92
Jun 8, 2022 171.41 -3.89 -2.22% 175.30 175.50 169.11
Jun 7, 2022 175.70 -3.20 -1.79% 178.90 179.60 174.11
Jun 6, 2022 180.40 -2.69 -1.47% 183.09 184.59 179.20
Jun 3, 2022 178.70 -2.00 -1.11% 180.70 182.39 174.90

Remy Cointreau SA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, July 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

FR

Sự kiện

Remy Cointreau SA Annual Shareholders Meeting
Remy Cointreau SA Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, October 23, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:30

Quốc gia

FR

Sự kiện

Half Year 2024 Remy Cointreau SA Earnings Release
Half Year 2024 Remy Cointreau SA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1312.9 1010.2 1024.8 1125.9 1127
Doanh thu 1312.9 1010.2 1024.8 1125.9 1127
Chi phí tổng doanh thu 411.8 330.1 347.9 415.1 366.3
Lợi nhuận gộp 901.1 680.1 676.9 710.8 760.7
Tổng chi phí hoạt động 992.6 774.3 829.3 860.1 903.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 566.7 444.1 461.8 447 524.4
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.5 1.5 18.8 -2.1 14.1
Other Operating Expenses, Total 13.6 -1.4 0.8 0.1 -0.9
Thu nhập hoạt động 320.3 235.9 195.5 265.8 223.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -11.1 -12.4 -17.4 -17.7 -12.6
Khác, giá trị ròng -2.1 -2.3 -10.6 -14.8 -9.5
Thu nhập ròng trước thuế 307.1 221.2 167.5 233.3 201
Thu nhập ròng sau thuế 211.5 143.6 106.6 165.6 147.5
Lợi ích thiểu số 0.2 0.3 -0.1 0.2 -0.2
Equity In Affiliates 0.8 0.6 0.3 -6.7 0.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 212.5 144.5 106.8 159.1 147.8
Tổng khoản mục bất thường 0 0 6.4 0
Thu nhập ròng 212.5 144.5 113.2 159.1 147.8
Total Adjustments to Net Income 0 0 0.1 0.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 212.5 144.5 106.8 159.2 148.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 212.5 144.5 113.2 159.2 148.1
Thu nhập ròng pha loãng 212.598 144.777 106.898 159.622 148.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 51.7271 52.6461 52.401 52.6806 52.4348
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.10999 2.75 1.91786 3.03 2.82446
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.85 1.85 1 2.65 1.65
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.11665 2.7685 2.14619 3.0017 3.02179
Điều chỉnh pha loãng 0.09838 0.2769 -6.30199 0.42212
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 867.1 667.6 645.3 579.4
Doanh thu 867.1 667.6 645.3 579.4
Chi phí tổng doanh thu 243.4 212.4 199.4 177.9
Lợi nhuận gộp 623.7 455.2 445.9 401.5
Tổng chi phí hoạt động 551.8 546.6 446 449.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 304.4 333.7 233 271.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0.5 0 1.3
Other Operating Expenses, Total 4 0 13.6 -1.4
Thu nhập hoạt động 315.3 121 199.3 129.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.1 -5.2 -5.9 -5.7
Khác, giá trị ròng -2 -0.6 -1.5 -1
Thu nhập ròng trước thuế 310.2 115.2 191.9 123.2
Thu nhập ròng sau thuế 223.3 77.7 133.8 78.7
Lợi ích thiểu số 0.1 0.2 0 0.2
Equity In Affiliates 0.3 0.6 0.2 0.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 223.7 78.5 134 79.5
Tổng khoản mục bất thường 0 0 0 0
Thu nhập ròng 223.7 78.5 134 79.5
Total Adjustments to Net Income 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 223.7 78.5 134 79.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 223.7 78.5 134 79.5
Điều chỉnh pha loãng -0.01539 0.11377 0.19163
Thu nhập ròng pha loãng 223.7 78.4846 134.114 79.6916
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 51.8172 51.872 51.5822 52.8042
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.3171 1.51305 2.6 1.50919
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 2.85 0 1.85
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.3171 1.51955 2.6 1.52492
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1996 1861.2 1848.2 1700.2 1583.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 116.3 201 269.4 178.6 186.8
Cash 116.2 200.8 269.4 178 186.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.1 0.2 0 0.6 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 180.1 120.4 153.2 226.2 173.1
Accounts Receivable - Trade, Net 123.9 85.5 103.9 194.5 141.8
Total Inventory 1615.5 1492.5 1363.9 1245.5 1170.3
Prepaid Expenses 80.4 42.6 56.6 48.2 41.6
Other Current Assets, Total 3.7 4.7 5.1 1.7 11.3
Total Assets 2978.6 2781.1 2788.7 2624.6 2541.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 392.3 354 330.9 296.5 242.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 695.8 627.7 575.4 513.4 443.5
Accumulated Depreciation, Total -303.6 -273.7 -244.5 -216.9 -200.6
Goodwill, Net 31.9 31.9 29.1 48.3 45.6
Intangibles, Net 480 476.2 469.1 467.1 463.8
Long Term Investments 37.8 28.3 87.9 94.6 97.8
Note Receivable - Long Term 0 0.3 0.4 88.6
Other Long Term Assets, Total 40.6 29.5 23.2 17.5 19.8
Total Current Liabilities 867.2 719.8 841.5 672.7 615.7
Accounts Payable 572 330 328.7 330.8 362.7
Payable/Accrued 0.2 0.1 -0.1
Accrued Expenses 79.2 221 144.3 149.9 110.8
Notes Payable/Short Term Debt 50.3 77.5 72.9 87.2 69.6
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 53.2 11.8 193 8.4 0.1
Other Current Liabilities, Total 112.5 79.3 102.5 96.4 72.6
Total Liabilities 1317.8 1232.7 1386.2 1199.5 1134.4
Total Long Term Debt 354.9 420.9 422 423.8 397.1
Long Term Debt 337.9 409.3 405.3 401.2 397.1
Deferred Income Tax 56 57.1 59.4 62.4 81
Minority Interest 1 0.8 0.9 1 1.1
Other Liabilities, Total 38.7 34.1 62.4 39.6 39.5
Total Equity 1660.8 1548.4 1402.5 1425.1 1407.2
Common Stock 0.00008 80.8 80.2 80.2 80.4
Additional Paid-In Capital 857.4 834.8 795.1 795.1 804.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 748.4 635.3 534.4 558 518.4
Treasury Stock - Common -0.00006 -25.1 -30 -34.4 -20.5
Other Equity, Total 55 22.6 22.8 26.2 24
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2978.6 2781.1 2788.7 2624.6 2541.6
Total Common Shares Outstanding 50.7384 50.2598 49.8497 49.8077 50.0035
Capital Lease Obligations 17 11.6 16.7 22.6
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 2149 1996 1905.1 1861.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 95 116.3 99.2 201
Cash 94.9 116.2 98.9 200.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.1 0.1 0.3 0.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 303.4 180.1 222 120.4
Accounts Receivable - Trade, Net 242.1 123.9 190.1 85.5
Total Inventory 1647.6 1615.5 1512.6 1492.5
Prepaid Expenses 93.4 80.4 67.9 42.6
Other Current Assets, Total 9.6 3.7 3.4 4.7
Total Assets 3145.4 2978.6 2834.4 2781.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 401.7 392.3 354 354
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 717.8 695.8 640.4 627.7
Accumulated Depreciation, Total -316.1 -303.6 -286.3 -273.7
Goodwill, Net 32 31.9 31.8 31.9
Intangibles, Net 480.9 480 475.2 476.2
Long Term Investments 40.5 37.8 38.9 28.3
Note Receivable - Long Term 0 0
Other Long Term Assets, Total 41.3 40.6 29.4 29.5
Total Current Liabilities 1015.9 867.2 840.2 719.8
Accounts Payable 549.7 572 330.2 330
Payable/Accrued 0.1 0.1 0.2
Accrued Expenses 63.5 79.2 238.9 221
Notes Payable/Short Term Debt 1.3 50.3 10.2 77.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 121.4 53.2 53.2 11.8
Other Current Liabilities, Total 279.9 112.5 207.6 79.3
Total Liabilities 1406.2 1317.8 1249.7 1232.7
Total Long Term Debt 309.8 354.9 271.2 420.9
Long Term Debt 296.5 337.9 262.4 409.3
Capital Lease Obligations 13.3 17 8.8 11.6
Deferred Income Tax 42.2 56 41.1 57.1
Minority Interest 1 1 0.8 0.8
Other Liabilities, Total 37.3 38.7 96.4 34.1
Total Equity 1739.2 1660.8 1584.7 1548.4
Common Stock 82.8 0.00008 83 80.8
Additional Paid-In Capital 934.7 857.4 981 834.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 800 748.4 666.9 635.3
Treasury Stock - Common -120.2 -0.00006 -172.4 -25.1
Other Equity, Total 41.9 55 26.2 22.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3145.4 2978.6 2834.4 2781.1
Total Common Shares Outstanding 51.0087 50.7384 50.7798 50.2598
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 334.4 236.1 215.1 264.1 236.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 144.7 177 80.6 53.1 184.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 40 34 33.4 30.3 21.6
Khoản mục phi tiền mặt -0.4 -7.9 -9.5 -12.3 -9.3
Cash Taxes Paid 89.6 72.5 85.8 64.1 56.4
Thay đổi vốn lưu động -229.3 -85.2 -158.4 -229 -64.7
Tiền từ hoạt động đầu tư -65.7 8.4 -52.5 46.9 -31.7
Chi phí vốn -54.5 -54 -64.8 -44.6 -33.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -11.2 62.4 12.3 91.5 1.9
Tiền từ các hoạt động tài chính -175.1 -253.2 62.1 -101.8 -51.6
Total Cash Dividends Paid -93.7 -9.6 -132 -9.1 -24.7
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -168.7 1.9 -1.9 -103.5 -26.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 87.3 -245.6 196 10.8 -0.1
Ảnh hưởng của ngoại hối 11.4 -0.6 0.6 -6.4 7.6
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -84.7 -68.4 90.8 -8.2 108.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.1 0.1
Sep 2022 Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 319.3 334.4 212.9 236.1
Cash From Operating Activities 48.3 144.7 53.1 177
Cash From Operating Activities 19.1 40 18 34
Non-Cash Items 0.7 -0.4 -2 -7.9
Cash Taxes Paid 77.2 89.6 47.3 72.5
Changes in Working Capital -290.8 -229.3 -175.8 -85.2
Cash From Investing Activities -35 -65.7 -36.7 8.4
Capital Expenditures -31.7 -54.5 -23.7 -54
Other Investing Cash Flow Items, Total -3.3 -11.2 -13 62.4
Cash From Financing Activities -48.4 -175.1 -121.5 -253.2
Financing Cash Flow Items 0.1 0.1
Total Cash Dividends Paid 0 -93.7 0 -9.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net -61.5 -168.7 -152 1.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net 13.1 87.3 30.4 -245.6
Foreign Exchange Effects 13.8 11.4 3.3 -0.6
Net Change in Cash -21.3 -84.7 -101.8 -68.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Dubreuil (Hériard & Family) Other Insider Investor 55.0183 27941434 80500 2022-03-31
APG Asset Management N.V. Pension Fund 6.9075 3508025 0 2022-03-31 LOW
Lindsell Train Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.0329 2556017 -469881 2022-07-11 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 2.9175 1481652 -548479 2022-03-31 LOW
Alliance Fine Champagne (AFC) Corporation 2.0972 1065090 -70541 2022-03-31
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.9888 1010046 0 2022-03-31 LOW
Frostrow Capital LLP Investment Advisor 1.4098 716000 0 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.4076 714845 0 2022-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3741 697826 7816 2023-04-30 LOW
AXA Investment Managers Paris Investment Advisor/Hedge Fund 1.2425 630992 0 2022-03-31 LOW
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.0318 523992 0 2023-04-30 LOW
Citigroup Global Markets Ltd. Research Firm 1.0102 513028 -21200 2022-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9999 507800 6767 2022-03-31 LOW
Caisse des Dépôts et Consignations Investment Advisor 0.9164 465418 -537334 2022-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9029 458544 0 2023-04-30 LOW
Rathbone Unit Trust Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.5904 299832 -282 2023-03-31 LOW
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 0.5727 290831 -8192 2023-02-28 LOW
Gabelli Funds, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.431 218900 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3637 184706 -236 2023-04-30 LOW
Premier Asset Management Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 0.3111 157973 5499 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Distillers & Wineries (NEC)

Rue Joseph Pata
COGNAC
NOUVELLE-AQUITAINE 16100
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,301.70 Price
-0.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

68.03 Price
-1.900% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0208%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
-2.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00398

Gold

1,967.19 Price
+0.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch