CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Regions Financial - RF CFD

17.83
2.06%
0.09
Thấp: 17.19
Cao: 17.91
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Regions Financial Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 17.47
Mở* 17.19
Thay đổi trong 1 năm* -24.11%
Vùng giá trong ngày* 17.19 - 17.91
Vùng giá trong 52 tuần 13.94-24.33
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 27.25M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 221.92M
Giá trị vốn hóa thị trường 16.71B
Tỷ số P/E 7.85
Cổ phiếu đang lưu hành 934.56M
Doanh thu 5.10B
EPS 2.28
Tỷ suất cổ tức (%) 4.47427
Hệ số rủi ro beta 1.25
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 17.83 0.71 4.15% 17.12 17.95 17.06
Mar 23, 2023 17.47 -0.39 -2.18% 17.86 18.24 17.35
Mar 22, 2023 17.75 -1.02 -5.43% 18.77 18.80 17.75
Mar 21, 2023 18.93 0.22 1.18% 18.71 19.13 18.57
Mar 20, 2023 18.03 -0.11 -0.61% 18.14 18.90 17.93
Mar 17, 2023 17.85 -0.23 -1.27% 18.08 18.40 17.49
Mar 16, 2023 18.57 1.24 7.16% 17.33 19.06 17.03
Mar 15, 2023 17.61 -0.35 -1.95% 17.96 18.61 17.33
Mar 14, 2023 18.90 -0.82 -4.16% 19.72 19.95 18.12
Mar 13, 2023 18.80 3.59 23.60% 15.21 20.07 15.21
Mar 10, 2023 20.23 0.16 0.80% 20.07 21.02 19.64
Mar 9, 2023 20.60 -0.59 -2.78% 21.19 21.34 20.41
Mar 8, 2023 21.69 -0.53 -2.39% 22.22 22.39 21.58
Mar 7, 2023 22.35 -0.57 -2.49% 22.92 23.18 22.34
Mar 6, 2023 23.26 -0.04 -0.17% 23.30 23.52 23.17
Mar 3, 2023 23.29 0.31 1.35% 22.98 23.34 22.83
Mar 2, 2023 22.84 -0.12 -0.52% 22.96 23.12 22.62
Mar 1, 2023 23.31 0.30 1.30% 23.01 23.36 22.85
Feb 28, 2023 23.27 -0.05 -0.21% 23.32 23.47 23.15
Feb 27, 2023 23.21 -0.06 -0.26% 23.27 23.47 23.14

Regions Financial Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 2876 3215 1314 1985 1955
Thu nhập ròng sau thuế 2245 2521 1094 1582 1531
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2245 2521 1094 1582 1531
Tổng khoản mục bất thường 0 0 228
Thu nhập ròng 2245 2521 1094 1582 1759
Total Adjustments to Net Income -99 -121 -103 -79 -64
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2146 2400 991 1503 1467
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2146 2400 991 1503 1695
Thu nhập ròng pha loãng 2146 2400 991 1503 1695
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 942 963 962 999 1102
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.27813 2.49221 1.03015 1.5045 1.33122
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.71 0.635 0.62 0.575 0.41
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.27979 2.51583 1.10198 1.53562 1.38807
Interest Income, Bank 5102 4081 4262 4639 4393
Total Interest Expense 316 167 368 851 602
Net Interest Income 4786 3914 3894 3788 3791
Loan Loss Provision 271 -524 1330 387 229
Net Interest Income after Loan Loss Provision 4515 4438 2564 3401 3562
Non-Interest Income, Bank 2429 2524 2393 2116 2019
Non-Interest Expense, Bank -4068 -3747 -3643 -3532 -3626
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Thu nhập ròng trước thuế 872 562 740 702 541
Thu nhập ròng sau thuế 685 429 583 548 438
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 685 429 583 548 438
Thu nhập ròng 685 429 583 548 438
Total Adjustments to Net Income -25 -25 -25 -24 -24
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 660 404 558 524 414
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 660 404 558 524 414
Thu nhập ròng pha loãng 660 404 558 524 414
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 942 940 940 947 957
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.70064 0.42979 0.59362 0.55333 0.4326
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.2 0.17 0.17 0.17 0.17
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.70481 0.43222 0.58859 0.55333 0.43345
Interest Income, Bank 1552 1343 1155 1052 1056
Total Interest Expense 151 81 47 37 37
Net Interest Income 1401 1262 1108 1015 1019
Loan Loss Provision 112 135 60 -36 110
Net Interest Income after Loan Loss Provision 1289 1127 1048 1051 909
Non-Interest Income, Bank 600 605 640 584 615
Non-Interest Expense, Bank -1017 -1170 -948 -933 -983
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 162938 147389 126240 125688 124294
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2273 2372 2403 2045 2064
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 5097 5085 5057 4603 4478
Accumulated Depreciation, Total -2824 -2713 -2654 -2558 -2414
Goodwill, Net 5744 5190 4845 4829 4904
Intangibles, Net 723 418 450 533 513
Long Term Investments 136 129 104 73 20
Other Long Term Assets, Total -306 -505 -328 20 163
Other Assets, Total 8269 8549 7983 7823 7813
Total Liabilities 144612 129278 109945 110598 108102
Total Long Term Debt 2407 3569 5378 5522 4479
Long Term Debt 2407 3569 5378 5522 4479
Other Liabilities, Total 2658 2685 2027 2083 2581
Total Equity 18326 18111 16295 15090 16192
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 1659 1656 1310 820 820
Common Stock 10 10 10 11 12
Additional Paid-In Capital 12189 12731 12685 13766 15858
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5550 3770 3751 2828 1628
Treasury Stock - Common -1371 -1371 -1371 -1371 -1377
Unrealized Gain (Loss) 152 778 183 -424 -186
Other Equity, Total 137 537 -273 -540 -563
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 162938 147389 126240 125688 124294
Total Common Shares Outstanding 941.908 960.474 957.245 1024.83 1134.07
Total Preferred Shares Outstanding 1.75 1.85 1.5 1 1
Accrued Expenses 475 545 514
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 164082 162938 156153 155610 153331
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1794 1814 1805 1825 1852
Goodwill, Net 5748 5744 5181 5181 5181
Intangibles, Net 834 723 511 500 515
Other Assets, Total 8900 8558 8442 8556 8446
Total Liabilities 147100 144612 137548 137358 135469
Total Long Term Debt 2343 2407 2451 2870 2916
Long Term Debt 2343 2407 2451 2870 2916
Other Liabilities, Total 3735 3133 3040 3004 2951
Total Equity 16982 18326 18605 18252 17862
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 1659 1659 1659 1659 1656
Common Stock 10 10 10 10 10
Additional Paid-In Capital 11983 12189 12479 12467 12740
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5915 5550 5296 4836 4235
Treasury Stock - Common -1371 -1371 -1371 -1371 -1371
Unrealized Gain (Loss) -964 152 367 440 369
Other Equity, Total -250 137 165 211 223
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 164082 162938 156153 155610 153331
Total Common Shares Outstanding 932.893 941.908 954.57 954.514 960.724
Total Preferred Shares Outstanding 1.75 1.75 1.75 1.75 1.85
Minority Interest 18
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2521 1094 1582 1759 1263
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3030 2324 2581 2275 2297
Tiền từ hoạt động kinh doanh 371 421 426 462 537
Deferred Taxes 165 -158 62 226 209
Khoản mục phi tiền mặt 20 22 16 -281 0
Cash Taxes Paid 367 132 85 57 181
Lãi suất đã trả 185 408 851 581 363
Thay đổi vốn lưu động -47 945 495 109 288
Tiền từ hoạt động đầu tư -2865 -4853 509 -3045 -801
Chi phí vốn -163 -193 -202 -222 -191
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2702 -4660 711 -2823 -610
Tiền từ các hoạt động tài chính 11290 16371 -2514 327 -2966
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 13817 24993 2955 -2434 -2175
Total Cash Dividends Paid -716 -698 -656 -516 -410
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -577 346 -611 -2122 -1275
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1234 -8270 -4202 5399 894
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 11455 13842 576 -443 -1470
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 548 2521 2083 1432 642
Cash From Operating Activities 584 3030 2269 1428 719
Cash From Operating Activities 105 371 293 195 101
Deferred Taxes 73 165 200 180 92
Changes in Working Capital -142 -47 -327 -379 -116
Cash From Investing Activities -3599 -2865 -352 -1479 -67
Capital Expenditures -101 -163 -112 -74 -38
Other Investing Cash Flow Items, Total -3498 -2702 -240 -1405 -29
Cash From Financing Activities 1549 11290 7634 7689 6312
Financing Cash Flow Items 1949 13817 9543 8995 7121
Total Cash Dividends Paid -185 -716 -530 -355 -177
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 -1234 -1102 -674 -632
Net Change in Cash -1466 11455 9551 7638 6964
Non-Cash Items 20 20 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -215 -577 -277 -277
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.689 109240734 601149 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.8087 63631843 1096700 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.3633 50123601 -1523862 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 2.1093 19712881 1939092 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0982 19608550 184465 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 1.7161 16037731 -544000 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4728 13764057 185148 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.4604 13648230 -592754 2022-12-31 LOW
Thornburg Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.2283 11478973 0 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.0775 10069900 0 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 1.0346 9668822 207859 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 1.0039 9381599 -60826 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0006 9350973 -512790 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.9158 8558599 488757 2022-12-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8901 8318503 97070 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.8835 8256828 177213 2022-12-31 LOW
Parametric Portfolio Associates LLC Investment Advisor 0.8274 7732816 -9837 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.824 7700696 2665652 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8166 7631808 811145 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7143 6675365 -271897 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

1900 Fifth Avenue North
BIRMINGHAM
ALABAMA 35203
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
-0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00370

BTC/USD

27,927.25 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.20 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.32 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch