CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Regency Centers Reit - REG CFD

58.18
3.25%
0.12
Thấp: 57.07
Cao: 58.37
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Regency Centers Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 56.35
Mở* 57.07
Thay đổi trong 1 năm* -15.34%
Vùng giá trong ngày* 57.07 - 58.37
Vùng giá trong 52 tuần 51.97-68.56
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.17M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 18.94M
Giá trị vốn hóa thị trường 9.96B
Tỷ số P/E 26.00
Cổ phiếu đang lưu hành 170.98M
Doanh thu 1.24B
EPS 2.24
Tỷ suất cổ tức (%) 4.46275
Hệ số rủi ro beta 1.17
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 58.18 1.17 2.05% 57.01 58.43 56.90
Jun 1, 2023 56.35 0.41 0.73% 55.94 56.73 55.35
May 31, 2023 56.23 0.58 1.04% 55.65 56.57 55.37
May 30, 2023 55.73 0.21 0.38% 55.52 56.35 55.48
May 26, 2023 55.89 1.26 2.31% 54.63 56.06 54.49
May 25, 2023 55.12 -0.85 -1.52% 55.97 56.06 54.60
May 24, 2023 56.27 -0.85 -1.49% 57.12 57.17 56.00
May 23, 2023 57.48 -0.28 -0.48% 57.76 58.82 57.29
May 22, 2023 58.37 0.86 1.50% 57.51 58.45 57.20
May 19, 2023 57.56 -0.76 -1.30% 58.32 58.76 57.28
May 18, 2023 58.17 1.02 1.78% 57.15 58.68 56.81
May 17, 2023 58.74 1.76 3.09% 56.98 58.83 56.53
May 16, 2023 56.95 -1.89 -3.21% 58.84 58.88 56.88
May 15, 2023 59.08 0.72 1.23% 58.36 59.55 57.77
May 12, 2023 58.47 0.39 0.67% 58.08 58.54 57.76
May 11, 2023 58.43 0.49 0.85% 57.94 58.59 57.58
May 10, 2023 58.93 -0.11 -0.19% 59.04 59.60 58.44
May 9, 2023 58.66 0.05 0.09% 58.61 59.29 58.03
May 8, 2023 59.51 -0.97 -1.60% 60.48 60.70 59.07
May 5, 2023 60.66 0.02 0.03% 60.64 61.77 59.70

Regency Centers Reit Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

18:15

Quốc gia

US

Sự kiện

Regency Centers Corp at NAREIT REITweek: Investor Conference
Regency Centers Corp at NAREIT REITweek: Investor Conference

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Regency Centers Corp
Regency Centers Corp

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Regency Centers Corp
Regency Centers Corp

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Regency Centers Corp Earnings Release
Q2 2023 Regency Centers Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Regency Centers Corp Earnings Release
Q3 2023 Regency Centers Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1224.02 1166.16 1016.17 1133.14 1120.97
Doanh thu 1224.02 1166.16 1016.17 1133.14 1120.97
Chi phí tổng doanh thu 345.943 326.682 313.077 306.145 305.89
Lợi nhuận gộp 878.079 839.479 703.098 826.993 815.085
Tổng chi phí hoạt động 751.709 798.371 919.121 829.382 790.415
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 79.903 78.218 75.001 74.984 65.491
Depreciation / Amortization 319.697 303.331 345.9 374.283 359.688
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 84.389 172.501 66.156 49.609
Other Operating Expenses, Total 6.166 5.751 12.642 7.814 9.737
Thu nhập hoạt động 472.313 367.79 97.054 303.756 330.56
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -93.283 -92.621 -117.202 -84.74 -106.578
Thu nhập ròng trước thuế 488.035 366.288 47.317 243.258 252.325
Thu nhập ròng sau thuế 488.035 366.288 47.317 243.258 252.325
Lợi ích thiểu số -5.17 -4.877 -2.428 -3.828 -3.198
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 482.865 361.411 44.889 239.43 249.127
Thu nhập ròng 482.865 361.411 44.889 239.43 249.127
Total Adjustments to Net Income 0 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 482.865 361.411 44.889 239.43 249.127
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 482.865 361.411 44.889 239.43 249.127
Thu nhập ròng pha loãng 482.865 361.411 44.889 239.43 249.127
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 171.791 170.694 169.46 167.771 170.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.81077 2.1173 0.26489 1.42712 1.46459
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.525 2.41 2.38 2.34 2.22
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.17625 2.07788 0.88472 1.67695 1.58961
Tổng khoản mục bất thường 0
Gain (Loss) on Sale of Assets 109.005 91.119 67.465 24.242 28.343
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 317.977 314.517 303.989 302.083 303.433
Doanh thu 317.977 314.517 303.989 302.083 303.433
Chi phí tổng doanh thu 89.499 90.66 87.503 84.45 83.33
Lợi nhuận gộp 228.478 223.857 216.486 217.633 220.103
Tổng chi phí hoạt động 196.989 198.515 188.995 182.062 182.137
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 25.28 23.193 20.273 17.645 18.792
Depreciation / Amortization 82.707 82.235 80.27 79.35 77.842
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0
Other Operating Expenses, Total -0.497 2.427 0.949 0.617 2.173
Thu nhập hoạt động 120.988 116.002 114.994 120.021 121.296
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -22.75 -22.163 -26.367 -18.325 -26.428
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.25 2.546 0.22 4.291 101.948
Thu nhập ròng trước thuế 98.488 96.385 88.847 105.987 196.816
Thu nhập ròng sau thuế 98.488 96.385 88.847 105.987 196.816
Lợi ích thiểu số -1.207 -1.122 -1.269 -1.191 -1.588
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 97.281 95.263 87.578 104.796 195.228
Thu nhập ròng 97.281 95.263 87.578 104.796 195.228
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 97.281 95.263 87.578 104.796 195.228
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 97.281 95.263 87.578 104.796 195.228
Thu nhập ròng pha loãng 97.281 95.263 87.578 104.796 195.228
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 171.494 171.554 171.525 172.424 171.671
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.56726 0.55529 0.51058 0.60778 1.13722
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.65 0.65 0.625 0.625 0.625
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.5658 0.54045 0.5093 0.58289 0.54336
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 66.466 93.097 376.073 113.02 42.532
Tiền mặt và các khoản tương đương 66.466 93.097 376.073 113.02 42.532
Tổng các khoản phải thu, ròng 188.863 153.091 143.633 169.337 172.359
Accounts Receivable - Trade, Net 159.7 131.296 126.273 142.613 146.472
Prepaid Expenses 28.615 21.332 17.802 18.169 17.937
Total Assets 10860.2 10792.6 10936.9 11132.3 10944.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9723.53 9606.84 9402.14 9629.02 9333.84
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11858.1 11495.6 11101.9 11095.3 10863.2
Accumulated Depreciation, Total -2415.86 -2174.96 -1994.11 -1766.16 -1535.44
Goodwill, Net 167.062 167.095 173.868 307.434 314.143
Intangibles, Net 197.745 212.707 188.799 242.822 387.069
Long Term Investments 404.958 437.703 527.847 519.876 504.288
Note Receivable - Long Term 0
Other Long Term Assets, Total 76.411 75.119 72.811 84.027 94.492
Other Assets, Total 6.575 0 2.987 17.482
Accounts Payable 317.259 322.271 302.361 213.705 224.807
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 70.242 62.352 55.21 58.865 57.75
Total Liabilities 4763.23 4755.19 4951.99 4918.9 4546.69
Total Long Term Debt 3726.75 3718.94 3923.08 3919.54 3715.21
Long Term Debt 3726.75 3718.94 3923.08 3919.54 3715.21
Minority Interest 81.054 72.561 73.235 76.613 52.198
Other Liabilities, Total 354.204 363.276 377.712 427.26 496.726
Total Equity 6096.98 6037.37 5984.91 6213.35 6397.97
Preferred Stock - Non Redeemable, Net
Common Stock 1.711 1.712 1.697 1.676 1.679
Additional Paid-In Capital 7877.15 7883.46 7792.08 7654.93 7672.52
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1764.98 -1814.81 -1765.81 -1408.06 -1255.46
Treasury Stock - Common -24.461 -22.758 -24.436 -23.199 -19.834
Unrealized Gain (Loss) -0.122
Other Equity, Total 7.56 -10.227 -18.625 -11.997 -0.805
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10860.2 10792.6 10936.9 11132.3 10944.7
Total Common Shares Outstanding 170.659 170.785 169.22 167.131 167.905
Total Preferred Shares Outstanding
Redeemable Preferred Stock
Total Inventory 0 25.574 33.934 45.565 60.516
Accrued Expenses 213.722 215.788 220.39 222.918
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 71.098 66.466 151.232 118.062 175.981
Tiền mặt và các khoản tương đương 71.098 66.466 151.232 118.062 175.981
Tổng các khoản phải thu, ròng 181.579 188.863 173.572 159.643 151.852
Accounts Receivable - Trade, Net 152.357 159.7 148.148 136.562 41.899
Total Inventory 0 2.354 2.354 2.354
Total Assets 10805.7 10860.2 10898.8 10901.8 10840.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9680.48 9723.53 9692.52 9745.37 9616.76
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 11886.7 11858.1 11769.8 11762.3 11567.5
Accumulated Depreciation, Total -2484.96 -2415.86 -2360.66 -2301.18 -2235.87
Intangibles, Net 188.636 197.745 204.097 214.264 205.333
Long Term Investments 400.357 404.958 385.225 386.072 419.33
Other Long Term Assets, Total 70.195 76.411 78.572 75.037 74.578
Other Assets, Total 4.907 6.575 7.146 3.95 1.242
Accounts Payable 289.297 317.259 328.285 322.409 278.265
Accrued Expenses 212.582 213.722 215.1 214.8 215.705
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 75.643 70.242 76.777 63.51 60.895
Total Liabilities 4748.36 4763.23 4782.95 4776.78 4707.84
Total Long Term Debt 3741.78 3726.75 3729.4 3737.38 3716.72
Long Term Debt 3741.78 3726.75 3729.4 3737.38 3716.72
Minority Interest 82.114 81.054 82.857 81.102 73.365
Other Liabilities, Total 346.939 354.204 350.531 357.581 362.89
Total Equity 6057.32 6096.98 6115.88 6125.03 6132.33
Common Stock 1.71 1.711 1.711 1.711 1.714
Additional Paid-In Capital 7856.43 7877.15 7878.99 7874.46 7882.76
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1779.04 -1764.98 -1749.01 -1729.65 -1726.56
Treasury Stock - Common -25.699 -24.461 -24.061 -23.882 -23.831
Other Equity, Total 3.927 7.56 8.253 2.388 -1.764
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10805.7 10860.2 10898.8 10901.8 10840.2
Total Common Shares Outstanding 170.475 170.659 170.661 170.717 170.936
Prepaid Expenses 41.363 28.615 37.023 29.967 25.636
Goodwill, Net 167.062 167.062 167.095 167.095 167.095
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 488.035 366.288 47.317 243.258 252.325
Tiền từ hoạt động kinh doanh 655.815 659.388 499.118 621.271 610.327
Tiền từ hoạt động kinh doanh 319.697 303.331 345.9 374.283 359.688
Khoản mục phi tiền mặt -166.592 -61.482 52.08 -44.534 -30.835
Cash Taxes Paid 0.57 0.378 1.87 1.225 5.455
Lãi suất đã trả 141.359 140.084 151.338 136.139 136.645
Thay đổi vốn lưu động 14.675 51.251 53.821 48.264 29.149
Tiền từ hoạt động đầu tư -206.108 -286.352 -25.641 -282.693 -106.024
Chi phí vốn -401.323 -593.158 -249.111 -489.502 -385.718
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 195.215 306.806 223.47 206.809 279.694
Tiền từ các hoạt động tài chính -475.958 -656.459 -210.589 -268.206 -508.494
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -9.2 -13.628 -30.954 -22.084 -25.242
Total Cash Dividends Paid -428.276 -403.085 -300.537 -390.598 -375.978
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -20.518 78.523 120.365 -38.973 -220.524
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -17.964 -318.269 0.537 183.449 113.25
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -26.251 -283.423 262.888 70.372 -4.191
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 98.488 488.035 391.65 302.803 196.816
Cash From Operating Activities 162.099 655.815 528.242 327.757 142.892
Cash From Operating Activities 82.707 319.697 237.462 157.192 77.842
Non-Cash Items -11.57 -166.592 -151.813 -141.065 -114.234
Cash Taxes Paid 0.112 0.57 0.488 0.37 0.165
Cash Interest Paid 44.107 141.359 115.011 70.879 44.317
Changes in Working Capital -7.526 14.675 50.943 8.827 -17.532
Cash From Investing Activities -39.05 -206.108 -111.867 -65.262 58.354
Capital Expenditures -45.173 -401.323 -298.572 -250.794 -90.944
Other Investing Cash Flow Items, Total 6.123 195.215 186.705 185.532 149.298
Cash From Financing Activities -123.682 -475.958 -356.418 -236.332 -117.543
Financing Cash Flow Items 0.115 -9.2 0.073 0.202 -1.627
Total Cash Dividends Paid -111.085 -428.276 -321.484 -213.868 -106.887
Issuance (Retirement) of Stock, Net -27.07 -20.518 -20.509 -16.938 -6.183
Issuance (Retirement) of Debt, Net 14.358 -17.964 -14.498 -5.728 -2.846
Net Change in Cash -0.633 -26.251 59.957 26.163 83.703
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 15.645 26749658 220893 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 9.4628 16179323 0 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 7.0816 12107966 -111259 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.6685 11401720 152494 2023-03-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 4.2393 7248273 94674 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 3.6016 6158049 948 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 3.1298 5351315 381541 2023-03-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 2.3549 4026331 18218 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2163 3789328 88383 2023-03-31 LOW
Resolution Capital Limited Investment Advisor 2.1395 3658037 2387752 2023-03-31 LOW
APG Asset Management US, Inc. Pension Fund 1.7924 3064603 0 2023-03-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7505 2992984 54720 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3412 2293108 46650 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.3172 2252132 -14440 2023-03-31 LOW
Fidelity Institutional Asset Management Investment Advisor 1.2795 2187611 74035 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.1832 2023049 10864 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.1763 2011163 28025 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1457 1958954 67283 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9583 1638503 110982 2023-03-31 LOW
CenterSquare Investment Management LLC. Investment Advisor 0.897 1533736 -208899 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Retail REITs

Suite 114
One Independent Drive
JACKSONVILLE
FLORIDA 32202
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,948.36 Price
-1.480% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.53 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00546

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch