Giao dịch Regency Centers Reit - REG CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.12 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Regency Centers Corp ESG Risk Ratings
‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly
Giá đóng cửa trước đó* | 56.35 |
Mở* | 57.07 |
Thay đổi trong 1 năm* | -15.34% |
Vùng giá trong ngày* | 57.07 - 58.37 |
Vùng giá trong 52 tuần | 51.97-68.56 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.17M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 18.94M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 9.96B |
Tỷ số P/E | 26.00 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 170.98M |
Doanh thu | 1.24B |
EPS | 2.24 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 4.46275 |
Hệ số rủi ro beta | 1.17 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Aug 2, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jun 2, 2023 | 58.18 | 1.17 | 2.05% | 57.01 | 58.43 | 56.90 |
Jun 1, 2023 | 56.35 | 0.41 | 0.73% | 55.94 | 56.73 | 55.35 |
May 31, 2023 | 56.23 | 0.58 | 1.04% | 55.65 | 56.57 | 55.37 |
May 30, 2023 | 55.73 | 0.21 | 0.38% | 55.52 | 56.35 | 55.48 |
May 26, 2023 | 55.89 | 1.26 | 2.31% | 54.63 | 56.06 | 54.49 |
May 25, 2023 | 55.12 | -0.85 | -1.52% | 55.97 | 56.06 | 54.60 |
May 24, 2023 | 56.27 | -0.85 | -1.49% | 57.12 | 57.17 | 56.00 |
May 23, 2023 | 57.48 | -0.28 | -0.48% | 57.76 | 58.82 | 57.29 |
May 22, 2023 | 58.37 | 0.86 | 1.50% | 57.51 | 58.45 | 57.20 |
May 19, 2023 | 57.56 | -0.76 | -1.30% | 58.32 | 58.76 | 57.28 |
May 18, 2023 | 58.17 | 1.02 | 1.78% | 57.15 | 58.68 | 56.81 |
May 17, 2023 | 58.74 | 1.76 | 3.09% | 56.98 | 58.83 | 56.53 |
May 16, 2023 | 56.95 | -1.89 | -3.21% | 58.84 | 58.88 | 56.88 |
May 15, 2023 | 59.08 | 0.72 | 1.23% | 58.36 | 59.55 | 57.77 |
May 12, 2023 | 58.47 | 0.39 | 0.67% | 58.08 | 58.54 | 57.76 |
May 11, 2023 | 58.43 | 0.49 | 0.85% | 57.94 | 58.59 | 57.58 |
May 10, 2023 | 58.93 | -0.11 | -0.19% | 59.04 | 59.60 | 58.44 |
May 9, 2023 | 58.66 | 0.05 | 0.09% | 58.61 | 59.29 | 58.03 |
May 8, 2023 | 59.51 | -0.97 | -1.60% | 60.48 | 60.70 | 59.07 |
May 5, 2023 | 60.66 | 0.02 | 0.03% | 60.64 | 61.77 | 59.70 |
Regency Centers Reit Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Tuesday, June 6, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 18:15 | Quốc gia US
| Sự kiện Regency Centers Corp at NAREIT REITweek: Investor Conference Regency Centers Corp at NAREIT REITweek: Investor ConferenceForecast -Previous - |
Tuesday, June 13, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia US
| Sự kiện Regency Centers Corp Regency Centers CorpForecast -Previous - |
Thời gian (UTC) (UTC) 12:00 | Quốc gia US
| Sự kiện Regency Centers Corp Regency Centers CorpForecast -Previous - |
Wednesday, August 2, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia US
| Sự kiện Q2 2023 Regency Centers Corp Earnings Release Q2 2023 Regency Centers Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
Wednesday, November 1, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia US
| Sự kiện Q3 2023 Regency Centers Corp Earnings Release Q3 2023 Regency Centers Corp Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1224.02 | 1166.16 | 1016.17 | 1133.14 | 1120.97 |
Doanh thu | 1224.02 | 1166.16 | 1016.17 | 1133.14 | 1120.97 |
Chi phí tổng doanh thu | 345.943 | 326.682 | 313.077 | 306.145 | 305.89 |
Lợi nhuận gộp | 878.079 | 839.479 | 703.098 | 826.993 | 815.085 |
Tổng chi phí hoạt động | 751.709 | 798.371 | 919.121 | 829.382 | 790.415 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 79.903 | 78.218 | 75.001 | 74.984 | 65.491 |
Depreciation / Amortization | 319.697 | 303.331 | 345.9 | 374.283 | 359.688 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 84.389 | 172.501 | 66.156 | 49.609 |
Other Operating Expenses, Total | 6.166 | 5.751 | 12.642 | 7.814 | 9.737 |
Thu nhập hoạt động | 472.313 | 367.79 | 97.054 | 303.756 | 330.56 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -93.283 | -92.621 | -117.202 | -84.74 | -106.578 |
Thu nhập ròng trước thuế | 488.035 | 366.288 | 47.317 | 243.258 | 252.325 |
Thu nhập ròng sau thuế | 488.035 | 366.288 | 47.317 | 243.258 | 252.325 |
Lợi ích thiểu số | -5.17 | -4.877 | -2.428 | -3.828 | -3.198 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 482.865 | 361.411 | 44.889 | 239.43 | 249.127 |
Thu nhập ròng | 482.865 | 361.411 | 44.889 | 239.43 | 249.127 |
Total Adjustments to Net Income | 0 | 0 | |||
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 482.865 | 361.411 | 44.889 | 239.43 | 249.127 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 482.865 | 361.411 | 44.889 | 239.43 | 249.127 |
Thu nhập ròng pha loãng | 482.865 | 361.411 | 44.889 | 239.43 | 249.127 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 171.791 | 170.694 | 169.46 | 167.771 | 170.1 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 2.81077 | 2.1173 | 0.26489 | 1.42712 | 1.46459 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 2.525 | 2.41 | 2.38 | 2.34 | 2.22 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 2.17625 | 2.07788 | 0.88472 | 1.67695 | 1.58961 |
Tổng khoản mục bất thường | 0 | ||||
Gain (Loss) on Sale of Assets | 109.005 | 91.119 | 67.465 | 24.242 | 28.343 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 317.977 | 314.517 | 303.989 | 302.083 | 303.433 |
Doanh thu | 317.977 | 314.517 | 303.989 | 302.083 | 303.433 |
Chi phí tổng doanh thu | 89.499 | 90.66 | 87.503 | 84.45 | 83.33 |
Lợi nhuận gộp | 228.478 | 223.857 | 216.486 | 217.633 | 220.103 |
Tổng chi phí hoạt động | 196.989 | 198.515 | 188.995 | 182.062 | 182.137 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 25.28 | 23.193 | 20.273 | 17.645 | 18.792 |
Depreciation / Amortization | 82.707 | 82.235 | 80.27 | 79.35 | 77.842 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 0 | 0 | ||
Other Operating Expenses, Total | -0.497 | 2.427 | 0.949 | 0.617 | 2.173 |
Thu nhập hoạt động | 120.988 | 116.002 | 114.994 | 120.021 | 121.296 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -22.75 | -22.163 | -26.367 | -18.325 | -26.428 |
Gain (Loss) on Sale of Assets | 0.25 | 2.546 | 0.22 | 4.291 | 101.948 |
Thu nhập ròng trước thuế | 98.488 | 96.385 | 88.847 | 105.987 | 196.816 |
Thu nhập ròng sau thuế | 98.488 | 96.385 | 88.847 | 105.987 | 196.816 |
Lợi ích thiểu số | -1.207 | -1.122 | -1.269 | -1.191 | -1.588 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 97.281 | 95.263 | 87.578 | 104.796 | 195.228 |
Thu nhập ròng | 97.281 | 95.263 | 87.578 | 104.796 | 195.228 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 97.281 | 95.263 | 87.578 | 104.796 | 195.228 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 97.281 | 95.263 | 87.578 | 104.796 | 195.228 |
Thu nhập ròng pha loãng | 97.281 | 95.263 | 87.578 | 104.796 | 195.228 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 171.494 | 171.554 | 171.525 | 172.424 | 171.671 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.56726 | 0.55529 | 0.51058 | 0.60778 | 1.13722 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.65 | 0.65 | 0.625 | 0.625 | 0.625 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.5658 | 0.54045 | 0.5093 | 0.58289 | 0.54336 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 66.466 | 93.097 | 376.073 | 113.02 | 42.532 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 66.466 | 93.097 | 376.073 | 113.02 | 42.532 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 188.863 | 153.091 | 143.633 | 169.337 | 172.359 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 159.7 | 131.296 | 126.273 | 142.613 | 146.472 |
Prepaid Expenses | 28.615 | 21.332 | 17.802 | 18.169 | 17.937 |
Total Assets | 10860.2 | 10792.6 | 10936.9 | 11132.3 | 10944.7 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 9723.53 | 9606.84 | 9402.14 | 9629.02 | 9333.84 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 11858.1 | 11495.6 | 11101.9 | 11095.3 | 10863.2 |
Accumulated Depreciation, Total | -2415.86 | -2174.96 | -1994.11 | -1766.16 | -1535.44 |
Goodwill, Net | 167.062 | 167.095 | 173.868 | 307.434 | 314.143 |
Intangibles, Net | 197.745 | 212.707 | 188.799 | 242.822 | 387.069 |
Long Term Investments | 404.958 | 437.703 | 527.847 | 519.876 | 504.288 |
Note Receivable - Long Term | 0 | ||||
Other Long Term Assets, Total | 76.411 | 75.119 | 72.811 | 84.027 | 94.492 |
Other Assets, Total | 6.575 | 0 | 2.987 | 17.482 | |
Accounts Payable | 317.259 | 322.271 | 302.361 | 213.705 | 224.807 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 70.242 | 62.352 | 55.21 | 58.865 | 57.75 |
Total Liabilities | 4763.23 | 4755.19 | 4951.99 | 4918.9 | 4546.69 |
Total Long Term Debt | 3726.75 | 3718.94 | 3923.08 | 3919.54 | 3715.21 |
Long Term Debt | 3726.75 | 3718.94 | 3923.08 | 3919.54 | 3715.21 |
Minority Interest | 81.054 | 72.561 | 73.235 | 76.613 | 52.198 |
Other Liabilities, Total | 354.204 | 363.276 | 377.712 | 427.26 | 496.726 |
Total Equity | 6096.98 | 6037.37 | 5984.91 | 6213.35 | 6397.97 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | |||||
Common Stock | 1.711 | 1.712 | 1.697 | 1.676 | 1.679 |
Additional Paid-In Capital | 7877.15 | 7883.46 | 7792.08 | 7654.93 | 7672.52 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -1764.98 | -1814.81 | -1765.81 | -1408.06 | -1255.46 |
Treasury Stock - Common | -24.461 | -22.758 | -24.436 | -23.199 | -19.834 |
Unrealized Gain (Loss) | -0.122 | ||||
Other Equity, Total | 7.56 | -10.227 | -18.625 | -11.997 | -0.805 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 10860.2 | 10792.6 | 10936.9 | 11132.3 | 10944.7 |
Total Common Shares Outstanding | 170.659 | 170.785 | 169.22 | 167.131 | 167.905 |
Total Preferred Shares Outstanding | |||||
Redeemable Preferred Stock | |||||
Total Inventory | 0 | 25.574 | 33.934 | 45.565 | 60.516 |
Accrued Expenses | 213.722 | 215.788 | 220.39 | 222.918 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 71.098 | 66.466 | 151.232 | 118.062 | 175.981 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 71.098 | 66.466 | 151.232 | 118.062 | 175.981 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 181.579 | 188.863 | 173.572 | 159.643 | 151.852 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 152.357 | 159.7 | 148.148 | 136.562 | 41.899 |
Total Inventory | 0 | 2.354 | 2.354 | 2.354 | |
Total Assets | 10805.7 | 10860.2 | 10898.8 | 10901.8 | 10840.2 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 9680.48 | 9723.53 | 9692.52 | 9745.37 | 9616.76 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 11886.7 | 11858.1 | 11769.8 | 11762.3 | 11567.5 |
Accumulated Depreciation, Total | -2484.96 | -2415.86 | -2360.66 | -2301.18 | -2235.87 |
Intangibles, Net | 188.636 | 197.745 | 204.097 | 214.264 | 205.333 |
Long Term Investments | 400.357 | 404.958 | 385.225 | 386.072 | 419.33 |
Other Long Term Assets, Total | 70.195 | 76.411 | 78.572 | 75.037 | 74.578 |
Other Assets, Total | 4.907 | 6.575 | 7.146 | 3.95 | 1.242 |
Accounts Payable | 289.297 | 317.259 | 328.285 | 322.409 | 278.265 |
Accrued Expenses | 212.582 | 213.722 | 215.1 | 214.8 | 215.705 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 75.643 | 70.242 | 76.777 | 63.51 | 60.895 |
Total Liabilities | 4748.36 | 4763.23 | 4782.95 | 4776.78 | 4707.84 |
Total Long Term Debt | 3741.78 | 3726.75 | 3729.4 | 3737.38 | 3716.72 |
Long Term Debt | 3741.78 | 3726.75 | 3729.4 | 3737.38 | 3716.72 |
Minority Interest | 82.114 | 81.054 | 82.857 | 81.102 | 73.365 |
Other Liabilities, Total | 346.939 | 354.204 | 350.531 | 357.581 | 362.89 |
Total Equity | 6057.32 | 6096.98 | 6115.88 | 6125.03 | 6132.33 |
Common Stock | 1.71 | 1.711 | 1.711 | 1.711 | 1.714 |
Additional Paid-In Capital | 7856.43 | 7877.15 | 7878.99 | 7874.46 | 7882.76 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -1779.04 | -1764.98 | -1749.01 | -1729.65 | -1726.56 |
Treasury Stock - Common | -25.699 | -24.461 | -24.061 | -23.882 | -23.831 |
Other Equity, Total | 3.927 | 7.56 | 8.253 | 2.388 | -1.764 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 10805.7 | 10860.2 | 10898.8 | 10901.8 | 10840.2 |
Total Common Shares Outstanding | 170.475 | 170.659 | 170.661 | 170.717 | 170.936 |
Prepaid Expenses | 41.363 | 28.615 | 37.023 | 29.967 | 25.636 |
Goodwill, Net | 167.062 | 167.062 | 167.095 | 167.095 | 167.095 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 488.035 | 366.288 | 47.317 | 243.258 | 252.325 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 655.815 | 659.388 | 499.118 | 621.271 | 610.327 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 319.697 | 303.331 | 345.9 | 374.283 | 359.688 |
Khoản mục phi tiền mặt | -166.592 | -61.482 | 52.08 | -44.534 | -30.835 |
Cash Taxes Paid | 0.57 | 0.378 | 1.87 | 1.225 | 5.455 |
Lãi suất đã trả | 141.359 | 140.084 | 151.338 | 136.139 | 136.645 |
Thay đổi vốn lưu động | 14.675 | 51.251 | 53.821 | 48.264 | 29.149 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206.108 | -286.352 | -25.641 | -282.693 | -106.024 |
Chi phí vốn | -401.323 | -593.158 | -249.111 | -489.502 | -385.718 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 195.215 | 306.806 | 223.47 | 206.809 | 279.694 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -475.958 | -656.459 | -210.589 | -268.206 | -508.494 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -9.2 | -13.628 | -30.954 | -22.084 | -25.242 |
Total Cash Dividends Paid | -428.276 | -403.085 | -300.537 | -390.598 | -375.978 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -20.518 | 78.523 | 120.365 | -38.973 | -220.524 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -17.964 | -318.269 | 0.537 | 183.449 | 113.25 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -26.251 | -283.423 | 262.888 | 70.372 | -4.191 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | 98.488 | 488.035 | 391.65 | 302.803 | 196.816 |
Cash From Operating Activities | 162.099 | 655.815 | 528.242 | 327.757 | 142.892 |
Cash From Operating Activities | 82.707 | 319.697 | 237.462 | 157.192 | 77.842 |
Non-Cash Items | -11.57 | -166.592 | -151.813 | -141.065 | -114.234 |
Cash Taxes Paid | 0.112 | 0.57 | 0.488 | 0.37 | 0.165 |
Cash Interest Paid | 44.107 | 141.359 | 115.011 | 70.879 | 44.317 |
Changes in Working Capital | -7.526 | 14.675 | 50.943 | 8.827 | -17.532 |
Cash From Investing Activities | -39.05 | -206.108 | -111.867 | -65.262 | 58.354 |
Capital Expenditures | -45.173 | -401.323 | -298.572 | -250.794 | -90.944 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 6.123 | 195.215 | 186.705 | 185.532 | 149.298 |
Cash From Financing Activities | -123.682 | -475.958 | -356.418 | -236.332 | -117.543 |
Financing Cash Flow Items | 0.115 | -9.2 | 0.073 | 0.202 | -1.627 |
Total Cash Dividends Paid | -111.085 | -428.276 | -321.484 | -213.868 | -106.887 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -27.07 | -20.518 | -20.509 | -16.938 | -6.183 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 14.358 | -17.964 | -14.498 | -5.728 | -2.846 |
Net Change in Cash | -0.633 | -26.251 | 59.957 | 26.163 | 83.703 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 15.645 | 26749658 | 220893 | 2023-03-31 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 9.4628 | 16179323 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 7.0816 | 12107966 | -111259 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 6.6685 | 11401720 | 152494 | 2023-03-31 | LOW |
Principal Global Investors (Equity) | Investment Advisor | 4.2393 | 7248273 | 94674 | 2023-03-31 | LOW |
Capital World Investors | Investment Advisor | 3.6016 | 6158049 | 948 | 2023-03-31 | LOW |
T. Rowe Price Associates, Inc. | Investment Advisor | 3.1298 | 5351315 | 381541 | 2023-03-31 | LOW |
Boston Partners | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.3549 | 4026331 | 18218 | 2023-03-31 | LOW |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 2.2163 | 3789328 | 88383 | 2023-03-31 | LOW |
Resolution Capital Limited | Investment Advisor | 2.1395 | 3658037 | 2387752 | 2023-03-31 | LOW |
APG Asset Management US, Inc. | Pension Fund | 1.7924 | 3064603 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
American Century Investment Management, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.7505 | 2992984 | 54720 | 2023-03-31 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.3412 | 2293108 | 46650 | 2023-03-31 | LOW |
Nuveen LLC | Pension Fund | 1.3172 | 2252132 | -14440 | 2023-03-31 | LOW |
Fidelity Institutional Asset Management | Investment Advisor | 1.2795 | 2187611 | 74035 | 2023-03-31 | LOW |
JP Morgan Asset Management | Investment Advisor | 1.1832 | 2023049 | 10864 | 2023-03-31 | LOW |
Charles Schwab Investment Management, Inc. | Investment Advisor | 1.1763 | 2011163 | 28025 | 2023-03-31 | LOW |
Legal & General Investment Management Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.1457 | 1958954 | 67283 | 2023-03-31 | LOW |
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.9583 | 1638503 | 110982 | 2023-03-31 | LOW |
CenterSquare Investment Management LLC. | Investment Advisor | 0.897 | 1533736 | -208899 | 2023-03-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Retail REITs |
Suite 114
One Independent Drive
JACKSONVILLE
FLORIDA 32202
US
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới