CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Redbubble Limited - RBLau CFD

0.433
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.014
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020904 %
Charges from borrowed part ($-0.84)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020904%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.001014 %
Charges from borrowed part ($-0.04)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.001014%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.433
Mở* 0.433
Thay đổi trong 1 năm* -72.51%
Vùng giá trong ngày* 0.433 - 0.443
Vùng giá trong 52 tuần 0.46-3.59
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 702.34K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.93M
Giá trị vốn hóa thị trường 158.30M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 274.94M
Doanh thu 573.39M
EPS -0.09
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.06
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 14, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 0.433 -0.005 -1.14% 0.438 0.443 0.433
Mar 30, 2023 0.438 0.005 1.15% 0.433 0.448 0.428
Mar 29, 2023 0.433 -0.015 -3.35% 0.448 0.448 0.413
Mar 28, 2023 0.443 -0.010 -2.21% 0.453 0.453 0.438
Mar 27, 2023 0.453 0.025 5.84% 0.428 0.458 0.423
Mar 26, 2023 0.438 0.000 0.00% 0.438 0.455 0.428
Mar 24, 2023 0.423 0.005 1.20% 0.418 0.438 0.403
Mar 23, 2023 0.413 0.011 2.74% 0.402 0.428 0.402
Mar 22, 2023 0.403 -0.015 -3.59% 0.418 0.418 0.398
Mar 21, 2023 0.418 -0.030 -6.70% 0.448 0.448 0.413
Mar 20, 2023 0.443 -0.010 -2.21% 0.453 0.468 0.428
Mar 19, 2023 0.453 -0.025 -5.23% 0.478 0.478 0.453
Mar 17, 2023 0.468 0.025 5.64% 0.443 0.473 0.443
Mar 16, 2023 0.448 -0.044 -8.94% 0.492 0.492 0.448
Mar 15, 2023 0.493 -0.025 -4.83% 0.518 0.518 0.488
Mar 14, 2023 0.522 0.014 2.76% 0.508 0.527 0.498
Mar 13, 2023 0.513 0.000 0.00% 0.513 0.518 0.498
Mar 12, 2023 0.513 0.010 1.99% 0.503 0.532 0.503
Mar 10, 2023 0.527 0.029 5.82% 0.498 0.537 0.498
Mar 9, 2023 0.503 0.005 1.00% 0.498 0.508 0.488

Redbubble Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 573.393 657.323 416.257 306.954 218.718
Doanh thu 573.393 657.323 416.257 306.954 218.718
Chi phí tổng doanh thu 390.265 434.579 281.89 212.419 154.793
Lợi nhuận gộp 183.128 222.744 134.367 94.535 63.925
Tổng chi phí hoạt động 594.6 614.571 422.755 318.134 233.584
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 193.659 166.661 124.593 94.125 70.994
Depreciation / Amortization 10.676 13.331 13.727 10.355 7.797
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 2.545 1.235 0
Other Operating Expenses, Total
Thu nhập hoạt động -21.207 42.752 -6.498 -11.18 -14.866
Khác, giá trị ròng -0.681 -3.329 -2.04 -1.045 0.188
Thu nhập ròng trước thuế -22.273 39.103 -8.994 -12.752 -14.678
Thu nhập ròng sau thuế -24.588 31.247 -8.771 -27.569 -10.024
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -24.588 31.247 -8.771 -27.569 -10.024
Thu nhập ròng -24.588 31.247 -8.771 -27.569 -10.024
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -24.588 31.247 -8.771 -27.569 -10.024
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -24.588 31.247 -8.771 -27.569 -10.024
Thu nhập ròng pha loãng -24.588 31.247 -8.771 -27.569 -10.024
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 274.393 277.11 259.38 237.934 210.529
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08961 0.11276 -0.03382 -0.11587 -0.04761
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.08961 0.11276 -0.02744 -0.11249 -0.04761
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.385 -0.32 -0.456 -0.527
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 343.8 231.756 341.637 239.768 417.555
Doanh thu 343.8 231.756 341.637 239.768 417.555
Chi phí tổng doanh thu 242.486 156.686 233.579 161.012 273.567
Lợi nhuận gộp 101.314 75.07 108.058 78.756 143.988
Tổng chi phí hoạt động 371.534 254.283 340.317 241.55 373.021
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 124.099 92.642 101.017 74.176 92.485
Depreciation / Amortization 4.949 4.955 5.721 6.362 6.969
Thu nhập hoạt động -27.734 -22.527 1.32 -1.782 44.534
Khác, giá trị ròng -0.554 -1.834 0.768 -0.788 -2.861
Thu nhập ròng trước thuế -28.288 -24.361 2.088 -2.57 41.673
Thu nhập ròng sau thuế -29.776 -23.572 -1.016 -9.703 40.95
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -29.776 -23.572 -1.016 -9.703 40.95
Thu nhập ròng -29.776 -23.572 -1.016 -9.703 40.95
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -29.776 -23.572 -1.016 -9.703 40.95
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -29.776 -23.572 -1.016 -9.703 40.95
Thu nhập ròng pha loãng -29.776 -23.572 -1.016 -9.703 40.95
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 276.472 274.192 274.595 267.063 273
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.1077 -0.08597 -0.0037 -0.03633 0.15
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.1077 -0.08597 -0.0037 -0.03633 0.15
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.795 55.105 46.602 7.838 2.344
Cash Receipts 636.324 715.556 471.973 330.793 236.242
Cash Payments -249.51 -228.785 -142.058 -115.499 -82.629
Cash Taxes Paid 0.484 -0.36 -2.165 -0.349 0.014
Thay đổi vốn lưu động -384.093 -430.973 -280.692 -206.58 -151.283
Tiền từ hoạt động đầu tư -11.195 -6.37 -16 -55.898 -9.284
Chi phí vốn -11.195 -6.245 -9.681 -9.84 -9.284
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 -0.125 -6.319 -46.058
Tiền từ các hoạt động tài chính -3.29 -0.308 -0.25 56.299 1.12
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.276 -4.755 -0.23 -3.611 -0.137
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.459 8.366 3.556 62.821 1.257
Ảnh hưởng của ngoại hối 2.137 -7.87 -1.253 -0.456 -0.742
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -9.553 40.557 29.099 7.783 -6.562
Lãi suất đã trả -0.41 -0.333 -0.456 -0.527
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3.473 -3.919 -3.576 -2.911
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 19.018 2.795 50.975 55.105 79.732
Cash Receipts 383.986 636.324 386.942 715.556 454.294
Cash Payments -124.907 -249.51 -103.909 -228.785 -100.883
Cash Taxes Paid 1.596 0.484 0.525 -0.36 -0.118
Cash Interest Paid -0.181 -0.41 -0.208 -0.333 -0.186
Changes in Working Capital -241.476 -384.093 -232.375 -430.973 -273.375
Cash From Investing Activities -8.484 -11.195 -6.909 -6.37 -2.486
Capital Expenditures -8.484 -11.195 -4.654 -6.245 -3.097
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 -2.255 -0.125 0.611
Cash From Financing Activities -1.98 -3.29 -1.65 -0.308 2.15
Financing Cash Flow Items -0.242 -1.276 -1.101 -4.755 -1.263
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.005 1.459 1.299 8.366 5.451
Issuance (Retirement) of Debt, Net -1.743 -3.473 -1.848 -3.919 -2.038
Foreign Exchange Effects -0.643 2.137 1.663 -7.87 -7.831
Net Change in Cash 7.911 -9.553 44.079 40.557 71.565
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Hosking (Martin) Individual Investor 14.403 40000000 0 2022-09-20 LOW
Osmium Partners, LLC Hedge Fund 7.0076 19461448 2273665 2022-12-09 LOW
Southeastern Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8952 13595009 -1429099 2022-11-25 LOW
Blackbird Fof Pty. Ltd. Corporation 4.0911 11361819 0 2022-07-14
Mitsubishi UFJ Financial Group Inc Holding Company 4.0724 11310002 -1173 2022-09-16 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.6508 7361670 0 2023-01-31 LOW
Lockwood (Gregory Kilbourn) Individual Investor 2.3279 6465131 0 2022-06-30 LOW
Radiata Investments Pty. Ltd. Corporation 2.0037 5564640 1650000 2022-07-14 LOW
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 1.7222 4782949 0 2023-01-31 LOW
CBC Co Pty. Ltd. Corporation 1.5861 4404907 0 2022-07-14 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0984 3050373 -1058547 2023-02-28 LOW
First Sentier Investors Realindex Pty Ltd. Investment Advisor 0.8065 2239726 -349870 2022-09-16 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7736 2148442 -3001113 2022-12-31 LOW
Cawsey Superannuation Fund Pty. Ltd. Corporation 0.7214 2003446 2003446 2022-07-14
Osborne Tas Pty. Ltd. Corporation 0.6849 1901968 65000 2022-07-14 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6745 1873236 0 2023-02-28 LOW
Denali Venture Partners Fund 1 LP Corporation 0.6626 1840240 0 2022-07-14
Vanzella (Paul) Individual Investor 0.5875 1631500 -30000 2022-07-14 LOW
Radiata Super Pty. Ltd. Corporation 0.5763 1600568 0 2022-07-14 LOW
Litman Gregory Asset Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.3988 1107532 368900 2021-06-30

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: E-commerce & Auction Services

Level 12, 697 Collins Street
Docklands,
MELBOURNE
VICTORIA 3008
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

28,313.05 Price
-0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch