CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Recordati SPA - RECm CFD

42.87
1.06%
0.14
Thấp: 42.47
Cao: 42.93
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Italy
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Recordati Industria Chimica e Farmaceutica SpA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 42.42
Mở* 42.5
Thay đổi trong 1 năm* 4.71%
Vùng giá trong ngày* 42.47 - 42.93
Vùng giá trong 52 tuần 34.52-46.16
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 306.15K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.06M
Giá trị vốn hóa thị trường 8.96B
Tỷ số P/E 26.16
Cổ phiếu đang lưu hành 205.36M
Doanh thu 1.99B
EPS 1.64
Tỷ suất cổ tức (%) 2.68441
Hệ số rủi ro beta 0.23
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 42.87 0.37 0.87% 42.50 43.01 42.34
Jun 1, 2023 42.42 0.66 1.58% 41.76 42.90 41.62
May 31, 2023 40.89 -0.68 -1.64% 41.57 41.89 40.80
May 30, 2023 41.99 -0.06 -0.14% 42.05 42.58 41.89
May 29, 2023 42.76 -0.18 -0.42% 42.94 43.01 42.31
May 26, 2023 42.97 0.47 1.11% 42.50 43.10 42.32
May 25, 2023 42.70 -0.45 -1.04% 43.15 43.21 42.69
May 24, 2023 42.99 -0.92 -2.10% 43.91 43.95 42.91
May 23, 2023 44.25 0.54 1.24% 43.71 44.42 43.59
May 22, 2023 44.02 0.06 0.14% 43.96 44.55 43.67
May 19, 2023 44.63 0.10 0.22% 44.53 45.35 44.53
May 18, 2023 44.49 -0.72 -1.59% 45.21 45.44 44.40
May 17, 2023 45.05 -0.38 -0.84% 45.43 45.78 45.03
May 16, 2023 45.65 -0.05 -0.11% 45.70 46.09 45.37
May 15, 2023 45.58 1.49 3.38% 44.09 45.74 44.09
May 12, 2023 44.03 0.94 2.18% 43.09 44.95 43.09
May 11, 2023 43.07 0.86 2.04% 42.21 43.45 42.08
May 10, 2023 42.18 0.75 1.81% 41.43 42.36 41.43
May 9, 2023 42.03 0.36 0.86% 41.67 42.17 41.38
May 8, 2023 41.86 -0.38 -0.90% 42.24 42.25 41.59

Recordati SPA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, July 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q2 2023 Recordati Industria Chimica e Farmaceutica SpA Earnings Release
Q2 2023 Recordati Industria Chimica e Farmaceutica SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Friday, July 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Half Year 2023 Recordati Industria Chimica e Farmaceutica SpA Earnings Release
Half Year 2023 Recordati Industria Chimica e Farmaceutica SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

IT

Sự kiện

Q3 2023 Recordati Industria Chimica e Farmaceutica SpA Earnings Release
Q3 2023 Recordati Industria Chimica e Farmaceutica SpA Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1853.31 1580.07 1448.87 1481.85 1352.23
Doanh thu 1853.31 1580.07 1448.87 1481.85 1352.23
Chi phí tổng doanh thu 566.737 427.727 406.831 436.901 395.569
Lợi nhuận gộp 1286.57 1152.35 1042.04 1044.95 956.666
Tổng chi phí hoạt động 1411.47 1089.88 979.851 1016.58 910.016
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 572.158 480.889 421.857 445.586 401.219
Nghiên cứu & phát triển 220.102 166.138 146.236 77.081 67.093
Chi phí bất thường (thu nhập) 52.975 14.478 4.927 0.264 3.535
Thu nhập hoạt động 441.832 490.19 469.016 465.266 442.219
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -40.252 -26.718 -13.203 -20.616 -17.977
Khác, giá trị ròng -0.145 -0.123 -0.157 -0.506 -6.307
Thu nhập ròng trước thuế 401.435 463.349 455.656 444.144 417.935
Thu nhập ròng sau thuế 312.336 385.966 355.027 368.866 312.422
Lợi ích thiểu số 0 0 -0.043 -0.041 -0.046
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 312.336 385.966 354.984 368.825 312.376
Thu nhập ròng 312.336 385.966 354.984 368.825 312.376
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 312.336 385.966 354.984 368.825 312.376
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 312.336 385.966 354.984 368.825 312.376
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 312.336 385.966 354.984 368.825 312.376
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 205.582 209.082 209.06 209.084 209.087
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.51928 1.846 1.698 1.764 1.494
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.15 1.1 1.05 1 0.92
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.57912 1.89642 1.7131 1.76505 1.50664
Depreciation / Amortization 52.6 42.6
Other Operating Expenses, Total -0.497 0.652 0 4.15
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 551.363 475.765 485.052 473.109 419.381
Doanh thu 551.363 475.765 485.052 473.109 419.381
Chi phí tổng doanh thu 163.654 143.933 154.924 152.402 115.478
Lợi nhuận gộp 387.709 331.832 330.128 320.707 303.903
Tổng chi phí hoạt động 377.95 384.224 362.353 376.788 288.11
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 150.429 160.39 144.952 145.083 121.733
Nghiên cứu & phát triển 60.458 64.402 56.367 55.664 43.669
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.937 12.992 6.715 23.978 7.115
Other Operating Expenses, Total 1.472 2.507 -0.605 -0.339 0.115
Thu nhập hoạt động 173.413 91.541 122.699 96.321 131.271
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.38 0.239 -7.103 -26.462 -6.926
Khác, giá trị ròng -0.092 -0.063 -0.028 -0.027 -0.027
Thu nhập ròng trước thuế 159.941 91.717 115.568 69.832 124.318
Thu nhập ròng sau thuế 123.954 70.878 90.053 54.685 96.72
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 123.954 70.878 90.053 54.685 96.72
Thu nhập ròng 123.954 70.878 90.053 54.685 96.72
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 123.954 70.878 90.053 54.685 96.72
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 123.954 70.878 90.053 54.685 96.72
Thu nhập ròng pha loãng 123.954 70.878 90.053 54.685 96.72
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 209.029 205.417 205.602 208.895 209.351
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.593 0.34504 0.438 0.26178 0.462
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.6 0 0.55 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.67005 0.36713 0.4423 0.29466 0.46206
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1173.62 850.101 772.951 809.35 699.931
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 284.734 244.578 188.23 187.923 198.036
Cash 162.636 230.924 175.227 141.384 172.421
Tiền mặt và các khoản tương đương 122.098 13.654 13.003 46.539 25.615
Tổng các khoản phải thu, ròng 424.062 350.335 313.859 374.328 281.276
Accounts Receivable - Trade, Net 361.898 307.778 268.897 296.961 245.742
Total Inventory 424.08 228.732 251.252 226.885 206.084
Prepaid Expenses 17.138 15.307 12.574 10.265 8.121
Other Current Assets, Total 23.603 11.149 7.036 9.949 6.414
Total Assets 3998.82 2816.2 2711.65 2808.93 2161.26
Property/Plant/Equipment, Total - Net 159.184 131.12 133.25 133.342 103.582
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 521.17 462.825 453.036 437.716 387.858
Accumulated Depreciation, Total -361.986 -331.705 -319.786 -304.374 -284.276
Goodwill, Net 780.057 553.209 562.116 577.973 577.786
Intangibles, Net 1758.17 1138.79 1115.81 1161.76 672.106
Long Term Investments 28.871 34.124 45.581 38.566 20.773
Other Long Term Assets, Total 98.921 108.859 81.945 87.939 87.087
Total Current Liabilities 923.743 626.416 578.464 586.754 490.742
Accounts Payable 224.703 177.925 132.096 175.481 165.02
Accrued Expenses 82.96 56.191 39.649 45.267 42.289
Notes Payable/Short Term Debt 83.425 8.657 12.567 13.392 16.905
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 291.546 223.061 270.254 149.817 130.583
Other Current Liabilities, Total 241.109 160.582 123.898 202.797 135.945
Total Liabilities 2452.57 1434.57 1435.67 1610.35 1197.87
Total Long Term Debt 1341.55 760.473 778.238 937.344 640.647
Long Term Debt 1319.98 745.382 760.587 937.344 640.647
Deferred Income Tax 167.865 26.675 41.219 43.172 43.486
Minority Interest 0 0 0.277 0.234 0.193
Other Liabilities, Total 19.418 21.01 37.473 42.849 22.804
Total Equity 1546.25 1381.62 1275.98 1198.58 963.393
Common Stock 26.141 26.141 26.141 26.141 26.141
Additional Paid-In Capital 83.719 83.719 83.719 83.719 83.719
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1785.72 1612.81 1473.6 1334.42 1161.69
Treasury Stock - Common -149.559 -126.981 -87.516 -93.48 -145.608
Other Equity, Total -199.769 -214.06 -219.962 -152.223 -162.545
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3998.82 2816.2 2711.65 2808.93 2161.26
Total Common Shares Outstanding 205.441 205.911 206.296 204.959 204.379
Capital Lease Obligations 21.571 15.091 17.651
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1191.21 1173.62 1242.55 1263.25 961.621
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 231.294 284.734 346.609 373.762 261.43
Tiền mặt và các khoản tương đương 231.294 284.734 346.609 373.762 261.43
Tổng các khoản phải thu, ròng 488.17 425.813 443.062 440.645 407.68
Accounts Receivable - Trade, Net 439.594 361.898 393.437 386.711 367.012
Total Inventory 427.664 424.08 403.981 409.794 256.489
Other Current Assets, Total 44.08 23.603 48.9 39.046 36.022
Total Assets 3982.07 3998.82 3977.85 3984.1 3642.95
Property/Plant/Equipment, Total - Net 162.311 159.184 147.226 143.839 129.207
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 528.919 521.17 504.681 495.512 464.469
Accumulated Depreciation, Total -366.608 -361.986 -357.455 -351.673 -335.262
Goodwill, Net 784.537 780.057 707.709 709.042 1125.12
Intangibles, Net 1725.66 1758.17 1714.51 1711.72 1292.75
Long Term Investments 24.48 28.871 26.972 19.57 23.34
Other Long Term Assets, Total 93.88 98.921 138.884 136.683 110.922
Total Current Liabilities 880.962 923.743 778.04 851.202 725.019
Accounts Payable 246.983 224.703 219.638 222.533 194.998
Notes Payable/Short Term Debt 23.232 83.425 5.656 74.279 15.022
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 293.631 291.546 290.496 303.406 252.279
Other Current Liabilities, Total 317.116 324.069 262.25 250.984 262.72
Total Liabilities 2327.6 2452.57 2367.38 2490.21 2193.52
Total Long Term Debt 1263.98 1341.55 1404.18 1450.22 1403.58
Long Term Debt 1241.75 1319.98 1389.79 1435 1389.77
Deferred Income Tax 163.737 167.865 163.776 167.462 26.909
Minority Interest 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 18.924 19.418 21.39 21.33 38.015
Total Equity 1654.47 1546.25 1610.47 1493.89 1449.43
Common Stock 26.141 26.141 26.141 26.141 26.141
Additional Paid-In Capital 83.719 83.719 83.719 83.719 83.719
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1920.3 1785.72 1761.87 1663.8 1699.78
Treasury Stock - Common -152.695 -149.559 -149.782 -141.16 -144.381
Other Equity, Total -222.995 -199.769 -111.476 -138.613 -215.826
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3982.07 3998.82 3977.85 3984.1 3642.95
Total Common Shares Outstanding 205.358 205.441 205.459 205.665 205.587
Prepaid Expenses 15.387
Capital Lease Obligations 22.233 21.571 14.387 15.219 13.81
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 312.336 385.966 355.027 368.866 312.422
Tiền từ hoạt động kinh doanh 461.691 492.129 403.575 318.7 357.838
Tiền từ hoạt động kinh doanh 27.289 25.294 25.355 25.17 13.901
Amortization 98.467 72.291 68.317 53.078 42.959
Deferred Taxes -6.637
Khoản mục phi tiền mặt 209.716 113.194 124.979 102.747 4.697
Thay đổi vốn lưu động -186.117 -104.616 -170.103 -231.161 -9.504
Tiền từ hoạt động đầu tư -767.124 -87.499 -131.555 -441.209 -231.778
Chi phí vốn -96.339 -87.36 -131.678 -443.288 -19.362
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -670.785 -0.139 0.123 2.079 -212.416
Tiền từ các hoạt động tài chính 341.277 -355.943 -264.288 109.526 -224.688
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 1.74 -2.19 0.439
Total Cash Dividends Paid -230.602 -216.742 -212.718 -190.916 -178.887
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -38.619 -59.308 -12.17 26.187 -149.552
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 610.498 -79.893 -41.14 276.445 103.312
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 40.156 56.348 0.307 -10.113 -104.369
Ảnh hưởng của ngoại hối 4.312 7.661 -7.425 2.87 -5.741
Cash Taxes Paid 89.764 91.646 65.272 140.14
Lãi suất đã trả 20.093 18.279 18.699 17.597
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 123.954 312.336 241.458 151.405 96.72
Cash From Operating Activities 107.923 461.691 361.692 226.113 113.431
Cash From Operating Activities 7.004 27.289 19.675 12.895 6.016
Amortization 27.188 98.467 70.563 44.289 18.635
Non-Cash Items 66.727 209.716 145.296 97.032 35.714
Cash Taxes Paid 12.33 89.764 55.992 42.515 10.653
Cash Interest Paid 17.818 20.093 14.385 8.569 2.344
Changes in Working Capital -116.95 -186.117 -115.3 -79.508 -43.654
Cash From Investing Activities -14.006 -767.124 -736.385 -715.11 -722.27
Capital Expenditures -17.557 -96.339 -83.684 -62.222 -15.599
Other Investing Cash Flow Items, Total 3.551 -670.785 -652.701 -652.888 -706.671
Cash From Financing Activities -144.562 341.277 452.436 601.573 571.438
Total Cash Dividends Paid -6.139 -230.602 -120.017 -119.544 -6.219
Issuance (Retirement) of Stock, Net -4.075 -38.619 -29.989 -16.634 -18.383
Issuance (Retirement) of Debt, Net -134.348 610.498 602.442 737.751 596.04
Foreign Exchange Effects -2.795 4.312 24.288 16.608 1.018
Net Change in Cash -53.44 40.156 102.031 129.184 -36.383
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fimei Finanziaria Industriale Mobiliare Ed Immobiliare SpA Holding Company 51.82 108368656 0 2022-12-31 LOW
Mawer Investment Management Ltd. Investment Advisor 4.997 10449984 -43916 2022-12-07 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.402 7114438 0 2022-12-31 LOW
FMR Investment Management (U.K.) Limited Investment Advisor 1.6615 3474678 -44500 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3829 2891986 18167 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2994 2717398 31534 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.968 2024252 293858 2022-12-31 LOW
La Financière de l'Echiquier Investment Advisor 0.6876 1438042 854 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5251 1098014 12125 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4731 989470 9134 2023-04-30 LOW
Manulife Investment Management (North America) Limited Investment Advisor 0.4549 951349 5653 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4334 906356 -10833 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.3761 786467 -40767 2023-04-30 MED
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.3634 759886 -15901 2022-06-30 LOW
Walter Scott & Partners Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3476 726917 21257 2023-04-30 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.3468 725292 0 2023-04-30 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3357 702023 -13692 2023-03-31 LOW
TD Asset Management Inc. Investment Advisor 0.3196 668425 426 2023-04-30 LOW
Epoch Investment Partners, Inc. Investment Advisor 0.311 650469 498 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.272 568834 17981 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

Via M. Civitali, 1
MILANO
MILANO 20148
IT

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,099.85 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00434

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch