CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch REA Group Ltd - REAau CFD

112.28
0.82%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.47
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 110.87
Mở* 110.82
Thay đổi trong 1 năm* -33.59%
Vùng giá trong ngày* 110.82 - 113.12
Vùng giá trong 52 tuần 93.77-172.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 213.98K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.03M
Giá trị vốn hóa thị trường 15.62B
Tỷ số P/E 40.42
Cổ phiếu đang lưu hành 132.07M
Doanh thu 1.43B
EPS 2.93
Tỷ suất cổ tức (%) 1.38689
Hệ số rủi ro beta 1.22
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 112.28 1.63 1.47% 110.65 113.15 110.65
Jun 29, 2022 110.87 0.64 0.58% 110.23 111.52 108.66
Jun 28, 2022 113.88 -3.23 -2.76% 117.11 117.20 112.23
Jun 27, 2022 117.59 2.82 2.46% 114.77 118.59 114.09
Jun 24, 2022 114.02 5.92 5.48% 108.10 114.12 108.03
Jun 23, 2022 105.40 -0.68 -0.64% 106.08 106.94 104.12
Jun 22, 2022 102.91 5.01 5.12% 97.90 103.39 97.90
Jun 21, 2022 99.06 2.02 2.08% 97.04 100.59 97.04
Jun 20, 2022 96.94 -0.06 -0.06% 97.00 98.88 95.37
Jun 17, 2022 95.64 1.01 1.07% 94.63 95.70 93.55
Jun 16, 2022 96.92 0.02 0.02% 96.90 102.25 96.73
Jun 15, 2022 96.83 -4.48 -4.42% 101.31 103.10 96.81
Jun 14, 2022 103.02 3.83 3.86% 99.19 103.02 97.81
Jun 10, 2022 105.09 0.30 0.29% 104.79 106.30 103.85
Jun 9, 2022 104.88 0.09 0.09% 104.79 106.03 103.86
Jun 8, 2022 105.86 -0.42 -0.40% 106.28 107.65 105.73
Jun 7, 2022 105.38 -4.40 -4.01% 109.78 109.78 104.36
Jun 6, 2022 110.56 -0.24 -0.22% 110.80 111.08 109.36
Jun 3, 2022 112.17 -0.58 -0.51% 112.75 113.68 111.69
Jun 2, 2022 109.04 -1.27 -1.15% 110.31 111.36 108.57

REA Group Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1427.4 1005.37 881.857 941.391 867.376
Doanh thu 1427.4 1005.37 881.857 941.391 867.376
Tổng chi phí hoạt động 872.6 532.337 642.601 688.82 476.902
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 512.4 387.916 338.413 359.631 333.22
Depreciation / Amortization 93.1 82.612 78.62 59.573 48.702
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 21.9 -12.618 15.411 14.231 19.582
Chi phí bất thường (thu nhập) -22 -3.128 148.569 188.943 15.7
Thu nhập hoạt động 554.8 473.029 239.256 252.571 390.474
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -6.9 -4.669 -5.562 -6.46 -8.085
Khác, giá trị ròng 0 -1.157 -4.692
Thu nhập ròng trước thuế 547.9 468.36 233.694 244.954 377.697
Thu nhập ròng sau thuế 371.7 312.983 112.585 105.278 264.62
Lợi ích thiểu số 13.1 9.694 -0.212 -0.281 -0.321
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 384.8 322.677 112.373 104.997 264.299
Tổng khoản mục bất thường 0 -11.52
Thu nhập ròng 384.8 322.677 112.373 104.997 252.779
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 384.8 322.677 112.373 104.997 264.299
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 384.8 322.677 112.373 104.997 252.779
Thu nhập ròng pha loãng 384.8 322.677 112.373 104.997 252.779
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 132.117 131.927 131.715 131.715 131.715
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.91257 2.44587 0.85315 0.79715 2.0066
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.64 1.31 1.1 1.18 1.09
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.06243 2.44456 1.70758 1.80211 2.10486
Chi phí tổng doanh thu 267.2 77.555 61.588 66.442 59.698
Lợi nhuận gộp 1160.2 927.811 820.269 874.949 807.678
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 732.9 695.8 731.6 539.136 466.23
Doanh thu 732.9 695.8 731.6 539.136 466.23
Chi phí tổng doanh thu 115.6 122.5 144.7 41.675 35.88
Lợi nhuận gộp 617.3 573.3 586.9 497.461 430.35
Tổng chi phí hoạt động 436.2 458.2 414.4 317.043 215.294
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 265.2 283.1 229.3 239.027 148.889
Depreciation / Amortization 46 47.3 45.8 43.352 39.26
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 9.4 23.3 -1.4 -7.011 -5.607
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -18 -4 0 -3.128
Thu nhập hoạt động 296.7 237.6 317.2 222.093 250.936
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.5 -3.5 -3.4 -2.55 -2.119
Thu nhập ròng trước thuế 291.2 234.1 313.8 219.543 248.817
Thu nhập ròng sau thuế 194.9 156 215.7 139.498 173.485
Lợi ích thiểu số 6.7 7.5 5.6 9.805 -0.111
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 201.6 163.5 221.3 149.303 173.374
Thu nhập ròng 201.6 163.5 221.3 149.303 173.374
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 201.6 163.5 221.3 149.303 173.374
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 201.6 163.5 221.3 149.303 173.374
Thu nhập ròng pha loãng 201.6 163.5 221.3 149.303 173.374
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 132.11 135.458 128.776 131.927 131.743
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.526 1.20701 1.71849 1.13171 1.316
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.75 0.89 0.75 0.72 0.59
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.56805 1.20308 1.72649 1.14109 1.29945
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 560 687.1 373.144 306.961 289.601
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 255.6 169.4 222.845 137.897 115.841
Cash 247.4 168.4 222.407 62.461 115.433
Đầu tư ngắn hạn 7.4 0.5 0.438 75.436 0.408
Tổng các khoản phải thu, ròng 295.1 275.1 140.64 161.203 168.428
Accounts Receivable - Trade, Net 295.1 275.1 140.64 161.203 168.428
Prepaid Expenses 9.3 21 9.659 7.861 5.332
Total Assets 2568.8 2355.2 1590.52 1581.73 1728.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 82.4 89.4 101.577 17.148 22.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 143.6 145.7 144.523 48.14 46.084
Accumulated Depreciation, Total -61.2 -56.3 -42.946 -30.992 -23.985
Goodwill, Net 575.8 575.8 414.747 545.706 718.634
Intangibles, Net 266.5 257.4 235.618 237.381 223.543
Long Term Investments 637.3 309.2 304.91 326.132 337.514
Other Long Term Assets, Total 23.9 5 12.671 14.306 10.16
Total Current Liabilities 349.8 351.6 317.776 444.93 311.063
Accounts Payable 15 5.9 23.498 11.719 9.545
Accrued Expenses 82.4 78.2 41.527 52.231 57.032
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 8.6 8.8 76.47 240.083 122.461
Other Current Liabilities, Total 243.8 258.7 176.281 140.897 122.025
Total Liabilities 1266.8 1286.2 726.406 676.755 787.834
Total Long Term Debt 478.4 486.8 250.682 70.023 309.923
Long Term Debt 411.7 413.4 169.785 70.023 309.923
Deferred Income Tax 20.2 32 36.335 47.305 45.94
Minority Interest 61.3 70.2 0.376 0.459 0.506
Other Liabilities, Total 357.1 345.6 121.237 114.038 120.402
Total Equity 1302 1069 864.117 904.976 940.263
Common Stock 146.4 152.1 92.05 89.544 91.325
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1082.5 890.9 713.259 755.333 806.23
Other Equity, Total 73.1 26 58.808 60.099 42.708
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2568.8 2355.2 1590.52 1581.73 1728.1
Total Common Shares Outstanding 132.066 132.102 131.715 131.715 131.715
Note Receivable - Long Term 422.9 431.3 147.856 134.097 126.545
Capital Lease Obligations 66.7 73.4 80.897
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.8 0.5
Other Current Assets, Total 0 221.6
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 456 560 505.7 687.1 335.168
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 142.3 248.2 194.8 168.9 179.85
Cash 247.4 194.3 168.4 179.388
Tiền mặt và các khoản tương đương 142.3 0.8 0.5 0.5 0.462
Tổng các khoản phải thu, ròng 313.7 311.8 310.9 296.6 155.318
Accounts Receivable - Trade, Net 303.8 311.8 310.9 296.6 155.318
Total Assets 2496.1 2568.8 2433.8 2355.2 1732.49
Property/Plant/Equipment, Total - Net 91.9 82.4 82.8 89.4 95.103
Intangibles, Net 858.9 842.3 832.2 833.2 851.589
Long Term Investments 640.2 637.3 541.9 309.2 280.334
Note Receivable - Long Term 418.1 422.9 441.1 431.3 145.241
Other Long Term Assets, Total 31 23.9 30.1 5 25.055
Total Current Liabilities 278.3 349.8 289.9 351.6 415.133
Payable/Accrued 70.5 114 69.9 95.7 53.114
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.9 8.6 8.8 8.8 247.197
Other Current Liabilities, Total 201.9 227.2 211.2 247.1 114.822
Total Liabilities 1100.7 1266.8 1205.1 1286.2 741.978
Total Long Term Debt 394.7 478.4 480.6 486.8 76.866
Long Term Debt 316.7 411.7 411.7 413.4 0
Capital Lease Obligations 78 66.7 68.9 73.4 76.866
Deferred Income Tax 26.5 20.2 32.1 32 45.621
Minority Interest 55.3 61.3 54.5 70.2 81.699
Other Liabilities, Total 345.9 357.1 348 345.6 122.659
Total Equity 1395.4 1302 1228.7 1069 990.512
Common Stock 143.1 146.4 159.7 152.1 150.314
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1252.3 1155.6 1069 916.9 840.198
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2496.1 2568.8 2433.8 2355.2 1732.49
Total Common Shares Outstanding 132.117 132.066 132.117 132.102 132.117
Other Current Assets, Total 0 0 221.6
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 492.5 316.563 419.146 364.054 326.345
Cash Receipts 1288.4 997.422 924.746 956.717 871.225
Cash Payments -592.7 -471.967 -401.743 -440.421 -411.992
Cash Taxes Paid -202.1 -200.378 -98.178 -136.907 -124.144
Lãi suất đã trả -7.3 -6.094 -7.057 -10.907 -11.927
Thay đổi vốn lưu động 6.2 -2.42 1.378 -4.428 3.183
Tiền từ hoạt động đầu tư -194.7 -381.524 -101.172 -64.736 -372.103
Chi phí vốn -95 -66.935 -73.353 -67.961 -59.264
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -99.7 -314.589 -27.819 3.225 -312.839
Tiền từ các hoạt động tài chính -219.4 11.767 -233.517 -277.697 -197.563
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.6 -0.247 -0.782 -0.328 -0.295
Total Cash Dividends Paid -194.2 -150.392 -155.423 -154.106 -129.07
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -16 -3.721 -0.344 -0.587 -4.198
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -8.6 166.127 -76.968 -122.676 -64
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.9 -0.782 0.491 0.435 0.662
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 79.3 -53.976 84.948 22.056 -242.659
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 205.4 492.5 218 316.563 124.877
Cash Receipts 686.4 1288.4 645.1 997.422 464.676
Cash Payments -374.4 -592.7 -327.1 -471.967 -218.985
Cash Taxes Paid -101.2 -202.1 -102 -200.378 -119.088
Cash Interest Paid -8.4 -7.3 -3.5 -6.094 -3.215
Changes in Working Capital 3 6.2 5.5 -2.42 1.489
Cash From Investing Activities -86.1 -194.7 -80.7 -381.524 -87.852
Capital Expenditures -58.7 -95 -44.5 -66.935 -31.194
Other Investing Cash Flow Items, Total -27.4 -99.7 -36.2 -314.589 -56.658
Cash From Financing Activities -226.2 -219.4 -112 11.767 -79.388
Financing Cash Flow Items -0.9 -0.6 -0.1 -0.247 -0.123
Total Cash Dividends Paid -117.6 -194.2 -95.1 -150.392 -72.443
Issuance (Retirement) of Stock, Net -8.4 -16 -12.5 -3.721 -3.721
Issuance (Retirement) of Debt, Net -99.3 -8.6 -4.3 166.127 -3.101
Foreign Exchange Effects 1 0.9 0.6 -0.782 -0.632
Net Change in Cash -105.9 79.3 25.9 -53.976 -42.995
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
News Corporation Corporation 61.4162 81141397 0 2022-08-12
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0673 1410147 5973 2023-04-30 LOW
Veritas Asset Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.9684 1279474 0 2023-04-30 LOW
Brown Capital Management, LLC Investment Advisor 0.9051 1195846 72962 2022-09-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.7863 1038773 15771 2023-04-30 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 0.5649 746289 3230 2023-04-30 LOW
Australian Foundation Investment Company Ltd Investment Advisor 0.4877 644308 91500 2022-08-12 LOW
Netwealth Investments Ltd. Investment Advisor 0.3742 494393 64974 2022-08-12 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2797 369528 4018 2023-04-30 LOW
Vintage Crop Pty. Ltd. Corporation 0.2385 315087 0 2022-08-12
HUB24 Ltd. Corporation 0.2315 305857 305857 2022-08-12 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2283 301637 999 2023-04-30 LOW
Findlow (Vivian Faram) Individual Investor 0.2212 292239 0 2022-08-12
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1835 242479 -2038 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.1808 238869 -76558 2022-12-31 LOW
MLC Asset Management Investment Advisor 0.1761 232608 -3013 2022-12-31 LOW
Amundi Japan Ltd. Investment Advisor 0.1662 219524 10324 2023-04-30 LOW
Van Eck Associates Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.1659 219132 3346 2023-04-30 LOW
BetaShares Capital Ltd. Investment Advisor 0.157 207388 -184 2023-04-30 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.1525 201439 3311 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Online Services (NEC)

Level 1, 169 Fullarton Road
Dulwich
ADELAIDE
SOUTH AUSTRALIA 5065
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,174.20 Price
+1.070% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.52 Price
+2.440% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00398

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch