CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Randgold & Exploration Company Limited - RNDXF CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.64-1.30
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1,910.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 272.99K
Giá trị vốn hóa thị trường 47.73M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 71.59M
Doanh thu N/A
EPS -0.23
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.60
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 29, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Randgold & Exploration Company Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 29, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

ZA

Sự kiện

Half Year 2023 Randgold & Exploration Company Ltd Earnings Release
Half Year 2023 Randgold & Exploration Company Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 22.045 13.6 25.765 35.846 8.619
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 21.62 16.323 7.958 5.958 6.908
Depreciation / Amortization
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1.059 -2.071 -1.894
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.763 -3.626 1.179 0
Other Operating Expenses, Total 1.188 0.903 15.569 31.959 3.605
Thu nhập hoạt động -22.045 -13.6 -25.765 -35.846 -8.619
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 5.502 4.559 6.751 11.929 12.072
Thu nhập ròng trước thuế -16.543 -9.041 -19.014 -23.917 3.453
Thu nhập ròng sau thuế -16.543 -9.081 -19.014 -23.917 3.453
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -16.543 -9.081 -19.014 -23.917 3.453
Thu nhập ròng -16.543 -9.081 -19.014 -23.917 3.453
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -16.543 -9.081 -19.014 -23.917 3.453
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -16.543 -9.081 -19.014 -23.917 3.453
Thu nhập ròng pha loãng -16.543 -9.081 -19.014 -23.917 3.453
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 71.5852 71.5852 71.5852 71.5852 71.5852
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.2311 -0.12686 -0.26561 -0.33411 0.04824
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.24175 -0.15978 -0.24914 -0.33411 0.04824
Điều chỉnh pha loãng 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0 0
Tổng chi phí hoạt động 8.942 13.103 6.076 7.524 9.68
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4.24 4.972 4.262 4.125 4.124
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0.04 -0.04 2.232 -2.232 -1.236
Other Operating Expenses, Total 6.035 8.171 3.926 5.631 5.613
Thu nhập hoạt động -8.942 -13.103 -6.076 -7.524 -9.68
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 3.067 2.435 2.287 2.272 2.449
Thu nhập ròng trước thuế -5.875 -10.668 -3.789 -5.252 -7.231
Thu nhập ròng sau thuế -5.875 -10.668 -3.803 -5.278 -7.231
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -5.875 -10.668 -3.803 -5.278 -7.231
Thu nhập ròng -5.875 -10.668 -3.803 -5.278 -7.231
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -5.875 -10.668 -3.803 -5.278 -7.231
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -5.875 -10.668 -3.803 -5.278 -7.231
Thu nhập ròng pha loãng -5.875 -10.668 -3.803 -5.278 -7.231
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 71.5853 71.585 71.5853 71.585 71.5853
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.08207 -0.14903 -0.05313 -0.07373 -0.10101
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.10125 -0.14903 -0.09257 -0.07373 -0.08454
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.373 -4.344 1.179
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 99.194 115.976 124.186 144.673 169.284
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 98.407 115.602 120.788 143.354 168.199
Tiền mặt và các khoản tương đương 1.095 0.37 0.286 0.318
Đầu tư ngắn hạn 98.308 114.507 120.418 143.068 167.881
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.787 0.374 3.398 1.319 1.085
Accounts Receivable - Trade, Net
Total Assets 99.264 115.985 127.644 144.709 169.296
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.07 0.009 0.021 0.036 0.012
Intangibles, Net 0
Total Current Liabilities 1.848 1.565 0.669 2.149 2.264
Accounts Payable
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 11.738 11.5 11.469 12.713 12.76
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 9.89 9.935 10.8 10.564 10.496
Total Equity 87.526 104.485 116.175 131.996 156.536
Common Stock 0.716 0.716 0.746 0.716 0.716
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 86.81 103.769 115.429 131.28 155.82
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 99.264 115.985 127.644 144.709 169.296
Total Common Shares Outstanding 71.5852 71.5852 71.5852 71.5852 71.5852
Other Current Liabilities, Total 1.547 1.565 0.669 2.149 2.264
Long Term Investments 3.437
Note Receivable - Long Term 0
Cash 0.099
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.128
Accumulated Depreciation, Total -0.058
Accrued Expenses 0.301
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 99.194 106.756 115.976 120.36 124.186
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 98.407 106.068 115.602 119.973 120.788
Tiền mặt và các khoản tương đương 0.165 2.048 1.095 1.474 0.37
Đầu tư ngắn hạn 98.242 104.02 114.507 118.499 120.418
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.787 0.688 0.374 0.387 3.398
Total Assets 99.264 106.838 115.985 120.375 127.644
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.07 0.082 0.009 0.015 0.021
Total Current Liabilities 1.848 3.086 1.565 1.823 0.669
Accounts Payable
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 11.738 13.233 11.5 12.934 11.469
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 9.89 10.147 9.935 11.111 10.8
Total Equity 87.526 93.605 104.485 107.441 116.175
Common Stock 0.716 0.716 0.716 0.716 0.746
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 86.81 92.889 103.769 106.725 115.429
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 99.264 106.838 115.985 120.375 127.644
Total Common Shares Outstanding 71.5852 71.585 71.5852 71.585 71.5852
Long Term Investments 3.437
Note Receivable - Long Term 0
Other Current Liabilities, Total 1.848 3.086 1.565 1.823 0.669
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh -0.847 0.701 0.126 -26.877 -0.27
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.021 0.017 0.012 0.011 0.006
Khoản mục phi tiền mặt 16.064 -1.411 -1.426
Cash Taxes Paid 0
Thay đổi vốn lưu động -0.39 0.684 0.114 -25.477 1.15
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.083 -0.005 0 26.845 -1.087
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 26.885 -1.087
Tiền từ các hoạt động tài chính 0
Total Cash Dividends Paid
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -0.93 0.696 0.126 -0.032 -1.357
Thu nhập ròng/khởi điểm -16.542
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0
Chi phí vốn -0.083 -0.005 0 -0.04
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities -0.847 -9.279 0.701 -6.51 0.126
Cash From Operating Activities 0.021 0.01 0.017 0.006 0.012
Non-Cash Items 16.064 -2.263 -4.796
Changes in Working Capital -0.39 3.642 0.684 3.558 0.114
Cash From Investing Activities -0.083 10.232 -0.005 7.583 0
Capital Expenditures -0.083 -0.005 0
Other Investing Cash Flow Items, Total 10.232 7.583
Net Change in Cash -0.93 0.953 0.696 1.073 0.126
Net income/Starting Line -16.542 -10.668 -5.278
Cash Taxes Paid 0 0 0.026
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Groll (Allan) Individual Investor 33.5858 25050000 0 2022-12-31 LOW
Pacol Investments (Pty) Ltd. Corporation 22.7729 16985212 0 2022-12-31 LOW
Marr Holdings Pty Ltd Investment Advisor 8.5968 6411913 0 2022-12-31 LOW
Ninety One SA Pty Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.3988 3280821 0 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Gold Mining

PO Box 202
STELLENBOSCH
WESTERN CAPE 7600
ZA

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
+2.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00420

BTC/USD

27,813.40 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

72.38 Price
-0.970% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,354.60 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch