Giao dịch Randgold & Exploration Company Limited - RNDXF CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.64-1.30 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1,910.00 |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 272.99K |
Giá trị vốn hóa thị trường | 47.73M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 71.59M |
Doanh thu | N/A |
EPS | -0.23 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.60 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Aug 29, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
Randgold & Exploration Company Limited Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Tuesday, August 29, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 10:59 | Quốc gia ZA
| Sự kiện Half Year 2023 Randgold & Exploration Company Ltd Earnings Release Half Year 2023 Randgold & Exploration Company Ltd Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng chi phí hoạt động | 22.045 | 13.6 | 25.765 | 35.846 | 8.619 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 21.62 | 16.323 | 7.958 | 5.958 | 6.908 |
Depreciation / Amortization | |||||
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 1.059 | -2.071 | -1.894 | ||
Chi phí bất thường (thu nhập) | -0.763 | -3.626 | 1.179 | 0 | |
Other Operating Expenses, Total | 1.188 | 0.903 | 15.569 | 31.959 | 3.605 |
Thu nhập hoạt động | -22.045 | -13.6 | -25.765 | -35.846 | -8.619 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 5.502 | 4.559 | 6.751 | 11.929 | 12.072 |
Thu nhập ròng trước thuế | -16.543 | -9.041 | -19.014 | -23.917 | 3.453 |
Thu nhập ròng sau thuế | -16.543 | -9.081 | -19.014 | -23.917 | 3.453 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -16.543 | -9.081 | -19.014 | -23.917 | 3.453 |
Thu nhập ròng | -16.543 | -9.081 | -19.014 | -23.917 | 3.453 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -16.543 | -9.081 | -19.014 | -23.917 | 3.453 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -16.543 | -9.081 | -19.014 | -23.917 | 3.453 |
Thu nhập ròng pha loãng | -16.543 | -9.081 | -19.014 | -23.917 | 3.453 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 71.5852 | 71.5852 | 71.5852 | 71.5852 | 71.5852 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.2311 | -0.12686 | -0.26561 | -0.33411 | 0.04824 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.24175 | -0.15978 | -0.24914 | -0.33411 | 0.04824 |
Điều chỉnh pha loãng | 0 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu | 0 | 0 | |||
Tổng chi phí hoạt động | 8.942 | 13.103 | 6.076 | 7.524 | 9.68 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 4.24 | 4.972 | 4.262 | 4.125 | 4.124 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 0.04 | -0.04 | 2.232 | -2.232 | -1.236 |
Other Operating Expenses, Total | 6.035 | 8.171 | 3.926 | 5.631 | 5.613 |
Thu nhập hoạt động | -8.942 | -13.103 | -6.076 | -7.524 | -9.68 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 3.067 | 2.435 | 2.287 | 2.272 | 2.449 |
Thu nhập ròng trước thuế | -5.875 | -10.668 | -3.789 | -5.252 | -7.231 |
Thu nhập ròng sau thuế | -5.875 | -10.668 | -3.803 | -5.278 | -7.231 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -5.875 | -10.668 | -3.803 | -5.278 | -7.231 |
Thu nhập ròng | -5.875 | -10.668 | -3.803 | -5.278 | -7.231 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -5.875 | -10.668 | -3.803 | -5.278 | -7.231 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -5.875 | -10.668 | -3.803 | -5.278 | -7.231 |
Thu nhập ròng pha loãng | -5.875 | -10.668 | -3.803 | -5.278 | -7.231 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 71.5853 | 71.585 | 71.5853 | 71.585 | 71.5853 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.08207 | -0.14903 | -0.05313 | -0.07373 | -0.10101 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.10125 | -0.14903 | -0.09257 | -0.07373 | -0.08454 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | |||
Chi phí bất thường (thu nhập) | -1.373 | -4.344 | 1.179 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 99.194 | 115.976 | 124.186 | 144.673 | 169.284 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 98.407 | 115.602 | 120.788 | 143.354 | 168.199 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 1.095 | 0.37 | 0.286 | 0.318 | |
Đầu tư ngắn hạn | 98.308 | 114.507 | 120.418 | 143.068 | 167.881 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 0.787 | 0.374 | 3.398 | 1.319 | 1.085 |
Accounts Receivable - Trade, Net | |||||
Total Assets | 99.264 | 115.985 | 127.644 | 144.709 | 169.296 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 0.07 | 0.009 | 0.021 | 0.036 | 0.012 |
Intangibles, Net | 0 | ||||
Total Current Liabilities | 1.848 | 1.565 | 0.669 | 2.149 | 2.264 |
Accounts Payable | |||||
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Liabilities | 11.738 | 11.5 | 11.469 | 12.713 | 12.76 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 9.89 | 9.935 | 10.8 | 10.564 | 10.496 |
Total Equity | 87.526 | 104.485 | 116.175 | 131.996 | 156.536 |
Common Stock | 0.716 | 0.716 | 0.746 | 0.716 | 0.716 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 86.81 | 103.769 | 115.429 | 131.28 | 155.82 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 99.264 | 115.985 | 127.644 | 144.709 | 169.296 |
Total Common Shares Outstanding | 71.5852 | 71.5852 | 71.5852 | 71.5852 | 71.5852 |
Other Current Liabilities, Total | 1.547 | 1.565 | 0.669 | 2.149 | 2.264 |
Long Term Investments | 3.437 | ||||
Note Receivable - Long Term | 0 | ||||
Cash | 0.099 | ||||
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 0.128 | ||||
Accumulated Depreciation, Total | -0.058 | ||||
Accrued Expenses | 0.301 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 99.194 | 106.756 | 115.976 | 120.36 | 124.186 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 98.407 | 106.068 | 115.602 | 119.973 | 120.788 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 0.165 | 2.048 | 1.095 | 1.474 | 0.37 |
Đầu tư ngắn hạn | 98.242 | 104.02 | 114.507 | 118.499 | 120.418 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 0.787 | 0.688 | 0.374 | 0.387 | 3.398 |
Total Assets | 99.264 | 106.838 | 115.985 | 120.375 | 127.644 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 0.07 | 0.082 | 0.009 | 0.015 | 0.021 |
Total Current Liabilities | 1.848 | 3.086 | 1.565 | 1.823 | 0.669 |
Accounts Payable | |||||
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Liabilities | 11.738 | 13.233 | 11.5 | 12.934 | 11.469 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 9.89 | 10.147 | 9.935 | 11.111 | 10.8 |
Total Equity | 87.526 | 93.605 | 104.485 | 107.441 | 116.175 |
Common Stock | 0.716 | 0.716 | 0.716 | 0.716 | 0.746 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 86.81 | 92.889 | 103.769 | 106.725 | 115.429 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 99.264 | 106.838 | 115.985 | 120.375 | 127.644 |
Total Common Shares Outstanding | 71.5852 | 71.585 | 71.5852 | 71.585 | 71.5852 |
Long Term Investments | 3.437 | ||||
Note Receivable - Long Term | 0 | ||||
Other Current Liabilities, Total | 1.848 | 3.086 | 1.565 | 1.823 | 0.669 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -0.847 | 0.701 | 0.126 | -26.877 | -0.27 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 0.021 | 0.017 | 0.012 | 0.011 | 0.006 |
Khoản mục phi tiền mặt | 16.064 | -1.411 | -1.426 | ||
Cash Taxes Paid | 0 | ||||
Thay đổi vốn lưu động | -0.39 | 0.684 | 0.114 | -25.477 | 1.15 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -0.083 | -0.005 | 0 | 26.845 | -1.087 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 26.885 | -1.087 | |||
Tiền từ các hoạt động tài chính | 0 | ||||
Total Cash Dividends Paid | |||||
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -0.93 | 0.696 | 0.126 | -0.032 | -1.357 |
Thu nhập ròng/khởi điểm | -16.542 | ||||
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | ||||
Chi phí vốn | -0.083 | -0.005 | 0 | -0.04 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | -0.847 | -9.279 | 0.701 | -6.51 | 0.126 |
Cash From Operating Activities | 0.021 | 0.01 | 0.017 | 0.006 | 0.012 |
Non-Cash Items | 16.064 | -2.263 | -4.796 | ||
Changes in Working Capital | -0.39 | 3.642 | 0.684 | 3.558 | 0.114 |
Cash From Investing Activities | -0.083 | 10.232 | -0.005 | 7.583 | 0 |
Capital Expenditures | -0.083 | -0.005 | 0 | ||
Other Investing Cash Flow Items, Total | 10.232 | 7.583 | |||
Net Change in Cash | -0.93 | 0.953 | 0.696 | 1.073 | 0.126 |
Net income/Starting Line | -16.542 | -10.668 | -5.278 | ||
Cash Taxes Paid | 0 | 0 | 0.026 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Groll (Allan) | Individual Investor | 33.5858 | 25050000 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Pacol Investments (Pty) Ltd. | Corporation | 22.7729 | 16985212 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Marr Holdings Pty Ltd | Investment Advisor | 8.5968 | 6411913 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Ninety One SA Pty Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 4.3988 | 3280821 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Gold Mining |
PO Box 202
STELLENBOSCH
WESTERN CAPE 7600
ZA
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới