CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ramsay Health Care Limited - RHCau CFD

58.36
1.14%
0.34
Thấp: 57.5
Cao: 58.38
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 00:05

Mon - Fri: 00:05 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.34
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 57.7
Mở* 57.58
Thay đổi trong 1 năm* -26.52%
Vùng giá trong ngày* 57.5 - 58.38
Vùng giá trong 52 tuần 55.73-84.58
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 618.45K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.18M
Giá trị vốn hóa thị trường 14.63B
Tỷ số P/E 56.79
Cổ phiếu đang lưu hành 227.80M
Doanh thu 13.21B
EPS 1.13
Tỷ suất cổ tức (%) 1.51776
Hệ số rủi ro beta 0.82
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 23, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 58.12 0.35 0.61% 57.77 58.16 57.35
May 29, 2023 57.70 0.17 0.30% 57.53 57.74 56.81
May 26, 2023 57.19 -0.36 -0.63% 57.55 57.68 56.86
May 25, 2023 57.82 0.18 0.31% 57.64 58.13 57.29
May 24, 2023 58.17 -0.45 -0.77% 58.62 58.65 57.87
May 23, 2023 58.67 -1.00 -1.68% 59.67 59.79 58.57
May 22, 2023 59.69 -0.38 -0.63% 60.07 60.07 59.33
May 19, 2023 60.34 0.17 0.28% 60.17 60.65 60.01
May 18, 2023 59.97 -0.45 -0.74% 60.42 60.91 59.89
May 17, 2023 60.37 0.14 0.23% 60.23 60.45 59.87
May 16, 2023 60.54 -0.38 -0.62% 60.92 61.02 60.30
May 15, 2023 61.16 0.53 0.87% 60.63 61.25 60.49
May 12, 2023 60.76 -0.22 -0.36% 60.98 61.34 60.38
May 11, 2023 60.85 0.41 0.68% 60.44 60.99 60.37
May 10, 2023 60.86 0.79 1.32% 60.07 61.18 60.02
May 9, 2023 60.42 -0.50 -0.82% 60.92 61.01 59.88
May 8, 2023 61.12 1.22 2.04% 59.90 61.16 59.89
May 5, 2023 60.15 -0.64 -1.05% 60.79 61.09 59.99
May 4, 2023 60.29 -0.58 -0.95% 60.87 61.26 59.68
May 3, 2023 61.57 -2.30 -3.60% 63.87 63.92 60.72

Ramsay Health Care Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 13210.2 12442.6 11983.4 11559.5 9180.86
Doanh thu 13210.2 12442.6 11983.4 11559.5 9180.86
Chi phí tổng doanh thu 3615.8 3465 3044.9 2934.89 2393.22
Lợi nhuận gộp 9594.4 8977.6 8938.5 8624.58 6787.63
Tổng chi phí hoạt động 12323.8 11346.5 11122.6 10592.4 8473.13
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8309.5 7817.6 7571.8 7171.24 5660.23
Depreciation / Amortization 927.6 899.4 893.2 485.678 392.002
Chi phí bất thường (thu nhập) -529.1 -835.5 -387.3 0.595 27.678
Thu nhập hoạt động 886.4 1096.1 860.8 967.069 707.728
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -373.5 -387.2 -407.5 -156.222 -99.762
Gain (Loss) on Sale of Assets 25.6 32.7 13.3 36.518 0.515
Khác, giá trị ròng 0 -0.4 -0.535 -0.553
Thu nhập ròng trước thuế 538.5 741.6 466.2 846.83 607.928
Thu nhập ròng sau thuế 371.1 483.8 306.6 572.391 411.214
Lợi ích thiểu số -105.2 -62.5 -25.2 -26.918 -22.866
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 265.9 421.3 281.4 545.473 388.348
Thu nhập ròng 274 449 284 545.473 388.348
Total Adjustments to Net Income -9 -9.1 -11.3 -12.799 -12.326
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 256.9 412.2 270.1 532.674 376.022
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 265 439.9 272.7 532.674 376.022
Thu nhập ròng pha loãng 265 439.9 272.7 532.674 376.022
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 228.3 228.4 208.9 202.307 202.643
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.12527 1.80473 1.29296 2.633 1.85559
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.97 1.515 0.625 1.515 1.44
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.40061 -0.62993 0.16465 2.78947 2.31342
Tổng khoản mục bất thường 8.1 27.7 2.6
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 7127 6740.3 6469.9 6523.4 5919.2
Doanh thu 7127 6740.3 6469.9 6523.4 5919.2
Chi phí tổng doanh thu 1850.1 1828.2 1787.6 1740.6 1724.4
Lợi nhuận gộp 5276.9 4912.1 4682.3 4782.8 4194.8
Tổng chi phí hoạt động 6616 6324.3 5999.5 5949.7 5396.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4516 4354.1 3955.4 3964.9 3852.7
Depreciation / Amortization 476.9 475.5 463.4 465.7 455.2
Chi phí bất thường (thu nhập) -227 -333.5 -206.9 -221.5 -635.5
Thu nhập hoạt động 511 416 470.4 573.7 522.4
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -222.6 -195.3 -178.2 -209.1 -178.1
Gain (Loss) on Sale of Assets 50.1 14.1 11.5 -21.4 54.1
Thu nhập ròng trước thuế 338.5 234.8 303.7 343.2 398.4
Thu nhập ròng sau thuế 236.5 162.3 208.8 218.2 265.6
Lợi ích thiểu số -42.1 -55.3 -49.9 -22.9 -39.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 194.4 107 158.9 195.3 226
Thu nhập ròng 194.4 115.1 158.9 223 226
Total Adjustments to Net Income -5.3 -4.5 -4.5 -4.5 -4.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 189.1 102.5 154.4 190.8 221.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 189.1 110.6 154.4 218.5 221.4
Thu nhập ròng pha loãng 189.1 110.6 154.4 218.5 221.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 228.2 228.4 228.2 228.468 228.332
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.82866 0.44877 0.6766 0.83513 0.96964
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.5 0.485 0.485 1.03 0.485
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.01973 -0.46646 0.1578 0.27829 -0.99347
Tổng khoản mục bất thường 8.1 27.7
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 3286.7 5351.4 4060.8 2919.2 2374.21
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 314.2 1004.8 1503.7 745.5 770.566
Cash 770.566
Tổng các khoản phải thu, ròng 2373.5 1813.7 1931.5 1608.8 1169.17
Accounts Receivable - Trade, Net 2331.3 1801.4 1916.9 1589.5 1153.65
Total Inventory 376.8 409.4 411 344.8 276.112
Prepaid Expenses 186.4 133 175.4 177 113.294
Other Current Assets, Total 35.8 1990.5 39.2 43.1 45.069
Total Assets 19496.6 19324.6 18099.7 12639.8 9312.87
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9434.2 8900.1 8925.1 4642.8 4113.16
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 13167.7 12674.7 7039.3 6335.14
Accumulated Depreciation, Total -4267.6 -3749.6 -2396.5 -2221.97
Goodwill, Net 3766.3 3783.4 3767 2152.07
Intangibles, Net 5822.7 467.3 462.7 496.3 110.428
Long Term Investments 338.9 300.4 328.4 333 282.974
Note Receivable - Long Term 79 70.6 78.1 79.7 68.689
Other Long Term Assets, Total 535.1 468.5 461.2 401.8 211.338
Total Current Liabilities 3748.9 3717.2 3772.9 2743.8 1999.17
Accounts Payable 1164.6 1148.6 1035.3 775.25
Accrued Expenses 1061.6 993.6 865.9 661.361
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 397.6 419.9 380.1 107.1 100.078
Other Current Liabilities, Total 298 1071.1 1250.6 735.5 462.477
Total Liabilities 15563.1 15291.9 14347.2 10096.1 6955.91
Total Long Term Debt 10301.1 10131.8 9136.9 5487.5 3852.03
Long Term Debt 5173.5 5229 4195.5 5209.4 3622.27
Capital Lease Obligations 5127.6 4902.8 4941.4 278.1 229.764
Deferred Income Tax 307.2 235.5 271.7 333.9 234.147
Minority Interest 592.7 518.1 483.4 479.4 90.449
Other Liabilities, Total 613.2 689.3 682.3 1051.5 780.115
Total Equity 3933.5 4032.7 3752.5 2543.7 2356.96
Redeemable Preferred Stock 252.2 252.2 252.2 252.2 252.165
Common Stock 2197.6 2197.6 2197.6 713.5 713.523
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1556.1 1659.6 1380.9 1660.1 1468.03
Treasury Stock - Common -72.4 -76.7 -78.2 -82.1 -76.753
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19496.6 19324.6 18099.7 12639.8 9312.87
Total Common Shares Outstanding 227.8 227.8 227.7 200.8 200.927
Total Preferred Shares Outstanding 2.6 2.6 2.6 2.6 2.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 314.2 1004.8 1503.7 745.5
Payable/Accrued 3053.3
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 3580.9 3286.7 3138.3 5351.4 3582.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 429.7 314.2 696.1 1004.8 1389.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 429.7 314.2 1004.8 1389.4
Tổng các khoản phải thu, ròng 2498.4 2373.5 1854.7 1813.7 1597.2
Accounts Receivable - Trade, Net 2452 2331.3 1844.7 1801.4 1577.9
Total Inventory 392.8 376.8 410.9 409.4 421.7
Prepaid Expenses 193 186.4 144.4 133 133.5
Other Current Assets, Total 67 35.8 32.2 1990.5 40.7
Total Assets 20358.7 19496.6 17153.6 19324.6 17397.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9771.1 9434.2 8852.9 8900.1 8795.4
Intangibles, Net 5961.9 5822.7 4320.6 4233.6 4203.3
Long Term Investments 329.5 338.9 331.2 300.4 303.8
Note Receivable - Long Term 153.8 79 77.6 70.6 69.5
Other Long Term Assets, Total 561.5 535.1 433 468.5 442.7
Total Current Liabilities 3740.7 3748.9 3310.6 3717.2 3754.6
Payable/Accrued 3014.2 3053.3 2624.1 3013.7 3224.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 451.3 397.6 421.3 419.9 370.1
Other Current Liabilities, Total 275.2 298 265.2 283.6 159.9
Total Liabilities 16288.6 15563.1 13195.3 15291.9 13471.7
Total Long Term Debt 10965.8 10301.1 8426.1 10131.8 8261.3
Long Term Debt 5705.9 5173.5 3615.3 5229 3455.9
Capital Lease Obligations 5259.9 5127.6 4810.8 4902.8 4805.4
Deferred Income Tax 319.8 307.2 175.8 235.5 230.2
Minority Interest 644.5 592.7 551.3 518.1 500.7
Other Liabilities, Total 617.8 613.2 731.5 689.3 724.9
Total Equity 4070.1 3933.5 3958.3 4032.7 3925.5
Redeemable Preferred Stock 252.2 252.2 252.2 252.2 252.2
Common Stock 2197.6 2197.6 2197.6 2197.6 2197.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1689.7 1556.1 1581.2 1659.6 1553.6
Treasury Stock - Common -69.4 -72.4 -72.7 -76.7 -77.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20358.7 19496.6 17153.6 19324.6 17397.2
Total Common Shares Outstanding 227.8 227.8 227.8 227.8 227.7
Total Preferred Shares Outstanding 2.6 2.6 2.6 2.6 2.6
Cash 696.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 715.5 1481.2 1680.7 903.293 994.687
Cash Receipts 13044 12866 12433.8 11253.2 9238.55
Cash Payments -11728 -11095 -10366.1 -9938.12 -7891.43
Cash Taxes Paid -229.3 -228.2 -203.4 -252.954 -238.245
Lãi suất đã trả -375.4 -367.5 -418.8 -158.844 -114.187
Tiền từ hoạt động đầu tư 30 -2504.2 -656 -1752.29 -631.878
Chi phí vốn -708.5 -628.9 -680.6 -593.793 -473.841
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 738.5 -1875.3 24.6 -1158.5 -158.037
Tiền từ các hoạt động tài chính -1410.9 584 -231.9 812.043 -14.934
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -21.2 -36.6 -12.6 359.288 -23.826
Total Cash Dividends Paid -351.9 -115.3 -322.5 -308.848 -293.22
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 1467.1 -21.85 -52.319
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1037.8 735.9 -1363.9 783.453 354.431
Ảnh hưởng của ngoại hối -25.2 -59.9 -34.6 11.842 3.172
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -690.6 -498.9 758.2 -25.116 351.047
Thay đổi vốn lưu động 4.2 305.9 235.2
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 441.6 715.5 179.4 1481.2 1033.4
Cash Receipts 7042.7 13044 6539.1 12866 6589.6
Cash Payments -6424.5 -11728 -5871.9 -11095 -5743
Cash Taxes Paid -126.5 -229.3 -133.5 -228.2 -130.8
Cash Interest Paid -216.2 -375.4 -190.6 -367.5 -182.1
Changes in Working Capital 166.1 4.2 -163.7 305.9 499.7
Cash From Investing Activities -385.5 30 1528.2 -2504.2 -247.5
Capital Expenditures -371.2 -708.5 -388 -628.9 -304.3
Other Investing Cash Flow Items, Total -14.3 738.5 1916.2 -1875.3 56.8
Cash From Financing Activities 56.7 -1410.9 -2015.6 584 -875.2
Financing Cash Flow Items -7.8 -21.2 -5 -36.6 -1.9
Total Cash Dividends Paid -115.9 -351.9 -240.2 -115.3 -4.6
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 180.4 -1037.8 -1770.4 735.9 -868.7
Foreign Exchange Effects 2.7 -25.2 -0.7 -59.9 -25
Net Change in Cash 115.5 -690.6 -308.7 -498.9 -114.3
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Paul Ramsay Holdings Pty. Ltd. Corporation 18.7629 42999269 0 2022-09-05
State Street Global Advisors Australia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.3916 7772705 -42881 2023-02-21 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.4205 5547185 5139 2022-09-23 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.149 4924921 19935 2023-04-30 LOW
Siddle (Michael Stanley) Individual Investor 1.7044 3905919 0 2022-06-30
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.195 2738621 124963 2022-12-31 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.1875 2721416 22788 2023-04-30 LOW
BlackRock Investment Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 0.9615 2203523 -51275 2022-09-23 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9351 2142882 121865 2023-02-21 LOW
Argo Investments Limited Investment Advisor 0.8828 2023131 0 2022-09-05 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6459 1480333 91636 2022-09-23 LOW
Australian Foundation Investment Company Ltd Investment Advisor 0.5973 1368779 -546221 2022-09-05 LOW
Schroder Investment Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 0.4565 1046068 33382 2021-09-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4536 1039456 23994 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4472 1024853 -217608 2022-09-23 LOW
Commonwealth Superannuation Corporation Investment Advisor 0.4433 1015900 1015900 2022-09-05 LOW
Netwealth Investments Ltd. Investment Advisor 0.4352 997282 -64848 2022-09-05 LOW
HUB24 Ltd. Corporation 0.4303 986195 986195 2022-09-05 HIGH
BetaShares Capital Ltd. Investment Advisor 0.4233 970089 -33623 2023-04-30 LOW
Mutual Trust Pty. Ltd. Investment Advisor 0.4155 952276 183223 2022-09-05 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Hospitals, Clinics & Primary Care Services

Level 7, Tower B,
7 Westbourne Street
ST LEONARDS
VICTORIA 2065
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,948.90 Price
+1.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,955.76 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

71.83 Price
-1.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

14,445.00 Price
+0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch