Giao dịch Qudian Inc. - QD CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.016 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.024068% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.001846% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Qudian Inc ESG Risk Ratings
High Medium Low Negligible
‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 1.187 |
Mở* | 1.177 |
Thay đổi trong 1 năm* | -1.67% |
Vùng giá trong ngày* | 1.157 - 1.207 |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.69-2.18 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 479.91K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 20.65M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 295.40M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 252.48M |
Doanh thu | 83.94M |
EPS | -0.20 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.62 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Jun 12, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Mar 23, 2023 | 1.187 | -0.010 | -0.84% | 1.197 | 1.207 | 1.167 |
Mar 22, 2023 | 1.177 | 0.010 | 0.86% | 1.167 | 1.197 | 1.147 |
Mar 21, 2023 | 1.177 | 0.040 | 3.52% | 1.137 | 1.177 | 1.117 |
Mar 20, 2023 | 1.157 | 0.020 | 1.76% | 1.137 | 1.187 | 1.137 |
Mar 17, 2023 | 1.157 | -0.010 | -0.86% | 1.167 | 1.187 | 1.137 |
Mar 16, 2023 | 1.167 | 0.040 | 3.55% | 1.127 | 1.187 | 1.107 |
Mar 15, 2023 | 1.117 | -0.020 | -1.76% | 1.137 | 1.147 | 1.097 |
Mar 14, 2023 | 1.157 | 0.030 | 2.66% | 1.127 | 1.187 | 1.127 |
Mar 13, 2023 | 1.137 | 0.050 | 4.60% | 1.087 | 1.177 | 1.067 |
Mar 10, 2023 | 1.087 | -0.060 | -5.23% | 1.147 | 1.167 | 1.077 |
Mar 9, 2023 | 1.197 | 0.040 | 3.46% | 1.157 | 1.237 | 1.157 |
Mar 8, 2023 | 1.207 | 0.090 | 8.06% | 1.117 | 1.247 | 1.117 |
Mar 7, 2023 | 1.127 | 0.030 | 2.73% | 1.097 | 1.207 | 1.097 |
Mar 6, 2023 | 1.077 | -0.070 | -6.10% | 1.147 | 1.187 | 1.057 |
Mar 3, 2023 | 1.197 | 0.030 | 2.57% | 1.167 | 1.207 | 1.107 |
Mar 2, 2023 | 1.127 | 0.000 | 0.00% | 1.127 | 1.157 | 1.117 |
Mar 1, 2023 | 1.107 | -0.010 | -0.90% | 1.117 | 1.137 | 1.077 |
Feb 28, 2023 | 1.067 | -0.060 | -5.32% | 1.127 | 1.147 | 1.067 |
Feb 27, 2023 | 1.137 | -0.050 | -4.21% | 1.187 | 1.187 | 1.127 |
Feb 24, 2023 | 1.157 | -0.010 | -0.86% | 1.167 | 1.217 | 1.157 |
Qudian Inc. Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1654.04 | 3687.97 | 8840.04 | 7692.34 | 4775.37 |
Doanh thu | 1654.04 | 3687.97 | 8840.04 | 7692.34 | 4775.37 |
Tổng chi phí hoạt động | 731.344 | 2822.38 | 4991.29 | 5002.97 | 2354.14 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 570.652 | 579.188 | 566.675 | 796.418 | 615.423 |
Nghiên cứu & phát triển | 141.264 | 170.691 | 204.781 | 199.56 | 153.258 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | 18.5914 | 129.377 | 1679.2 | 848.378 | 1007.1 |
Other Operating Expenses, Total | -234.091 | 1298.04 | 2174.62 | 1154.98 | 554.461 |
Thu nhập hoạt động | 922.699 | 865.598 | 3848.76 | 2689.37 | 2421.23 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -75.018 | 338.105 | 27.507 | -55.0311 | -2.96594 |
Khác, giá trị ròng | -1.27195 | 17.0952 | 14.2597 | 14.7097 | 1.74496 |
Thu nhập ròng trước thuế | 846.409 | 1220.8 | 3890.52 | 2649.05 | 2420 |
Thu nhập ròng sau thuế | 585.927 | 958.819 | 3264.29 | 2491.32 | 2164.46 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 589.074 | 958.819 | 3264.29 | 2491.32 | 2164.46 |
Thu nhập ròng | 589.074 | 958.819 | 3264.29 | 2491.32 | 2164.46 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 589.074 | 958.819 | 3264.29 | 2491.32 | 2164.46 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 589.074 | 958.819 | 3264.29 | 2491.32 | 2164.46 |
Điều chỉnh pha loãng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập ròng pha loãng | 589.074 | 958.819 | 3264.29 | 2491.32 | 2164.46 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 266.293 | 274.333 | 300.458 | 321.955 | 305.221 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 2.21213 | 3.49509 | 10.8644 | 7.73808 | 7.09144 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 2.61869 | 3.49509 | 10.8644 | 7.73808 | 7.09144 |
Chi phí tổng doanh thu | 78.5327 | 645.083 | 366.015 | 2003.64 | 23.8952 |
Lợi nhuận gộp | 1575.51 | 3042.89 | 8474.03 | 5688.7 | 4751.47 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 156.394 | ||||
Lợi ích thiểu số | 3.1471 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 201.819 | 378.887 | 347.365 | 412.087 | 515.704 |
Doanh thu | 201.819 | 378.887 | 347.365 | 412.087 | 515.704 |
Chi phí tổng doanh thu | 32.13 | 38.2732 | 104.551 | 64.89 | 91.012 |
Lợi nhuận gộp | 169.689 | 340.613 | 242.814 | 347.197 | 424.692 |
Tổng chi phí hoạt động | 268.252 | 331.049 | 264.545 | 84.855 | 50.895 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 141.512 | 137.592 | 190.556 | 138.252 | 104.252 |
Nghiên cứu & phát triển | 19.576 | 22.7988 | 40.071 | 39.204 | 39.19 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -33.119 | -38.8262 | -42.773 | -55.624 | -64.379 |
Other Operating Expenses, Total | -5.375 | 14.8164 | -27.86 | -101.867 | -119.18 |
Thu nhập hoạt động | -66.433 | 47.838 | 82.82 | 327.232 | 464.809 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 19.621 | -54.993 | -125.73 | 18.032 | 87.673 |
Khác, giá trị ròng | -1.96 | -3.33395 | -2.161 | -0.665 | 4.888 |
Thu nhập ròng trước thuế | -48.772 | -10.489 | -45.071 | 344.599 | 557.37 |
Thu nhập ròng sau thuế | -142.887 | -65.992 | -95.418 | 269.142 | 478.195 |
Lợi ích thiểu số | 0.088 | 0.9271 | 1.248 | 0.805 | 0.167 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -142.799 | -65.0649 | -94.17 | 269.947 | 478.362 |
Thu nhập ròng | -142.799 | -65.0649 | -94.17 | 269.947 | 478.362 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -142.799 | -65.0649 | -94.17 | 269.947 | 478.362 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -142.799 | -65.0649 | -94.17 | 269.947 | 478.362 |
Thu nhập ròng pha loãng | -142.799 | -65.0649 | -94.17 | 269.947 | 478.362 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 253.735 | 253.471 | 253.649 | 266.974 | 266.647 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.56279 | -0.2567 | -0.37126 | 1.01114 | 1.79399 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.27196 | 0.14436 | -0.37126 | 1.01114 | 1.79399 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 113.528 | 156.394 | |||
Điều chỉnh pha loãng | 0 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 12218.1 | 11690.5 | 17023.5 | 14489.1 | 19185.6 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 7992.1 | 6579.87 | 3092.07 | 2501.19 | 7132.31 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 2065.5 | 1537.56 | 2860.94 | 2501.19 | 6832.31 |
Đầu tư ngắn hạn | 5926.6 | 5042.31 | 231.132 | 0 | 300 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 3979.36 | 4836.62 | 12631.8 | 11420.5 | 8982.84 |
Other Current Assets, Total | 195.3 | 135.404 | 1257.65 | 339.829 | 2803.86 |
Total Assets | 14091.1 | 13398 | 18361.6 | 16253.4 | 19380.4 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 959.708 | 513.868 | 241.672 | 26.2242 | 4.61337 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | |||||
Accumulated Depreciation, Total | |||||
Intangibles, Net | 11.0118 | 8.47839 | 6.80326 | 113.809 | 5.90784 |
Long Term Investments | 371.647 | 559.144 | 267.937 | 33.1993 | 44.5185 |
Note Receivable - Long Term | 0.43039 | 51.8649 | 513.717 | 1330.49 | 17.8998 |
Other Long Term Assets, Total | 530.239 | 574.201 | 307.983 | 260.506 | 121.905 |
Total Current Liabilities | 493.517 | 472.608 | 3897.32 | 5019.36 | 9330.02 |
Accrued Expenses | 149.369 | 125.588 | 316.83 | 230.886 | 134.891 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 206.593 | 1609.64 | 1282.7 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 842.977 | 2250.8 | 6696.72 | ||
Other Current Liabilities, Total | 344.148 | 347.02 | 2530.92 | 928.035 | 1215.72 |
Total Liabilities | 1574.44 | 1498.19 | 6437.55 | 5432.76 | 9840.05 |
Total Long Term Debt | 826.712 | 924.42 | 2339.55 | 413.4 | 510.024 |
Long Term Debt | 826.712 | 924.42 | 2339.55 | 413.4 | 510.024 |
Total Equity | 12516.7 | 11899.8 | 11924.1 | 10820.6 | 9540.37 |
Redeemable Preferred Stock | 0 | ||||
Common Stock | 0.17589 | 0.17589 | 0.17547 | 0.20528 | 0.22098 |
Additional Paid-In Capital | 4017.38 | 4007.26 | 3967.73 | 6160.45 | 7571.7 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 8904.45 | 8315.38 | 8331.24 | 5066.95 | 2467.55 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 14091.1 | 13398 | 18361.6 | 16253.4 | 19380.4 |
Total Common Shares Outstanding | 253.735 | 253.005 | 253.73 | 296.444 | 325.838 |
Total Inventory | 15.2123 | 91.8955 | 8.91557 | 128.015 | 72.4909 |
Prepaid Expenses | 36.1169 | 46.6837 | 33.08 | 99.6356 | 194.073 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | ||||
Treasury Stock - Common | -346.321 | -371.551 | -362.13 | -362.13 | -421.165 |
Other Equity, Total | -58.9972 | -51.4198 | -12.9652 | -44.8582 | -77.9475 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 27.9648 | 92.8127 | 2741.91 | 903.436 | |
Deferred Income Tax | 68.5431 | 10.9233 | 178.985 | ||
Other Liabilities, Total | 178.813 | 80.2364 | 21.6944 | ||
Minority Interest | 6.8529 | 10 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 11814 | 12218.1 | 12109.9 | 12400.6 | 12201.6 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 8281.54 | 7992.1 | 7783.44 | 8158.56 | 7266.66 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 2245.4 | 2065.5 | 1693.31 | 3133.62 | 2187.5 |
Đầu tư ngắn hạn | 6036.14 | 5926.6 | 6090.13 | 5024.94 | 5079.15 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 1350.63 | 2431.39 | 2816.71 | 3265.53 | 3694.2 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 19.001 | 27.9648 | 13.02 | 26.422 | 50.077 |
Other Current Assets, Total | 2181.83 | 1794.6 | 1509.75 | 976.519 | 1240.78 |
Total Assets | 13610.6 | 14091.1 | 14432.1 | 14523.7 | 14058.4 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 915.279 | 959.708 | 1210.54 | 962.266 | 656.208 |
Intangibles, Net | 11.07 | 11.0118 | 9.375 | 8.733 | 8.926 |
Long Term Investments | 387.959 | 371.647 | 474.252 | 610.816 | 624.955 |
Note Receivable - Long Term | 0.016 | 0.43039 | 3.879 | 9.972 | 22.112 |
Other Long Term Assets, Total | 482.257 | 530.239 | 624.159 | 531.273 | 544.602 |
Total Current Liabilities | 541.686 | 493.517 | 494.412 | 504.041 | 514.597 |
Accrued Expenses | 426.012 | 414.338 | 440.589 | 466.435 | 392.96 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 115.674 | 79.179 | 53.823 | 37.606 | 121.637 |
Total Liabilities | 1240.88 | 1574.44 | 1853.59 | 1857.91 | 1668.05 |
Total Long Term Debt | 445.624 | 826.712 | 832.42 | 962.997 | 972.867 |
Long Term Debt | 445.624 | 826.712 | 832.42 | 962.997 | 972.867 |
Deferred Income Tax | 85.495 | 68.5431 | 27.647 | 12.182 | 18.564 |
Minority Interest | 6.765 | 6.8529 | 7.779 | 9.028 | 9.833 |
Other Liabilities, Total | 161.308 | 178.813 | 491.328 | 369.666 | 152.184 |
Total Equity | 12369.7 | 12516.7 | 12578.5 | 12665.8 | 12390.4 |
Common Stock | 0.176 | 0.17589 | 0.176 | 0.176 | 0.176 |
Additional Paid-In Capital | 4019.35 | 4017.38 | 4013.84 | 4010.67 | 4014.32 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 8761.65 | 8904.45 | 8969.52 | 9063.69 | 8793.74 |
Treasury Stock - Common | -351.436 | -346.321 | -348.534 | -352.533 | -368.681 |
Other Equity, Total | -60.047 | -58.9972 | -56.48 | -56.247 | -49.16 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 13610.6 | 14091.1 | 14432.1 | 14523.7 | 14058.4 |
Total Common Shares Outstanding | 253.735 | 253.735 | 253.088 | 253.088 | 253.088 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | 585.927 | 958.819 | 3264.29 | 2491.32 | 2164.46 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 922.065 | 2471.71 | 5503.39 | 3332.32 | 2797.81 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 21.6192 | 10.4241 | 22.1259 | 12.0656 | 5.79099 |
Deferred Taxes | 125.294 | 132.655 | 132.113 | -127.952 | -97.6729 |
Khoản mục phi tiền mặt | 317.884 | 1423.08 | 2387.98 | 1328.82 | 697.173 |
Cash Taxes Paid | 137.55 | 638.408 | 263.971 | 208.64 | 231.133 |
Lãi suất đã trả | 7.72229 | 26.0836 | 361.721 | 609.827 | 565.447 |
Thay đổi vốn lưu động | -128.658 | -53.2661 | -303.119 | -371.926 | 28.0586 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246.58 | -3269.88 | -929.559 | -2790.73 | -4422.32 |
Chi phí vốn | -478.432 | -221.786 | -76.3893 | -140.388 | -11.298 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 231.852 | -3048.09 | -853.17 | -2650.35 | -4411.02 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -84.192 | -1591.27 | -3372.34 | -6727.84 | 10001.6 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | 0 | 235.245 | -231.132 | -448.023 | 86.1492 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0.00124 | -5.52766 | 9.58766 | -1410.22 | 4918.37 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -84.1932 | -1820.99 | -3150.79 | -4869.6 | 4997.12 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 570.458 | -2445.63 | 1277.57 | -6243.94 | 8299.18 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -20.8352 | -56.19 | 76.0771 | -57.6822 | -77.9475 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 |
---|
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Guosheng Financial Holding Inc. | Corporation | 6.7043 | 12670000 | -4125698 | 2022-03-31 | |
Acadian Asset Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 3.5178 | 6648100 | -219068 | 2022-12-31 | MED |
Yong Rong (HK) Asset Management Limited | Investment Advisor | 2.4321 | 4596259 | -3008741 | 2022-12-31 | HIGH |
Goldman Sachs & Company, Inc. | Research Firm | 1.534 | 2899007 | -1345364 | 2022-12-31 | MED |
SG Americas Securities, L.L.C. | Research Firm | 0.8335 | 1575097 | -19701 | 2022-12-31 | HIGH |
Morgan Stanley & Co. LLC | Research Firm | 0.7129 | 1347288 | 82762 | 2022-12-31 | MED |
Taikang Asset Management (Hong Kong) Co., Ltd. | Investment Advisor | 0.6879 | 1300000 | 0 | 2022-12-31 | MED |
Barclays Bank PLC | Investment Advisor | 0.5192 | 981160 | -549000 | 2022-12-31 | MED |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5077 | 959523 | -22900 | 2022-12-31 | LOW |
Nomura Securities Co., Ltd. | Research Firm | 0.4222 | 797877 | 0 | 2022-12-31 | MED |
Citi Investment Research (US) | Research Firm | 0.3494 | 660374 | -131745 | 2022-12-31 | LOW |
Credit Suisse Securities (USA) LLC | Research Firm | 0.2854 | 539313 | -221891 | 2022-12-31 | HIGH |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.1559 | 294612 | -1162 | 2022-12-31 | LOW |
Invesco Capital Management LLC | Investment Advisor | 0.1531 | 289428 | -21083 | 2022-12-31 | LOW |
Caxton Associates LP | Hedge Fund | 0.1395 | 263634 | 38538 | 2022-12-31 | HIGH |
New York State Common Retirement Fund | Pension Fund | 0.1201 | 226977 | -57072 | 2022-12-31 | LOW |
SEI Investments Management Corporation | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.1187 | 224296 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Two Sigma Investments, LP | Hedge Fund | 0.0876 | 165483 | -29342 | 2022-12-31 | HIGH |
Pennsylvania Public School Employees Retirement System | Pension Fund | 0.0818 | 154507 | 0 | 2022-12-31 | LOW |
Florida State Board of Administration | Pension Fund | 0.0814 | 153746 | -191597 | 2022-09-30 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group500K+
Thương nhân
92K+
Hoạt động khách hàng tháng
$53M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$30M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Financial Technology (Fintech) (NEC) |
15/F Lvge Industrial Building
1 Datun Road
BEIJING
BEIJING 100012
CN
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới