CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Qudian Inc. - QD CFD

1.197
0.84%
0.016
Thấp: 1.157
Cao: 1.207
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.016
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Qudian Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.187
Mở* 1.177
Thay đổi trong 1 năm* -1.67%
Vùng giá trong ngày* 1.157 - 1.207
Vùng giá trong 52 tuần 0.69-2.18
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 479.91K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 20.65M
Giá trị vốn hóa thị trường 295.40M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 252.48M
Doanh thu 83.94M
EPS -0.20
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.62
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 12, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 1.187 -0.010 -0.84% 1.197 1.207 1.167
Mar 22, 2023 1.177 0.010 0.86% 1.167 1.197 1.147
Mar 21, 2023 1.177 0.040 3.52% 1.137 1.177 1.117
Mar 20, 2023 1.157 0.020 1.76% 1.137 1.187 1.137
Mar 17, 2023 1.157 -0.010 -0.86% 1.167 1.187 1.137
Mar 16, 2023 1.167 0.040 3.55% 1.127 1.187 1.107
Mar 15, 2023 1.117 -0.020 -1.76% 1.137 1.147 1.097
Mar 14, 2023 1.157 0.030 2.66% 1.127 1.187 1.127
Mar 13, 2023 1.137 0.050 4.60% 1.087 1.177 1.067
Mar 10, 2023 1.087 -0.060 -5.23% 1.147 1.167 1.077
Mar 9, 2023 1.197 0.040 3.46% 1.157 1.237 1.157
Mar 8, 2023 1.207 0.090 8.06% 1.117 1.247 1.117
Mar 7, 2023 1.127 0.030 2.73% 1.097 1.207 1.097
Mar 6, 2023 1.077 -0.070 -6.10% 1.147 1.187 1.057
Mar 3, 2023 1.197 0.030 2.57% 1.167 1.207 1.107
Mar 2, 2023 1.127 0.000 0.00% 1.127 1.157 1.117
Mar 1, 2023 1.107 -0.010 -0.90% 1.117 1.137 1.077
Feb 28, 2023 1.067 -0.060 -5.32% 1.127 1.147 1.067
Feb 27, 2023 1.137 -0.050 -4.21% 1.187 1.187 1.127
Feb 24, 2023 1.157 -0.010 -0.86% 1.167 1.217 1.157

Qudian Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1654.04 3687.97 8840.04 7692.34 4775.37
Doanh thu 1654.04 3687.97 8840.04 7692.34 4775.37
Tổng chi phí hoạt động 731.344 2822.38 4991.29 5002.97 2354.14
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 570.652 579.188 566.675 796.418 615.423
Nghiên cứu & phát triển 141.264 170.691 204.781 199.56 153.258
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 18.5914 129.377 1679.2 848.378 1007.1
Other Operating Expenses, Total -234.091 1298.04 2174.62 1154.98 554.461
Thu nhập hoạt động 922.699 865.598 3848.76 2689.37 2421.23
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -75.018 338.105 27.507 -55.0311 -2.96594
Khác, giá trị ròng -1.27195 17.0952 14.2597 14.7097 1.74496
Thu nhập ròng trước thuế 846.409 1220.8 3890.52 2649.05 2420
Thu nhập ròng sau thuế 585.927 958.819 3264.29 2491.32 2164.46
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 589.074 958.819 3264.29 2491.32 2164.46
Thu nhập ròng 589.074 958.819 3264.29 2491.32 2164.46
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 589.074 958.819 3264.29 2491.32 2164.46
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 589.074 958.819 3264.29 2491.32 2164.46
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 589.074 958.819 3264.29 2491.32 2164.46
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 266.293 274.333 300.458 321.955 305.221
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.21213 3.49509 10.8644 7.73808 7.09144
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.61869 3.49509 10.8644 7.73808 7.09144
Chi phí tổng doanh thu 78.5327 645.083 366.015 2003.64 23.8952
Lợi nhuận gộp 1575.51 3042.89 8474.03 5688.7 4751.47
Chi phí bất thường (thu nhập) 156.394
Lợi ích thiểu số 3.1471
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 201.819 378.887 347.365 412.087 515.704
Doanh thu 201.819 378.887 347.365 412.087 515.704
Chi phí tổng doanh thu 32.13 38.2732 104.551 64.89 91.012
Lợi nhuận gộp 169.689 340.613 242.814 347.197 424.692
Tổng chi phí hoạt động 268.252 331.049 264.545 84.855 50.895
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 141.512 137.592 190.556 138.252 104.252
Nghiên cứu & phát triển 19.576 22.7988 40.071 39.204 39.19
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -33.119 -38.8262 -42.773 -55.624 -64.379
Other Operating Expenses, Total -5.375 14.8164 -27.86 -101.867 -119.18
Thu nhập hoạt động -66.433 47.838 82.82 327.232 464.809
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 19.621 -54.993 -125.73 18.032 87.673
Khác, giá trị ròng -1.96 -3.33395 -2.161 -0.665 4.888
Thu nhập ròng trước thuế -48.772 -10.489 -45.071 344.599 557.37
Thu nhập ròng sau thuế -142.887 -65.992 -95.418 269.142 478.195
Lợi ích thiểu số 0.088 0.9271 1.248 0.805 0.167
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -142.799 -65.0649 -94.17 269.947 478.362
Thu nhập ròng -142.799 -65.0649 -94.17 269.947 478.362
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -142.799 -65.0649 -94.17 269.947 478.362
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -142.799 -65.0649 -94.17 269.947 478.362
Thu nhập ròng pha loãng -142.799 -65.0649 -94.17 269.947 478.362
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 253.735 253.471 253.649 266.974 266.647
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.56279 -0.2567 -0.37126 1.01114 1.79399
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.27196 0.14436 -0.37126 1.01114 1.79399
Chi phí bất thường (thu nhập) 113.528 156.394
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 12218.1 11690.5 17023.5 14489.1 19185.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7992.1 6579.87 3092.07 2501.19 7132.31
Tiền mặt và các khoản tương đương 2065.5 1537.56 2860.94 2501.19 6832.31
Đầu tư ngắn hạn 5926.6 5042.31 231.132 0 300
Tổng các khoản phải thu, ròng 3979.36 4836.62 12631.8 11420.5 8982.84
Other Current Assets, Total 195.3 135.404 1257.65 339.829 2803.86
Total Assets 14091.1 13398 18361.6 16253.4 19380.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 959.708 513.868 241.672 26.2242 4.61337
Property/Plant/Equipment, Total - Gross
Accumulated Depreciation, Total
Intangibles, Net 11.0118 8.47839 6.80326 113.809 5.90784
Long Term Investments 371.647 559.144 267.937 33.1993 44.5185
Note Receivable - Long Term 0.43039 51.8649 513.717 1330.49 17.8998
Other Long Term Assets, Total 530.239 574.201 307.983 260.506 121.905
Total Current Liabilities 493.517 472.608 3897.32 5019.36 9330.02
Accrued Expenses 149.369 125.588 316.83 230.886 134.891
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 206.593 1609.64 1282.7
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 842.977 2250.8 6696.72
Other Current Liabilities, Total 344.148 347.02 2530.92 928.035 1215.72
Total Liabilities 1574.44 1498.19 6437.55 5432.76 9840.05
Total Long Term Debt 826.712 924.42 2339.55 413.4 510.024
Long Term Debt 826.712 924.42 2339.55 413.4 510.024
Total Equity 12516.7 11899.8 11924.1 10820.6 9540.37
Redeemable Preferred Stock 0
Common Stock 0.17589 0.17589 0.17547 0.20528 0.22098
Additional Paid-In Capital 4017.38 4007.26 3967.73 6160.45 7571.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8904.45 8315.38 8331.24 5066.95 2467.55
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14091.1 13398 18361.6 16253.4 19380.4
Total Common Shares Outstanding 253.735 253.005 253.73 296.444 325.838
Total Inventory 15.2123 91.8955 8.91557 128.015 72.4909
Prepaid Expenses 36.1169 46.6837 33.08 99.6356 194.073
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Treasury Stock - Common -346.321 -371.551 -362.13 -362.13 -421.165
Other Equity, Total -58.9972 -51.4198 -12.9652 -44.8582 -77.9475
Accounts Receivable - Trade, Net 27.9648 92.8127 2741.91 903.436
Deferred Income Tax 68.5431 10.9233 178.985
Other Liabilities, Total 178.813 80.2364 21.6944
Minority Interest 6.8529 10
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 11814 12218.1 12109.9 12400.6 12201.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8281.54 7992.1 7783.44 8158.56 7266.66
Tiền mặt và các khoản tương đương 2245.4 2065.5 1693.31 3133.62 2187.5
Đầu tư ngắn hạn 6036.14 5926.6 6090.13 5024.94 5079.15
Tổng các khoản phải thu, ròng 1350.63 2431.39 2816.71 3265.53 3694.2
Accounts Receivable - Trade, Net 19.001 27.9648 13.02 26.422 50.077
Other Current Assets, Total 2181.83 1794.6 1509.75 976.519 1240.78
Total Assets 13610.6 14091.1 14432.1 14523.7 14058.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 915.279 959.708 1210.54 962.266 656.208
Intangibles, Net 11.07 11.0118 9.375 8.733 8.926
Long Term Investments 387.959 371.647 474.252 610.816 624.955
Note Receivable - Long Term 0.016 0.43039 3.879 9.972 22.112
Other Long Term Assets, Total 482.257 530.239 624.159 531.273 544.602
Total Current Liabilities 541.686 493.517 494.412 504.041 514.597
Accrued Expenses 426.012 414.338 440.589 466.435 392.96
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 115.674 79.179 53.823 37.606 121.637
Total Liabilities 1240.88 1574.44 1853.59 1857.91 1668.05
Total Long Term Debt 445.624 826.712 832.42 962.997 972.867
Long Term Debt 445.624 826.712 832.42 962.997 972.867
Deferred Income Tax 85.495 68.5431 27.647 12.182 18.564
Minority Interest 6.765 6.8529 7.779 9.028 9.833
Other Liabilities, Total 161.308 178.813 491.328 369.666 152.184
Total Equity 12369.7 12516.7 12578.5 12665.8 12390.4
Common Stock 0.176 0.17589 0.176 0.176 0.176
Additional Paid-In Capital 4019.35 4017.38 4013.84 4010.67 4014.32
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8761.65 8904.45 8969.52 9063.69 8793.74
Treasury Stock - Common -351.436 -346.321 -348.534 -352.533 -368.681
Other Equity, Total -60.047 -58.9972 -56.48 -56.247 -49.16
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 13610.6 14091.1 14432.1 14523.7 14058.4
Total Common Shares Outstanding 253.735 253.735 253.088 253.088 253.088
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 585.927 958.819 3264.29 2491.32 2164.46
Tiền từ hoạt động kinh doanh 922.065 2471.71 5503.39 3332.32 2797.81
Tiền từ hoạt động kinh doanh 21.6192 10.4241 22.1259 12.0656 5.79099
Deferred Taxes 125.294 132.655 132.113 -127.952 -97.6729
Khoản mục phi tiền mặt 317.884 1423.08 2387.98 1328.82 697.173
Cash Taxes Paid 137.55 638.408 263.971 208.64 231.133
Lãi suất đã trả 7.72229 26.0836 361.721 609.827 565.447
Thay đổi vốn lưu động -128.658 -53.2661 -303.119 -371.926 28.0586
Tiền từ hoạt động đầu tư -246.58 -3269.88 -929.559 -2790.73 -4422.32
Chi phí vốn -478.432 -221.786 -76.3893 -140.388 -11.298
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 231.852 -3048.09 -853.17 -2650.35 -4411.02
Tiền từ các hoạt động tài chính -84.192 -1591.27 -3372.34 -6727.84 10001.6
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 235.245 -231.132 -448.023 86.1492
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.00124 -5.52766 9.58766 -1410.22 4918.37
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -84.1932 -1820.99 -3150.79 -4869.6 4997.12
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 570.458 -2445.63 1277.57 -6243.94 8299.18
Ảnh hưởng của ngoại hối -20.8352 -56.19 76.0771 -57.6822 -77.9475
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Guosheng Financial Holding Inc. Corporation 6.7043 12670000 -4125698 2022-03-31
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.5178 6648100 -219068 2022-12-31 MED
Yong Rong (HK) Asset Management Limited Investment Advisor 2.4321 4596259 -3008741 2022-12-31 HIGH
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.534 2899007 -1345364 2022-12-31 MED
SG Americas Securities, L.L.C. Research Firm 0.8335 1575097 -19701 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.7129 1347288 82762 2022-12-31 MED
Taikang Asset Management (Hong Kong) Co., Ltd. Investment Advisor 0.6879 1300000 0 2022-12-31 MED
Barclays Bank PLC Investment Advisor 0.5192 981160 -549000 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5077 959523 -22900 2022-12-31 LOW
Nomura Securities Co., Ltd. Research Firm 0.4222 797877 0 2022-12-31 MED
Citi Investment Research (US) Research Firm 0.3494 660374 -131745 2022-12-31 LOW
Credit Suisse Securities (USA) LLC Research Firm 0.2854 539313 -221891 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1559 294612 -1162 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 0.1531 289428 -21083 2022-12-31 LOW
Caxton Associates LP Hedge Fund 0.1395 263634 38538 2022-12-31 HIGH
New York State Common Retirement Fund Pension Fund 0.1201 226977 -57072 2022-12-31 LOW
SEI Investments Management Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.1187 224296 0 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.0876 165483 -29342 2022-12-31 HIGH
Pennsylvania Public School Employees Retirement System Pension Fund 0.0818 154507 0 2022-12-31 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.0814 153746 -191597 2022-09-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Financial Technology (Fintech) (NEC)

15/F Lvge Industrial Building
1 Datun Road
BEIJING
BEIJING 100012
CN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.43 Price
-4.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00350

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch