CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch PT Unilever Indonesia Tbk - UNLRF CFD

0.28
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Unilever Indonesia Tbk PT ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* 0.28
Thay đổi trong 1 năm* INF%
Vùng giá trong ngày* 0.28 - 0.28
Vùng giá trong 52 tuần 3,280.00-5,475.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 24.40M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 284.96M
Giá trị vốn hóa thị trường 172,438.00B
Tỷ số P/E 32.14
Cổ phiếu đang lưu hành 38.15B
Doanh thu 41,218.90B
EPS 140.62
Tỷ suất cổ tức (%) 3.38496
Hệ số rủi ro beta 0.25
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jan 9, 2023 0.28 0.00 0.00% 0.28 0.28 0.28
Nov 16, 2022 0.27 0.00 0.00% 0.27 0.27 0.27
Nov 14, 2022 0.27 0.00 0.00% 0.27 0.27 0.27
Oct 27, 2022 0.32 0.00 0.00% 0.32 0.32 0.32
Oct 25, 2022 0.31 0.00 0.00% 0.31 0.31 0.31
Oct 24, 2022 0.31 0.00 0.00% 0.31 0.31 0.31
Oct 21, 2022 0.32 0.01 3.23% 0.31 0.32 0.31
Oct 13, 2022 0.29 0.00 0.00% 0.29 0.29 0.29
Sep 26, 2022 0.29 0.00 0.00% 0.29 0.29 0.29
Sep 21, 2022 0.29 0.00 0.00% 0.29 0.29 0.29
Sep 20, 2022 0.29 0.00 0.00% 0.29 0.29 0.29
Sep 1, 2022 0.28 0.00 0.00% 0.28 0.28 0.28
Aug 24, 2022 0.30 0.00 0.00% 0.30 0.30 0.30
Aug 23, 2022 0.30 0.00 0.00% 0.30 0.30 0.30
Aug 22, 2022 0.28 -0.01 -3.45% 0.29 0.29 0.28
Aug 11, 2022 0.30 0.00 0.00% 0.30 0.30 0.30
Jul 22, 2022 0.31 0.00 0.00% 0.31 0.31 0.31
Jul 14, 2022 0.30 0.00 0.00% 0.30 0.30 0.30
Jul 5, 2022 0.29 0.00 0.00% 0.29 0.29 0.29
Jul 1, 2022 0.30 0.00 0.00% 0.30 0.30 0.30

PT Unilever Indonesia Tbk Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

02:30

Quốc gia

ID

Sự kiện

Unilever Indonesia Tbk PT Annual Shareholders Meeting
Unilever Indonesia Tbk PT Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 41218900 39546000 42972500 42922600 41802100
Doanh thu 41218900 39546000 42972500 42922600 41802100
Chi phí tổng doanh thu 21884800 19785300 20439800 20536800 20638200
Lợi nhuận gộp 19334100 19760600 22532700 22385700 21163900
Tổng chi phí hoạt động 34150100 31866500 33521500 32801700 29477900
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 11569600 11509300 12513700 11455200 11142500
Depreciation / Amortization 425550 439179 472180 455649 460769
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -5561 -2029
Chi phí bất thường (thu nhập) 280555 136562 83389 359500 60796
Other Operating Expenses, Total -10442 -3841 12411 -2822320
Thu nhập hoạt động 7068810 7679450 9451010 10120900 12324200
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -75005 -182859 -244143 -219134 -176124
Thu nhập ròng trước thuế 6993800 7496590 9206870 9901770 12148100
Thu nhập ròng sau thuế 5364760 5758150 7163540 7392840 9081190
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5364760 5758150 7163540 7392840 9081190
Thu nhập ròng 5364760 5758150 7163540 7392840 9081190
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5364760 5758150 7163540 7392840 9081190
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5364760 5758150 7163540 7392840 9081190
Thu nhập ròng pha loãng 5364760 5758150 7163540 7392840 9081190
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 38150 38150 38150 38150 38150
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 140.623 150.934 187.773 193.783 238.039
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 150 187 193 237
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 146.264 153.684 189.474 200.819 239.23
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 10604900 9679590 10075900 10625300 10838000
Doanh thu 10604900 9679590 10075900 10625300 10838000
Chi phí tổng doanh thu 5336110 5421900 5349660 5554260 5558990
Lợi nhuận gộp 5268740 4257690 4726250 5071080 5279050
Tổng chi phí hoạt động 8747330 8630080 8539450 8782130 8198420
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3275640 2957140 2961030 3128480 2526360
Depreciation / Amortization 96548 108470 103748 107586 105746
Chi phí bất thường (thu nhập) 39033 149554 125990 -5407 10418
Other Operating Expenses, Total -6982 -975 -2787 -3092
Thu nhập hoạt động 1857520 1049520 1536460 1843220 2639620
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -40083 -23251 -11849 -8088 -31817
Thu nhập ròng trước thuế 1817440 1026270 1524610 1835130 2607800
Thu nhập ròng sau thuế 1405280 753276 1181550 1408730 2021210
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1405280 753276 1181550 1408730 2021210
Thu nhập ròng 1405280 753276 1181550 1408730 2021210
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1405280 753276 1181550 1408730 2021210
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1405280 753276 1181550 1408730 2021210
Thu nhập ròng pha loãng 1405280 753276 1181550 1408730 2021210
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 38150 38150 38150 38150 38150
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 36.8357 19.7451 30.9712 36.926 52.9805
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 69 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 37.6269 22.6225 33.5305 36.8172 53.1922
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 7567770 7642210 8828360 8530330 8257910
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 502882 325197 844076 628649 351667
Cash 463559 325197 844076 628649 226667
Đầu tư ngắn hạn 39323 0 125000
Tổng các khoản phải thu, ròng 4210810 4682040 5413350 5447750 5103410
Accounts Receivable - Trade, Net 3924500 4516560 5295290 5335490 4983470
Total Inventory 2625120 2453870 2463100 2429230 2658070
Prepaid Expenses 228960 181104 107826 24700 144764
Total Assets 18318100 19068500 20534600 20649400 20326900
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10163100 10821300 11187000 11610200 11523600
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16527800 16834300 16441900 16181200 15468100
Accumulated Depreciation, Total -6364760 -6013020 -5254870 -4571030 -3944520
Goodwill, Net 61925 61925 61925 61925 61925
Intangibles, Net 447059 474825 408242 402718 434205
Other Long Term Assets, Total 78287 68292 49066 44217 49228
Total Current Liabilities 12442200 12445200 13357500 13065300 11273800
Accounts Payable 4699970 4571350 4277620 4516950 4572600
Accrued Expenses 4142770 2754060 2447090 2825390 2979180
Notes Payable/Short Term Debt 600000 1850000 3015000 2920000 460000
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 35621 83249 113186 126179 139036
Other Current Liabilities, Total 2963860 3186490 3504640 2676780 3123010
Total Liabilities 14320900 14747300 15597300 15367500 12946300
Total Long Term Debt 648405 803617 846804 918815 897446
Deferred Income Tax 253601 258638 212333 335570 362980
Other Liabilities, Total 976629 1239860 1180590 1047820 412004
Total Equity 3997260 4321270 4937370 5281860 7380620
Common Stock 76300 76300 76300 76300 76300
Additional Paid-In Capital 96000 96000 96000 96000 96000
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3824960 4148970 4765070 5109560 7208320
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18318100 19068500 20534600 20649400 20326900
Total Common Shares Outstanding 38150 38150 38150 38150 38150
Tiền mặt và các khoản tương đương
Other Current Assets, Total
Long Term Debt 648405 803617 846804 918815 897446
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 8937320 7567770 9347800 11093300 9091170
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 827913 502882 1138060 2894770 552737
Cash 827913 463559 538056 594767 552737
Tổng các khoản phải thu, ròng 5150830 4210810 4918300 5255960 5572290
Accounts Receivable - Trade, Net 4842970 3924500 4623350 4982970 5313600
Total Inventory 2710290 2625120 2905580 2576740 2788520
Prepaid Expenses 248289 228960 385872 365818 177622
Total Assets 19558400 18318100 20241600 22144200 20392900
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10058000 10163100 10293600 10444200 10705300
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 16549500 16527800 16630100 16643000 16855100
Accumulated Depreciation, Total -6491480 -6364760 -6336450 -6198760 -6149830
Goodwill, Net 61925 61925 61925 61925 61925
Intangibles, Net 435250 447059 462322 474730 463541
Note Receivable - Long Term
Other Long Term Assets, Total 65951 78287 75932 70008 70992
Total Current Liabilities 12237100 12442200 12346300 15400500 11730300
Accounts Payable 4998160 4699970 5294060 5432900 5270280
Accrued Expenses 4102690 4142770 4139940 3722210 2988210
Notes Payable/Short Term Debt 0 600000 0 0 400000
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 34011 35621 20386 4116 72322
Other Current Liabilities, Total 3102270 2963860 2891940 6241240 2999440
Total Liabilities 14215700 14320900 14510900 17578200 14009800
Total Long Term Debt 647448 648405 640676 676740 812253
Long Term Debt 647448 648405 640676 676740 812253
Deferred Income Tax 269135 253601 263426 255917 256037
Other Liabilities, Total 1061980 976629 1260470 1245060 1211280
Total Equity 5342730 3997260 5730700 4565980 6383090
Common Stock 76300 76300 76300 76300 76300
Additional Paid-In Capital 96000 96000 96000 96000 96000
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5170430 3824960 5558400 4393680 6210790
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 19558400 18318100 20241600 22144200 20392900
Total Common Shares Outstanding 38150 38150 38150 38150 38150
Đầu tư ngắn hạn 0 39323 600000 2300000
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8061310 7902090 8363990 8669070 8161130
Cash Receipts 45598500 44102300 47136500 46658000 45483500
Cash Payments -33771000 -32154100 -34487900 -32880200 -33149400
Cash Taxes Paid -1759320 -1848150 -1693040 -3120470 -2340590
Thay đổi vốn lưu động -2006820 -2197890 -2591560 -1988260 -1832470
Tiền từ hoạt động đầu tư -526063 -681255 -690216 -1446370 1942480
Chi phí vốn -638363 -686727 -691950 -1448840 -1064360
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 112300 5472 1734 2478 3006840
Tiền từ các hoạt động tài chính -7357790 -7739750 -7458510 -6937190 -10162800
Total Cash Dividends Paid -5824390 -6342340 -7371070 -9176420 -6926200
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1533400 -1397420 -87440 2239230 -3236590
Ảnh hưởng của ngoại hối 222 39 159 -8530 6062
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 177685 -518879 215427 276982 -53117
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Cash From Operating Activities 1082390 8061310 6409820 4729180 1773180
Cash Receipts 10721000 45598500 34263500 22888700 10928300
Cash Payments -8715310 -33771000 -24918200 -16081300 -8304700
Cash Taxes Paid -290868 -1759320 -1410540 -1071330 -389011
Changes in Working Capital -632442 -2006820 -1524950 -1006830 -461410
Cash From Investing Activities -143628 -526063 -289078 -14636 -63627
Capital Expenditures -144308 -638363 -390158 -164172 -64228
Other Investing Cash Flow Items, Total 680 112300 101080 149536 601
Cash From Financing Activities -613967 -7357790 -5307950 -2145020 -1482030
Total Cash Dividends Paid -5824390 -3204600 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -613967 -1533400 -2103350 -2145020 -1482030
Foreign Exchange Effects 236 222 66 53 22
Net Change in Cash 325031 177685 812859 2569570 227540
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Unilever Indonesia Holding B.V. Corporation 84.9918 32424387500 0 2023-03-31 LOW
First Sentier Investors (Hong Kong) Limited Investment Advisor 0.5405 206190500 48661300 2023-01-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5077 193692625 130500 2023-04-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.4559 173919292 5188600 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.2786 106298331 32289761 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2489 94952270 1192800 2023-04-30 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.1902 72577400 550000 2023-04-30 LOW
First Sentier Investments (U.K.) Ltd Investment Advisor 0.1499 57201300 8343100 2023-01-31 LOW
T. Rowe Price Hong Kong Limited Investment Advisor 0.1291 49240500 -19849400 2023-03-31 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.0929 35437268 -8698924 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0836 31880500 0 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.0791 30170100 0 2023-04-30 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0777 29656495 837100 2023-03-31 LOW
SEB Investment Management AB Investment Advisor 0.073 27855866 -266563 2023-03-31 LOW
Frostrow Capital LLP Investment Advisor 0.0588 22433600 0 2023-01-31 LOW
JPMorgan Asset Management (Asia Pacific) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.0516 19688700 0 2023-04-30 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0507 19347479 0 2023-04-30 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0496 18923835 0 2023-04-30 LOW
Northern Trust Global Investments Limited Investment Advisor 0.0485 18512096 199700 2023-03-31 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.046 17553400 447900 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Household Products (NEC)

Grha Unilever BSD Green Office Park Kav. 3 Jln BSD Boulevard Barat, BSD City
TANGERANG
BANTEN 15345
ID

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,370.70 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.48 Price
+0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00369

BTC/USD

27,939.60 Price
+1.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,945.16 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch