Giao dịch PT Unilever Indonesia Tbk - UNLRF CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.05 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Unilever Indonesia Tbk PT ESG Risk Ratings
‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | 0.28 |
Thay đổi trong 1 năm* | INF% |
Vùng giá trong ngày* | 0.28 - 0.28 |
Vùng giá trong 52 tuần | 3,280.00-5,475.00 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 24.40M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 284.96M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 172,438.00B |
Tỷ số P/E | 32.14 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 38.15B |
Doanh thu | 41,218.90B |
EPS | 140.62 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 3.38496 |
Hệ số rủi ro beta | 0.25 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | N/A |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
Jan 9, 2023 | 0.28 | 0.00 | 0.00% | 0.28 | 0.28 | 0.28 |
Nov 16, 2022 | 0.27 | 0.00 | 0.00% | 0.27 | 0.27 | 0.27 |
Nov 14, 2022 | 0.27 | 0.00 | 0.00% | 0.27 | 0.27 | 0.27 |
Oct 27, 2022 | 0.32 | 0.00 | 0.00% | 0.32 | 0.32 | 0.32 |
Oct 25, 2022 | 0.31 | 0.00 | 0.00% | 0.31 | 0.31 | 0.31 |
Oct 24, 2022 | 0.31 | 0.00 | 0.00% | 0.31 | 0.31 | 0.31 |
Oct 21, 2022 | 0.32 | 0.01 | 3.23% | 0.31 | 0.32 | 0.31 |
Oct 13, 2022 | 0.29 | 0.00 | 0.00% | 0.29 | 0.29 | 0.29 |
Sep 26, 2022 | 0.29 | 0.00 | 0.00% | 0.29 | 0.29 | 0.29 |
Sep 21, 2022 | 0.29 | 0.00 | 0.00% | 0.29 | 0.29 | 0.29 |
Sep 20, 2022 | 0.29 | 0.00 | 0.00% | 0.29 | 0.29 | 0.29 |
Sep 1, 2022 | 0.28 | 0.00 | 0.00% | 0.28 | 0.28 | 0.28 |
Aug 24, 2022 | 0.30 | 0.00 | 0.00% | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
Aug 23, 2022 | 0.30 | 0.00 | 0.00% | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
Aug 22, 2022 | 0.28 | -0.01 | -3.45% | 0.29 | 0.29 | 0.28 |
Aug 11, 2022 | 0.30 | 0.00 | 0.00% | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
Jul 22, 2022 | 0.31 | 0.00 | 0.00% | 0.31 | 0.31 | 0.31 |
Jul 14, 2022 | 0.30 | 0.00 | 0.00% | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
Jul 5, 2022 | 0.29 | 0.00 | 0.00% | 0.29 | 0.29 | 0.29 |
Jul 1, 2022 | 0.30 | 0.00 | 0.00% | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
PT Unilever Indonesia Tbk Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Thursday, June 15, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 02:30 | Quốc gia ID
| Sự kiện Unilever Indonesia Tbk PT Annual Shareholders Meeting Unilever Indonesia Tbk PT Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 41218900 | 39546000 | 42972500 | 42922600 | 41802100 |
Doanh thu | 41218900 | 39546000 | 42972500 | 42922600 | 41802100 |
Chi phí tổng doanh thu | 21884800 | 19785300 | 20439800 | 20536800 | 20638200 |
Lợi nhuận gộp | 19334100 | 19760600 | 22532700 | 22385700 | 21163900 |
Tổng chi phí hoạt động | 34150100 | 31866500 | 33521500 | 32801700 | 29477900 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 11569600 | 11509300 | 12513700 | 11455200 | 11142500 |
Depreciation / Amortization | 425550 | 439179 | 472180 | 455649 | 460769 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -5561 | -2029 | |||
Chi phí bất thường (thu nhập) | 280555 | 136562 | 83389 | 359500 | 60796 |
Other Operating Expenses, Total | -10442 | -3841 | 12411 | -2822320 | |
Thu nhập hoạt động | 7068810 | 7679450 | 9451010 | 10120900 | 12324200 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -75005 | -182859 | -244143 | -219134 | -176124 |
Thu nhập ròng trước thuế | 6993800 | 7496590 | 9206870 | 9901770 | 12148100 |
Thu nhập ròng sau thuế | 5364760 | 5758150 | 7163540 | 7392840 | 9081190 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 5364760 | 5758150 | 7163540 | 7392840 | 9081190 |
Thu nhập ròng | 5364760 | 5758150 | 7163540 | 7392840 | 9081190 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 5364760 | 5758150 | 7163540 | 7392840 | 9081190 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 5364760 | 5758150 | 7163540 | 7392840 | 9081190 |
Thu nhập ròng pha loãng | 5364760 | 5758150 | 7163540 | 7392840 | 9081190 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 140.623 | 150.934 | 187.773 | 193.783 | 238.039 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 150 | 187 | 193 | 237 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 146.264 | 153.684 | 189.474 | 200.819 | 239.23 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 10604900 | 9679590 | 10075900 | 10625300 | 10838000 |
Doanh thu | 10604900 | 9679590 | 10075900 | 10625300 | 10838000 |
Chi phí tổng doanh thu | 5336110 | 5421900 | 5349660 | 5554260 | 5558990 |
Lợi nhuận gộp | 5268740 | 4257690 | 4726250 | 5071080 | 5279050 |
Tổng chi phí hoạt động | 8747330 | 8630080 | 8539450 | 8782130 | 8198420 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 3275640 | 2957140 | 2961030 | 3128480 | 2526360 |
Depreciation / Amortization | 96548 | 108470 | 103748 | 107586 | 105746 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 39033 | 149554 | 125990 | -5407 | 10418 |
Other Operating Expenses, Total | -6982 | -975 | -2787 | -3092 | |
Thu nhập hoạt động | 1857520 | 1049520 | 1536460 | 1843220 | 2639620 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -40083 | -23251 | -11849 | -8088 | -31817 |
Thu nhập ròng trước thuế | 1817440 | 1026270 | 1524610 | 1835130 | 2607800 |
Thu nhập ròng sau thuế | 1405280 | 753276 | 1181550 | 1408730 | 2021210 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 1405280 | 753276 | 1181550 | 1408730 | 2021210 |
Thu nhập ròng | 1405280 | 753276 | 1181550 | 1408730 | 2021210 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 1405280 | 753276 | 1181550 | 1408730 | 2021210 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 1405280 | 753276 | 1181550 | 1408730 | 2021210 |
Thu nhập ròng pha loãng | 1405280 | 753276 | 1181550 | 1408730 | 2021210 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 36.8357 | 19.7451 | 30.9712 | 36.926 | 52.9805 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 69 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 37.6269 | 22.6225 | 33.5305 | 36.8172 | 53.1922 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 7567770 | 7642210 | 8828360 | 8530330 | 8257910 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 502882 | 325197 | 844076 | 628649 | 351667 |
Cash | 463559 | 325197 | 844076 | 628649 | 226667 |
Đầu tư ngắn hạn | 39323 | 0 | 125000 | ||
Tổng các khoản phải thu, ròng | 4210810 | 4682040 | 5413350 | 5447750 | 5103410 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 3924500 | 4516560 | 5295290 | 5335490 | 4983470 |
Total Inventory | 2625120 | 2453870 | 2463100 | 2429230 | 2658070 |
Prepaid Expenses | 228960 | 181104 | 107826 | 24700 | 144764 |
Total Assets | 18318100 | 19068500 | 20534600 | 20649400 | 20326900 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 10163100 | 10821300 | 11187000 | 11610200 | 11523600 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 16527800 | 16834300 | 16441900 | 16181200 | 15468100 |
Accumulated Depreciation, Total | -6364760 | -6013020 | -5254870 | -4571030 | -3944520 |
Goodwill, Net | 61925 | 61925 | 61925 | 61925 | 61925 |
Intangibles, Net | 447059 | 474825 | 408242 | 402718 | 434205 |
Other Long Term Assets, Total | 78287 | 68292 | 49066 | 44217 | 49228 |
Total Current Liabilities | 12442200 | 12445200 | 13357500 | 13065300 | 11273800 |
Accounts Payable | 4699970 | 4571350 | 4277620 | 4516950 | 4572600 |
Accrued Expenses | 4142770 | 2754060 | 2447090 | 2825390 | 2979180 |
Notes Payable/Short Term Debt | 600000 | 1850000 | 3015000 | 2920000 | 460000 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 35621 | 83249 | 113186 | 126179 | 139036 |
Other Current Liabilities, Total | 2963860 | 3186490 | 3504640 | 2676780 | 3123010 |
Total Liabilities | 14320900 | 14747300 | 15597300 | 15367500 | 12946300 |
Total Long Term Debt | 648405 | 803617 | 846804 | 918815 | 897446 |
Deferred Income Tax | 253601 | 258638 | 212333 | 335570 | 362980 |
Other Liabilities, Total | 976629 | 1239860 | 1180590 | 1047820 | 412004 |
Total Equity | 3997260 | 4321270 | 4937370 | 5281860 | 7380620 |
Common Stock | 76300 | 76300 | 76300 | 76300 | 76300 |
Additional Paid-In Capital | 96000 | 96000 | 96000 | 96000 | 96000 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 3824960 | 4148970 | 4765070 | 5109560 | 7208320 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 18318100 | 19068500 | 20534600 | 20649400 | 20326900 |
Total Common Shares Outstanding | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | |||||
Other Current Assets, Total | |||||
Long Term Debt | 648405 | 803617 | 846804 | 918815 | 897446 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 8937320 | 7567770 | 9347800 | 11093300 | 9091170 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 827913 | 502882 | 1138060 | 2894770 | 552737 |
Cash | 827913 | 463559 | 538056 | 594767 | 552737 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 5150830 | 4210810 | 4918300 | 5255960 | 5572290 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 4842970 | 3924500 | 4623350 | 4982970 | 5313600 |
Total Inventory | 2710290 | 2625120 | 2905580 | 2576740 | 2788520 |
Prepaid Expenses | 248289 | 228960 | 385872 | 365818 | 177622 |
Total Assets | 19558400 | 18318100 | 20241600 | 22144200 | 20392900 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 10058000 | 10163100 | 10293600 | 10444200 | 10705300 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 16549500 | 16527800 | 16630100 | 16643000 | 16855100 |
Accumulated Depreciation, Total | -6491480 | -6364760 | -6336450 | -6198760 | -6149830 |
Goodwill, Net | 61925 | 61925 | 61925 | 61925 | 61925 |
Intangibles, Net | 435250 | 447059 | 462322 | 474730 | 463541 |
Note Receivable - Long Term | |||||
Other Long Term Assets, Total | 65951 | 78287 | 75932 | 70008 | 70992 |
Total Current Liabilities | 12237100 | 12442200 | 12346300 | 15400500 | 11730300 |
Accounts Payable | 4998160 | 4699970 | 5294060 | 5432900 | 5270280 |
Accrued Expenses | 4102690 | 4142770 | 4139940 | 3722210 | 2988210 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 600000 | 0 | 0 | 400000 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 34011 | 35621 | 20386 | 4116 | 72322 |
Other Current Liabilities, Total | 3102270 | 2963860 | 2891940 | 6241240 | 2999440 |
Total Liabilities | 14215700 | 14320900 | 14510900 | 17578200 | 14009800 |
Total Long Term Debt | 647448 | 648405 | 640676 | 676740 | 812253 |
Long Term Debt | 647448 | 648405 | 640676 | 676740 | 812253 |
Deferred Income Tax | 269135 | 253601 | 263426 | 255917 | 256037 |
Other Liabilities, Total | 1061980 | 976629 | 1260470 | 1245060 | 1211280 |
Total Equity | 5342730 | 3997260 | 5730700 | 4565980 | 6383090 |
Common Stock | 76300 | 76300 | 76300 | 76300 | 76300 |
Additional Paid-In Capital | 96000 | 96000 | 96000 | 96000 | 96000 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 5170430 | 3824960 | 5558400 | 4393680 | 6210790 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 19558400 | 18318100 | 20241600 | 22144200 | 20392900 |
Total Common Shares Outstanding | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 | 38150 |
Đầu tư ngắn hạn | 0 | 39323 | 600000 | 2300000 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 8061310 | 7902090 | 8363990 | 8669070 | 8161130 |
Cash Receipts | 45598500 | 44102300 | 47136500 | 46658000 | 45483500 |
Cash Payments | -33771000 | -32154100 | -34487900 | -32880200 | -33149400 |
Cash Taxes Paid | -1759320 | -1848150 | -1693040 | -3120470 | -2340590 |
Thay đổi vốn lưu động | -2006820 | -2197890 | -2591560 | -1988260 | -1832470 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526063 | -681255 | -690216 | -1446370 | 1942480 |
Chi phí vốn | -638363 | -686727 | -691950 | -1448840 | -1064360 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 112300 | 5472 | 1734 | 2478 | 3006840 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -7357790 | -7739750 | -7458510 | -6937190 | -10162800 |
Total Cash Dividends Paid | -5824390 | -6342340 | -7371070 | -9176420 | -6926200 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -1533400 | -1397420 | -87440 | 2239230 | -3236590 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 222 | 39 | 159 | -8530 | 6062 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 177685 | -518879 | 215427 | 276982 | -53117 |
Mar 2023 | Dec 2022 | Sep 2022 | Jun 2022 | Mar 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 1082390 | 8061310 | 6409820 | 4729180 | 1773180 |
Cash Receipts | 10721000 | 45598500 | 34263500 | 22888700 | 10928300 |
Cash Payments | -8715310 | -33771000 | -24918200 | -16081300 | -8304700 |
Cash Taxes Paid | -290868 | -1759320 | -1410540 | -1071330 | -389011 |
Changes in Working Capital | -632442 | -2006820 | -1524950 | -1006830 | -461410 |
Cash From Investing Activities | -143628 | -526063 | -289078 | -14636 | -63627 |
Capital Expenditures | -144308 | -638363 | -390158 | -164172 | -64228 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 680 | 112300 | 101080 | 149536 | 601 |
Cash From Financing Activities | -613967 | -7357790 | -5307950 | -2145020 | -1482030 |
Total Cash Dividends Paid | -5824390 | -3204600 | 0 | 0 | |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -613967 | -1533400 | -2103350 | -2145020 | -1482030 |
Foreign Exchange Effects | 236 | 222 | 66 | 53 | 22 |
Net Change in Cash | 325031 | 177685 | 812859 | 2569570 | 227540 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Unilever Indonesia Holding B.V. | Corporation | 84.9918 | 32424387500 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
First Sentier Investors (Hong Kong) Limited | Investment Advisor | 0.5405 | 206190500 | 48661300 | 2023-01-31 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5077 | 193692625 | 130500 | 2023-04-30 | LOW |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 0.4559 | 173919292 | 5188600 | 2023-04-30 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 0.2786 | 106298331 | 32289761 | 2022-12-31 | LOW |
BlackRock Advisors (UK) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.2489 | 94952270 | 1192800 | 2023-04-30 | LOW |
JPMorgan Asset Management U.K. Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.1902 | 72577400 | 550000 | 2023-04-30 | LOW |
First Sentier Investments (U.K.) Ltd | Investment Advisor | 0.1499 | 57201300 | 8343100 | 2023-01-31 | LOW |
T. Rowe Price Hong Kong Limited | Investment Advisor | 0.1291 | 49240500 | -19849400 | 2023-03-31 | LOW |
APG Asset Management N.V. | Pension Fund | 0.0929 | 35437268 | -8698924 | 2022-12-31 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0836 | 31880500 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Amundi Asset Management, SAS | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0791 | 30170100 | 0 | 2023-04-30 | MED |
Geode Capital Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0777 | 29656495 | 837100 | 2023-03-31 | LOW |
SEB Investment Management AB | Investment Advisor | 0.073 | 27855866 | -266563 | 2023-03-31 | LOW |
Frostrow Capital LLP | Investment Advisor | 0.0588 | 22433600 | 0 | 2023-01-31 | LOW |
JPMorgan Asset Management (Asia Pacific) Limited | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0516 | 19688700 | 0 | 2023-04-30 | MED |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0507 | 19347479 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Lazard Asset Management, L.L.C. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0496 | 18923835 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Northern Trust Global Investments Limited | Investment Advisor | 0.0485 | 18512096 | 199700 | 2023-03-31 | LOW |
UBS Asset Management (UK) Ltd. | Investment Advisor | 0.046 | 17553400 | 447900 | 2023-04-30 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Household Products (NEC) |
Grha Unilever BSD Green Office Park Kav. 3 Jln BSD Boulevard Barat, BSD City
TANGERANG
BANTEN 15345
ID
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới