CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Prosiebensat1 Media SE - PSM CFD

8.095
1.7%
0.045
Thấp: 8.04
Cao: 8.22
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.045
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Prosiebensat 1 Media SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 8.235
Mở* 8.22
Thay đổi trong 1 năm* -19.69%
Vùng giá trong ngày* 8.04 - 8.22
Vùng giá trong 52 tuần 6.44-10.23
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 575.56K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.77M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.90B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 226.49M
Doanh thu 4.03B
EPS -0.23
Tỷ suất cổ tức (%) 0.6144
Hệ số rủi ro beta 1.41
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 8.095 -0.075 -0.92% 8.170 8.260 8.030
Jun 8, 2023 8.235 0.155 1.92% 8.080 8.250 8.010
Jun 7, 2023 8.060 0.000 0.00% 8.060 8.130 8.030
Jun 6, 2023 8.040 0.140 1.77% 7.900 8.060 7.840
Jun 5, 2023 7.870 -0.100 -1.25% 7.970 8.010 7.820
Jun 2, 2023 8.025 0.185 2.36% 7.840 8.035 7.780
Jun 1, 2023 7.835 0.250 3.30% 7.585 7.835 7.475
May 31, 2023 7.530 -0.210 -2.71% 7.740 7.805 7.515
May 30, 2023 7.790 -0.155 -1.95% 7.945 8.010 7.775
May 29, 2023 7.890 -0.115 -1.44% 8.005 8.050 7.765
May 26, 2023 7.925 0.235 3.06% 7.690 8.040 7.690
May 25, 2023 8.030 -0.255 -3.08% 8.285 8.320 7.980
May 24, 2023 8.325 -0.050 -0.60% 8.375 8.430 8.300
May 23, 2023 8.465 0.115 1.38% 8.350 8.495 8.340
May 22, 2023 8.455 0.170 2.05% 8.285 8.835 8.265
May 19, 2023 8.290 -0.020 -0.24% 8.310 8.415 8.245
May 18, 2023 8.340 0.135 1.65% 8.205 8.345 8.145
May 17, 2023 8.205 0.175 2.18% 8.030 8.220 8.015
May 16, 2023 8.115 0.080 1.00% 8.035 8.130 7.905
May 15, 2023 8.060 0.045 0.56% 8.015 8.090 8.000

Prosiebensat1 Media SE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 30, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

08:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Prosiebensat 1 Media SE Annual Shareholders Meeting
Prosiebensat 1 Media SE Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, July 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Prosiebensat 1 Media SE
Prosiebensat 1 Media SE

Forecast

-

Previous

-
Thursday, August 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q2 2023 Prosiebensat 1 Media SE Earnings Call
Q2 2023 Prosiebensat 1 Media SE Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 Prosiebensat 1 Media SE Earnings Call
Q3 2023 Prosiebensat 1 Media SE Earnings Call

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 Prosiebensat 1 Media SE Earnings Release
Q3 2023 Prosiebensat 1 Media SE Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 4163 4495 4047 4135 4009
Doanh thu 4163 4495 4047 4135 4009
Chi phí tổng doanh thu 2988 3141 2844 2735 2927
Lợi nhuận gộp 1175 1354 1203 1400 1082
Tổng chi phí hoạt động 3927 3943 3494 3557 3661
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 661 676 663 683 628
Depreciation / Amortization 136 117 119 114 129
Chi phí bất thường (thu nhập) 171 35 -114 48 -6
Other Operating Expenses, Total -29 -26 -18 -23 -17
Thu nhập hoạt động 236 552 553 578 348
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -128 73 -174 2 -76
Khác, giá trị ròng -11 -11 -9 -8 72
Thu nhập ròng trước thuế 97 614 370 572 344
Thu nhập ròng sau thuế -50 451 252 411 250
Lợi ích thiểu số 54 5 15 1 -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4 456 267 412 249
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 4 456 267 412 249
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5 456 267 413 247
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5 456 267 413 247
Thu nhập ròng pha loãng 5 456 267 413 247
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 226.973 227.191 227.01 226.763 229.252
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.02203 2.00712 1.17616 1.82128 1.07742
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05 0.8 0.49 0 1.19
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.80384 2.31103 0.93614 2.08111 2.56735
Total Adjustments to Net Income 1 1 -2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 816 1233 921 1055 941
Doanh thu 816 1233 921 1055 941
Chi phí tổng doanh thu 555 729 602 674 612
Lợi nhuận gộp 261 504 319 381 329
Tổng chi phí hoạt động 830 882 1148 1010 884
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 279 309 292 297 279
Other Operating Expenses, Total -4 36 -13 -8 -7
Thu nhập hoạt động -14 351 -227 45 57
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13 -6 -14 -17 -13
Khác, giá trị ròng -4 -71 7 -21 -9
Thu nhập ròng trước thuế -31 274 -234 7 35
Thu nhập ròng sau thuế -32 189 -247 -23 19
Lợi ích thiểu số 3 -36 90 -1 5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -29 153 -157 -24 24
Thu nhập ròng -29 153 -157 -24 24
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -28 155 -158 -23 24
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -28 155 -158 -23 24
Thu nhập ròng pha loãng -28 155 -158 -23 24
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 233.333 226.076 225.714 230 240
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.12 0.68561 -0.7 -0.1 0.1
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.05 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.17143 0.22489 0.14953 0.10348 0.09583
Total Adjustments to Net Income 1 2 -1 1 0
Chi phí bất thường (thu nhập) -192 267 47
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1451 1594 2106 1853 1998
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 568 703 1262 986 1053
Tiền mặt và các khoản tương đương 93 44 196 53 1031
Đầu tư ngắn hạn 64 109 38 36 22
Tổng các khoản phải thu, ròng 635 634 638 616 669
Accounts Receivable - Trade, Net 508 531 593 552 551
Total Inventory 41 49 44 48 42
Prepaid Expenses 4 6 9 8 11
Other Current Assets, Total 203 202 153 195 223
Total Assets 6005 6656 7081 6618 6468
Property/Plant/Equipment, Total - Net 490 495 443 702 327
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 906 912 879 737 672
Accumulated Depreciation, Total -415 -417 -436 -386 -346
Goodwill, Net 1997 2243 2177 2109 1962
Intangibles, Net 1721 1840 2015 1892 1761
Long Term Investments 238 370 259 -83 270
Note Receivable - Long Term 11 16 21 16 14
Other Long Term Assets, Total 97 98 60 129 136
Total Current Liabilities 1461 1586 1977 1395 1424
Accounts Payable 909 886 618 667 550
Accrued Expenses 261 383 444 433 428
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 43 94 640 43 68
Other Current Liabilities, Total 248 223 275 252 378
Total Liabilities 4497 4998 5748 5559 5702
Total Long Term Debt 2385 2668 2850 3371 3302
Long Term Debt 2117 2395 2591 3190 3211
Capital Lease Obligations 268 273 259 181 91
Deferred Income Tax 277 219 260 236 239
Minority Interest 266 310 354 229 303
Other Liabilities, Total 108 215 307 328 434
Total Equity 1508 1658 1333 1059 766
Common Stock 233 233 233 233 233
Additional Paid-In Capital 1046 1046 1045 1045 1043
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 358 534 290 25 -119
Treasury Stock - Common -60 -62 -62 -63 -64
Other Equity, Total -69 -93 -173 -181 -327
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6005 6656 7081 6618 6468
Total Common Shares Outstanding 226.485 226.305 226.228 226.141 226.08
Cash 411 550 1028 897
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 1322 1451 1672 1693 1601
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 511 597 815 584 805
Tiền mặt và các khoản tương đương 436 504 704 490 706
Đầu tư ngắn hạn 75 93 111 94 99
Tổng các khoản phải thu, ròng 592 639 665 621 623
Accounts Receivable - Trade, Net 416 471 489 472 474
Total Inventory 40 41 69 39 46
Other Current Assets, Total 179 174 123 449 127
Total Assets 5895 6005 6197 6451 6604
Property/Plant/Equipment, Total - Net 503 490 460 459 494
Goodwill, Net 1990 1997 1820 2045 2176
Intangibles, Net 1748 1721 1791 1815 1869
Long Term Investments 309 323 402 388 395
Note Receivable - Long Term 2 3 2 2 1
Other Long Term Assets, Total 21 20 50 49 68
Total Current Liabilities 1401 1461 1362 1433 1352
Accounts Payable 899 909 639 612 582
Accrued Expenses 67 78 126 120 133
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 104 0 50 50 51
Other Current Liabilities, Total 331 474 547 651 586
Total Liabilities 4499 4497 4667 4811 4802
Total Long Term Debt 2118 2117 2392 2392 2395
Long Term Debt 2118 2117 2392 2392 2395
Deferred Income Tax 272 277 254 251 247
Minority Interest 326 266 289 357 348
Other Liabilities, Total 382 376 370 378 460
Total Equity 1396 1508 1530 1640 1802
Common Stock 233 233 233 233 233
Additional Paid-In Capital 1046 1046 1046 1046 1046
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 330 358 298 455 660
Treasury Stock - Common -60 -60 -62 -62 -62
Other Equity, Total -153 -69 15 -32 -75
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 5895 6005 6197 6451 6604
Total Common Shares Outstanding 226.485 226.485 226.305 226.305 226.305
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -49 442 252 412 250
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1353 1539 1511 1603 1459
Tiền từ hoạt động kinh doanh 430 251 248 260 222
Khoản mục phi tiền mặt 1233 1138 1145 1107 1379
Cash Taxes Paid 162 221 41 92 256
Lãi suất đã trả 51 60 67 54 63
Thay đổi vốn lưu động -261 -292 -134 -176 -392
Tiền từ hoạt động đầu tư -966 -1249 -1391 -1396 -1536
Chi phí vốn -1112 -1278 -1297 -1285 -1231
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 146 29 -94 -111 -305
Tiền từ các hoạt động tài chính -519 -940 205 -294 -468
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7 -62 255 -3 55
Total Cash Dividends Paid -181 -111 0 -269 -442
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -50
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -331 -767 -50 -22 -31
Ảnh hưởng của ngoại hối 41 20 -50 6 17
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -91 -630 275 -81 -528
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -31 -49 -239 8 31
Cash From Operating Activities 225 1353 854 603 272
Cash From Operating Activities 52 430 517 157 54
Non-Cash Items 226 1233 808 578 267
Cash Taxes Paid 7 162 119 76 27
Cash Interest Paid 8 51 22 14 8
Changes in Working Capital -22 -261 -232 -140 -80
Cash From Investing Activities -269 -966 -605 -464 -169
Capital Expenditures -271 -1112 -726 -460 -175
Other Investing Cash Flow Items, Total 2 146 121 -4 6
Cash From Financing Activities -22 -519 -197 -199 -1
Financing Cash Flow Items -20 -7 -6 -7 -1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2 -331 -10 -11 0
Foreign Exchange Effects -2 41 57 26 9
Net Change in Cash -68 -91 109 -34 111
Total Cash Dividends Paid -181 -181 -181
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
MFE-MEDIAFOREUROPE NV Corporation 28.0176 65281123 7019000 2023-05-09 LOW
Kellnerová (Renáta) Individual Investor 15.036 35033992 11501144 2023-05-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.9991 6987864 -421988 2023-05-03 LOW
JPMorgan Asset Management (Europe) S.à.r.l. Investment Advisor 2.6409 6153317 662413 2023-03-20 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0813 4849326 37345 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5537 3620180 42047 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.4447 3366046 -1591403 2022-12-31 LOW
Azimut Capital Management Sgr SpA Investment Advisor/Hedge Fund 1.1159 2600000 -21000 2023-04-30 MED
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 1.0197 2375969 0 2023-03-31 LOW
BWM AG Investment Advisor 0.6987 1628048 -108766 2023-04-30 LOW
Rothschild & Co Asset Management Europe SCS Investment Advisor 0.6362 1482281 2490 2023-04-30 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.5907 1376241 -135161 2023-05-31 LOW
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.5855 1364198 -2284514 2023-05-04 LOW
DNCA Investments Investment Advisor 0.5176 1205958 -505006 2023-03-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.4937 1150323 0 2023-04-30 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.4845 1128821 -1227605 2022-04-13 LOW
NNIP Asset Management B.V. Investment Advisor 0.4056 945000 -2186 2022-09-30 LOW
Bankinter, S.A. (Madrid) Bank and Trust 0.3956 921670 921670 2022-06-30
SEB Investment Management AB Investment Advisor 0.3836 893694 148125 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.2745 639514 5610 2023-05-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Broadcasting (NEC)

Medienallee 7
UNTERFOEHRING
BAYERN 85774
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,829.05 Price
-2.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch