CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Genuit Group - GENG CFD

3.209
0.31%
0.107
Thấp: 3.194
Cao: 3.274
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.107
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Genuit Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.219
Mở* 3.254
Thay đổi trong 1 năm* -30.5%
Vùng giá trong ngày* 3.194 - 3.274
Vùng giá trong 52 tuần 2.44-4.61
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 457.05K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 16.67M
Giá trị vốn hóa thị trường 824.75M
Tỷ số P/E 22.73
Cổ phiếu đang lưu hành 249.17M
Doanh thu 622.20M
EPS 0.15
Tỷ suất cổ tức (%) 3.71601
Hệ số rủi ro beta 1.27
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 15, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 3.209 -0.025 -0.77% 3.234 3.274 3.194
Jun 8, 2023 3.219 0.035 1.10% 3.184 3.269 3.184
Jun 7, 2023 3.194 0.040 1.27% 3.154 3.244 3.134
Jun 6, 2023 3.209 0.050 1.58% 3.159 3.234 3.114
Jun 5, 2023 3.189 -0.015 -0.47% 3.204 3.279 3.189
Jun 2, 2023 3.199 0.055 1.75% 3.144 3.274 3.134
Jun 1, 2023 3.124 -0.010 -0.32% 3.134 3.189 3.124
May 31, 2023 3.139 0.065 2.11% 3.074 3.149 3.070
May 30, 2023 3.094 -0.020 -0.64% 3.114 3.174 3.094
May 26, 2023 3.104 0.069 2.27% 3.035 3.169 3.030
May 25, 2023 3.124 -0.020 -0.64% 3.144 3.179 3.114
May 24, 2023 3.189 -0.025 -0.78% 3.214 3.229 3.169
May 23, 2023 3.274 0.055 1.71% 3.219 3.304 3.199
May 22, 2023 3.269 0.090 2.83% 3.179 3.269 3.154
May 19, 2023 3.237 -0.160 -4.71% 3.397 3.427 3.237
May 18, 2023 3.337 0.305 10.06% 3.032 3.379 3.032
May 17, 2023 2.935 -0.067 -2.23% 3.002 3.027 2.913
May 16, 2023 3.005 -0.057 -1.86% 3.062 3.075 2.948
May 15, 2023 3.075 0.167 5.74% 2.908 3.085 2.893
May 12, 2023 2.945 -0.045 -1.51% 2.990 2.990 2.938

Genuit Group Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Genuit Group PLC Earnings Release
Half Year 2023 Genuit Group PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 622.2 594.3 398.6 447.6 433.2
Doanh thu 622.2 594.3 398.6 447.6 433.2
Chi phí tổng doanh thu 372.1 348.8 242.5 255.2 251.8
Lợi nhuận gộp 250.1 245.5 156.1 192.4 181.4
Tổng chi phí hoạt động 569.2 527.2 368.2 380 367.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 151.7 150.1 113.9 114.3 107.4
Depreciation / Amortization 15.4 14.3 7.8 7.5 5.9
Chi phí bất thường (thu nhập) 30 14 4 3 2.3
Thu nhập hoạt động 53 67.1 30.4 67.6 65.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7 -3.2 -4.7 -6.8 -6.2
Khác, giá trị ròng -0.6 -1 -1.9 -0.7 -1.4
Thu nhập ròng trước thuế 45.4 62.9 23.8 60.1 58.2
Thu nhập ròng sau thuế 36.5 41 18.5 49.6 48.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 36.5 41 18.5 49.6 48.8
Tổng khoản mục bất thường 0 0.3
Thu nhập ròng 36.5 41 18.5 49.6 49.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 36.5 41 18.5 49.6 48.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 36.5 41 18.5 49.6 49.1
Thu nhập ròng pha loãng 36.5 41 18.5 49.6 49.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 250.415 248.266 220.668 201.594 201.102
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.14576 0.16515 0.08384 0.24604 0.24266
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.123 0.122 0.048 0.04 0.116
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.28353 0.19697 0.11012 0.26836 0.26156
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 304.2 318 298.7 295.6 225
Doanh thu 304.2 318 298.7 295.6 225
Chi phí tổng doanh thu 177.7 194.4 175.2 173.6 132.2
Lợi nhuận gộp 126.5 123.6 123.5 122 92.8
Tổng chi phí hoạt động 286.9 282.3 267.9 259.3 200.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 75.5 76.2 76.7 73.4 61.1
Depreciation / Amortization 7.9 7.5 7.7 6.6 3.8
Chi phí bất thường (thu nhập) 25.8 4.2 8.3 5.7 3.7
Thu nhập hoạt động 17.3 35.7 30.8 36.3 24.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.6 -2.4 -1.7 -1.5 -1.3
Khác, giá trị ròng -0.2 -0.4 0 -1 -1.4
Thu nhập ròng trước thuế 12.5 32.9 29.1 33.8 21.5
Thu nhập ròng sau thuế 11.5 25 21.9 19.1 17.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 11.5 25 21.9 19.1 17.1
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng 11.5 25 21.9 19.1 17.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 11.5 25 21.9 19.1 17.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 11.5 25 21.9 19.1 17.1
Thu nhập ròng pha loãng 11.5 25 21.9 19.1 17.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 249.801 251.03 250.475 246.057 230.289
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.04604 0.09959 0.08743 0.07762 0.07425
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.082 0.041 0.082 0.04 0.048
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17734 0.10636 0.12217 0.07437 0.09466
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 220.9 210.9 158.9 148.2 141.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 50 52.3 44.1 47.7 46.2
Cash 50 52.3 44.1 47.7 46.2
Tổng các khoản phải thu, ròng 64.2 70.8 52.7 36.4 31.5
Accounts Receivable - Trade, Net 60.5 69.7 51.6 36.1 31.3
Total Inventory 89.9 80.8 52.6 59.7 58.1
Prepaid Expenses 6.1 7 9.5 4.4 5.9
Other Current Assets, Total 10.7 0
Total Assets 1028.2 1026 699.8 690.6 662
Property/Plant/Equipment, Total - Net 192.2 172.3 147.1 140.6 118.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 288.9 262.5 227.6 255.9 225.6
Accumulated Depreciation, Total -96.7 -90.2 -80.5 -115.3 -107.2
Goodwill, Net 455.4 467.7 345.4 345.6 343
Intangibles, Net 159.7 175.1 48.4 56.2 58.9
Total Current Liabilities 132.6 140.6 119.1 108.1 108.7
Accounts Payable 85.1 94.1 75.1 74.2 76.7
Accrued Expenses 39.1 41.4 37.1 23.3 22.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.6 0.6 3.4 7.7 9.1
Total Liabilities 401.1 408.3 198.9 329.2 330.8
Total Long Term Debt 210.4 213.5 68.3 209.6 210.4
Long Term Debt 193.1 197.4 58.9 197.7 210.4
Deferred Income Tax 50.1 48.5 10.8 10.5 11
Other Liabilities, Total 8 5.7 0.7 1 0.7
Total Equity 627.1 617.7 500.9 361.4 331.2
Common Stock 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 533.3 524 500.3 361.5 335.2
Treasury Stock - Common 0 -3.8
Other Equity, Total 0 -0.1 0.4 -0.3 -0.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1028.2 1026 699.8 690.6 662
Total Common Shares Outstanding 249.17 248.169 228.465 200.997 199.779
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.8 4.5 3.5 2.9
Capital Lease Obligations 17.3 16.1 9.4 11.9
Additional Paid-In Capital 93.6 93.6
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 220.9 244.6 210.9 192.6 158.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 50 49.7 52.3 27.6 44.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 44.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 70.3 97.3 77.8 100.6 62.2
Accounts Receivable - Trade, Net 68.1 94.8 76.7 99.4 61.6
Total Inventory 89.9 97.4 80.8 64.4 52.6
Total Assets 1028.2 1056.9 1026 1003.8 699.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 192.2 173.3 172.3 166.8 147.1
Intangibles, Net 159.7 168.4 642.8 644.4 393.8
Total Current Liabilities 132.6 137.8 140.6 135 119.1
Payable/Accrued 124.2 132.4 135.5 129 112.2
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5.8 5.4 4.5 4.3 3.5
Other Current Liabilities, Total 2.6 0 0.6 1.7 3.4
Total Liabilities 401.1 432.7 408.3 400.6 198.9
Total Long Term Debt 210.4 234.1 213.5 214.7 68.3
Long Term Debt 193.1 217.6 197.4 197.2 58.9
Capital Lease Obligations 17.3 16.5 16.1 17.5 9.4
Deferred Income Tax 50.1 53.2 48.5 46.9 10.8
Other Liabilities, Total 8 7.6 5.7 4 0.7
Total Equity 627.1 624.2 617.7 603.2 500.9
Common Stock 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 533.3 529.6 524 509 500.3
Treasury Stock - Common
Other Equity, Total 0 0.8 -0.1 0.4 0.4
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1028.2 1056.9 1026 1003.8 699.8
Total Common Shares Outstanding 249.17 248.17 248.169 247.669 228.465
Cash 50 49.7 52.3 27.6
Additional Paid-In Capital 93.6 93.6 93.6 93.6
Other Current Assets, Total 10.7 0.2
Goodwill, Net 455.4 470.6
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 45.4 62.9 23.8 60.1 58.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 86.9 74.9 53.3 77 78.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 24.8 22.8 19.8 19.8 15.6
Amortization 15.4 14.3 7.8 7.5 5.9
Khoản mục phi tiền mặt 28 11.4 8.6 7.9 6.5
Cash Taxes Paid 7 9.5 8.2 12.4 11.2
Lãi suất đã trả 3.7 2.9 5.4 7.4 6.1
Thay đổi vốn lưu động -26.7 -36.5 -6.7 -18.3 -7.4
Tiền từ hoạt động đầu tư -44 -270.5 -26.3 -33.6 -65.7
Chi phí vốn -43.8 -34.6 -25.1 -22.3 -24.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -0.2 -235.9 -1.2 -11.3 -41.6
Tiền từ các hoạt động tài chính -45.2 203.9 -30.6 -41.8 -2.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6.8 -5.7 -9.4 -4 -7.7
Total Cash Dividends Paid -30.5 -21.7 0 -23.7 -22.3
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.4 98.4 122.1 2.4 0.3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -8.3 132.9 -143.3 -16.5 27
Ảnh hưởng của ngoại hối 0 -0.1 0 -0.1 0.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2.3 8.2 -3.6 1.5 10.5
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 45.4 32.9 62.9 33.8 23.8
Cash From Operating Activities 86.9 13.2 74.9 18.3 53.3
Cash From Operating Activities 24.8 12.1 22.8 11.4 19.8
Amortization 15.4 7.6 14.3 6.6 7.8
Non-Cash Items 28 3.2 11.4 2.9 8.6
Cash Taxes Paid 7 5.2 9.5 5.3 8.2
Cash Interest Paid 3.7 2.2 2.9 1.2 5.4
Changes in Working Capital -26.7 -42.6 -36.5 -36.4 -6.7
Cash From Investing Activities -44 -11.9 -270.5 -251.2 -26.3
Capital Expenditures -43.8 -10.3 -34.6 -15.1 -25.1
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.2 -1.6 -235.9 -236.1 -1.2
Cash From Financing Activities -45.2 -4 203.9 216.5 -30.6
Financing Cash Flow Items -6.8 -0.8 -5.7 -4 -9.4
Total Cash Dividends Paid -30.5 -20.3 -21.7 -11.9 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.4 0.4 98.4 96.9 122.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -8.3 16.7 132.9 135.5 -143.3
Foreign Exchange Effects 0 0.1 -0.1 -0.1 0
Net Change in Cash -2.3 -2.6 8.2 -16.5 -3.6
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Impax Asset Management Ltd. Investment Advisor 7.985 19896222 0 2023-03-14 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 6.1167 15241044 -4393144 2023-03-14 LOW
Lansdowne Partners (UK) LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.7434 11819001 -130194 2023-03-14 LOW
Franklin Templeton Fund Management Limited Investment Advisor 4.4636 11122000 -7699 2023-03-14 LOW
Liontrust Investment Partners LLP Investment Advisor 4.4263 11028911 -1079015 2023-03-14 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.6987 9215981 -13983 2023-04-30 LOW
Standard Life Assurance Limited Insurance Company 2.7622 6882671 -2878619 2023-02-27 MED
The National Farmers Union Mutual Insurance Society Limited Insurance Company 2.3702 5905708 -82492 2023-01-26 LOW
Aegon Asset Management Ltd Investment Advisor 2.1928 5463876 0 2023-05-01 LOW
Martin Currie Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.107 5250000 300000 2023-01-26 LOW
T. Rowe Price International Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 2.0079 5003155 1340 2023-01-26 MED
Liontrust Portfolio Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.9758 4923108 -109099 2023-02-01 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.812 4514851 -7093 2023-05-01 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 1.7887 4456942 1289899 2023-01-27 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7262 4301196 2019 2023-05-01 LOW
Montanaro Asset Management Limited Investment Advisor 1.6961 4226146 -964545 2023-01-26 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5339 3821995 0 2023-05-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4281 3558434 -22498 2023-05-01 LOW
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 1.2972 3232263 3389 2023-02-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1771 2932916 0 2023-02-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Construction Supplies & Fixtures (NEC)

Broomhouse Lane
DONCASTER
SOUTH YORKSHIRE DN12 1ES
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,829.05 Price
-2.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch