Giao dịch PointsBet Holdings Limited - PBHau CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | 0.05 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.021466% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.000452% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | AUD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Australia | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | 1.38 |
Mở* | 1.4 |
Thay đổi trong 1 năm* | -50.35% |
Vùng giá trong ngày* | 1.35 - 1.4 |
Vùng giá trong 52 tuần | 1.78-7.88 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.07M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 39.88M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 574.68M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 303.62M |
Doanh thu | 296.48M |
EPS | -1.05 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 2.67 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Feb 28, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 29, 2023 | 1.37 | -0.04 | -2.84% | 1.41 | 1.42 | 1.37 |
May 26, 2023 | 1.38 | -0.02 | -1.43% | 1.40 | 1.42 | 1.33 |
May 25, 2023 | 1.40 | 0.01 | 0.72% | 1.39 | 1.43 | 1.38 |
May 24, 2023 | 1.43 | -0.05 | -3.38% | 1.48 | 1.51 | 1.42 |
May 23, 2023 | 1.53 | 0.04 | 2.68% | 1.49 | 1.53 | 1.49 |
May 22, 2023 | 1.50 | -0.02 | -1.32% | 1.52 | 1.53 | 1.48 |
May 19, 2023 | 1.51 | 0.05 | 3.42% | 1.46 | 1.56 | 1.46 |
May 18, 2023 | 1.45 | 0.04 | 2.84% | 1.41 | 1.48 | 1.38 |
May 17, 2023 | 1.40 | 0.02 | 1.45% | 1.38 | 1.43 | 1.37 |
May 16, 2023 | 1.34 | -0.09 | -6.29% | 1.43 | 1.44 | 1.25 |
May 15, 2023 | 1.43 | -0.52 | -26.67% | 1.95 | 1.96 | 1.40 |
May 12, 2023 | 1.81 | -0.02 | -1.09% | 1.83 | 1.83 | 1.77 |
May 11, 2023 | 1.90 | 0.15 | 8.57% | 1.75 | 1.90 | 1.74 |
May 10, 2023 | 1.77 | 0.01 | 0.57% | 1.76 | 1.78 | 1.75 |
May 9, 2023 | 1.77 | 0.02 | 1.14% | 1.75 | 1.78 | 1.73 |
May 8, 2023 | 1.75 | -0.06 | -3.31% | 1.81 | 1.82 | 1.73 |
May 5, 2023 | 1.79 | 0.06 | 3.47% | 1.73 | 1.83 | 1.73 |
May 4, 2023 | 1.74 | 0.00 | 0.00% | 1.74 | 1.80 | 1.72 |
May 3, 2023 | 1.76 | -0.03 | -1.68% | 1.79 | 1.86 | 1.76 |
May 2, 2023 | 1.85 | 0.07 | 3.93% | 1.78 | 1.95 | 1.78 |
PointsBet Holdings Limited Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 296.483 | 194.658 | 75.1734 | 25.6153 | 9.38196 |
Doanh thu | 296.483 | 194.658 | 75.1734 | 25.6153 | 9.38196 |
Chi phí tổng doanh thu | 174.898 | 107.025 | 36.9239 | 14.8503 | 4.35082 |
Lợi nhuận gộp | 121.585 | 87.633 | 38.2496 | 10.765 | 5.03114 |
Tổng chi phí hoạt động | 563.709 | 379.176 | 117.701 | 64.6087 | 16.0395 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 368.346 | 248.91 | 77.6552 | 47.4117 | 11.7375 |
Depreciation / Amortization | 31.353 | 12.228 | 5.11905 | 1.82462 | 0.35986 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -14.127 | 8.658 | -2.30096 | 0.68244 | -0.02865 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 1.308 | 0 | ||
Other Operating Expenses, Total | 3.239 | 1.047 | 0.30343 | -0.16038 | -0.37999 |
Thu nhập hoạt động | -267.226 | -184.518 | -42.5271 | -38.9934 | -6.65758 |
Thu nhập ròng trước thuế | -270.247 | -187.723 | -41.4634 | -41.8852 | -6.65758 |
Thu nhập ròng sau thuế | -267.689 | -187.733 | -41.4634 | -41.8852 | -6.65758 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -267.689 | -187.733 | -41.4634 | -41.8852 | -6.65758 |
Thu nhập ròng | -267.689 | -187.733 | -41.4634 | -41.8852 | -6.65758 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -267.689 | -187.733 | -41.4634 | -41.8852 | -6.65758 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -267.689 | -187.733 | -41.4634 | -41.8852 | -6.65758 |
Thu nhập ròng pha loãng | -267.689 | -187.733 | -41.4634 | -41.8852 | -6.65758 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 255.424 | 198.797 | 153.528 | 126.047 | 126.047 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -1.04802 | -0.94435 | -0.27007 | -0.3323 | -0.05282 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -1.04802 | -0.94007 | -0.27007 | -0.3323 | -0.05282 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -3.021 | -3.205 | 1.06382 | -2.89173 | |
Khác, giá trị ròng | -0.00005 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 178.072 | 157.373 | 139.11 | 119.524 | 75.1338 |
Doanh thu | 178.072 | 157.373 | 139.11 | 119.524 | 75.1338 |
Chi phí tổng doanh thu | 108.232 | 90.492 | 84.406 | 57.5041 | 49.5209 |
Lợi nhuận gộp | 69.84 | 66.881 | 54.704 | 62.0201 | 25.6129 |
Tổng chi phí hoạt động | 360.18 | 282.731 | 280.978 | 218.836 | 160.34 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 230.956 | 184.396 | 183.95 | 152.455 | 96.455 |
Depreciation / Amortization | 22.57 | 18.445 | 12.908 | 7.85782 | 4.37018 |
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng | -3.613 | -12.482 | -1.645 | -0.92217 | 9.58017 |
Other Operating Expenses, Total | 2.035 | 1.88 | 1.359 | 0.63348 | 0.41352 |
Thu nhập hoạt động | -182.108 | -125.358 | -141.868 | -99.3121 | -85.2059 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | 2.484 | 1.493 | -4.514 | -2.81997 | -0.38503 |
Thu nhập ròng trước thuế | -179.624 | -123.865 | -146.382 | -102.132 | -85.591 |
Thu nhập ròng sau thuế | -178.176 | -121.307 | -146.382 | -102.142 | -85.591 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -178.176 | -121.307 | -146.382 | -102.142 | -85.591 |
Thu nhập ròng | -178.176 | -121.307 | -146.382 | -102.142 | -85.591 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -178.176 | -121.307 | -146.382 | -102.142 | -85.591 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -178.176 | -121.307 | -146.382 | -102.142 | -85.591 |
Thu nhập ròng pha loãng | -178.176 | -121.307 | -146.382 | -102.142 | -85.591 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 305.544 | 262.623 | 248.225 | 212.424 | 185.169 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.58314 | -0.46191 | -0.58971 | -0.48084 | -0.46223 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | ||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.58314 | -0.46191 | -0.58971 | -0.47684 | -0.46223 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 0 | 1.308 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 602.839 | 315.244 | 146.088 | 77.1485 | 8.31278 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 519.596 | 276.158 | 144.339 | 75.8859 | 7.5402 |
Cash | 215.255 | 276.158 | 66.2708 | 47.4093 | 7.5402 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 3.514 | 1.874 | 0.27215 | 0.49536 | 0.12559 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 1.054 | 0.36 | 0 | 0.05444 | 0 |
Prepaid Expenses | 79.729 | 37.212 | 1.47713 | 0.76724 | 0.647 |
Other Current Assets, Total | |||||
Total Assets | 961.087 | 624.411 | 216.172 | 94.5409 | 11.0406 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 24.16 | 16.86 | 11.5735 | 1.83607 | 0.23699 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 30.067 | 19.717 | 13.0122 | 2.31498 | 0.32836 |
Accumulated Depreciation, Total | -5.907 | -2.857 | -1.43866 | -0.47891 | -0.09138 |
Intangibles, Net | 177.398 | 106.315 | 56.7821 | 14.784 | 2.19151 |
Long Term Investments | 0.22003 | 0.213 | 0.2064 | ||
Total Current Liabilities | 107.064 | 80.443 | 26.4497 | 19.946 | 6.64711 |
Accounts Payable | 48.655 | 31.777 | 14.918 | 12.7793 | 4.29903 |
Payable/Accrued | 1.08955 | ||||
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 12.967 | 12.859 | 4.15134 | 1.34192 | 0.72646 |
Total Liabilities | 224.732 | 176.864 | 39.0466 | 20.0342 | 6.64711 |
Total Long Term Debt | 92.9 | 85.114 | 8.16865 | 0 | 0 |
Total Equity | 736.355 | 447.547 | 177.125 | 74.5067 | 4.39348 |
Common Stock | 1197.01 | 666.13 | 261.758 | 124.641 | 14.3292 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -470.136 | -206.225 | -84.3221 | -50.1343 | -9.9357 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 961.087 | 624.411 | 216.172 | 94.5409 | 11.0406 |
Total Common Shares Outstanding | 303.618 | 213.965 | 169.264 | 126.047 | 126.047 |
Đầu tư ngắn hạn | 304.341 | 0 | 78.0682 | 28.4766 | 0 |
Other Long Term Assets, Total | 120.436 | 149.779 | 1.50799 | 0.55935 | 0.09291 |
Accrued Expenses | 40.934 | 33.204 | 6.50554 | 4.9629 | 0.21074 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 4.508 | 2.603 | 0.87481 | 0.86196 | 0.32134 |
Other Liabilities, Total | 17.57 | 1.163 | 4.42825 | 0.08814 | 0 |
Capital Lease Obligations | 13.192 | 9.036 | 8.16865 | ||
Other Equity, Total | 9.481 | -12.358 | -0.3108 | ||
Goodwill, Net | 35.066 | 36.213 | |||
Note Receivable - Long Term | 1.188 | 0 | |||
Long Term Debt | 79.708 | 76.078 | |||
Deferred Income Tax | 7.198 | 10.144 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 455.116 | 602.839 | 626.387 | 315.244 | 425.57 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 387.22 | 519.596 | 569.001 | 276.158 | 388.346 |
Cash | 207.93 | 215.255 | 192.519 | 276.158 | 349.532 |
Đầu tư ngắn hạn | 179.29 | 304.341 | 376.482 | 0 | 38.8134 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 7.68 | 3.514 | 0.567 | 1.874 | 0.30627 |
Prepaid Expenses | 60.216 | 79.729 | 56.819 | 37.212 | 35.9474 |
Other Current Assets, Total | 0.97036 | ||||
Total Assets | 841.959 | 961.087 | 971.234 | 624.411 | 661.602 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 22.915 | 24.16 | 17.489 | 16.86 | 13.8298 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 30.067 | 19.717 | 15.7091 | ||
Accumulated Depreciation, Total | -5.907 | -2.857 | -1.87933 | ||
Intangibles, Net | 188.056 | 177.398 | 152.966 | 142.528 | 68.9547 |
Long Term Investments | 0.22018 | ||||
Other Long Term Assets, Total | 139.481 | 120.436 | 138.579 | 149.779 | 153.027 |
Total Current Liabilities | 147.86 | 107.064 | 112.986 | 80.443 | 66.8385 |
Accounts Payable | 67.651 | 48.655 | 49.433 | 31.777 | 32.6104 |
Accrued Expenses | 59.269 | 40.934 | 44.235 | 33.204 | 23.3162 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 4.632 | 4.508 | 3.544 | 2.603 | 2.17022 |
Other Current Liabilities, Total | 16.308 | 12.967 | 15.774 | 12.859 | 8.74175 |
Total Liabilities | 264.186 | 224.732 | 228.483 | 176.864 | 148.428 |
Total Long Term Debt | 93.199 | 92.9 | 89.147 | 85.114 | 7.29185 |
Capital Lease Obligations | 11.849 | 13.192 | 8.535 | 9.036 | 7.29185 |
Other Liabilities, Total | 17.123 | 17.57 | 16.927 | 1.163 | 74.298 |
Total Equity | 577.773 | 736.355 | 742.751 | 447.547 | 513.173 |
Common Stock | 1201.27 | 1197.01 | 1097.89 | 666.13 | 641.684 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -636.987 | -470.136 | -351.076 | -206.225 | -107.18 |
Other Equity, Total | 13.494 | 9.481 | -4.061 | -12.358 | -21.331 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 841.959 | 961.087 | 971.234 | 624.411 | 661.602 |
Total Common Shares Outstanding | 305.679 | 303.618 | 263.078 | 213.965 | 211.682 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 7.68 | 1.054 | 0.567 | 0.36 | |
Note Receivable - Long Term | 0.128 | 1.188 | 0 | ||
Long Term Debt | 81.35 | 79.708 | 80.612 | 76.078 | |
Deferred Income Tax | 6.004 | 7.198 | 9.423 | 10.144 | |
Goodwill, Net | 36.263 | 35.066 | 35.813 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -197.529 | -119.141 | -30.323 | -21.0629 | -0.26859 |
Cash Receipts | 328.152 | 210.17 | 81.9498 | 28.2351 | 10.422 |
Cash Payments | -541.243 | -349.21 | -113.704 | -55.3618 | -10.7128 |
Thay đổi vốn lưu động | 16.421 | 20.5386 | 1.9101 | 6.06373 | 0.02226 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93.191 | -77.7792 | -21.3917 | -16.4927 | -1.30405 |
Chi phí vốn | -88.573 | -34.9643 | -20.3895 | -16.0329 | -1.50405 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -4.618 | -42.815 | -1.00219 | -0.45984 | 0.2 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 515.277 | 339.432 | 118.251 | 106.443 | 7.50007 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 519.098 | 341.488 | 118.719 | 106.443 | 7.50007 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 243.438 | 131.819 | 68.4531 | 68.3457 | 5.92743 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 18.881 | -10.6922 | 1.9163 | -0.54175 | |
Lãi suất đã trả | -0.859 | -0.64048 | -0.47892 | ||
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | -3.821 | -2.05631 | -0.46792 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | -103.595 | -197.529 | -78.305 | -119.141 | -48.7665 |
Cash Receipts | 187.394 | 328.152 | 162.795 | 210.17 | 82.6973 |
Cash Payments | -313.888 | -541.243 | -256.803 | -349.21 | -152.039 |
Cash Interest Paid | -0.491 | -0.859 | -0.415 | -0.64048 | -0.29644 |
Changes in Working Capital | 23.39 | 16.421 | 16.118 | 20.5386 | 20.8713 |
Cash From Investing Activities | -30.873 | -93.191 | -55.254 | -77.7792 | -35.4092 |
Capital Expenditures | -29.187 | -88.573 | -51.193 | -34.9643 | -23.4852 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | -1.686 | -4.618 | -4.061 | -42.815 | -11.9239 |
Cash From Financing Activities | -2.008 | 515.277 | 422.881 | 339.432 | 341.164 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0.325 | 519.098 | 424.538 | 341.488 | 341.368 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | -2.333 | -3.821 | -1.657 | -2.05631 | -0.20398 |
Foreign Exchange Effects | 4.1 | 18.881 | 3.521 | -10.6922 | -12.9818 |
Net Change in Cash | -132.376 | 243.438 | 292.843 | 131.819 | 244.007 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
SIG Sports Investments Corp. | Corporation | 12.628 | 38750000 | 0 | 2022-08-17 | |
HG Vora Capital Management, LLC | Hedge Fund | 8.9618 | 27500000 | 0 | 2022-08-17 | LOW |
Penn Interactive Ventures, LLC | Corporation | 5.543 | 17009128 | 509128 | 2022-08-17 | |
Paton (Brett William Fisher) | Individual Investor | 5.0506 | 15498105 | 5000 | 2022-08-17 | |
Nuveen LLC | Pension Fund | 3.3797 | 10370934 | 0 | 2023-03-31 | LOW |
NBCUniversal Media LLC | Corporation | 3.2731 | 10043696 | 0 | 2022-08-17 | |
Elmslie Superannuation Company Pty. Ltd. | Corporation | 2.0047 | 6151634 | 818978 | 2022-08-17 | LOW |
The Vanguard Group, Inc. | Investment Advisor/Hedge Fund | 1.8093 | 5552086 | 55926 | 2023-04-30 | LOW |
Norges Bank Investment Management (NBIM) | Sovereign Wealth Fund | 1.772 | 5437532 | -373960 | 2022-12-31 | LOW |
Exchange Traded Concepts, LLC | Investment Advisor | 1.3796 | 4233358 | 1140082 | 2023-04-30 | HIGH |
Swanell (Samuel John) | Individual Investor | 1.2533 | 3845955 | 1262034 | 2022-07-04 | |
Vanguard Investments Australia Ltd. | Investment Advisor | 1.2263 | 3762854 | 4677 | 2023-04-30 | LOW |
Arkindale Pty. Ltd. | Corporation | 1.1033 | 3385477 | 1119131 | 2022-08-17 | |
Kat & Andy Pty. Ltd. | Corporation | 1.0179 | 3123536 | -3149704 | 2022-08-17 | |
RBC Global Asset Management (Asia) Limited | Investment Advisor | 0.9535 | 2925846 | -4198 | 2023-02-28 | MED |
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. | Investment Advisor | 0.8576 | 2631626 | -13412 | 2023-04-30 | LOW |
Tyara Pty. Ltd. | Corporation | 0.7351 | 2255683 | 0 | 2022-08-17 | LOW |
Mullin (Melissah Jean) | Individual Investor | 0.6459 | 1981846 | 0 | 2022-08-17 | |
State Street Global Advisors Australia Ltd. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5928 | 1818979 | 0 | 2023-05-16 | LOW |
State Street Global Advisors (US) | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.5143 | 1578286 | 0 | 2023-05-16 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Casinos & Gaming (NEC) |
155 Cremorne Street
MELBOURNE
NEW SOUTH WALES 3121
AU
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới