CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch PointsBet Holdings Limited - PBHau CFD

1.35
2.17%
0.05
Thấp: 1.35
Cao: 1.4
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 00:05

Mon - Fri: 00:05 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.38
Mở* 1.4
Thay đổi trong 1 năm* -50.35%
Vùng giá trong ngày* 1.35 - 1.4
Vùng giá trong 52 tuần 1.78-7.88
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.07M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 39.88M
Giá trị vốn hóa thị trường 574.68M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 303.62M
Doanh thu 296.48M
EPS -1.05
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.67
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 29, 2023 1.37 -0.04 -2.84% 1.41 1.42 1.37
May 26, 2023 1.38 -0.02 -1.43% 1.40 1.42 1.33
May 25, 2023 1.40 0.01 0.72% 1.39 1.43 1.38
May 24, 2023 1.43 -0.05 -3.38% 1.48 1.51 1.42
May 23, 2023 1.53 0.04 2.68% 1.49 1.53 1.49
May 22, 2023 1.50 -0.02 -1.32% 1.52 1.53 1.48
May 19, 2023 1.51 0.05 3.42% 1.46 1.56 1.46
May 18, 2023 1.45 0.04 2.84% 1.41 1.48 1.38
May 17, 2023 1.40 0.02 1.45% 1.38 1.43 1.37
May 16, 2023 1.34 -0.09 -6.29% 1.43 1.44 1.25
May 15, 2023 1.43 -0.52 -26.67% 1.95 1.96 1.40
May 12, 2023 1.81 -0.02 -1.09% 1.83 1.83 1.77
May 11, 2023 1.90 0.15 8.57% 1.75 1.90 1.74
May 10, 2023 1.77 0.01 0.57% 1.76 1.78 1.75
May 9, 2023 1.77 0.02 1.14% 1.75 1.78 1.73
May 8, 2023 1.75 -0.06 -3.31% 1.81 1.82 1.73
May 5, 2023 1.79 0.06 3.47% 1.73 1.83 1.73
May 4, 2023 1.74 0.00 0.00% 1.74 1.80 1.72
May 3, 2023 1.76 -0.03 -1.68% 1.79 1.86 1.76
May 2, 2023 1.85 0.07 3.93% 1.78 1.95 1.78

PointsBet Holdings Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 296.483 194.658 75.1734 25.6153 9.38196
Doanh thu 296.483 194.658 75.1734 25.6153 9.38196
Chi phí tổng doanh thu 174.898 107.025 36.9239 14.8503 4.35082
Lợi nhuận gộp 121.585 87.633 38.2496 10.765 5.03114
Tổng chi phí hoạt động 563.709 379.176 117.701 64.6087 16.0395
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 368.346 248.91 77.6552 47.4117 11.7375
Depreciation / Amortization 31.353 12.228 5.11905 1.82462 0.35986
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -14.127 8.658 -2.30096 0.68244 -0.02865
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 1.308 0
Other Operating Expenses, Total 3.239 1.047 0.30343 -0.16038 -0.37999
Thu nhập hoạt động -267.226 -184.518 -42.5271 -38.9934 -6.65758
Thu nhập ròng trước thuế -270.247 -187.723 -41.4634 -41.8852 -6.65758
Thu nhập ròng sau thuế -267.689 -187.733 -41.4634 -41.8852 -6.65758
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -267.689 -187.733 -41.4634 -41.8852 -6.65758
Thu nhập ròng -267.689 -187.733 -41.4634 -41.8852 -6.65758
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -267.689 -187.733 -41.4634 -41.8852 -6.65758
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -267.689 -187.733 -41.4634 -41.8852 -6.65758
Thu nhập ròng pha loãng -267.689 -187.733 -41.4634 -41.8852 -6.65758
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 255.424 198.797 153.528 126.047 126.047
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.04802 -0.94435 -0.27007 -0.3323 -0.05282
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.04802 -0.94007 -0.27007 -0.3323 -0.05282
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.021 -3.205 1.06382 -2.89173
Khác, giá trị ròng -0.00005
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 178.072 157.373 139.11 119.524 75.1338
Doanh thu 178.072 157.373 139.11 119.524 75.1338
Chi phí tổng doanh thu 108.232 90.492 84.406 57.5041 49.5209
Lợi nhuận gộp 69.84 66.881 54.704 62.0201 25.6129
Tổng chi phí hoạt động 360.18 282.731 280.978 218.836 160.34
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 230.956 184.396 183.95 152.455 96.455
Depreciation / Amortization 22.57 18.445 12.908 7.85782 4.37018
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -3.613 -12.482 -1.645 -0.92217 9.58017
Other Operating Expenses, Total 2.035 1.88 1.359 0.63348 0.41352
Thu nhập hoạt động -182.108 -125.358 -141.868 -99.3121 -85.2059
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2.484 1.493 -4.514 -2.81997 -0.38503
Thu nhập ròng trước thuế -179.624 -123.865 -146.382 -102.132 -85.591
Thu nhập ròng sau thuế -178.176 -121.307 -146.382 -102.142 -85.591
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -178.176 -121.307 -146.382 -102.142 -85.591
Thu nhập ròng -178.176 -121.307 -146.382 -102.142 -85.591
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -178.176 -121.307 -146.382 -102.142 -85.591
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -178.176 -121.307 -146.382 -102.142 -85.591
Thu nhập ròng pha loãng -178.176 -121.307 -146.382 -102.142 -85.591
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 305.544 262.623 248.225 212.424 185.169
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.58314 -0.46191 -0.58971 -0.48084 -0.46223
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.58314 -0.46191 -0.58971 -0.47684 -0.46223
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 1.308
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 602.839 315.244 146.088 77.1485 8.31278
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 519.596 276.158 144.339 75.8859 7.5402
Cash 215.255 276.158 66.2708 47.4093 7.5402
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.514 1.874 0.27215 0.49536 0.12559
Accounts Receivable - Trade, Net 1.054 0.36 0 0.05444 0
Prepaid Expenses 79.729 37.212 1.47713 0.76724 0.647
Other Current Assets, Total
Total Assets 961.087 624.411 216.172 94.5409 11.0406
Property/Plant/Equipment, Total - Net 24.16 16.86 11.5735 1.83607 0.23699
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 30.067 19.717 13.0122 2.31498 0.32836
Accumulated Depreciation, Total -5.907 -2.857 -1.43866 -0.47891 -0.09138
Intangibles, Net 177.398 106.315 56.7821 14.784 2.19151
Long Term Investments 0.22003 0.213 0.2064
Total Current Liabilities 107.064 80.443 26.4497 19.946 6.64711
Accounts Payable 48.655 31.777 14.918 12.7793 4.29903
Payable/Accrued 1.08955
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 12.967 12.859 4.15134 1.34192 0.72646
Total Liabilities 224.732 176.864 39.0466 20.0342 6.64711
Total Long Term Debt 92.9 85.114 8.16865 0 0
Total Equity 736.355 447.547 177.125 74.5067 4.39348
Common Stock 1197.01 666.13 261.758 124.641 14.3292
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -470.136 -206.225 -84.3221 -50.1343 -9.9357
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 961.087 624.411 216.172 94.5409 11.0406
Total Common Shares Outstanding 303.618 213.965 169.264 126.047 126.047
Đầu tư ngắn hạn 304.341 0 78.0682 28.4766 0
Other Long Term Assets, Total 120.436 149.779 1.50799 0.55935 0.09291
Accrued Expenses 40.934 33.204 6.50554 4.9629 0.21074
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.508 2.603 0.87481 0.86196 0.32134
Other Liabilities, Total 17.57 1.163 4.42825 0.08814 0
Capital Lease Obligations 13.192 9.036 8.16865
Other Equity, Total 9.481 -12.358 -0.3108
Goodwill, Net 35.066 36.213
Note Receivable - Long Term 1.188 0
Long Term Debt 79.708 76.078
Deferred Income Tax 7.198 10.144
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 455.116 602.839 626.387 315.244 425.57
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 387.22 519.596 569.001 276.158 388.346
Cash 207.93 215.255 192.519 276.158 349.532
Đầu tư ngắn hạn 179.29 304.341 376.482 0 38.8134
Tổng các khoản phải thu, ròng 7.68 3.514 0.567 1.874 0.30627
Prepaid Expenses 60.216 79.729 56.819 37.212 35.9474
Other Current Assets, Total 0.97036
Total Assets 841.959 961.087 971.234 624.411 661.602
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22.915 24.16 17.489 16.86 13.8298
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 30.067 19.717 15.7091
Accumulated Depreciation, Total -5.907 -2.857 -1.87933
Intangibles, Net 188.056 177.398 152.966 142.528 68.9547
Long Term Investments 0.22018
Other Long Term Assets, Total 139.481 120.436 138.579 149.779 153.027
Total Current Liabilities 147.86 107.064 112.986 80.443 66.8385
Accounts Payable 67.651 48.655 49.433 31.777 32.6104
Accrued Expenses 59.269 40.934 44.235 33.204 23.3162
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4.632 4.508 3.544 2.603 2.17022
Other Current Liabilities, Total 16.308 12.967 15.774 12.859 8.74175
Total Liabilities 264.186 224.732 228.483 176.864 148.428
Total Long Term Debt 93.199 92.9 89.147 85.114 7.29185
Capital Lease Obligations 11.849 13.192 8.535 9.036 7.29185
Other Liabilities, Total 17.123 17.57 16.927 1.163 74.298
Total Equity 577.773 736.355 742.751 447.547 513.173
Common Stock 1201.27 1197.01 1097.89 666.13 641.684
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -636.987 -470.136 -351.076 -206.225 -107.18
Other Equity, Total 13.494 9.481 -4.061 -12.358 -21.331
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 841.959 961.087 971.234 624.411 661.602
Total Common Shares Outstanding 305.679 303.618 263.078 213.965 211.682
Accounts Receivable - Trade, Net 7.68 1.054 0.567 0.36
Note Receivable - Long Term 0.128 1.188 0
Long Term Debt 81.35 79.708 80.612 76.078
Deferred Income Tax 6.004 7.198 9.423 10.144
Goodwill, Net 36.263 35.066 35.813
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh -197.529 -119.141 -30.323 -21.0629 -0.26859
Cash Receipts 328.152 210.17 81.9498 28.2351 10.422
Cash Payments -541.243 -349.21 -113.704 -55.3618 -10.7128
Thay đổi vốn lưu động 16.421 20.5386 1.9101 6.06373 0.02226
Tiền từ hoạt động đầu tư -93.191 -77.7792 -21.3917 -16.4927 -1.30405
Chi phí vốn -88.573 -34.9643 -20.3895 -16.0329 -1.50405
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -4.618 -42.815 -1.00219 -0.45984 0.2
Tiền từ các hoạt động tài chính 515.277 339.432 118.251 106.443 7.50007
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 519.098 341.488 118.719 106.443 7.50007
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 243.438 131.819 68.4531 68.3457 5.92743
Ảnh hưởng của ngoại hối 18.881 -10.6922 1.9163 -0.54175
Lãi suất đã trả -0.859 -0.64048 -0.47892
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -3.821 -2.05631 -0.46792
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities -103.595 -197.529 -78.305 -119.141 -48.7665
Cash Receipts 187.394 328.152 162.795 210.17 82.6973
Cash Payments -313.888 -541.243 -256.803 -349.21 -152.039
Cash Interest Paid -0.491 -0.859 -0.415 -0.64048 -0.29644
Changes in Working Capital 23.39 16.421 16.118 20.5386 20.8713
Cash From Investing Activities -30.873 -93.191 -55.254 -77.7792 -35.4092
Capital Expenditures -29.187 -88.573 -51.193 -34.9643 -23.4852
Other Investing Cash Flow Items, Total -1.686 -4.618 -4.061 -42.815 -11.9239
Cash From Financing Activities -2.008 515.277 422.881 339.432 341.164
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.325 519.098 424.538 341.488 341.368
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2.333 -3.821 -1.657 -2.05631 -0.20398
Foreign Exchange Effects 4.1 18.881 3.521 -10.6922 -12.9818
Net Change in Cash -132.376 243.438 292.843 131.819 244.007
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
SIG Sports Investments Corp. Corporation 12.628 38750000 0 2022-08-17
HG Vora Capital Management, LLC Hedge Fund 8.9618 27500000 0 2022-08-17 LOW
Penn Interactive Ventures, LLC Corporation 5.543 17009128 509128 2022-08-17
Paton (Brett William Fisher) Individual Investor 5.0506 15498105 5000 2022-08-17
Nuveen LLC Pension Fund 3.3797 10370934 0 2023-03-31 LOW
NBCUniversal Media LLC Corporation 3.2731 10043696 0 2022-08-17
Elmslie Superannuation Company Pty. Ltd. Corporation 2.0047 6151634 818978 2022-08-17 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8093 5552086 55926 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.772 5437532 -373960 2022-12-31 LOW
Exchange Traded Concepts, LLC Investment Advisor 1.3796 4233358 1140082 2023-04-30 HIGH
Swanell (Samuel John) Individual Investor 1.2533 3845955 1262034 2022-07-04
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.2263 3762854 4677 2023-04-30 LOW
Arkindale Pty. Ltd. Corporation 1.1033 3385477 1119131 2022-08-17
Kat & Andy Pty. Ltd. Corporation 1.0179 3123536 -3149704 2022-08-17
RBC Global Asset Management (Asia) Limited Investment Advisor 0.9535 2925846 -4198 2023-02-28 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.8576 2631626 -13412 2023-04-30 LOW
Tyara Pty. Ltd. Corporation 0.7351 2255683 0 2022-08-17 LOW
Mullin (Melissah Jean) Individual Investor 0.6459 1981846 0 2022-08-17
State Street Global Advisors Australia Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5928 1818979 0 2023-05-16 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.5143 1578286 0 2023-05-16 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Casinos & Gaming (NEC)

155 Cremorne Street
MELBOURNE
NEW SOUTH WALES 3121
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,943.69 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,934.50 Price
+1.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,368.80 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

73.10 Price
+0.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch