CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch PLx Pharma Inc. - PLXP CFD

0.38
34.48%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.05
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.58
Mở* 0.54
Thay đổi trong 1 năm* 42.11%
Vùng giá trong ngày* 0.38 - 0.54
Vùng giá trong 52 tuần 0.12-4.43
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 322.88K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 3.64M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 29.14M
Doanh thu 4.54M
EPS -0.99
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 3.86
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 30, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Nov 11, 2022 0.38 -0.16 -29.63% 0.54 0.54 0.38
Nov 10, 2022 0.58 -0.02 -3.33% 0.60 0.60 0.57
Nov 9, 2022 0.57 0.00 0.00% 0.57 0.59 0.57
Nov 8, 2022 0.58 -0.02 -3.33% 0.60 0.60 0.57
Nov 7, 2022 0.63 0.07 12.50% 0.56 0.63 0.56
Nov 4, 2022 0.60 -0.01 -1.64% 0.61 0.67 0.56
Nov 3, 2022 0.61 0.03 5.17% 0.58 0.62 0.58
Nov 2, 2022 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.61 0.57
Nov 1, 2022 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.59 0.57
Oct 31, 2022 0.59 0.00 0.00% 0.59 0.60 0.57
Oct 28, 2022 0.58 0.02 3.57% 0.56 0.60 0.56
Oct 27, 2022 0.56 0.00 0.00% 0.56 0.57 0.56
Oct 26, 2022 0.57 0.03 5.56% 0.54 0.57 0.54
Oct 25, 2022 0.53 -0.02 -3.64% 0.55 0.56 0.52
Oct 24, 2022 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.60 0.58
Oct 21, 2022 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.60 0.58
Oct 20, 2022 0.58 0.00 0.00% 0.58 0.60 0.58
Oct 19, 2022 0.58 0.01 1.75% 0.57 0.61 0.57
Oct 18, 2022 0.57 -0.02 -3.39% 0.59 0.59 0.55
Oct 17, 2022 0.56 0.03 5.66% 0.53 0.59 0.53

PLx Pharma Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 8.208 0.03043 0.56546 0.75311 0.77866
Doanh thu 8.208 0.03043 0.56546 0.75311 0.77866
Tổng chi phí hoạt động 48.998 13.4895 14.7678 11.7143 16.6265
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 40.011 9.15057 10.0266 7.7916 10.175
Nghiên cứu & phát triển 4.182 4.33897 4.74113 3.92267 4.15745
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 2.29405
Thu nhập hoạt động -40.79 -13.4591 -14.2023 -10.9612 -15.8478
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.335 -1.75154 -6.3001 11.8576 -0.41889
Thu nhập ròng trước thuế -46.125 -15.2107 -20.5024 0.89648 -16.2667
Thu nhập ròng sau thuế -46.125 -15.2107 -20.5024 0.89648 -15.3467
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -46.125 -15.2107 -20.5024 0.89648 -15.3467
Thu nhập ròng -46.125 -15.2107 -20.5024 0.89648 -15.3467
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -48.65 -16.948 -34.2532 0.89648 -15.3467
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -48.65 -16.948 -34.2532 0.89648 -15.3467
Thu nhập ròng pha loãng -48.65 -16.948 -34.2532 0.89648 -15.3467
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 23.6505 9.71495 8.91619 8.73322 7.02048
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.05704 -1.74452 -3.84169 0.10265 -2.18599
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.05704 -1.74452 -3.84169 0.10265 -1.9736
Total Adjustments to Net Income -2.525 -1.7373 -13.7508
Chi phí tổng doanh thu 4.805
Lợi nhuận gộp 3.403
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 0.386 0.483 2.083 1.5919 6.6161
Doanh thu 0.386 0.483 2.083 1.5919 6.6161
Tổng chi phí hoạt động 11.225 15.021 20.279 22.4437 16.4779
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9.142 13.645 18.456 20.8637 11.0132
Nghiên cứu & phát triển 0.623 0.556 0.654 0.68778 1.55199
Thu nhập hoạt động -10.839 -14.538 -18.196 -20.8518 -9.86185
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2.342 2.68 7.411 24.4142 -11.7807
Thu nhập ròng trước thuế -8.497 -11.858 -10.785 3.56237 -21.6425
Thu nhập ròng sau thuế -8.497 -11.858 -10.785 3.56237 -21.6425
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -8.497 -11.858 -10.785 3.56237 -21.6425
Thu nhập ròng -8.497 -11.858 -10.785 3.56237 -21.6425
Total Adjustments to Net Income 0 0 0 -0.00004 0
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -8.497 -11.858 -10.785 3.56233 -21.6425
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -8.497 -11.858 -10.785 3.56233 -21.6425
Thu nhập ròng pha loãng -8.497 -11.858 -10.785 3.56233 -21.6425
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 28.6034 27.6935 27.5392 27.5742 26.9119
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.29706 -0.42819 -0.39162 0.12919 -0.8042
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.29706 -0.42819 -0.39162 0.12919 -0.8042
Chi phí tổng doanh thu 1.46 0.82 1.169 0.89226 3.91274
Lợi nhuận gộp -1.074 -0.337 0.914 0.69964 2.70336
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 73.476 22.9855 14.2833 14.8654 25.69
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 69.392 22.4487 14.0013 14.2503 24.4044
Tiền mặt và các khoản tương đương 69.392 22.4487 14.0013 14.2503 24.4044
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.634 0 0.01868 0.01823 0.01938
Accounts Receivable - Trade, Net 0.634 0 0.01868 0.01823 0.01938
Total Inventory 2.458 0.14338 0 0.24637
Prepaid Expenses 0.992 0.39347 0.26327 0.40937 0.30017
Other Current Assets, Total 0 0.18754 0.71967
Total Assets 76.642 26.6166 18.5028 18.3884 28.8486
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.088 1.55304 2.0848 1.39423 1.02988
Goodwill, Net 2.061 2.06102 2.06102 2.06102 2.06102
Intangibles, Net
Other Long Term Assets, Total 0.017 0.01704 0.07367 0.06771 0.06771
Total Current Liabilities 11.879 3.54231 6.09343 4.73266 1.81569
Payable/Accrued 10.6 0.86257 0.92892 0.65305 0.85216
Accrued Expenses 1.278 2.02327 1.50639 1.1699 0.96354
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 24.962 16.1636 16.9331 11.9441 24.2322
Total Long Term Debt 0 0 0.62227 4.28039 6.94215
Other Liabilities, Total 13.083 12.6213 10.2174 2.93104 15.4743
Total Equity 51.68 10.453 1.56962 6.44429 4.61639
Common Stock 0.028 0.01391 0.00916 0.00874 0.00872
Additional Paid-In Capital 183.912 91.203 74.8371 72.8713 71.9399
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -148.274 -102.149 -86.9382 -66.4358 -67.3323
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 76.642 26.6166 18.5028 18.3884 28.8486
Total Common Shares Outstanding 27.5392 13.9116 9.15626 8.74395 8.72282
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1.553 2.00154 2.52769 1.68631 1.479
Accumulated Depreciation, Total -0.465 -0.4485 -0.44288 -0.29208 -0.44912
Long Term Debt 0 0.62227 4.28039 6.94215
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.62227 3.65812 2.90971
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 16.014 21.3849 13.6616
Other Current Liabilities, Total 0.001 0.03421
Total Preferred Shares Outstanding 0.01501 0.023
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 57.748 73.476 88.6142 82.013 84.8674
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 52.499 69.392 82.5543 80.1695 84.4235
Tiền mặt và các khoản tương đương 52.499 69.392 82.5543 80.1695 84.4235
Total Inventory 3.839 2.458 2.19035 1.26248 0.14338
Prepaid Expenses 0.712 0.992 0.61625 0.58101 0.30056
Total Assets 60.858 76.642 91.8361 85.3085 88.3209
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1.032 1.088 1.14378 1.21751 1.37546
Goodwill, Net 2.061 2.061 2.06102 2.06102 2.06102
Other Long Term Assets, Total 0.017 0.017 0.01704 0.01704 0.01704
Total Current Liabilities 13.23 11.879 7.40538 3.06477 1.40919
Payable/Accrued 12.716 10.6 6.45217 2.38232 0.96261
Accrued Expenses 0.51113 1.278 0.95321 0.64824 0.41238
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.00287 0.001 0.03421 0.03421
Total Liabilities 18.875 24.962 44.9288 29.1794 22.2751
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 5.645 13.083 37.5234 26.1146 20.8659
Total Equity 41.983 51.68 46.9073 56.1292 66.0459
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 16.014 16.014 16.0136 16.0136 21.3849
Common Stock 0.028 0.028 0.02748 0.02615 0.02284
Additional Paid-In Capital 185 183.912 182.702 170.283 158.327
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -159.059 -148.274 -151.836 -130.194 -113.689
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 60.858 76.642 91.8361 85.3085 88.3209
Total Common Shares Outstanding 27.5392 27.5392 27.477 26.145 22.8363
Total Preferred Shares Outstanding 0.01501 0.01501 0.01501 0.01501 0.023
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.698 0.634 3.25331
Accounts Receivable - Trade, Net 0.698 0.634 3.25331
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -46.125 -15.2107 -20.5024 0.89648 -15.3467
Tiền từ hoạt động kinh doanh -32.118 -12.2436 -12.659 -9.49923 -13.3066
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.116 0.12462 0.15825 0.20096 0.02984
Deferred Taxes 0 -0.92
Khoản mục phi tiền mặt 8.38 3.04205 6.8139 -10.8456 4.91663
Cash Taxes Paid 0 0 0 0 0
Lãi suất đã trả 0.006 0.21286 0.6003 0.67115 0.19594
Thay đổi vốn lưu động 5.511 -0.19961 0.8712 0.24895 -1.9863
Tiền từ hoạt động đầu tư 0.095 -0.102 -0.23029 -0.65487 11.2389
Chi phí vốn 0 -0.102 -0.24174 -0.65487 -0.53757
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.095 0.01144 0 11.7764
Tiền từ các hoạt động tài chính 78.966 20.7929 12.6404 0 26.4127
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 79.591 24.5429 15.7654 0 23.8444
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.625 -3.75 -3.125 0 2.5683
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 46.943 8.44735 -0.24896 -10.1541 24.345
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -10.785 -46.125 -49.6874 -28.0449 -11.5405
Cash From Operating Activities -16.893 -32.118 -18.7567 -9.75913 -4.28206
Cash From Operating Activities 0.03 0.116 0.08574 0.05554 0.02656
Non-Cash Items -6.32 8.38 31.7794 19.2826 8.61713
Cash Taxes Paid 0 0 0 0 0
Cash Interest Paid 0 0.006 0.00649 0.00649 0.60195
Changes in Working Capital 0.182 5.511 -0.93438 -1.05234 -1.38523
Cash From Investing Activities 0.095 0.09454 0.04524 0
Capital Expenditures 0 0 0
Cash From Financing Activities 0 78.966 78.7678 67.4347 66.2569
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 79.591 79.3928 68.0597 66.8819
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 -0.625 -0.625 -0.625 -0.625
Net Change in Cash -16.893 46.943 60.1057 57.7208 61.9748
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.095 0.09454 0.04524
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Level One Partners LLC Corporation 9.5157 2772643 1452337 2021-12-31
White Rock Capital Management, L.P. Hedge Fund 7.4574 2172900 852594 2021-12-31
Park West Asset Management LLC Hedge Fund 5.0561 1473218 0 2022-12-31 MED
Hardie Robert D Individual Investor 4.0223 1172000 297000 2021-12-31
Green Square Capital Advisors, LLC Investment Advisor 3.3874 987000 794000 2022-12-31 LOW
Valentino (Michael J) Individual Investor 1.6978 494690 0 2022-09-19 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.4013 408320 733 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1618 338522 -777284 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8151 237491 -13361 2022-12-31 LOW
Ground Swell Capital, LLC Investment Advisor 0.751 218820 176311 2022-12-31 HIGH
Jane Street Capital, L.L.C. Research Firm 0.6607 192504 192504 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.6513 189785 -44319 2022-12-31 LOW
University of Texas Investment Management Company Endowment Fund 0.4302 125346 0 2022-12-31 LOW
HRT Financial LP Investment Advisor 0.2984 86942 86942 2022-12-31 HIGH
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.2873 83723 27752 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.2835 82604 -179302 2022-12-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2716 79132 0 2022-12-31 LOW
Virtu Americas LLC Research Firm 0.2449 71368 71368 2022-12-31 HIGH
Ergoteles Capital Hedge Fund 0.2086 60771 60771 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.187 54500 54500 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

9 Fishers Ln Ste E
SPARTA
NEW JERSEY 07871-2402
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,179.10 Price
-0.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,980.49 Price
+0.790% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,968.40 Price
+1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.54 Price
-2.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00459

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch