CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Plains GP Holdings, L.P. - PAGP CFD

12.53
1.88%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 12.77
Mở* 12.73
Thay đổi trong 1 năm* 11.08%
Vùng giá trong ngày* 12.53 - 12.85
Vùng giá trong 52 tuần 9.39-14.17
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.80M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 54.64M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.49B
Tỷ số P/E 14.79
Cổ phiếu đang lưu hành 769.06M
Doanh thu 57.34B
EPS 0.87
Tỷ suất cổ tức (%) 8.35285
Hệ số rủi ro beta 1.60
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 22, 2023 12.53 -0.17 -1.34% 12.70 12.86 12.52
Mar 21, 2023 12.77 0.44 3.57% 12.33 12.86 12.33
Mar 20, 2023 12.23 -0.01 -0.08% 12.24 12.58 12.23
Mar 17, 2023 12.23 0.01 0.08% 12.22 12.37 11.99
Mar 16, 2023 12.43 0.44 3.67% 11.99 12.43 11.76
Mar 15, 2023 12.22 -0.38 -3.02% 12.60 12.65 12.04
Mar 14, 2023 12.99 0.06 0.46% 12.93 13.30 12.85
Mar 13, 2023 12.87 -0.15 -1.15% 13.02 13.26 12.78
Mar 10, 2023 13.31 -0.19 -1.41% 13.50 13.65 13.27
Mar 9, 2023 13.54 -0.26 -1.88% 13.80 13.89 13.53
Mar 8, 2023 13.74 0.05 0.37% 13.69 13.76 13.53
Mar 7, 2023 13.68 -0.17 -1.23% 13.85 13.86 13.67
Mar 6, 2023 13.91 -0.15 -1.07% 14.06 14.06 13.89
Mar 3, 2023 14.04 0.07 0.50% 13.97 14.13 13.86
Mar 2, 2023 14.01 0.25 1.82% 13.76 14.01 13.65
Mar 1, 2023 13.76 -0.05 -0.36% 13.81 13.83 13.58
Feb 28, 2023 13.87 0.01 0.07% 13.86 14.05 13.75
Feb 27, 2023 13.83 0.11 0.80% 13.72 13.83 13.62
Feb 24, 2023 13.66 0.28 2.09% 13.38 13.68 13.38
Feb 23, 2023 13.58 0.03 0.22% 13.55 13.61 13.36

Plains GP Holdings, L.P. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 42078 23290 33669 34055 26223
Doanh thu 42078 23290 33669 34055 26223
Chi phí tổng doanh thu 38504 20431 29452 29793 22985
Lợi nhuận gộp 3574 2859 4217 4262 3238
Tổng chi phí hoạt động 41234 25855 31418 31583 25076
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 281 276 1619 1581 1453
Depreciation / Amortization 777 656 604 521 628
Other Operating Expenses, Total 1065 1076
Thu nhập hoạt động 844 -2565 2251 2472 1147
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -134 -48 -35 -70 -207
Khác, giá trị ròng 2 6 22 7 -44
Thu nhập ròng trước thuế 712 -2607 2238 2409 896
Thu nhập ròng sau thuế 600 -2440 2062 2107 782
Lợi ích thiểu số -540 1872 -1731 -1773 -690
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 60 -568 331 334 92
Thu nhập ròng 60 -568 331 334 -731
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 60 -568 331 334 92
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 60 -568 331 334 -731
Thu nhập ròng pha loãng 60 -568 333 334 -731
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 194 186 170 158.294 145
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.30928 -3.05376 1.95882 2.11 0.63448
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.72 0.9 1.38 1.2 1.95
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.01112 9.9672 0.64182 0.37502 0.63448
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -14 2 10
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -823
Chi phí bất thường (thu nhập) 607 3416 -243 -314
Điều chỉnh pha loãng 2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 13694 12989 10776 9930 8383
Doanh thu 13694 12989 10776 9930 8383
Chi phí tổng doanh thu 12785 11761 10074 9277 7392
Lợi nhuận gộp 909 1228 702 653 991
Tổng chi phí hoạt động 13403 12391 10816 10169 7859
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 83 77 66 71 68
Depreciation / Amortization 231 224 179 197 178
Chi phí bất thường (thu nhập) -42 10 223 372 2
Other Operating Expenses, Total 346 319 274 252 219
Thu nhập hoạt động 291 598 -40 -239 524
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -47 -17 -48 9 -79
Khác, giá trị ròng 1 1 1 0
Thu nhập ròng trước thuế 244 582 -87 -229 445
Thu nhập ròng sau thuế 209 470 -50 -212 392
Lợi ích thiểu số -187 -386 26 143 -322
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 22 84 -24 -69 70
Thu nhập ròng 22 84 -24 -69 70
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 22 84 -24 -69 70
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 22 84 -24 -69 70
Thu nhập ròng pha loãng 22 84 -24 -69 70
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 194 194 194 194 194
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.1134 0.43299 -0.12371 -0.35567 0.36082
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.18 0.18 0.18 0.18 0.18
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.07204 0.53706 0.62345 0.89072 0.36991
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 6140 3668 4614 3536 4003
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 452 25 47 69 40
Tiền mặt và các khoản tương đương 452 25 47 69 40
Tổng các khoản phải thu, ròng 4705 2553 3614 2454 3029
Accounts Receivable - Trade, Net 4705 2553 3614 2454 3029
Total Inventory 783 647 604 640 713
Other Current Assets, Total 200 443 349 373 221
Total Assets 29978 25951 29969 26830 26753
Property/Plant/Equipment, Total - Net 16209 15980 16814 15718 14977
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19685 18998 19449 17905 16901
Accumulated Depreciation, Total -4383 -4000 -3616 -3103 -2796
Goodwill, Net 0 2540 2521 2566
Intangibles, Net 1960 805 707 772 844
Long Term Investments 3805 3764 3683 2702 2756
Other Long Term Assets, Total 1864 1734 1611 1581 1607
Total Current Liabilities 6234 4255 5019 3458 4533
Accounts Payable 4811 2425 3687 2705 3459
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 822 831 504 66 737
Other Current Liabilities, Total 524 921 734 687 337
Total Liabilities 28445 24487 27814 24984 25058
Total Long Term Debt 8398 9382 9187 9143 9183
Long Term Debt 8339 9312 9138 9143 9183
Minority Interest 12644 9726 12330 11473 10663
Other Liabilities, Total 692 1124 1278 910 679
Total Equity 1533 1464 2155 1846 1695
Common Stock 1533 1464 2155 1846 1695
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 29978 25951 29969 26830 26753
Total Common Shares Outstanding 775.435 792.409 797.462 796.028 794.021
Accrued Expenses 77 78 94
Capital Lease Obligations 59 70 49
Deferred Income Tax 477
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 8100 6140 4877 5678 4426
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 117 452 194 26 32
Tiền mặt và các khoản tương đương 117 452 194 26 32
Tổng các khoản phải thu, ròng 7136 4705 3765 3897 3401
Accounts Receivable - Trade, Net 7136 4705 3765 3897 3401
Total Inventory 527 783 681 675 484
Other Current Assets, Total 320 200 237 1080 509
Total Assets 31991 29978 25627 26812 26747
Property/Plant/Equipment, Total - Net 16175 16209 14365 14711 15936
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19434 19292 17318 17577 18751
Accumulated Depreciation, Total -4565 -4383 -4228 -4119 -4159
Long Term Investments 3807 3805 3710 3745 3777
Other Long Term Assets, Total 2008 1864 2675 2678 2608
Total Current Liabilities 8572 6234 5399 6163 4679
Accounts Payable 6871 4811 3877 4113 3399
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 900 822 808 1456 254
Other Current Liabilities, Total 801 601 714 594 1026
Total Liabilities 30451 28445 24275 25391 25224
Total Long Term Debt 7986 8398 8388 8389 9338
Long Term Debt 7986 8398 8388 8389 9338
Minority Interest 12661 12644 9373 9640 9976
Other Liabilities, Total 1232 1169 1115 1199 1231
Total Equity 1540 1533 1352 1421 1523
Common Stock 1540 1533 1352 1421 1523
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 31991 29978 25627 26812 26747
Total Common Shares Outstanding 773.317 775.435 781.565 792.482 792.456
Intangibles, Net 1901 1960
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 600 -2440 2062 2107 -41
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1991 1510 2500 2604 2496
Tiền từ hoạt động kinh doanh 777 656 604 521 628
Deferred Taxes 62 -218 64 236 909
Khoản mục phi tiền mặt 348 3198 -619 -549 -246
Cash Taxes Paid 76 111 136 21 50
Lãi suất đã trả 401 428 397 400 486
Thay đổi vốn lưu động 204 314 389 289 1246
Tiền từ hoạt động đầu tư 386 -1093 -1765 -813 -1570
Chi phí vốn -336 -752 -1255 -1679 -1026
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 722 -341 -510 866 -544
Tiền từ các hoạt động tài chính -1979 -430 -717 -1753 -940
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -749 -641 -902 -863 -1117
Total Cash Dividends Paid -140 -166 -231 -189 -271
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -178 -50 0 0 2452
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -912 427 416 -701 -2004
Ảnh hưởng của ngoại hối -5 -8 -3 -9 4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 393 -21 15 29 -10
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 209 600 130 181 392
Cash From Operating Activities 339 1991 1358 1023 789
Cash From Operating Activities 231 777 553 375 178
Deferred Taxes 16 62 -11 33 52
Non-Cash Items -91 348 432 252 -13
Cash Taxes Paid 23 76 32 27 24
Cash Interest Paid 74 401 265 202 65
Changes in Working Capital -26 204 254 182 180
Cash From Investing Activities -81 386 478 -283 -108
Capital Expenditures -101 -336 -257 -182 -97
Other Investing Cash Flow Items, Total 20 722 735 -101 -11
Cash From Financing Activities -596 -1979 -1704 -772 -686
Financing Cash Flow Items -168 -749 -569 -323 -75
Total Cash Dividends Paid -35 -140 -105 -70 -35
Issuance (Retirement) of Debt, Net -368 -912 -913 -326 -576
Foreign Exchange Effects 3 -5 2 2 0
Net Change in Cash -335 393 134 -30 -5
Issuance (Retirement) of Stock, Net -25 -178 -117 -53
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 6.6905 13006794 620619 2022-12-31 LOW
Tortoise Capital Advisors, LLC Investment Advisor 6.5741 12780537 -785938 2022-12-31 LOW
Energy Income Partners LLC Investment Advisor/Hedge Fund 5.5936 10874422 1916462 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 4.6913 9120318 274051 2022-12-31 LOW
ClearBridge Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.2238 8211394 162354 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 3.582 6963771 507781 2022-12-31 HIGH
Chickasaw Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0478 5925088 -1009679 2022-12-31 LOW
NXG Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.9914 5815503 -99190 2022-12-31 LOW
RR Advisors, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.8816 5602000 22000 2022-12-31 LOW
Kayne Anderson Capital Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.2518 4377691 -115041 2022-12-31 LOW
Westwood Management Corp. (Texas) Investment Advisor 2.2263 4328015 4328015 2022-12-31 MED
Brookfield Public Securities Group LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.9606 3811531 -179097 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.9083 3709894 -265048 2022-12-31 MED
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.787 3474054 0 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.6743 3254876 1322722 2022-12-31 HIGH
PIMCO (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.5077 2931000 353200 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4141 2749209 149930 2022-12-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.3495 2623453 815124 2022-12-31 HIGH
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 1.2977 2522838 61864 2022-12-31 HIGH
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 1.2134 2359006 566942 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Transportation Services (NEC)

Suite 1600
333 Clay St
HOUSTON
TEXAS 77002
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.350% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00438

Oil - Crude

70.62 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,975.27 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,706.20 Price
+1.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch