CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Pershing Square Holdings Ltd - PSH_GBP CFD

28.140
2.18%
0.220
Thấp: 27.69
Cao: 28.14
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 15:30

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.220
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Pershing Square Holdings Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 27.49
Mở* 27.69
Thay đổi trong 1 năm* -3.82%
Vùng giá trong ngày* 27.69 - 28.14
Vùng giá trong 52 tuần 27.90-39.90
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 79.14K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.17M
Giá trị vốn hóa thị trường 7.24B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 202.53M
Doanh thu -663.14M
EPS -5.88
Tỷ suất cổ tức (%) 1.50191
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 27.490 -0.100 -0.36% 27.590 27.845 27.490
Mar 27, 2023 27.640 -0.200 -0.72% 27.840 28.290 27.445
Mar 24, 2023 27.590 -0.155 -0.56% 27.745 27.995 27.145
Mar 23, 2023 27.990 0.395 1.43% 27.595 28.045 27.590
Mar 22, 2023 27.845 0.005 0.02% 27.840 27.945 27.690
Mar 21, 2023 27.790 0.445 1.63% 27.345 27.945 27.345
Mar 20, 2023 27.440 0.195 0.72% 27.245 27.795 26.640
Mar 17, 2023 27.390 -0.600 -2.14% 27.990 28.290 27.190
Mar 16, 2023 27.640 0.095 0.34% 27.545 27.895 27.390
Mar 15, 2023 27.390 -0.350 -1.26% 27.740 27.740 27.190
Mar 14, 2023 27.740 0.295 1.07% 27.445 28.090 27.295
Mar 13, 2023 27.390 -0.600 -2.14% 27.990 28.090 27.290
Mar 10, 2023 28.285 -0.850 -2.92% 29.135 29.135 27.990
Mar 9, 2023 29.285 -0.455 -1.53% 29.740 29.740 29.235
Mar 8, 2023 29.785 -0.100 -0.33% 29.885 29.940 29.685
Mar 7, 2023 29.840 0.205 0.69% 29.635 29.985 29.485
Mar 6, 2023 29.690 0.555 1.90% 29.135 29.740 29.135
Mar 3, 2023 29.385 0.000 0.00% 29.385 29.735 29.035
Mar 2, 2023 29.385 0.195 0.67% 29.190 29.585 29.185
Mar 1, 2023 29.435 0.000 0.00% 29.435 29.540 29.235

Pershing Square Holdings Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 3251.14 4645.79 2359.92 27.1708 12.7834
Doanh thu 3251.14 4645.79 2359.92 27.1708 12.7834
Chi phí tổng doanh thu 723.753 884.158 177.102 119.13 139.843
Lợi nhuận gộp 2527.38 3761.64 2182.82 -91.9593 -127.06
Tổng chi phí hoạt động 727.591 886.187 178.628 120.682 200.457
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.48962 0 57.2199
Other Operating Expenses, Total 2.34878 2.0283 1.52638 1.55169 3.39447
Thu nhập hoạt động 2523.55 3759.61 2181.29 -93.511 -187.674
Thu nhập ròng trước thuế 2523.55 3759.61 2181.29 -93.511 -187.674
Thu nhập ròng sau thuế 2436.31 3698.87 2149.07 -109.137 -197.487
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2436.31 3698.87 2149.07 -109.137 -197.487
Thu nhập ròng 2436.31 3698.87 2149.07 -109.137 -197.487
Total Adjustments to Net Income 0 -127.039 -51.4303 17.6289 4.86911
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2436.31 3571.84 2097.64 -91.5081 -192.618
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2436.31 3571.84 2097.64 -91.5081 -192.618
Thu nhập ròng pha loãng 2436.31 3571.84 2097.64 -91.5081 -192.618
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 197.169 197.169 214.403 214.849 238.676
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 12.3565 18.1156 9.78364 -0.42592 -0.80703
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.40375 0.34 0.34 0.34 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 12.3638 18.1156 9.78364 -0.42592 -0.6512
Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020
Tổng doanh thu -2943.12 2279.99 971.149 2772.67 1873.12
Doanh thu -2943.12 2279.99 971.149 2772.67 1873.12
Chi phí tổng doanh thu 144.553 472.416 251.337 509.909 374.249
Lợi nhuận gộp -3087.68 1807.57 719.812 2262.76 1498.88
Tổng chi phí hoạt động 100.791 475.095 252.496 510.793 375.393
Other Operating Expenses, Total 1.34872 1.18991 1.15887 0.88396 1.14435
Thu nhập hoạt động -3043.91 1804.89 718.653 2261.88 1497.73
Thu nhập ròng trước thuế -3043.91 1804.89 718.653 2261.88 1497.73
Thu nhập ròng sau thuế -2982.2 1778.66 657.654 2201.02 1497.85
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -2982.2 1778.66 657.654 2201.02 1497.85
Thu nhập ròng -2982.2 1778.66 657.654 2201.02 1497.85
Total Adjustments to Net Income 0 0 -76.2926 -50.7463
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -2982.2 1778.66 657.654 2124.73 1447.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -2982.2 1778.66 657.654 2124.73 1447.1
Thu nhập ròng pha loãng -2982.2 1778.66 657.654 2124.73 1447.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 198.904 195.217 199.121 193.368 200.97
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -14.9931 9.11118 3.30279 10.988 7.2006
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.2222 0.2125 0.19125 0.17 0.17
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -15.1406 9.11869 3.30279 10.988 7.2006
Chi phí bất thường (thu nhập) -45.1108 1.48962
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0 0.0008 0.12504 0.11683
Cash 0 0.0008 0.12504 0.11683
Tổng các khoản phải thu, ròng 168.715 964.542 122.1 368.417 729.117
Accounts Receivable - Trade, Net 10.294 8.86562 7.12405 6.77026 18.5203
Total Assets 15808.4 12541.2 7210.14 5106.62 5696.49
Long Term Investments 14795.9 10973.1 6957.18 4676.16 4222.8
Other Assets, Total 843.765 603.564 130.861 61.914 744.455
Accrued Expenses 0 0.15123 0.19985
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 774.875 46.0046 45.4973 111.395 431.716
Total Liabilities 4399.17 3488.67 1641.86 1359.71 1609.8
Total Long Term Debt 3009.42 2122.79 1575.25 1103.46 1171.7
Long Term Debt 3009.42 2122.79 1575.25 1103.46 1171.7
Other Liabilities, Total 38.8461 573.591 7.60742 144.701 6.19231
Total Equity 11409.2 9052.54 5568.28 3746.91 4086.69
Common Stock 5722.35 5722.35 5568.36 5927.04 6003.37
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5929.8 3573.14 80.074 -1931.86 -1840.36
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 15808.4 12541.2 7210.14 5106.62 5696.49
Total Common Shares Outstanding 199.121 199.121 211.838 221.243 243.218
Treasury Stock - Common -242.956 -242.956 -80.1536 -248.267 -76.3305
Deferred Income Tax 111.545 52.4468 13.5089
Accounts Payable 464.492 693.841
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1767.78 1786.43 1879.64 1411.19 1222.85
Tiền mặt và các khoản tương đương 1767.78 1786.43 1879.64 1411.19 1222.85
Tổng các khoản phải thu, ròng 168.715 11.0785 964.542 661.221 122.1
Accounts Receivable - Trade, Net 10.294 9.73397 8.86562 2.73293 7.12405
Total Assets 15808.4 12412.1 12541.2 8912.18 7210.14
Long Term Investments 13028.1 9906.01 9093.46 6811.2 5734.34
Other Assets, Total 843.765 708.622 603.564 28.5766 130.861
Accounts Payable 464.492 126.487 693.841 295.11 45.4973
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 774.875 389.905 46.0046 0
Total Liabilities 4399.17 2741.77 3488.67 2157.89 1641.86
Total Long Term Debt 3009.42 2124.5 2122.79 1629.44 1575.25
Long Term Debt 3009.42 2124.5 2122.79 1629.44 1575.25
Deferred Income Tax 111.545 100.877 52.4468 3.53513 13.5089
Other Liabilities, Total 38.8461 0 573.591 229.797 7.60742
Total Equity 11409.2 9670.36 9052.54 6754.3 5568.28
Common Stock 5722.35 5722.35 5722.35 5568.36 5568.36
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5929.8 4190.97 3573.14 1487.05 80.074
Treasury Stock - Common -242.956 -242.956 -242.956 -301.117 -80.1536
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 15808.4 12412.1 12541.2 8912.18 7210.14
Total Common Shares Outstanding 199.121 199.121 199.121 200.815 211.838
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2436.31 3698.87 2149.07 -109.137 -197.487
Tiền từ hoạt động kinh doanh -914.29 336.576 882.793 -579.997 -919.231
Khoản mục phi tiền mặt 93.2668 82.0795 65.7657 56.9842 -328.439
Lãi suất đã trả 108.488 75.4834 55.7702 58.3498 63.0956
Thay đổi vốn lưu động -3502.96 -3483.32 -1345.55 -527.844 -393.305
Tiền từ các hoạt động tài chính 802.427 320.216 138.807 -300.86 -74.8278
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -25.4368 -7.46827 -5.14076 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 907.516 700 400 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -111.863 656.793 1021.6 -880.857 -994.059
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.00057 -291.178 -168.306 -300.86 -74.8278
Deferred Taxes 59.0981 38.938 13.5089 0
Total Cash Dividends Paid -79.6509 -81.1376 -87.7462 0
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 2436.31 657.654 3698.87 1497.85 2149.07
Cash From Operating Activities -914.29 -52.9044 336.576 449.96 882.793
Deferred Taxes 59.0981 48.4298 38.938 -9.97371 13.5089
Non-Cash Items 93.2668 50.0159 82.0795 38.5399 65.7657
Cash Interest Paid 108.488 49.9252 75.4834 37.5251 55.7702
Changes in Working Capital -3502.96 -809.004 -3483.32 -1076.46 -1345.55
Cash From Financing Activities 802.427 -40.3075 320.216 -261.618 138.807
Financing Cash Flow Items -25.4368 -0.48145 -7.46827 -0.06636 -5.14076
Total Cash Dividends Paid -79.6509 -39.8255 -81.1376 -41.2838 -87.7462
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.00057 -0.00057 -291.178 -220.268 -168.306
Issuance (Retirement) of Debt, Net 907.516 700 400
Net Change in Cash -111.863 -93.2119 656.793 188.342 1021.6

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Closed End Funds

PO Box 255
Trafalgar Court
SAINT PETER PORT
GY1 3QL
GG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,460.65 Price
+4.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

US100

12,729.30 Price
+0.790% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.58 Price
+9.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00564

Gold

1,966.03 Price
-0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch