CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Paradigm Biopharmaceuticals Limited - PARau CFD

0.844
1.81%
0.012
Thấp: 0.829
Cao: 0.854
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 00:05

Mon - Fri: 00:05 - 06:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.012
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.829
Mở* 0.829
Thay đổi trong 1 năm* -31.49%
Vùng giá trong ngày* 0.829 - 0.854
Vùng giá trong 52 tuần 0.85-2.28
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 688.02K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 15.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 422.22M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 249.87M
Doanh thu 7.89M
EPS -0.17
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.98
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 22, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 0.844 0.005 0.60% 0.839 0.854 0.829
Jun 1, 2023 0.829 -0.050 -5.69% 0.879 0.893 0.829
May 31, 2023 0.859 -0.010 -1.15% 0.869 0.879 0.859
May 30, 2023 0.869 -0.030 -3.34% 0.899 0.899 0.859
May 29, 2023 0.904 0.005 0.56% 0.899 0.919 0.889
May 26, 2023 0.904 0.000 0.00% 0.904 0.924 0.889
May 25, 2023 0.899 0.000 0.00% 0.899 0.929 0.879
May 24, 2023 0.889 -0.040 -4.31% 0.929 0.929 0.884
May 23, 2023 0.934 -0.015 -1.58% 0.949 0.978 0.909
May 22, 2023 0.944 -0.015 -1.56% 0.959 0.969 0.934
May 19, 2023 0.944 -0.035 -3.58% 0.979 0.979 0.929
May 18, 2023 0.979 -0.005 -0.51% 0.984 0.994 0.959
May 17, 2023 0.974 -0.025 -2.50% 0.999 0.999 0.964
May 16, 2023 1.004 0.000 0.00% 1.004 1.019 0.999
May 15, 2023 1.009 -0.010 -0.98% 1.019 1.019 0.974
May 12, 2023 1.019 0.020 2.00% 0.999 1.034 0.999
May 11, 2023 0.994 -0.035 -3.40% 1.029 1.029 0.989
May 10, 2023 1.014 0.015 1.50% 0.999 1.028 0.999
May 9, 2023 0.994 -0.075 -7.02% 1.069 1.074 0.994
May 8, 2023 1.059 0.000 0.00% 1.059 1.064 1.039

Paradigm Biopharmaceuticals Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7.89357 8.57838 4.64549 3.24563 2.7364
Doanh thu 7.89357 8.57838 4.64549 3.24563 2.7364
Tổng chi phí hoạt động 48.0088 43.1511 16.9102 18.8732 8.92663
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8.85304 9.58505 4.16664 4.04748 2.33206
Nghiên cứu & phát triển 39.012 33.5169 12.7936 7.89671 6.59458
Thu nhập hoạt động -40.1152 -34.5727 -12.2647 -15.6275 -6.19023
Thu nhập ròng trước thuế -39.2496 -34.2972 -12.2989 -15.6275 -6.19023
Thu nhập ròng sau thuế -39.2496 -34.2972 -12.2989 -15.6275 -6.19023
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -39.2496 -34.2972 -12.2989 -15.6275 -6.19023
Thu nhập ròng -39.2496 -34.2972 -12.2989 -15.6275 -6.19023
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -39.2496 -34.2972 -12.2989 -15.6275 -6.19023
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -39.2496 -34.2972 -12.2989 -15.6275 -6.19023
Thu nhập ròng pha loãng -39.2496 -34.2972 -12.2989 -15.6275 -6.19023
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 234.368 206.384 202.565 144.079 117.014
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.16747 -0.16618 -0.06072 -0.10846 -0.0529
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.16747 -0.16642 -0.06096 -0.06037 -0.0529
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.05 -0.05 6.92898
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.86564 0.27555 -0.03417
Chi phí tổng doanh thu 0.14375 0.09914
Lợi nhuận gộp 7.74982 8.47924
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 1.09944 7.80821 0.08536 8.37391 0.20448
Doanh thu 1.09944 7.80821 0.08536 8.37391 0.20448
Tổng chi phí hoạt động 32.9581 20.2881 27.7206 22.235 20.9161
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5.0259 4.65258 4.20046 5.81404 3.77101
Nghiên cứu & phát triển 27.7298 15.5625 23.4495 16.3218 17.1951
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.08941 0 0 0 -0.05
Thu nhập hoạt động -31.8587 -12.4799 -27.6353 -13.8611 -20.7117
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.00875 0.21539 0.65025 0.29438 -0.01883
Thu nhập ròng trước thuế -31.8674 -12.2646 -26.985 -13.5667 -20.7305
Thu nhập ròng sau thuế -31.8674 -12.2646 -26.985 -13.5667 -20.7305
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -31.8674 -12.2646 -26.985 -13.5667 -20.7305
Thu nhập ròng -31.8674 -12.2646 -26.985 -13.5667 -20.7305
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -31.8674 -12.2646 -26.985 -13.5667 -20.7305
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -31.8674 -12.2646 -26.985 -13.5667 -20.7305
Thu nhập ròng pha loãng -31.8674 -12.2646 -26.985 -13.5667 -20.7305
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 269.214 235.78 232.957 183.37 229.397
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.11837 -0.05202 -0.11584 -0.07399 -0.09037
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.1187 -0.05202 -0.11584 -0.07399 -0.09059
Chi phí tổng doanh thu 0.00736 0.0731 0.07065 0.09914
Lợi nhuận gộp 1.09208 7.73511 0.01471 8.27477
Other Operating Expenses, Total 0.28449
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 47.1701 80.9776 108.371 82.5055 5.27238
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39.7206 71.0812 104.668 78.8362 2.44563
Cash 39.6744 71.035 103.922 72.3362 2.44563
Tổng các khoản phải thu, ròng 6.7188 8.50764 3.50978 3.53223 2.73478
Accounts Receivable - Trade, Net 0.01833 0.02055 2.73478
Prepaid Expenses 0.73072 1.38875 0.19238 0.13711 0.09197
Total Assets 50.6889 84.7922 112.364 85.5109 15.1912
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.57116 0.76441 0.94283 0.02403 0.00854
Intangibles, Net 2.94759 2.94759 2.94759 2.98136 9.91024
Total Current Liabilities 7.83099 5.79346 3.36457 2.70458 1.3271
Accounts Payable 7.08828 4.98644 2.74774 2.2794 1.06673
Accrued Expenses 0.59496 0.6724 0.45551 0.38859 0.26037
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 8.37626 6.51889 4.18191 2.70458 1.3271
Total Long Term Debt 0.37456 0.61723 0.74896 0 0
Total Equity 42.3126 78.2733 108.182 82.8063 13.8641
Common Stock 147.195 146.989 145.865 109.468 26.6326
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -104.754 -68.7742 -37.6834 -26.662 -13.0766
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 50.6889 84.7922 112.364 85.5109 15.1912
Total Common Shares Outstanding 234.368 231.573 226.377 193.601 127.854
Other Equity, Total -0.12838 0.05803 0.30809
Đầu tư ngắn hạn 0.0462 0.0462 0.7462 6.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1.17967 1.17967 1.12846 0.05409
Accumulated Depreciation, Total -0.60851 -0.41526 -0.19962 -0.03006
Other Current Liabilities, Total 0 0.03659 0.03659
Other Long Term Assets, Total 0 0.10262 0.10262
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.14776 0.13462 0.12473
Capital Lease Obligations 0.37456 0.61723 0.74896
Other Liabilities, Total 0.17071 0.10821 0.06839
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 85.1441 47.1701 63.8793 80.9776 91.3594
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 83.9263 39.7206 55.0303 71.0812 85.9526
Cash 83.9263 39.6744 54.9841 71.035 85.2064
Đầu tư ngắn hạn 0 0.0462 0.0462 0.0462 0.7462
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.26544 6.7188 7.1558 8.50764 3.49782
Prepaid Expenses 0.95241 0.73072 1.69322 1.38875 1.90896
Total Assets 88.5049 50.6889 67.4944 84.7922 95.2809
Property/Plant/Equipment, Total - Net 0.41315 0.57116 0.66754 0.76441 0.87128
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 0.81358 0.96726 0.96726 0.96726 0.96726
Accumulated Depreciation, Total -0.45199 -0.45676 -0.37616 -0.29555 -0.21495
Intangibles, Net 2.94759 2.94759 2.94759 2.94759 2.94759
Other Long Term Assets, Total 0 0 0.10262 0.10262
Total Current Liabilities 14.4516 7.83099 13.9611 5.79346 5.05911
Accounts Payable 3.45003 7.08828 4.3286 4.98644 4.34377
Accrued Expenses 10.8996 0.59496 9.48889 0.6724 0.54796
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.102 0.14776 0.14357 0.13462 0.13079
Other Current Liabilities, Total 0 0.03659
Total Liabilities 14.8391 8.37626 14.5747 6.51889 5.832
Total Long Term Debt 0.28778 0.37456 0.4511 0.61723 0.68346
Capital Lease Obligations 0.28778 0.37456 0.4511 0.61723 0.68346
Other Liabilities, Total 0.09974 0.17071 0.16258 0.10821 0.08944
Total Equity 73.6657 42.3126 52.9197 78.2733 89.4489
Common Stock 209.55 147.195 147.069 146.989 146.511
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -135.702 -104.754 -94.1805 -68.7742 -57.062
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 88.5049 50.6889 67.4944 84.7922 95.2809
Total Common Shares Outstanding 282.237 234.368 233.991 231.573 230.832
Accounts Receivable - Trade, Net 0 0.01833 0.011 0.02055
Other Equity, Total -0.18241 -0.12838 0.03122 0.05803
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh -32.2053 -34.9295 -10.0901 -6.3651 -6.01346
Cash Payments -41.8317 -38.5223 -14.7974 -8.77307 -7.83936
Cash Taxes Paid 9.52571 3.37056 3.62136 2.31872 1.77358
Thay đổi vốn lưu động 0.04793 0.25996 1.12016 0.08926 0.05232
Tiền từ hoạt động đầu tư 0 0.66837 5.62291 -6.52198 -0.01534
Chi phí vốn 0 -0.03163 -0.13089 -0.02198 -0.01534
Tiền từ các hoạt động tài chính 0.07012 1.00256 36.0532 82.7776 5.88362
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0.20529 0.10368 -0.69254 -5.26972 -0.62174
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 1.02073 36.8393 88.0473 6.50536
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.13517 -0.12185 -0.09357
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -31.3606 -32.8873 31.5861 69.8905 -0.14518
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0.7 5.7538 -6.5
Lãi suất đã trả -0.02863 -0.03772 -0.03417
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.77458 0.3713
Cash Receipts 0.08144
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities -17.7543 -32.2053 -16.7285 -34.9295 -19.2812
Cash Payments -25.3292 -41.8317 -18.1172 -38.5223 -19.5418
Cash Taxes Paid 7.4049 9.52571 1.31428 3.37056 0.05
Cash Interest Paid -0.00875 -0.02863 -0.01436 -0.03772 -0.01883
Changes in Working Capital 0.1557 0.04793 0.03409 0.25996 0.22939
Cash From Investing Activities 0.0462 0 0 0.66837 -0.02098
Capital Expenditures 0 0 -0.03163 -0.02098
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.0462 0 0.7 0
Cash From Financing Activities 62.2985 0.07012 0.01294 1.00256 0.5864
Financing Cash Flow Items -3.63282 0.20529 0.07949 0.10368 0.10368
Issuance (Retirement) of Stock, Net 65.9877 0 0 1.02073 0.54217
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.05637 -0.13517 -0.06655 -0.12185 -0.05945
Net Change in Cash 44.2519 -31.3606 -16.0509 -32.8873 -18.7158
Foreign Exchange Effects -0.33852 0.77458 0.66461 0.3713
Cash Receipts 0.02304 0.08144 0.05475
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rennie (Paul) Individual Investor 7.3378 20512805 73851 2023-05-12
Allianz Global Investors Asia Pacific Limited Investment Advisor/Hedge Fund 7.1106 19877536 3753032 2022-12-13 MED
RBC Global Asset Management (Asia) Limited Investment Advisor 3.3727 9428441 -263071 2023-02-28 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4593 6874960 0 2023-04-30 LOW
Netwealth Investments Ltd. Investment Advisor 2.4204 6766326 6766326 2022-08-12 LOW
Wacc Pty. Ltd. Corporation 1.5687 4385184 4385184 2022-08-12
Wilson-Ghosh (Nancy Edith) Individual Investor 1.297 3625835 -235000 2022-08-12
Allianz Global Investors Singapore Ltd. Investment Advisor 0.9498 2655146 0 2023-03-31 HIGH
Clucas (Evan Philip) Individual Investor 0.9401 2627913 0 2022-08-12 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8681 2426848 -186913 2022-09-30 LOW
V Redford Pty. Ltd. Corporation 0.833 2328500 -95000 2022-08-12
Langan (Brett) Individual Investor 0.824 2303432 0 2022-08-12
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.771 2155253 1250536 2022-12-31 LOW
Polizzi (Marco) Individual Investor 0.7154 2000000 2000000 2022-08-12
HUB24 Ltd. Corporation 0.5892 1647123 1647123 2022-08-12 LOW
Australian Executor Trustees, Ltd. Investment Advisor 0.579 1618501 106401 2022-08-12
Tye (Lenna Yu Ling) Individual Investor 0.5443 1521631 0 2022-08-12
Ten Luxton Pty. Ltd. Corporation 0.4293 1200000 0 2022-08-12
Delaney (Robert Leask) Individual Investor 0.4071 1138000 1138000 2022-08-12
J G M Investment Group Pty Ltd Corporation 0.4036 1128266 -609142 2022-08-12

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

L 15 500 Collins Street
MELBOURNE
VICTORIA 3000
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,178.25 Price
+0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

XRP/USD

0.53 Price
+0.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00406

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch