CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Paddy Power Betfair PLC - FLTR CFD

154.65
0.45%
0.50
Thấp: 153.75
Cao: 156.35
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 11:00 11:03 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.50
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Flutter Entertainment PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 155.35
Mở* 154.9
Thay đổi trong 1 năm* 69.01%
Vùng giá trong ngày* 153.75 - 156.35
Vùng giá trong 52 tuần 73.40-168.32
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 381.18K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.62M
Giá trị vốn hóa thị trường 27.36B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 176.54M
Doanh thu 7.69B
EPS -1.71
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.99
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 154.65 -0.20 -0.13% 154.85 156.55 153.20
Jun 6, 2023 155.35 -0.60 -0.38% 155.95 157.85 154.75
Jun 5, 2023 157.15 -0.70 -0.44% 157.85 160.35 156.75
Jun 2, 2023 159.00 2.45 1.56% 156.55 159.70 156.55
Jun 1, 2023 156.45 -1.00 -0.64% 157.45 158.90 155.25
May 31, 2023 156.65 0.75 0.48% 155.90 159.80 155.15
May 30, 2023 157.05 -2.80 -1.75% 159.85 160.40 157.00
May 26, 2023 160.85 1.35 0.85% 159.50 161.10 156.55
May 25, 2023 157.75 2.05 1.32% 155.70 159.45 155.65
May 24, 2023 155.40 -4.65 -2.91% 160.05 160.90 155.40
May 23, 2023 163.40 -1.90 -1.15% 165.30 166.95 162.95
May 22, 2023 166.75 4.50 2.77% 162.25 167.35 162.25
May 19, 2023 164.20 4.70 2.95% 159.50 165.00 159.50
May 18, 2023 161.25 -0.10 -0.06% 161.35 162.40 159.95
May 17, 2023 161.75 3.15 1.99% 158.60 162.05 158.60
May 16, 2023 161.50 0.40 0.25% 161.10 162.35 160.40
May 15, 2023 161.15 1.35 0.84% 159.80 162.80 159.80
May 12, 2023 159.10 -0.80 -0.50% 159.90 161.80 157.65
May 11, 2023 159.75 1.55 0.98% 158.20 160.95 158.20
May 10, 2023 158.60 1.60 1.02% 157.00 160.40 156.95

Paddy Power Betfair PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, August 10, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

IE

Sự kiện

Half Year 2023 Flutter Entertainment PLC Earnings Release
Half Year 2023 Flutter Entertainment PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7693.2 6036.2 4413.9 2140 1873.4
Doanh thu 7693.2 6036.2 4413.9 2140 1873.4
Chi phí tổng doanh thu 3146.3 2262.2 1541.7 650.2 469.9
Lợi nhuận gộp 4546.9 3774 2872.2 1489.8 1403.5
Tổng chi phí hoạt động 7821.2 6198.6 4310.4 1990.1 1658.1
Depreciation / Amortization 976.4 797.7 645.5 257.9 191.2
Chi phí bất thường (thu nhập) 196.6 365.7 153.4 17.6 44.5
Other Operating Expenses, Total 3501.9 2773 1969.8 1064.4 952.5
Thu nhập hoạt động -128 -162.4 103.5 149.9 215.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -127.9 -112.5 -34.3 -12 7.2
Khác, giá trị ròng -18.9 -13.5 -68.1 -2.2 -3.8
Thu nhập ròng trước thuế -274.8 -288.4 1.1 135.7 218.7
Thu nhập ròng sau thuế -304.9 -411.9 -34.7 111.9 180.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -302 -415.8 37.9 144 201.4
Thu nhập ròng -302 -415.8 37.9 144 201.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -302 -415.8 37.9 144 201.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -302 -415.8 37.9 144 201.4
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng -302 -415.8 37.9 144 201.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 176.833 175.78 132.849 81.6847 86.6282
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.70783 -2.36546 0.28529 1.76288 2.32488
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 1.93464 1.93464
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.26239 -0.04153 1.87958 2.20849 3.00941
Lợi ích thiểu số 2.9 -3.9 72.6 32.1 20.7
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 4305 3388.2 2983.7 3052.5
Doanh thu 4305 3388.2 2983.7 3052.5
Chi phí tổng doanh thu 1793.7 1352.6 1153.2 1109
Lợi nhuận gộp 2511.3 2035.6 1830.5 1943.5
Tổng chi phí hoạt động 4438.3 3382.9 3308 2890.6
Depreciation / Amortization 545.7 430.7 397.2 400.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 156.3 40.3 331.1 34.6
Other Operating Expenses, Total 1942.6 1559.3 1426.5 1346.5
Thu nhập hoạt động -133.3 5.3 -324.3 161.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -80.3 -65.4 -39.4 -73.1
Khác, giá trị ròng -9.8 8.7 -1.7 -11.8
Thu nhập ròng trước thuế -223.4 -51.4 -365.4 77
Thu nhập ròng sau thuế -192.7 -112.2 -325.9 -86
Lợi ích thiểu số 5 -2.1 -1.3 -2.6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -187.7 -114.3 -327.2 -88.6
Thu nhập ròng -187.7 -114.3 -327.2 -88.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -187.7 -114.3 -327.2 -88.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -187.7 -114.3 -327.2 -88.6
Thu nhập ròng pha loãng -187.7 -114.3 -327.2 -88.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 177.008 176.658 175.667 175.893
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.0604 -0.64701 -1.86262 -0.50372
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.6802 -0.49873 0.26584 -0.37585
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 2899.2 1961.8 1461.1 361.8 372.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 935.9 1034.7 686.2 108.1 123.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 797.9 951.7 603.4 108.1 123.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 221.8 124.6 90.1 18.8 14.1
Accounts Receivable - Trade, Net 95.4 39.5 11.9 8.5 5.1
Prepaid Expenses 168.7 124.9 96.9 45.8 67.7
Other Current Assets, Total 1572.8 677.6 587.9 189.1 167.2
Total Assets 20482.2 16775.5 16992.2 5401.2 5178.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 702.2 451.4 361.9 298.2 130.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1447.1 1011.6 809.7 658 413.4
Accumulated Depreciation, Total -744.9 -560.2 -447.8 -359.8 -283
Goodwill, Net 10860 9346.8 9516.7 4120.3 4075.3
Intangibles, Net 5879.9 4875.6 5527.8 558.5 578.1
Long Term Investments 9.2 5.5 3 0.1 2.4
Other Long Term Assets, Total 97.3 101.1 52.5 11.9 19.6
Total Current Liabilities 3315.5 2074.1 1981.7 885.5 578.4
Accounts Payable 204.4 74.2 79.7 25.3 21.3
Accrued Expenses 1329.8 811.6 744.6 277.3 227.2
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 5 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 119.9 68.7 74.5 287.9
Other Current Liabilities, Total 1661.4 1119.6 1082.9 290 329.9
Total Liabilities 10273.6 6524.6 6027.1 1416.5 1180.5
Total Long Term Debt 5862.7 3767.1 3233.8 247.8 283
Long Term Debt 5541.9 3549.7 3088.1 115.7 283
Deferred Income Tax 775.1 523.2 518.9 65 77.4
Other Liabilities, Total 192 122.7 261.9 13.3 28.4
Total Equity 10208.6 10250.9 10965.1 3984.7 3998
Common Stock 484.6 477.6 2481.7 428.3 424.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9673.5 9754.6 8540.2 3603.2 3618.4
Treasury Stock - Common -0.2 -4 -46.5 -46.8 -49.3
Other Equity, Total 50.7 22.7 -10.3 4.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20482.2 16775.5 16992.2 5401.2 5178.5
Total Common Shares Outstanding 176.092 175.628 175.062 79.6465 80.8598
Minority Interest 128.3 37.5 30.8 204.9 213.3
Note Receivable - Long Term 34.4 33.3 69.2 50.4
Capital Lease Obligations 320.8 217.4 145.7 132.1
Đầu tư ngắn hạn 138 83 82.8
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 2899.2 1896.8 1961.8 1636.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 935.9 870.2 1034.7 701.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 797.9 781.2 951.7 623.1
Đầu tư ngắn hạn 138 89 83 78.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 221.8 134.9 124.6 111
Accounts Receivable - Trade, Net 95.4 42.7 39.5 23
Prepaid Expenses 168.7 170 124.9 125.4
Other Current Assets, Total 1572.8 721.7 677.6 698.4
Total Assets 20482.2 17399.3 16775.5 16635.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 702.2 478.8 451.4 380.1
Goodwill, Net 10860 9706.3 9346.8 9354.9
Intangibles, Net 5879.9 4959.6 4875.6 5135.8
Long Term Investments 9.2 6 5.5 3.7
Note Receivable - Long Term 34.4 45.4 33.3 66.7
Other Long Term Assets, Total 97.3 306.4 101.1 57.7
Total Current Liabilities 3315.5 2335.7 2074.1 1963.3
Accounts Payable 204.4 104.1 74.2 96
Accrued Expenses 1328.7 1002.9 811.2 720
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 121 76.1 69.1 99.9
Other Current Liabilities, Total 1661.4 1152.6 1119.6 1047.4
Total Liabilities 10273.6 7177.8 6524.6 5956.3
Total Long Term Debt 5862.7 4221.1 3767.1 3192.2
Long Term Debt 5541.9 3981.9 3549.7 3032.6
Capital Lease Obligations 320.8 239.2 217.4 159.6
Deferred Income Tax 775.1 529 523.2 581.6
Minority Interest 128.3 4.1 37.5 44.7
Other Liabilities, Total 192 87.9 122.7 174.5
Total Equity 10208.6 10221.5 10250.9 10679.3
Common Stock 484.6 480.7 477.6 2489.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 9673.5 9696.6 9754.6 8440.1
Treasury Stock - Common -0.2 -4 -4 -135.5
Unrealized Gain (Loss) -1
Other Equity, Total 50.7 48.2 22.7 -114
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 20482.2 17399.3 16775.5 16635.6
Total Common Shares Outstanding 176.092 175.821 175.628 175.331
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -304.9 -411.9 -34.7 111.9 180.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1297.4 685.5 998.4 419.4 330.4
Tiền từ hoạt động kinh doanh 368.6 254.4 213.2 144.6 90.8
Khoản mục phi tiền mặt 360.4 414.7 611.1 135 173.5
Cash Taxes Paid 163.4 138.5 89.4 41.3 59.9
Lãi suất đã trả 155.1 150.3 119.8 7.1 3.1
Thay đổi vốn lưu động 265.5 -115 208.8 27.9 -114.6
Tiền từ hoạt động đầu tư -2272.3 -238.9 234.9 -234.2 -74.3
Chi phí vốn -303 -231.6 -158.9 -97.1 -61.9
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1969.3 -7.3 393.8 -137.1 -12.4
Tiền từ các hoạt động tài chính 1407.1 -83.2 -754.8 -205.9 -436.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -230.5 -284.3 -1741 -7.9 2
Total Cash Dividends Paid 0 -156.2 -169
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 4.2 -167.5 1955.1 -83.2 -412.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1633.4 368.6 -968.9 41.4 143.2
Ảnh hưởng của ngoại hối 29.6 -15.1 16.8 0.1 -2.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 461.8 348.3 495.3 -20.6 -182.9
Amortization 607.8 543.3
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line -304.9 -112.2 -411.9 -86
Cash From Operating Activities 1297.4 264.1 685.5 426.9
Cash From Operating Activities 368.6 144.6 797.7 125
Non-Cash Items 360.4 152.5 414.7 486.1
Cash Taxes Paid 163.4 131.7 138.5 92
Cash Interest Paid 155.1 51.5 150.3 73.9
Changes in Working Capital 265.5 -206.9 -115 -98.2
Cash From Investing Activities -2272.3 -502.7 -238.9 -179
Capital Expenditures -303 -119.7 -231.6 -99.8
Other Investing Cash Flow Items, Total -1969.3 -383 -7.3 -79.2
Cash From Financing Activities 1407.1 101.4 -83.2 -199.5
Financing Cash Flow Items -230.5 -59.2 -284.3 -78.8
Issuance (Retirement) of Stock, Net 4.2 3.1 -167.5 -81
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1633.4 157.5 368.6 -39.7
Foreign Exchange Effects 29.6 10.8 -15.1 -18.1
Net Change in Cash 461.8 -126.4 348.3 30.3
Amortization 607.8 286.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Capital Research Global Investors Investment Advisor 16.136 28486013 1926513 2023-04-24 LOW
Caledonia (Private) Investments Pty Limited Investment Advisor 9.9585 17580478 0 2023-02-21 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 6.2447 11024187 120358 2023-05-17 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.4798 6143112 40661 2023-04-30 LOW
Fastball Holdings LLC Corporation 2.9552 5216999 -498654 2021-09-01
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.9192 5153537 -363760 2022-11-17 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.4517 4328116 585853 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.8047 3185946 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.685 2974664 54700 2023-04-30 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.6373 2890450 452958 2023-04-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.4903 2630867 17553 2023-04-30 LOW
Goldman Sachs International Research Firm 1.1512 2032312 369520 2023-04-20 MED
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.0008 1766763 -78597 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.9668 1706739 592951 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.7619 1344976 12791 2023-04-30 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6511 1149409 6054 2023-04-30 LOW
FMR Investment Management (U.K.) Limited Investment Advisor 0.6023 1063340 160637 2023-04-30 LOW
Vontobel Asset Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4938 871782 573529 2023-04-30 LOW
PRIMECAP Management Company Investment Advisor 0.4598 811712 58942 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.4335 765290 4377 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Casinos & Gaming (NEC)

Belfield Office Park
Beech Hill Road
DUBLIN
DUBLIN D04 V972
IE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.40 Price
-0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,405.10 Price
+0.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
-0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00408

Gold

1,946.57 Price
+0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0090%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0008%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch