CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch OneConnect - OCFT CFD

3.4168
2.71%
0.1164
Thấp: 3.3069
Cao: 3.4967
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.1164
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.01
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

OneConnect Financial Technology Co Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.3268
Mở* 3.3968
Thay đổi trong 1 năm* 157.33%
Vùng giá trong ngày* 3.3069 - 3.4967
Vùng giá trong 52 tuần 3.17-23.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 108.46K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.63M
Giá trị vốn hóa thị trường 132.99M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.17B
Doanh thu 617.14M
EPS -14.92
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.49
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 15, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 2, 2023 3.3268 -0.1299 -3.76% 3.4567 3.5267 3.2369
Jun 1, 2023 3.3968 0.0300 0.89% 3.3668 3.5167 3.3468
May 31, 2023 3.3168 -0.1200 -3.49% 3.4368 3.4368 3.1570
May 30, 2023 3.3868 0.0500 1.50% 3.3368 3.5367 3.3268
May 26, 2023 3.3168 -0.3098 -8.54% 3.6266 3.6665 3.2469
May 25, 2023 3.6965 -0.4596 -11.06% 4.1561 4.1561 3.6466
May 24, 2023 3.9763 -0.1698 -4.10% 4.1461 4.1861 3.8963
May 23, 2023 4.0762 -0.3496 -7.90% 4.4258 4.4759 4.0462
May 22, 2023 4.4558 -0.3697 -7.66% 4.8255 4.8255 4.4059
May 19, 2023 4.7855 0.0499 1.05% 4.7356 4.8255 4.5357
May 18, 2023 4.7456 -0.1598 -3.26% 4.9054 4.9754 4.7056
May 17, 2023 4.9754 0.2199 4.62% 4.7555 5.0554 4.7156
May 16, 2023 4.8255 0.0300 0.63% 4.7955 4.9454 4.7256
May 15, 2023 4.8555 0.2398 5.20% 4.6157 4.9254 4.6157
May 12, 2023 4.6257 -0.0299 -0.64% 4.6556 4.7156 4.5957
May 11, 2023 4.6956 -0.0699 -1.47% 4.7655 4.8056 4.6756
May 10, 2023 4.7855 0.0199 0.42% 4.7656 4.8755 4.7356
May 9, 2023 4.8055 0.0300 0.63% 4.7755 4.8455 4.7056
May 8, 2023 4.8954 0.0200 0.41% 4.8754 4.9554 4.6756
May 5, 2023 4.9254 0.0300 0.61% 4.8954 5.0254 4.8554

OneConnect Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 OneConnect Financial Technology Co Ltd Earnings Release
Q2 2023 OneConnect Financial Technology Co Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 OneConnect Financial Technology Co Ltd Earnings Release
Q3 2023 OneConnect Financial Technology Co Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 4464 4132.36 3312.29 2327.85 1413.49
Doanh thu 4464 4132.36 3312.29 2327.85 1413.49
Chi phí tổng doanh thu 2828.99 2695.71 2068.83 1560.99 1024.86
Lợi nhuận gộp 1635.02 1436.65 1243.46 766.858 388.625
Tổng chi phí hoạt động 5456.56 5537.1 4782.62 4028.86 2527.86
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1117.93 1305.03 1063.03 1276.41 876.815
Nghiên cứu & phát triển 1393.4 1334.69 1130.55 923.097 420.074
Depreciation / Amortization 132.214 137.71 444.114 148.943 126.243
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 19.387 46.751 -60.166 -31.875 -107.347
Chi phí bất thường (thu nhập) 61.043 78.141 133.206 31.9 -5.232
Other Operating Expenses, Total -96.403 -60.938 3.047 119.396 192.439
Thu nhập hoạt động -992.561 -1404.74 -1470.33 -1701.01 -1114.37
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 4.393 -35.974 -80.212 -59.265 -46.661
Khác, giá trị ròng -2.005 -1.894 -0.716 -2.159 -2.788
Thu nhập ròng trước thuế -990.173 -1442.61 -1551.25 -1762.44 -1163.82
Thu nhập ròng sau thuế -928.026 -1330.51 -1414.12 -1687.51 -1190.29
Lợi ích thiểu số 55.752 48.814 60.515 26.946 -5.427
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -872.274 -1281.7 -1353.61 -1660.57 -1195.71
Thu nhập ròng -872.274 -1281.7 -1353.61 -1660.57 -1195.71
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -872.274 -1281.7 -1353.61 -1660.57 -1195.71
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -872.274 -1281.7 -1353.61 -1660.57 -1195.71
Thu nhập ròng pha loãng -872.274 -1281.7 -1353.61 -1660.57 -1195.71
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1094.75 1108.29 1169.98 1097.32 1097.32
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.79678 -1.15646 -1.15695 -1.51329 -1.08967
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.76054 -1.11064 -1.08294 -1.4944 -1.09276
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 925.946 1242.43 1068.86 1133.77 1018.94
Doanh thu 925.946 1242.43 1068.86 1133.77 1018.94
Chi phí tổng doanh thu 582.537 741.364 694.202 723.513 669.907
Lợi nhuận gộp 343.409 501.07 374.663 410.252 349.031
Tổng chi phí hoạt động 1047.51 1447.6 1223.74 1411.38 1373.83
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 171.234 354.622 261.182 300.055 320.208
Nghiên cứu & phát triển 287.691 389.957 287.221 377.5 363.013
Chi phí bất thường (thu nhập) 34.363 29.564 0.148 -2.289 17.214
Other Operating Expenses, Total -28.311 -67.903 -19.01 12.604 3.491
Thu nhập hoạt động -121.568 -205.17 -154.878 -277.618 -354.895
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 6.681 -5.43 1.941 4.018 1.859
Thu nhập ròng trước thuế -114.887 -210.6 -152.937 -273.6 -353.036
Thu nhập ròng sau thuế -113.015 -197.125 -140.709 -257.884 -332.308
Lợi ích thiểu số 4.142 19.788 8.146 13.095 14.723
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -108.873 -177.337 -132.563 -244.789 -317.585
Thu nhập ròng -108.873 -177.337 -132.563 -244.789 -317.585
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -108.873 -177.337 -132.563 -244.789 -317.585
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -108.873 -177.337 -132.563 -244.789 -317.585
Thu nhập ròng pha loãng -108.873 -177.337 -132.563 -244.789 -317.585
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1169.98 869.05 116.998 116.998 116.998
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.09306 -0.20406 -1.13304 -2.09225 -2.71445
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.07396 -0.18195 -1.13221 -2.10497 -2.61881
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 6374.28 6898.39 8939.72 7658.81 7858.62
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3831.88 3966.23 5119.37 2768.84 3105.95
Cash 1907.78 1399.37 3055.19 1077.88 565.027
Đầu tư ngắn hạn 1924.1 2566.86 2064.18 1690.97 2540.93
Tổng các khoản phải thu, ròng 1200.13 1176.42 1214.13 1144.7 606.361
Accounts Receivable - Trade, Net 1063.62 1119.07 1096.52 921.399 404.191
Prepaid Expenses 119.087 135.573 5.007 3.154 12.498
Other Current Assets, Total 1223.18 1620.17 2601.21 3742.11 4133.81
Total Assets 8882.38 9340.61 10885.3 9927.32 9382.61
Property/Plant/Equipment, Total - Net 151.401 244.412 224.284 314.505 319.668
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 593.936 697.036 559.52 527.885 410.809
Accumulated Depreciation, Total -442.535 -452.624 -335.236 -213.38 -91.141
Goodwill, Net 289.161 289.161 289.161 289.161 126.015
Intangibles, Net 281.275 398.033 627.902 687.787 632.06
Long Term Investments 1020.31 826.521 222.844 512.277 34.452
Note Receivable - Long Term 0 0.868 16.788 40.998 63.12
Other Long Term Assets, Total 765.959 683.218 564.562 423.786 348.672
Total Current Liabilities 5446.32 5162.41 5166.7 4939.92 5122.39
Accounts Payable 753.617 1101.73 920.236 346.995 316.496
Accrued Expenses 947.498 724.743 784.421 762.142 650.68
Notes Payable/Short Term Debt 289.062 815.26 2283.31 3218.57 3386.1
Other Current Liabilities, Total 3409.11 2463.26 1092.63 510.324 769.114
Total Liabilities 5589.67 5546.62 5689.89 5557.21 5662.12
Total Long Term Debt 44.553 97.473 48.115 87.8 0
Deferred Income Tax 5.196 9.861 20.08 33.291 18.48
Minority Interest -14.652 41.1 89.914 150.429 110.601
Other Liabilities, Total 108.257 235.779 365.082 345.773 410.651
Total Equity 3292.71 3793.98 5195.37 4370.11 3720.49
Common Stock 0.078 0.078 0.078 0.073 0.066
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3292.63 3793.9 5195.29 4370.04 3720.42
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8882.38 9340.61 10885.3 9927.32 9382.61
Total Common Shares Outstanding 1169.98 1169.98 1169.98 1097.32 1097.32
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 47.03 57.417 86.104 101.889
Capital Lease Obligations 44.553 97.473 48.115 87.8
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 5986.57 6374.28 6337.77 6397.38 5820.05
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3214.18 3831.88 3493.52 3341.03 2980.29
Tiền mặt và các khoản tương đương 1646.43 1455.77 1445.06 1270.69
Đầu tư ngắn hạn 1567.74 1924.1 2037.75 1895.97 1709.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 1308.89 1063.62 1393.7 1630.04 1473.8
Accounts Receivable - Trade, Net 1308.89 1063.62 1393.7 1630.04 1473.8
Prepaid Expenses 1088.45 1078.6 903.626 926.782 890.64
Other Current Assets, Total 375.052 400.177 546.925 499.529 475.314
Total Assets 8406.38 8882.38 8963.93 8997.37 8382.08
Property/Plant/Equipment, Total - Net 143.214 151.401 221.847 247.063 259.506
Intangibles, Net 541.661 281.275 605.765 625.678 653.232
Long Term Investments 965.884 1020.31 1049.37 997.079 932.809
Note Receivable - Long Term 0 0 0.01 0.145
Other Long Term Assets, Total 769.056 765.959 749.172 730.167 716.342
Total Current Liabilities 5135.06 5446.32 5106.78 5229.61 4527.8
Accounts Payable 753.617
Accrued Expenses 282.603 947.498 376.235 371.131 314.429
Notes Payable/Short Term Debt 281.264 289.062 328.764 266.557 294.829
Other Current Liabilities, Total 1955.48 3409.11 1958.92 2047.59 1811.36
Total Liabilities 5274.07 5589.67 5435.86 5584.82 4904.89
Total Long Term Debt 0 44.553 0 0 0
Deferred Income Tax 4.417 5.196 5.976 6.832 8.347
Minority Interest -14.361 -14.652 5.136 13.282 26.377
Other Liabilities, Total 148.954 108.257 317.964 335.092 342.363
Total Equity 3132.31 3292.71 3528.07 3412.56 3477.2
Common Stock 0.078 0.078 0.078 0.078 0.078
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3132.23 3292.63 3527.99 3412.48 3477.12
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 8406.38 8882.38 8963.93 8997.37 8382.08
Total Common Shares Outstanding 1169.98 1169.98 1169.98 1169.98 1169.98
Cash 1907.78
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 593.936
Accumulated Depreciation, Total -442.535
Goodwill, Net 289.161
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 47.03
Capital Lease Obligations 44.553
Payable/Accrued 2615.72 2442.86 2544.33 2107.18
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -990.173 1442.61 -1551.25 -1762.44 -1163.82
Tiền từ hoạt động kinh doanh -745.984 -404.334 -704.145 -1817.45 -489.237
Tiền từ hoạt động kinh doanh 281.43 438.749 421.228 459.856 354.027
Khoản mục phi tiền mặt 67.879 232.442 306.523 274.401 252.983
Cash Taxes Paid 25.198 20.63 10.454 1.729 0.099
Lãi suất đã trả 20.072 60.854 142.626 144.251 121.393
Thay đổi vốn lưu động -105.12 -2518.13 119.358 -789.275 67.569
Tiền từ hoạt động đầu tư 1873.17 388.435 1315.72 570.839 -5805.48
Chi phí vốn -67.943 -128.016 -265.18 -314.46 -459.806
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1941.11 516.451 1580.91 885.299 -5345.67
Tiền từ các hoạt động tài chính -694.066 -1611.78 1533.84 1754.56 5999.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -20.072 -60.854 -167.392 -123.393 -141.978
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -73.831 9.257 2722.45 2137.26 4409.77
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -600.163 -1560.18 -1021.22 -259.307 1731.61
Ảnh hưởng của ngoại hối 75.287 -28.144 -168.099 4.906 12.572
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 508.406 -1655.82 1977.32 512.848 -282.74
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Cash From Operating Activities -613.264 -745.984 -921.06 -793.056 -1118.69
Changes in Working Capital -613.264 -745.984 -921.06 -793.056 -1118.69
Cash From Investing Activities 407.066 1873.17 1532.77 1507.89 1550.27
Other Investing Cash Flow Items, Total 407.066 1873.17 1532.77 1507.89 1550.27
Cash From Financing Activities -44.421 -694.066 -630.7 -692.275 -557.038
Financing Cash Flow Items -44.421 -694.066 -630.7 -692.275 -557.038
Foreign Exchange Effects -10.726 75.287 75.389 23.125 -3.21
Net Change in Cash -261.345 508.406 56.397 45.688 -128.675
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Walkers Corporate Ltd. Corporation 15.2139 5933332 5933332 2022-02-28
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 3.3702 1314364 483242 2023-03-31 LOW
Bo Yu, Ltd. Corporation 1.9391 756245 656245 2022-12-31
SRN Advisors, LLC Investment Advisor 0.5566 217073 80000 2023-04-30 HIGH
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.4179 162969 41302 2022-12-31 LOW
Jane Street Capital, L.L.C. Research Firm 0.2195 85603 22932 2023-03-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.2004 78160 100 2023-03-31 HIGH
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.1744 68000 0 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.1718 67006 13403 2023-03-31 HIGH
Prudence Investment Management (HK) Limited Investment Advisor 0.0891 34760 0 2022-09-30 HIGH
Bridgewater Associates, LP Investment Advisor/Hedge Fund 0.0887 34576 -9642 2023-03-31 MED
Ergoteles Capital Hedge Fund 0.0806 31421 31421 2023-03-31 HIGH
GSA Capital Partners LLP Hedge Fund 0.0771 30068 15045 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.0556 21692 7890 2023-03-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0529 20630 626 2023-03-31 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.0501 19547 -1894 2023-03-31 MED
Trexquant Investment LP Hedge Fund 0.0343 13374 13374 2023-03-31 HIGH
Sygnia Asset Management Hedge Fund 0.0269 10501 -25537 2022-06-30 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.0256 10000 0 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0241 9400 -9330 2022-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Financial Technology (Fintech) (NEC)

10-14F, Block A, Platinum Towers
No.1, Tairan 7th Road, Futian District
518000

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-7.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00384

US100

14,540.70 Price
-0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

71.97 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.75 Price
+0.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch