CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Oil Company Rosneft PJSC - ROSN CFD

0.5580
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

NK Rosneft' PAO ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.20-9.53
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) N/A
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 229.83K
Giá trị vốn hóa thị trường 63.68B
Tỷ số P/E 0.13
Cổ phiếu đang lưu hành 9.50B
Doanh thu 147.87B
EPS 1.57
Tỷ suất cổ tức (%) 126.77
Hệ số rủi ro beta 1.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jul 8, 2022 0.5580 0.0000 0.00% 0.5580 0.5580 0.5580
Jun 27, 2022 0.5580 0.0000 0.00% 0.5580 0.5580 0.5580
Jun 14, 2022 0.5580 0.0000 0.00% 0.5580 0.5580 0.5580
Jun 3, 2022 0.5580 0.0000 0.00% 0.5580 0.5580 0.5580
May 23, 2022 0.5580 0.0000 0.00% 0.5580 0.5580 0.5580
Mar 14, 2022 0.5580 0.0000 0.00% 0.5580 0.5580 0.5580
Mar 2, 2022 0.5580 -0.4105 -42.39% 0.9685 0.9685 0.5580
Mar 1, 2022 2.7625 -0.0020 -0.07% 2.7645 3.3860 1.3760
Feb 28, 2022 2.6670 0.0730 2.81% 2.5940 3.3680 2.5080
Feb 25, 2022 4.5790 0.8380 22.40% 3.7410 4.7965 3.7410
Feb 24, 2022 2.8915 -1.3475 -31.79% 4.2390 4.5385 2.4925
Feb 23, 2022 5.4860 0.0000 0.00% 5.4860 5.7095 5.1370
Feb 22, 2022 5.3405 -0.1475 -2.69% 5.4880 5.7095 5.1430
Feb 21, 2022 5.8550 -0.8700 -12.94% 6.7250 6.8365 5.4130
Feb 18, 2022 6.9125 -0.2750 -3.83% 7.1875 7.4395 6.8290
Feb 17, 2022 7.3035 -0.2915 -3.84% 7.5950 7.6450 7.1780
Feb 16, 2022 7.8885 0.2140 2.79% 7.6745 7.9120 7.6705
Feb 15, 2022 7.6670 0.1240 1.64% 7.5430 7.9400 7.4570
Feb 14, 2022 7.5810 0.1955 2.65% 7.3855 7.6190 7.1420
Feb 11, 2022 7.5630 0.2315 3.16% 7.3315 7.5730 7.3315

Oil Company Rosneft PJSC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 8761000 5757000 8676000 8238000 6014000
Doanh thu 8761000 5757000 8676000 8238000 6014000
Chi phí tổng doanh thu 4515000 3356000 4726000 4326000 3258000
Lợi nhuận gộp 4246000 2401000 3950000 3912000 2756000
Tổng chi phí hoạt động 7363000 5272000 7445000 7173000 5416000
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 963000 350000 421000 283000 277000
Nghiên cứu & phát triển 8000 15000 11000 11000 15000
Depreciation / Amortization 668000 663000 687000 635000 586000
Chi phí bất thường (thu nhập) 106000 -107000 74000 219000 26000
Other Operating Expenses, Total 1103000 995000 1526000 1699000 1254000
Thu nhập hoạt động 1398000 485000 1231000 1065000 598000
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -17000 -201000 -57000 -175000 -243000
Gain (Loss) on Sale of Assets -19000 -15000 -16000 -15000 -16000
Khác, giá trị ròng -110000 -122000 -161000 -43000 56000
Thu nhập ròng trước thuế 1252000 147000 997000 832000 395000
Thu nhập ròng sau thuế 1012000 166000 805000 649000 297000
Lợi ích thiểu số -129000 -34000 -97000 -100000 -75000
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 883000 132000 708000 549000 222000
Thu nhập ròng 883000 132000 708000 549000 222000
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 883000 132000 708000 549000 222000
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 883000 132000 708000 549000 222000
Thu nhập ròng pha loãng 883000 132000 708000 549000 222000
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 9500 9876 10598 10598 10598
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 92.9474 13.3657 66.8051 51.8022 20.9473
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 18.9041 6.94733 30.5453 27.8037 8.93172
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 103.583 7.31065 73.6618 69.0254 23.9271
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 2537000 2320000 2167000 1737000 1514000
Doanh thu 2537000 2320000 2167000 1737000 1514000
Chi phí tổng doanh thu 1322000 1181000 1118000 894000 863000
Lợi nhuận gộp 1215000 1139000 1049000 843000 651000
Tổng chi phí hoạt động 2152000 1895000 1822000 1494000 1693000
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 260000 256000 232000 215000 104000
Nghiên cứu & phát triển 3000 1000 3000 1000 4000
Depreciation / Amortization 179000 171000 163000 155000 162000
Chi phí bất thường (thu nhập) 84000 0 22000 0 329000
Other Operating Expenses, Total 304000 286000 284000 229000 231000
Thu nhập hoạt động 385000 425000 345000 243000 -179000
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -28000 15000 12000 3000 57000
Gain (Loss) on Sale of Assets -4000 -13000 -2000 0 -7000
Khác, giá trị ròng -49000 -13000 -29000 -38000 452000
Thu nhập ròng trước thuế 304000 414000 326000 208000 323000
Thu nhập ròng sau thuế 236000 345000 263000 168000 314000
Lợi ích thiểu số -49000 -31000 -30000 -19000 -5000
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 187000 314000 233000 149000 309000
Thu nhập ròng 187000 314000 233000 149000 309000
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 187000 314000 233000 149000 309000
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 187000 314000 233000 149000 309000
Thu nhập ròng pha loãng 187000 314000 233000 149000 309000
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 9500 9500 9500 9500 9501
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 19.6842 33.0526 24.5263 15.6842 32.5229
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 18.9041 0 0 0 6.94733
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 26.8754 34.193 26.5644 15.6842 66.9022
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 3535000 2922000 2396000 3022000 2292000
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1580000 1623000 729000 1465000 658000
Cash 376000 524000 106000 602000 168000
Tiền mặt và các khoản tương đương 283000 282000 122000 230000 154000
Đầu tư ngắn hạn 921000 817000 501000 633000 336000
Tổng các khoản phải thu, ròng 1240000 775000 968000 883000 1042000
Accounts Receivable - Trade, Net 636000 413000 583000 467000 619000
Total Inventory 498000 361000 438000 393000 324000
Prepaid Expenses 173000 137000 243000 258000 247000
Other Current Assets, Total 44000 26000 18000 23000 21000
Total Assets 16457000 15350000 12950000 13163000 12227000
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10728000 10556000 8873000 8445000 7923000
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15658000 15680000 13411000 12298000 11073000
Accumulated Depreciation, Total -4930000 -5124000 -4538000 -3853000 -3150000
Goodwill, Net 82000 82000 85000 85000 265000
Intangibles, Net 86000 80000 69000 75000 71000
Long Term Investments 1140000 1093000 1002000 943000 1219000
Note Receivable - Long Term 593000 391000 321000 270000 146000
Other Long Term Assets, Total 293000 226000 204000 323000 311000
Total Current Liabilities 3683000 3092000 2755000 2874000 3836000
Accounts Payable 567000 422000 544000 452000 451000
Payable/Accrued
Accrued Expenses 757000 412000 481000 415000 359000
Notes Payable/Short Term Debt 57000 168000 293000 576000 1512000
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 641000 470000 333000 207000 550000
Other Current Liabilities, Total 1661000 1620000 1104000 1224000 964000
Total Liabilities 10925000 10644000 8433000 9110000 8608000
Total Long Term Debt 3782000 3754000 2917000 3274000 1637000
Long Term Debt 3628000 3615000 2789000 3252000 1610000
Capital Lease Obligations 154000 139000 128000 22000 27000
Deferred Income Tax 1048000 1072000 844000 837000 813000
Minority Interest 957000 781000 635000 624000 564000
Other Liabilities, Total 1455000 1945000 1282000 1501000 1758000
Total Equity 5532000 4706000 4517000 4053000 3619000
Common Stock 1000 1000 1000 1000 1000
Additional Paid-In Capital 1291000 1100000 635000 633000 627000
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4638000 4007000 4035000 3610000 3313000
Other Equity, Total -28000 -32000 -154000 -191000 -322000
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 16457000 15350000 12950000 13163000 12227000
Total Common Shares Outstanding 9500 9500 10598 10598 10598
Treasury Stock - Common -370000 -370000
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 3535000 3686000 3072000 3015000 2922000
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1580000 1809000 1298000 1427000 1623000
Cash 376000 693000 318000 433000 524000
Tiền mặt và các khoản tương đương 283000 199000 207000 211000 282000
Đầu tư ngắn hạn 921000 917000 773000 783000 817000
Tổng các khoản phải thu, ròng 1240000 1188000 1135000 949000 775000
Accounts Receivable - Trade, Net 636000 643000 592000 527000 413000
Total Inventory 498000 453000 440000 432000 361000
Prepaid Expenses 173000 206000 172000 181000 137000
Other Current Assets, Total 44000 30000 27000 26000 26000
Total Assets 16457000 16267000 15548000 15459000 15350000
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10728000 10595000 10571000 10527000 10556000
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15555000 15149000 14952000 14849000 15581000
Accumulated Depreciation, Total -4827000 -4554000 -4381000 -4322000 -5025000
Goodwill, Net 82000 82000 80000 82000 82000
Intangibles, Net 86000 75000 75000 78000 80000
Long Term Investments 1140000 1145000 1111000 1134000 1093000
Note Receivable - Long Term 593000 409000 357000 374000 391000
Other Long Term Assets, Total 293000 275000 282000 249000 226000
Total Current Liabilities 3683000 3623000 3355000 3126000 3092000
Accounts Payable 567000 541000 510000 434000 422000
Payable/Accrued 182000
Accrued Expenses 757000 726000 709000 644000 412000
Notes Payable/Short Term Debt 57000 24000 11000 37000 168000
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 641000 589000 511000 455000 470000
Other Current Liabilities, Total 1661000 1743000 1614000 1556000 1438000
Total Liabilities 10925000 10938000 10550000 10603000 10644000
Total Long Term Debt 3782000 3808000 3689000 3846000 3754000
Long Term Debt 3628000 3664000 3542000 3703000 3615000
Capital Lease Obligations 154000 144000 147000 143000 139000
Deferred Income Tax 1048000 1045000 1030000 1043000 1072000
Minority Interest 957000 940000 816000 803000 781000
Other Liabilities, Total 1455000 1522000 1660000 1785000 1945000
Total Equity 5532000 5329000 4998000 4856000 4706000
Common Stock 1000 1000 1000 1000 1000
Additional Paid-In Capital 1291000 1290000 1099000 1099000 1100000
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 4638000 4466000 4323000 4156000 4007000
Treasury Stock - Common -370000 -370000 -370000 -370000 -370000
Other Equity, Total -28000 -58000 -55000 -30000 -32000
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 16457000 16267000 15548000 15459000 15350000
Total Common Shares Outstanding 9500 9500 9500 9500 9500
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1012000 166000 805000 649000 297000
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1166000 1745000 1110000 1502000 337000
Tiền từ hoạt động kinh doanh 668000 663000 687000 635000 586000
Khoản mục phi tiền mặt 356000 172000 379000 586000 331000
Cash Taxes Paid 238000 126000 216000 221000 112000
Lãi suất đã trả 262000 256000 280000 284000 219000
Thay đổi vốn lưu động -870000 744000 -761000 -368000 -877000
Tiền từ hoạt động đầu tư -1298000 -1694000 -729000 -799000 -1162000
Chi phí vốn -1073000 -789000 -865000 -939000 -956000
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -225000 -905000 136000 140000 -206000
Tiền từ các hoạt động tài chính -19000 530000 -957000 -228000 381000
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 146000 275000 -239000 -48000 139000
Total Cash Dividends Paid -237000 -172000 -283000 -225000 -104000
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 72000 427000 -435000 45000 346000
Ảnh hưởng của ngoại hối 4000 -3000 -28000 35000 -24000
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -147000 578000 -604000 510000 -468000
Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 1012000 776000 431000 168000 166000
Cash From Operating Activities 1166000 930000 453000 160000 1745000
Cash From Operating Activities 668000 489000 318000 155000 663000
Non-Cash Items 356000 150000 107000 45000 172000
Cash Taxes Paid 238000 169000 112000 59000 126000
Cash Interest Paid 262000 188000 121000 60000 256000
Changes in Working Capital -870000 -485000 -403000 -208000 744000
Cash From Investing Activities -1298000 -892000 -409000 -165000 -1694000
Capital Expenditures -1073000 -712000 -467000 -232000 -789000
Other Investing Cash Flow Items, Total -225000 -180000 58000 67000 -905000
Cash From Financing Activities -19000 51000 -323000 -168000 530000
Financing Cash Flow Items 146000 73000 -143000 -65000 275000
Total Cash Dividends Paid -237000 -66000 -22000 -172000
Issuance (Retirement) of Debt, Net 72000 44000 -158000 -103000 427000
Foreign Exchange Effects 4000 -3000 -2000 11000 -3000
Net Change in Cash -147000 86000 -281000 -162000 578000
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.068 7209675 662490 2022-01-31 LOW
ATON Asset Management Investment Advisor 0.0101 1066518 117769 2021-12-31
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 0.0099 1045000 -114000 2022-01-31 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.007 739463 -25168 2022-02-28 LOW
East Capital Asset Management AB Investment Advisor/Hedge Fund 0.0062 652570 0 2022-02-28 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.0048 505000 -200000 2022-02-28 LOW
Raiffeisen Kapitalanlage-Gesellschaft mbH Investment Advisor 0.0025 263921 0 2022-03-31 LOW
E.C. Elbrus Capital Investments Limited Hedge Fund 0.0024 254660 254660 2021-09-30
Schroder Investment Management (Australia) Ltd. Investment Advisor 0.0022 236680 0 2021-09-30 LOW
Mercer Global Investments Management Ltd Investment Advisor 0.0018 193656 0 2021-12-31 LOW
Victory Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0012 124892 0 2022-09-30 LOW
Carrera Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 0.0008 80000 0 2022-08-31 LOW
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 0.0007 73004 -83 2022-01-31 HIGH
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 0.0005 50182 -941 2022-02-28 LOW
Schafer Cullen Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0004 44718 9416 2021-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Austria Kapitalanlage AG Investment Advisor 0.0004 41640 0 2022-05-31 LOW
Spinoza Capital (SICAV) p.l.c. Investment Advisor 0.0003 34000 34000 2021-12-31
INTECH Investment Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0003 29956 0 2021-12-31 HIGH
CBL Asset Management Investment Advisor 0.0002 23000 0 2021-09-30 MED
Amundi Austria GmbH Investment Advisor 0.0002 16459 -3697 2022-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Integrated Oil & Gas

Софийская набережная, 26/1
117997

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,203.95 Price
+1.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.52 Price
+2.510% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00397

US100

14,557.80 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

71.98 Price
+2.450% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0201%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch