CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch O'Reilly Automotive, Inc. - ORLY CFD

902.86
2.67%
1.67
Thấp: 880.52
Cao: 906.5
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.67
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

O'Reilly Automotive Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 927.62
Mở* 880.52
Thay đổi trong 1 năm* 36.35%
Vùng giá trong ngày* 880.52 - 906.5
Vùng giá trong 52 tuần 580.01-964.58
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 481.35K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.40M
Giá trị vốn hóa thị trường 56.19B
Tỷ số P/E 26.67
Cổ phiếu đang lưu hành 60.88M
Doanh thu 14.82B
EPS 34.60
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 927.62 10.60 1.16% 917.02 928.22 911.02
May 26, 2023 922.08 -8.77 -0.94% 930.85 935.00 919.85
May 25, 2023 934.62 12.67 1.37% 921.95 939.08 915.42
May 24, 2023 928.34 12.46 1.36% 915.88 932.34 907.85
May 23, 2023 911.55 -0.74 -0.08% 912.29 927.46 902.73
May 22, 2023 927.55 -24.09 -2.53% 951.64 959.14 924.02
May 19, 2023 953.59 12.58 1.34% 941.01 954.46 934.59
May 18, 2023 940.88 9.88 1.06% 931.00 942.34 929.04
May 17, 2023 935.75 0.91 0.10% 934.84 943.37 930.15
May 16, 2023 937.16 -2.64 -0.28% 939.80 946.16 931.33
May 15, 2023 944.78 -13.04 -1.36% 957.82 957.82 938.85
May 12, 2023 961.06 16.14 1.71% 944.92 964.04 944.92
May 11, 2023 957.55 8.54 0.90% 949.01 958.35 943.76
May 10, 2023 953.78 6.04 0.64% 947.74 960.13 941.78
May 9, 2023 952.50 7.04 0.74% 945.46 953.91 941.26
May 8, 2023 946.23 10.09 1.08% 936.14 946.78 928.06
May 5, 2023 940.15 16.98 1.84% 923.17 942.50 923.17
May 4, 2023 933.13 3.67 0.39% 929.46 938.30 925.33
May 3, 2023 931.03 7.18 0.78% 923.85 940.90 919.69
May 2, 2023 936.31 14.46 1.57% 921.85 936.72 912.38

O'Reilly Automotive, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 O'Reilly Automotive Inc Earnings Release
Q2 2023 O'Reilly Automotive Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 24, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 O'Reilly Automotive Inc Earnings Release
Q3 2023 O'Reilly Automotive Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 14409.9 13327.6 11604.5 10150 9536.43
Doanh thu 14409.9 13327.6 11604.5 10150 9536.43
Chi phí tổng doanh thu 7028.15 6307.61 5518.8 4755.29 4496.46
Lợi nhuận gộp 7381.71 7019.95 6085.69 5394.69 5039.97
Tổng chi phí hoạt động 11455.4 10410.4 9185.16 8229.26 7721.24
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4076.01 3769.78 3359.96 3473.97 3224.78
Thu nhập hoạt động 2954.49 2917.17 2419.34 1920.73 1815.18
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -144.657 -137.097 -153.235 -131.63 -119.608
Khác, giá trị ròng -11.179 1.843 0.304 1.233 -1.489
Thu nhập ròng trước thuế 2798.66 2781.91 2266.41 1790.33 1694.09
Thu nhập ròng sau thuế 2172.65 2164.69 1752.3 1391.04 1323.19
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2172.65 2164.69 1752.3 1391.04 1323.19
Thu nhập ròng 2172.65 2164.69 1752.3 1391.04 1324.49
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2172.65 2164.69 1752.3 1391.04 1323.19
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2172.65 2164.69 1752.3 1391.04 1324.49
Thu nhập ròng pha loãng 2172.65 2164.69 1752.3 1391.04 1324.49
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 64.962 69.611 74.462 77.788 82.28
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 33.4449 31.0969 23.5328 17.8825 16.0815
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 33.5358 31.2377 23.5681 17.8825 16.0815
Tổng khoản mục bất thường 1.3
Depreciation / Amortization 343.6 320.4 303
Chi phí bất thường (thu nhập) 7.6 12.6 3.4
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 3707.86 3644.49 3798.62 3670.74 3296.01
Doanh thu 3707.86 3644.49 3798.62 3670.74 3296.01
Chi phí tổng doanh thu 1817.54 1790.54 1863.66 1786.02 1587.94
Lợi nhuận gộp 1890.33 1853.95 1934.96 1884.72 1708.07
Tổng chi phí hoạt động 2991.22 2962.28 2994.43 2872.19 2626.48
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1173.68 1171.74 1130.77 1086.17 1038.54
Thu nhập hoạt động 716.645 682.217 804.194 798.55 669.53
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -41.204 -35.695 -39.729 -34.202 -32.831
Khác, giá trị ròng 1.979 -0.275 -2.616 -7.05 -3.438
Thu nhập ròng trước thuế 677.42 646.247 761.849 757.298 633.261
Thu nhập ròng sau thuế 516.885 528.572 585.438 576.76 481.88
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 516.885 528.572 585.438 576.76 481.88
Thu nhập ròng 516.885 528.572 585.438 576.76 481.88
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 516.885 528.572 585.438 576.76 481.88
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 516.885 528.572 585.438 576.76 481.88
Thu nhập ròng pha loãng 516.885 528.572 585.438 576.76 481.88
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 62.398 63.15 63.86 65.686 67.19
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 8.28368 8.3701 9.16752 8.78056 7.1719
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 8.28368 8.3701 9.16752 8.78056 7.1719
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5048.26 4504.26 4499.79 3833.66 3543.1
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 108.583 362.113 465.64 40.406 31.315
Tiền mặt và các khoản tương đương 108.583 362.113 465.64 40.406 31.315
Tổng các khoản phải thu, ròng 470.174 385.674 330.294 294.407 270.181
Accounts Receivable - Trade, Net 343.155 272.562 229.679 214.915 192.026
Total Inventory 4359.13 3686.38 3653.2 3454.09 3193.34
Other Current Assets, Total 110.376 70.092 50.658 44.757 48.262
Total Assets 12628 11718.7 11596.6 10717.2 7980.79
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6536.31 6195.99 6090.04 5876.57 3587
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9550.33 8930.52 8555.04 8119.8 5645.55
Accumulated Depreciation, Total -3014.02 -2734.52 -2464.99 -2243.22 -2058.55
Goodwill, Net 884.445 879.34 881.03 936.814 807.26
Intangibles, Net 52.259 51.836 56.306 1.789 8.444
Note Receivable - Long Term
Other Long Term Assets, Total 106.708 34.82 29.063 36.122 34.981
Total Current Liabilities 7063.82 5874.62 5262.42 4469.43 3894.02
Accounts Payable 5881.16 4695.31 4184.66 3604.72 3376.4
Accrued Expenses 660.042 680.292 654.377 515.416 175.602
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 522.618 499.011 423.378 349.289 342.015
Total Liabilities 13688.7 11785.1 11456.4 10319.8 7627.12
Total Long Term Debt 4371.65 3826.98 4123.22 3890.53 3417.12
Long Term Debt 4371.65 3826.98 4123.22 3890.53 3417.12
Deferred Income Tax 245.347 175.212 155.899 133.28 105.566
Other Liabilities, Total 2007.91 1908.32 1914.85 1826.59 210.414
Total Equity -1060.75 -66.423 140.258 397.34 353.667
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Common Stock 0.624 0.67 0.711 0.756 0.79
Additional Paid-In Capital 1311.49 1305.51 1280.84 1280.76 1262.06
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2375.86 -1365.8 -1139.14 -889.066 -909.186
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12628 11718.7 11596.6 10717.2 7980.79
Total Common Shares Outstanding 62.3532 67.029 71.1231 75.6187 79.0439
Long Term Investments 52.456 40.411 32.201
Other Equity, Total 2.996 -6.799 -2.155 4.89
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 5187.99 5048.26 4760.76 4799.87 4523.38
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 59.872 108.583 67.06 253.904 191.546
Tiền mặt và các khoản tương đương 59.872 108.583 67.06 253.904 191.546
Tổng các khoản phải thu, ròng 474.795 470.174 473.706 453.784 404.374
Accounts Receivable - Trade, Net 346.037 343.155 338.122 330.672 305.358
Total Inventory 4543.98 4359.13 4137.94 4005.38 3845.88
Other Current Assets, Total 109.347 110.376 82.045 86.8 81.58
Total Assets 12972.8 12628 12238 12067.7 11760.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6725.7 6536.31 6453.4 6248.35 6212.65
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7649.07 7438.06 7291.68 7160.58 7046.71
Accumulated Depreciation, Total -3090.01 -3014.02 -2947.86 -2878.17 -2810.08
Goodwill, Net 892.094 884.445 881.102 881.299 881.773
Long Term Investments 53.321 45.897 47.468 53.37
Other Long Term Assets, Total 113.705 158.967 96.872 90.696 89.22
Total Current Liabilities 7356.31 7063.82 6841.48 6413.19 6170.87
Accounts Payable 6055.99 5881.16 5574.1 5258.71 4943.28
Accrued Expenses 618.797 660.042 637.076 597.324 567.899
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Other Current Liabilities, Total 681.519 522.618 630.305 557.153 659.691
Total Liabilities 14597.8 13688.7 13443.5 13175.1 12088.7
Total Long Term Debt 4927.68 4371.65 4370.77 4669.83 3827.89
Long Term Debt 4927.68 4371.65 4370.77 4669.83 3827.89
Deferred Income Tax 249.903 245.347 218.087 203.744 180.612
Other Liabilities, Total 2063.94 2007.91 2013.15 1888.35 1909.29
Total Equity -1625.02 -1060.75 -1205.46 -1107.43 -328.273
Common Stock 0.61 0.624 0.628 0.638 0.659
Additional Paid-In Capital 1305.28 1311.49 1292.72 1286.65 1309.07
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -2952.8 -2375.86 -2494.83 -2391.11 -1636.27
Other Equity, Total 21.894 2.996 -3.983 -3.611 -1.736
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12972.8 12628 12238 12067.7 11760.4
Total Common Shares Outstanding 61.0389 62.3532 62.7988 63.7528 65.9199
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2172.65 2164.69 1752.3 1391.04 1324.49
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3148.25 3207.31 2836.6 1708.48 1727.56
Tiền từ hoạt động kinh doanh 357.933 328.217 314.635 270.875 258.937
Deferred Taxes 69.575 20.383 12.381 21.158 20.16
Khoản mục phi tiền mặt 32.047 31.172 32.013 33.366 33.541
Cash Taxes Paid 415.165 450.935 305.087 394.931 311.376
Lãi suất đã trả 155.853 144.293 305.087 134.634 117.938
Thay đổi vốn lưu động 516.045 662.853 725.272 -7.962 90.43
Tiền từ hoạt động đầu tư -739.985 -615.62 -614.895 -796.746 -534.302
Chi phí vốn -563.342 -442.853 -465.579 -628.057 -504.268
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -176.643 -172.767 -149.316 -168.689 -30.034
Tiền từ các hoạt động tài chính -2662.54 -2694.86 -1796.58 -902.811 -1208.29
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -6.941 -3.725 -8.182 -4.181 -6.079
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3202.91 -2391.13 -2024.91 -1372.58 -1641.87
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 547.314 -300 236.515 473.955 439.66
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -253.53 -103.527 425.234 9.091 -15.033
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.741 -0.359 0.103 0.169
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 516.885 2172.65 1644.08 1058.64 481.88
Cash From Operating Activities 713.764 3148.25 2353.02 1391.97 689.886
Cash From Operating Activities 93.747 357.933 258.048 168.045 82.923
Deferred Taxes 3.393 69.575 42.673 28.302 5.031
Non-Cash Items 8.679 32.047 23.119 15.227 8.642
Cash Taxes Paid 26.531 415.165 392.49 291.695 31.514
Cash Interest Paid 9.696 155.853 99.674 68.318 8.584
Changes in Working Capital 91.06 516.045 385.102 121.759 111.41
Cash From Investing Activities -221.52 -739.985 -383.701 -224.865 -104.981
Capital Expenditures -223.268 -563.342 -388.82 -228.921 -103.99
Other Investing Cash Flow Items, Total 1.748 -176.643 5.119 4.056 -0.991
Cash From Financing Activities -541.669 -2662.54 -2264.46 -1275.49 -755.619
Financing Cash Flow Items -0.354 -6.941 -6.792 -6.673 -0.35
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1096.31 -3202.91 -2804.98 -2116.13 -755.269
Issuance (Retirement) of Debt, Net 555 547.314 547.314 847.314
Foreign Exchange Effects 0.714 0.741 0.088 0.172 0.147
Net Change in Cash -48.711 -253.53 -295.053 -108.209 -170.567
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.4679 5155152 18592 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.3616 3264059 -63157 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.99 2429061 -27 2023-03-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 3.0016 1827330 -46957 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4464 1489353 26201 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.3501 1430723 18803 2023-03-31 LOW
Akre Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.9418 1182168 -115 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.596 971611 6415 2023-03-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 1.5681 954655 138372 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3408 816251 3192 2023-04-30 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.1844 721048 -143164 2023-03-31 LOW
Jennison Associates LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.1746 715058 -9672 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.1613 707011 -14351 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.1059 673277 42006 2022-12-31 LOW
Putnam Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0691 650862 -10904 2023-03-31 LOW
Baird Investment Management Investment Advisor 0.9363 570012 7271 2023-03-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.9306 566561 25767 2023-03-31 MED
T. Rowe Price Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.9117 555039 -48983 2023-03-31 MED
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.8634 525619 -2821 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.8092 492638 122817 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Automotive Parts & Accessories Retailers

233 S Patterson Ave
SPRINGFIELD
MISSOURI 65802
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

68.01 Price
-2.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.51 Price
-2.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00391

Gold

1,965.30 Price
+0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,164.00 Price
-2.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch