CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Novavax, Inc. - NVAX CFD

7.87
1.01%
0.15
Thấp: 7.85
Cao: 8.11
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 00:00

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Novavax Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.93
Mở* 7.92
Thay đổi trong 1 năm* -85.63%
Vùng giá trong ngày* 7.85 - 8.11
Vùng giá trong 52 tuần 5.61-76.77
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.69M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 131.66M
Giá trị vốn hóa thị trường 641.25M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 86.31M
Doanh thu 1.36B
EPS -14.38
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.71
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 7.91 0.88 12.52% 7.03 8.05 7.03
May 30, 2023 7.28 0.17 2.39% 7.11 7.43 7.02
May 26, 2023 7.10 0.37 5.50% 6.73 7.19 6.72
May 25, 2023 6.86 -0.24 -3.38% 7.10 7.34 6.57
May 24, 2023 7.27 -0.70 -8.78% 7.97 8.27 7.17
May 23, 2023 8.04 0.56 7.49% 7.48 8.19 7.36
May 22, 2023 7.47 0.33 4.62% 7.14 7.53 7.02
May 19, 2023 7.10 -0.30 -4.05% 7.40 7.48 7.04
May 18, 2023 7.37 -0.37 -4.78% 7.74 7.79 7.26
May 17, 2023 7.68 -0.10 -1.29% 7.78 7.82 7.36
May 16, 2023 7.58 -0.52 -6.42% 8.10 8.31 7.50
May 15, 2023 8.09 -0.15 -1.82% 8.24 8.56 7.98
May 12, 2023 8.35 -0.57 -6.39% 8.92 9.50 8.31
May 11, 2023 8.87 -0.08 -0.89% 8.95 9.38 8.53
May 10, 2023 8.91 -0.40 -4.30% 9.31 9.96 8.82
May 9, 2023 9.63 2.46 34.31% 7.17 11.28 7.17
May 8, 2023 7.40 -0.29 -3.77% 7.69 7.88 7.19
May 5, 2023 7.61 -0.12 -1.55% 7.73 8.03 7.46
May 4, 2023 7.49 0.42 5.94% 7.07 7.55 6.96
May 3, 2023 7.02 -0.03 -0.43% 7.05 7.22 6.81

Novavax, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Novavax Inc Annual Shareholders Meeting
Novavax Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 16, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Novavax Inc Annual Shareholders Meeting
Novavax Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Novavax Inc Earnings Release
Q2 2023 Novavax Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Novavax Inc Earnings Release
Q3 2023 Novavax Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1981.87 1146.29 475.598 18.662 34.288
Doanh thu 1981.87 1146.29 475.598 18.662 34.288
Tổng chi phí hoạt động 2626.61 2832.87 892.317 139.243 208.206
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 488.691 298.358 145.29 34.417 34.409
Nghiên cứu & phát triển 1235.28 2534.51 747.027 113.842 173.797
Thu nhập hoạt động -644.736 -1686.58 -416.719 -120.581 -173.918
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -19.88 -26.963 -14.131 -12.1 -10.938
Khác, giá trị ròng 10.969 -0.997 12.591 -0.013 0.108
Thu nhập ròng trước thuế -653.647 -1714.54 -418.259 -132.694 -184.748
Thu nhập ròng sau thuế -657.939 -1743.75 -418.259 -132.694 -184.748
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -657.939 -1743.75 -418.259 -132.694 -184.748
Thu nhập ròng -657.939 -1743.75 -418.259 -132.694 -184.748
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -657.939 -1743.75 -418.259 -132.694 -184.748
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -657.939 -1743.75 -418.259 -132.694 -184.748
Thu nhập ròng pha loãng -657.939 -1743.75 -418.259 -132.694 -184.748
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 78.183 74.4 57.554 24.1 18.4879
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -8.41537 -23.4375 -7.26724 -5.50598 -9.99294
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -8.41537 -23.4375 -7.26724 -5.88008 -9.99294
Tổng khoản mục bất thường
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 -9.016
Chi phí tổng doanh thu 902.639
Lợi nhuận gộp 1079.23
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 80.951 357.399 734.577 185.925 703.971
Doanh thu 80.951 357.399 734.577 185.925 703.971
Tổng chi phí hoạt động 393.719 601.278 861.766 668.885 494.679
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 112.532 161.663 122.876 108.16 95.992
Nghiên cứu & phát triển 247.101 257.85 304.297 289.648 383.483
Thu nhập hoạt động -312.768 -243.879 -127.189 -482.96 209.292
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.316 -4.601 -4.169 -6.234 -4.876
Khác, giá trị ròng 24.362 63.971 -34.783 -19.873 1.654
Thu nhập ròng trước thuế -292.722 -184.509 -166.141 -509.067 206.07
Thu nhập ròng sau thuế -293.905 -182.249 -168.613 -510.485 203.408
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -293.905 -182.249 -168.613 -510.485 203.408
Thu nhập ròng -293.905 -182.249 -168.613 -510.485 203.408
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -293.905 -182.249 -168.613 -510.485 203.408
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -293.905 -182.249 -168.613 -510.485 203.408
Thu nhập ròng pha loãng -293.905 -182.249 -168.613 -510.485 203.408
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 86.158 79.839 78.274 78.143 77.724
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.41123 -2.28271 -2.15414 -6.5327 2.61706
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.41123 -2.28271 -2.15414 -6.5327 2.61706
Chi phí bất thường (thu nhập)
Chi phí tổng doanh thu 34.086 181.765 434.593 271.077 15.204
Lợi nhuận gộp 46.865 175.634 299.984 -85.152 688.767
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 1703.39 2155.12 1248.2 97.247 119.276
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1336.88 1515.12 711.047 78.823 92.134
Tiền mặt và các khoản tương đương 1336.88 361.822 96.116 78.823 70.154
Đầu tư ngắn hạn 1056.92 492.619 0 21.98
Tổng các khoản phải thu, ròng 82.375 454.993 262.012 7.5
Accounts Receivable - Trade, Net 82.375 454.993 262.012 7.5
Prepaid Expenses 160.773 120.029 171.602 4.376 11.974
Other Current Assets, Total 86.677 64.981 103.542 6.548 15.168
Total Assets 2258.68 2576.75 1582.48 172.957 207.978
Property/Plant/Equipment, Total - Net 400.488 268.819 187.748 17.899 28.426
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 447.78 298.721 205.541 30.923 64.109
Accumulated Depreciation, Total -47.292 -29.902 -17.793 -13.024 -35.683
Goodwill, Net 126.331 131.479 135.379 51.154 51.967
Intangibles, Net 4.77 5.725 5.581 6.541
Other Long Term Assets, Total 28.469 16.566 5.424 1.076 1.768
Total Current Liabilities 2459.94 2390.32 579.672 25.795 45.539
Accounts Payable 216.517 127.05 54.332 2.91 9.301
Accrued Expenses 608.025 704.714 146.25 21.207 24.628
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 352.077 130.533 105.862
Other Current Liabilities, Total 1283.32 1428.02 273.228 1.678 11.61
Total Liabilities 2892.76 2928.43 955.27 358.974 375.913
Total Long Term Debt 197.704 323.458 362.118 320.611 319.187
Long Term Debt 166.466 323.458 322.035 320.611 319.187
Other Liabilities, Total 235.109 214.649 13.48 12.568 11.187
Total Equity -634.078 -351.673 627.209 -186.017 -167.935
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.868 0.764 0.714 0.324 3.849
Additional Paid-In Capital 3737.98 3351.97 2535.48 1260.55 1140.96
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -4275.89 -3617.95 -1874.2 -1431.8 -1299.11
Treasury Stock - Common -90.659 -85.101 -41.806 -2.583 -2.45
Other Equity, Total -6.377 -1.353 7.024 -12.508 -11.191
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2258.68 2576.75 1582.48 172.957 207.978
Total Common Shares Outstanding 86.0399 75.8412 70.9537 32.3524 19.2225
Cash 96.372 122.312
Capital Lease Obligations 31.238 0 40.083
Total Inventory 36.683
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 971.028 1703.39 1759.96 2136 2347.41
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 624.95 1336.88 1280.58 1375.59 1570.95
Cash
Tiền mặt và các khoản tương đương 624.95 1336.88 1280.58 1375.59 1570.95
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 112.849 82.375 111.645 194.533 478.156
Accounts Receivable - Trade, Net 112.849 82.375 111.645 194.533 478.156
Prepaid Expenses 188.714 237.147 274.522 299.307 180.155
Other Current Assets, Total 10.33 10.303 10.785 10.274 11.492
Total Assets 1542.7 2258.68 2267.44 2622.99 2834.88
Property/Plant/Equipment, Total - Net 411.337 400.488 364.075 340.296 333.565
Goodwill, Net 129.827 126.331 117.535 123.467 130.756
Intangibles, Net 8.456 4.033 4.535
Other Long Term Assets, Total 30.507 28.469 17.406 19.195 18.614
Total Current Liabilities 1918.86 2459.94 1667.96 2156.24 2261
Accounts Payable 124.801 216.517 144.997 386.488 135.128
Accrued Expenses 518.706 591.158 551.069 585.646 559.876
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.205 352.077 406.62 448.429 440.498
Other Current Liabilities, Total 1274.15 1300.19 565.275 735.676 1125.5
Total Liabilities 2438.28 2892.76 2833.42 3039.94 2769.55
Total Long Term Debt 197.85 197.704 31.474 0 0
Long Term Debt 166.857 166.466 0 0 0
Capital Lease Obligations 30.993 31.238 31.474
Other Liabilities, Total 321.573 235.109 1133.99 883.704 508.546
Total Equity -895.582 -634.078 -565.985 -416.95 65.324
Redeemable Preferred Stock
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Common Stock 0.871 0.868 0.792 0.788 0.787
Additional Paid-In Capital 3767.73 3737.98 3640.6 3604.61 3566.29
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -4569.79 -4275.89 -4093.64 -3925.03 -3414.54
Treasury Stock - Common -91.226 -90.659 -89.94 -86.455 -85.901
Other Equity, Total -3.166 -6.377 -23.794 -10.87 -1.312
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1542.7 2258.68 2267.44 2622.99 2834.88
Total Common Shares Outstanding 86.2915 86.0399 78.4768 78.1669 78.123
Total Inventory 34.185 36.683 82.432 256.301 106.648
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -657.939 -1743.75 -418.259 -132.694 -184.748
Tiền từ hoạt động kinh doanh -415.937 322.946 -42.541 -136.623 -184.825
Tiền từ hoạt động kinh doanh 29.054 12.661 4.885 5.676 8.159
Khoản mục phi tiền mặt 574.098 320.418 358.816 14.413 12.906
Lãi suất đã trả 18.035 19.428 13.705 12.188 12.188
Thay đổi vốn lưu động -361.15 1733.62 12.017 -24.018 -21.142
Tiền từ hoạt động đầu tư -92.985 100.154 -377.778 38.492 28.596
Chi phí vốn -92.985 -57.486 -54.622 -1.857 -1.372
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 157.64 -323.156 40.349 29.968
Tiền từ các hoạt động tài chính 324.988 461.713 984.762 98.384 102.805
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -5.258 -39.087 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 248.591 589.62 1119.91 98.384 102.805
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 81.655 -127.907 -96.065 0 0
Ảnh hưởng của ngoại hối 4.52 -5.292 2.115 -0.032 -0.048
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -179.414 879.521 566.558 0.221 -53.472
Cash Taxes Paid 17.98 12.606
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -293.905 -657.939 -475.69 -307.077 203.408
Cash From Operating Activities -325.593 -415.937 -298.121 -259.413 -88.51
Cash From Operating Activities 9.043 29.054 21.832 13.485 6.765
Non-Cash Items 39.885 574.098 475.728 222.71 33.567
Cash Taxes Paid 0 17.98 17.843 17.778 15.451
Cash Interest Paid 6.566 18.035 17.26 8.604 6.654
Changes in Working Capital -80.616 -361.15 -319.991 -188.531 -332.25
Cash From Investing Activities -23.558 -92.985 -70.921 -41.402 -16.826
Capital Expenditures -19.801 -92.985 -70.921 -41.402 -16.826
Other Investing Cash Flow Items, Total -3.757 0 0 0 0
Cash From Financing Activities -354.379 324.988 133.548 164.524 159.865
Financing Cash Flow Items -3.591 -5.258
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.543 248.591 179.452 180.435 180.703
Issuance (Retirement) of Debt, Net -351.331 81.655 -45.904 -15.911 -20.838
Foreign Exchange Effects -8.372 4.52 0.257 -4.453 1.312
Net Change in Cash -711.902 -179.414 -235.237 -140.744 55.841
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 12.1111 10452512 -650113 2023-04-30 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.7954 10180069 1349305 2023-03-31 LOW
Shah Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.2729 4550756 299680 2023-04-26 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.4548 3844696 -131158 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 4.1022 3540383 718700 2023-03-31 HIGH
BofA Global Research (US) Research Firm 2.8847 2489642 1728021 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 2.7192 2346827 808904 2023-03-31 MED
Coatue Management, L.L.C. Hedge Fund 2.0463 1766059 1462000 2023-03-31
Citi Investment Research (US) Research Firm 1.973 1702821 139696 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4514 1252654 155675 2023-03-31 LOW
Rafferty Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.2088 1043277 554753 2023-03-31 MED
Voloridge Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.11 957974 205487 2023-03-31 HIGH
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.0864 937626 -322603 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9035 779801 160432 2022-12-31 LOW
BNP Paribas Securities Corp. North America Research Firm 0.7945 685720 83857 2023-03-31 MED
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.7073 610427 -4110 2023-03-31 LOW
Jane Street Capital, L.L.C. Research Firm 0.6819 588523 221801 2023-03-31 HIGH
Sculptor Capital Management, Inc Hedge Fund 0.6645 573500 0 2023-03-31 MED
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.6469 558282 382348 2023-03-31 MED
Rock Springs Capital Management LP Hedge Fund 0.6204 535400 2800 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

21 Firstfield Road
20878

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,930.80 Price
-0.930% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.51 Price
-1.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00381

US100

14,251.80 Price
0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,965.75 Price
-0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch