CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Novartis - CHF - NOVN CFD

82.70
0.48%
0.40
Thấp: 82.55
Cao: 83.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:20

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.40
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.013571 %
Charges from borrowed part ($-0.54)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.013571%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.008651 %
Charges from borrowed part ($-0.35)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.008651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ CHF
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Switzerland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Novartis AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 83.1
Mở* 83.2
Thay đổi trong 1 năm* 2.72%
Vùng giá trong ngày* 82.55 - 83.2
Vùng giá trong 52 tuần 73.32-88.42
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 7.40M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 103.30M
Giá trị vốn hóa thị trường 188.80B
Tỷ số P/E 28.56
Cổ phiếu đang lưu hành 1.99B
Doanh thu 47.52B
EPS 2.90
Tỷ suất cổ tức (%) 3.85542
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 28, 2023 83.10 0.85 1.03% 82.25 83.35 81.85
Mar 27, 2023 82.25 2.95 3.72% 79.30 82.25 79.30
Mar 24, 2023 76.20 0.50 0.66% 75.70 76.45 75.45
Mar 23, 2023 75.55 0.20 0.27% 75.35 75.75 75.15
Mar 22, 2023 76.20 -0.55 -0.72% 76.75 76.90 76.00
Mar 21, 2023 76.85 0.25 0.33% 76.60 77.45 76.60
Mar 20, 2023 76.65 0.65 0.86% 76.00 77.05 75.95
Mar 17, 2023 76.60 -0.25 -0.33% 76.85 77.05 76.40
Mar 16, 2023 76.75 0.50 0.66% 76.25 76.85 75.75
Mar 15, 2023 75.35 0.50 0.67% 74.85 75.60 74.60
Mar 14, 2023 74.60 0.05 0.07% 74.55 74.85 74.15
Mar 13, 2023 74.50 -0.05 -0.07% 74.55 74.85 73.55
Mar 10, 2023 74.45 -0.60 -0.80% 75.05 75.45 74.05
Mar 9, 2023 75.35 -3.05 -3.89% 78.40 78.40 75.25
Mar 8, 2023 78.50 -0.45 -0.57% 78.95 79.05 78.35
Mar 7, 2023 78.90 -0.05 -0.06% 78.95 79.35 78.85
Mar 6, 2023 79.00 -0.10 -0.13% 79.10 79.40 78.90
Mar 3, 2023 79.15 -0.50 -0.63% 79.65 79.70 78.95
Mar 2, 2023 79.55 1.10 1.40% 78.45 79.55 78.40
Mar 1, 2023 78.45 -0.60 -0.76% 79.05 79.25 78.40

Novartis - CHF Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 51742 52877 49898 48624 46017
Doanh thu 51742 52877 49898 48624 46017
Chi phí tổng doanh thu 14998 15435 14400 13930 13555
Lợi nhuận gộp 36744 37442 35498 34694 32462
Tổng chi phí hoạt động 42545 41188 39746 39538 31824
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14190 14815 14093 14319 13690
Nghiên cứu & phát triển 9088 9041 8484 8386 8154
Depreciation / Amortization 158 109 64 50 179
Chi phí bất thường (thu nhập) 3402 1173 2503 2284 -4309
Other Operating Expenses, Total 449 653 538 607 549
Thu nhập hoạt động 9197 11689 10152 9086 14193
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -543 14628 -146 -36 -5
Khác, giá trị ròng -283 -180 -128 -110 -93
Thu nhập ròng trước thuế 8371 26137 9878 8940 14095
Thu nhập ròng sau thuế 6955 24018 8071 7147 12800
Lợi ích thiểu số 0 3 1 -5 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 6955 24021 8072 7142 12797
Thu nhập ròng 6955 24021 8072 11732 12611
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 6955 24021 8072 7142 12797
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 6955 24021 8072 11732 12611
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 6955 24021 8072 11732 12611
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2197 2260 2296 2319 2344
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.16568 10.6288 3.51568 3.07978 5.45947
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.46171 3.19907 3.38945 3.04815 2.90402
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.47075 11.1183 4.40641 3.86715 3.79006
Tổng khoản mục bất thường 4590 -186
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 260 -38 -336 -38 6
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 13001 12842 13085 12814 13522
Doanh thu 13001 12842 13085 12814 13522
Chi phí tổng doanh thu 3837 3657 3749 3755 4000
Lợi nhuận gộp 9164 9185 9336 9059 9522
Tổng chi phí hoạt động 11052 10674 10857 9962 10960
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3699 3404 3589 3498 3984
Nghiên cứu & phát triển 2318 2263 2251 2256 2369
Depreciation / Amortization 42 42 39 35 30
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -28 90 96 102 12
Chi phí bất thường (thu nhập) 1145 1068 996 295 307
Other Operating Expenses, Total 39 150 137 21 258
Thu nhập hoạt động 1949 2168 2228 2852 2562
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -222 -219 -202 -203 14415
Khác, giá trị ròng 14 -30 16 20 -26
Thu nhập ròng trước thuế 1741 1919 2042 2669 16951
Thu nhập ròng sau thuế 1466 1575 1695 2219 16306
Lợi ích thiểu số 0 -2 -1 3 2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1466 1573 1694 2222 16308
Thu nhập ròng 1466 1573 1694 2222 16308
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1466 1573 1694 2222 16308
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1466 1573 1694 2222 16308
Thu nhập ròng pha loãng 1466 1573 1694 2222 16308
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 2158 2180 2211 2237 2257
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.67933 0.72156 0.76617 0.99329 7.22552
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.46171 0 0 0 3.39838
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.14055 1.12553 1.14122 1.10442 7.35637
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 45718 29673 29504 35563 28208
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 28113 11293 11234 15718 9347
Cash 3396 3750 3247 3121 2970
Tiền mặt và các khoản tương đương 9011 5908 7865 10150 5890
Đầu tư ngắn hạn 15706 1635 122 2447 487
Tổng các khoản phải thu, ròng 9621 10036 10337 11036 11101
Accounts Receivable - Trade, Net 8005 8217 8301 8739 8601
Total Inventory 6666 7131 5982 6956 6867
Prepaid Expenses 1102 943 898 812 756
Other Current Assets, Total 216 270 1053 1041 137
Total Assets 131795 127778 118370 145563 133079
Property/Plant/Equipment, Total - Net 13106 13939 13746 15696 16464
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 28708 29894 28676 34028 34010
Accumulated Depreciation, Total -15602 -15955 -14930 -18332 -17546
Goodwill, Net 29595 29999 26524 35294 31750
Intangibles, Net 34182 36809 28787 38719 29997
Long Term Investments 2268 11611 10538 9789 16645
Note Receivable - Long Term 973 922 624 908 968
Other Long Term Assets, Total 5953 4825 8647 9594 9047
Total Current Liabilities 30208 33059 28264 29607 23403
Accounts Payable 5553 5403 5424 5556 5169
Accrued Expenses 5100 5336 5058 5105 4811
Notes Payable/Short Term Debt 3606 7319 4844 6430 4842
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2896 2558 2248 3190 359
Other Current Liabilities, Total 13053 12443 10690 9326 8222
Total Liabilities 64140 71180 62896 66949 58911
Total Long Term Debt 24523 27978 22056 22470 23224
Long Term Debt 22902 26259 20353 22470 23224
Deferred Income Tax 3070 3141 5867 7475 5168
Minority Interest 167 68 77 78 59
Other Liabilities, Total 6172 6934 6632 7319 7057
Total Equity 67655 56598 55474 78614 74168
Common Stock 901 913 936 944 969
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 70989 57157 59274 82191 77639
Treasury Stock - Common -48 -53 -80 -69 -100
Unrealized Gain (Loss) 206 386
Other Equity, Total -4187 -1419 -4656 -4658 -4726
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 131795 127778 118370 145563 133079
Total Common Shares Outstanding 2234.94 2256.82 2265.01 2311.17 2317.46
Capital Lease Obligations 1621 1719 1703
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 37236 45718 26253 23808 22198
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 18814 28329 8162 5356 4077
Tiền mặt và các khoản tương đương 13852 12407 7211 5117 3801
Đầu tư ngắn hạn 4962 15922 951 239 276
Tổng các khoản phải thu, ròng 8678 8283 8632 8654 8481
Accounts Receivable - Trade, Net 8409 8005 8377 8400 8265
Total Inventory 6997 6666 6885 7111 6997
Other Current Assets, Total 2747 2440 2574 2687 2643
Total Assets 125218 131795 121209 124015 121752
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12861 13106 13157 13344 13204
Goodwill, Net 29636 29595 29572 29766 29590
Intangibles, Net 34853 34182 33951 34818 35377
Long Term Investments 2906 3241 12347 12014 11628
Other Long Term Assets, Total 7726 5953 5929 10265 9755
Total Current Liabilities 29807 30208 29880 29633 30160
Accounts Payable 5083 5553 4665 4811 5040
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6902 6502 9528 9278 10400
Other Current Liabilities, Total 17822 18153 15687 15544 14720
Total Liabilities 63678 64140 64438 69973 71229
Total Long Term Debt 24373 24523 24715 26491 27399
Long Term Debt 22796 22902 23101 24828 25747
Capital Lease Obligations 1577 1621 1614 1663 1652
Deferred Income Tax 3384 3070 3349 7472 7393
Minority Interest 164 167 166 86 66
Other Liabilities, Total 5950 6172 6328 6291 6211
Total Equity 61540 67655 56771 54042 50523
Common Stock 901 901 901 913 913
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 60699 66802 55917 53194 49670
Treasury Stock - Common -60 -48 -47 -65 -60
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 125218 131795 121209 124015 121752
Total Common Shares Outstanding 2212.58 2234.94 2237.09 2236.74 2245.09
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 24018 8071 7147 12800 7499
Tiền từ hoạt động kinh doanh 15071 13650 13625 14272 12621
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1807 2088 1852 1783 1460
Amortization 4306 4376 3974 3428 3276
Khoản mục phi tiền mặt -11714 3842 3369 -2315 1983
Cash Taxes Paid 2342 1833 1876 1506 1487
Lãi suất đã trả 664 703 793 816 697
Thay đổi vốn lưu động -3346 -4727 -2717 -1424 -1597
Tiền từ hoạt động đầu tư 4208 -13182 -2226 -5591 -3119
Chi phí vốn -2971 -2585 -2257 -2648 -2294
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 7179 -10597 31 -2943 -825
Tiền từ các hoạt động tài chính -16264 -2208 -13627 -4244 -7733
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 94 -199 3307 -119 -101
Total Cash Dividends Paid -7368 -6987 -6645 -6966 -6495
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3004 -2094 -5332 -1336 -5238
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -5986 7072 -4957 4177 4101
Ảnh hưởng của ngoại hối -266 286 69 -26 84
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2749 -1454 -2159 4411 1853
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 2219 24018 7712 4954 2059
Cash From Operating Activities 1649 15071 11187 6262 2130
Cash From Operating Activities 392 1807 1287 893 514
Amortization 1013 4306 3307 2248 1183
Non-Cash Items 918 -11714 1732 803 386
Cash Taxes Paid 633 2342 1459 1144 735
Cash Interest Paid 110 664 458 301 112
Changes in Working Capital -2893 -3346 -2851 -2636 -2012
Cash From Investing Activities 9365 4208 -355 877 780
Capital Expenditures -859 -2971 -1994 -1455 -858
Other Investing Cash Flow Items, Total 10224 7179 1639 2332 1638
Cash From Financing Activities -9528 -16264 -13013 -11479 -8540
Financing Cash Flow Items 22 94 87 77 -35
Total Cash Dividends Paid -7506 -7368 -7368 -7368 -7368
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2448 -3004 -2856 -2572 -1892
Issuance (Retirement) of Debt, Net 404 -5986 -2876 -1616 755
Foreign Exchange Effects -41 -266 -266 -201 -227
Net Change in Cash 1445 2749 -2447 -4541 -5857
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.3489 121820582 0 2022-12-31 LOW
Sandoz Family Other Insider Investor 3.9138 89135960 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6427 60187067 157793 2023-02-28 LOW
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 2.4548 55906821 176139 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.3806 54217976 0 2022-12-31 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 2.1663 49335879 -677105 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.1267 48435610 -2831 2023-02-28 LOW
Zürcher Kantonalbank (Asset Management) Bank and Trust 1.1653 26538814 773 2023-02-28 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.9267 21106042 -2792 2023-01-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 0.9098 20719470 -327400 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8917 20308270 342670 2023-02-28 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 0.6896 15705529 -519288 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6144 13993208 1647 2023-02-28 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5364 12216031 -8635 2022-11-30 LOW
California Public Employees' Retirement System Pension Fund 0.5222 11892523 2527466 2022-06-30 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.5207 11858287 -98419 2023-02-28 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.3506 7985078 -1865323 2023-02-28 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.3444 7842983 -15059 2023-02-28 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3309 7536842 5397 2023-01-31 LOW
Fidelity International Investment Advisor 0.2641 6013861 -25761 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

Lichtstrasse 35
BASEL
BASEL-STADT 4056
CH

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,958.90 Price
-0.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

72.84 Price
-1.100% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,821.60 Price
+1.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.54 Price
+1.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00424

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch