CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch NIO Limited - NIO CFD

7.17
3.11%
0.11
Thấp: 7.16
Cao: 7.46
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 00:00

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

NIO Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.4
Mở* 7.41
Thay đổi trong 1 năm* -54.68%
Vùng giá trong ngày* 7.16 - 7.46
Vùng giá trong 52 tuần 7.33-24.43
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 47.95M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 947.65M
Giá trị vốn hóa thị trường 12.98B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 3.20B
Doanh thu 6.97B
EPS -1.26
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jun 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 30, 2023 7.42 -0.30 -3.89% 7.72 7.86 7.30
May 26, 2023 7.64 0.09 1.19% 7.55 7.78 7.49
May 25, 2023 7.52 -0.28 -3.59% 7.80 7.86 7.46
May 24, 2023 7.91 -0.67 -7.81% 8.58 8.64 7.67
May 23, 2023 8.65 0.04 0.46% 8.61 8.79 8.54
May 22, 2023 8.70 0.45 5.45% 8.25 8.76 8.08
May 19, 2023 7.97 0.11 1.40% 7.86 8.05 7.79
May 18, 2023 7.81 -0.16 -2.01% 7.97 8.02 7.68
May 17, 2023 7.95 0.18 2.32% 7.77 7.99 7.74
May 16, 2023 7.90 -0.18 -2.23% 8.08 8.11 7.76
May 15, 2023 8.14 0.12 1.50% 8.02 8.19 7.85
May 12, 2023 7.92 -0.33 -4.00% 8.25 8.31 7.86
May 11, 2023 8.32 0.21 2.59% 8.11 8.36 8.03
May 10, 2023 8.10 0.05 0.62% 8.05 8.43 7.95
May 9, 2023 8.09 0.03 0.37% 8.06 8.16 7.80
May 8, 2023 8.11 -0.10 -1.22% 8.21 8.45 7.98
May 5, 2023 8.08 0.07 0.87% 8.01 8.29 7.95
May 4, 2023 7.98 0.30 3.91% 7.68 8.03 7.60
May 3, 2023 7.53 0.10 1.35% 7.43 7.69 7.35
May 2, 2023 7.36 -0.35 -4.54% 7.71 7.72 7.26

NIO Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2023 NIO Inc Earnings Call
Q1 2023 NIO Inc Earnings Call

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2023 NIO Inc Earnings Release
Q1 2023 NIO Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, June 26, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

02:30

Quốc gia

US

Sự kiện

NIO Inc Annual Shareholders Meeting
NIO Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, August 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

02:30

Quốc gia

US

Sự kiện

NIO Inc Annual Shareholders Meeting
NIO Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, September 5, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 NIO Inc Earnings Release
Q2 2023 NIO Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 NIO Inc Earnings Release
Q3 2023 NIO Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 49268.6 36136.4 16257.9 7824.9 4951.17
Tổng chi phí hoạt động 64770.9 40632.7 20865.6 18904.1 14546.8
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10052.8 6540.42 3606.79 4994.42 5092.02
Nghiên cứu & phát triển 10503.2 4377.54 2232.23 4241.44 3894.51
Depreciation / Amortization 817.46 552.02 581.022 644.501 353.192
Thu nhập hoạt động -15502.3 -4496.3 -4607.65 -11079.2 -9595.61
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1403.28 336.933 -325.141 -274.735 0.019
Khác, giá trị ròng -282.952 184.686 -364.928 66.16 -21.346
Thu nhập ròng trước thuế -14382 -3974.68 -5297.71 -11287.8 -9616.93
Thu nhập ròng sau thuế -14437.1 -4016.95 -5304.08 -11295.7 -9638.98
Lợi ích thiểu số -122.341 -6555.36 -306.708 -117.449 -21.592
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -14559.4 -10572.3 -5610.79 -11413.1 -9660.57
Thu nhập ròng -14559.4 -10572.3 -5610.79 -11413.1 -9660.57
Total Adjustments to Net Income 0 0 -13667.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -14559.4 -10572.3 -5610.79 -11413.1 -23327.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -14559.4 -10572.3 -5610.79 -11413.1 -23327.9
Thu nhập ròng pha loãng -14559.4 -10572.3 -5610.79 -11413.1 -23327.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1637 1572.7 1182.66 1029.93 1026.01
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -8.89398 -6.72238 -4.74421 -11.0814 -22.7365
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -8.87595 -6.72193 -4.73005 -11.0339 -22.7365
Tổng khoản mục bất thường
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Doanh thu 49268.6 36136.4 16257.9 7824.9 4951.17
Chi phí tổng doanh thu 44124.6 29315 14384.5 9023.73 5207.05
Lợi nhuận gộp 5143.99 6821.43 1873.42 -1198.82 -255.876
Other Operating Expenses, Total -588.728 -152.248 61.023
Chi phí bất thường (thu nhập) -138.332
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 16063.5 13002.1 10292.4 9910.59 9900.74
Doanh thu 16063.5 13002.1 10292.4 9910.59 9900.74
Chi phí tổng doanh thu 15441.8 11267 8952.06 8463.75 8201.2
Lợi nhuận gộp 621.758 1735.09 1340.3 1446.84 1699.54
Tổng chi phí hoạt động 22661.3 16872.4 13137.9 12099.3 12345.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3527.37 2712.48 2282.46 2014.8 2358.25
Nghiên cứu & phát triển 3980.58 2944.52 2149.48 1761.69 1828.52
Other Operating Expenses, Total -150.057 -51.607 -246.077 -140.987 -42.09
Thu nhập hoạt động -6597.8 -3870.3 -2845.56 -2188.67 -2445.13
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 512.798 264.698 276.204 349.578 281.427
Khác, giá trị ròng 315.699 -495.582 -189.955 86.886 53.522
Thu nhập ròng trước thuế -5769.31 -4101.18 -2759.31 -1752.2 -2110.18
Thu nhập ròng sau thuế -5786.1 -4110.82 -2757.52 -1782.66 -2143.43
Lợi ích thiểu số -60.978 -31.497 12.512 -42.378 -35.793
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -5847.08 -4142.32 -2745.01 -1825.04 -2179.22
Thu nhập ròng -5847.08 -4142.32 -2745.01 -1825.04 -2179.22
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -5847.08 -4142.32 -2745.01 -1825.04 -2179.22
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -5847.08 -4142.32 -2745.01 -1825.04 -2179.22
Thu nhập ròng pha loãng -5847.08 -4142.32 -2745.01 -1825.04 -2179.22
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1640.59 1640 1632.8 1624.81 1607.13
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.56401 -2.5258 -1.68116 -1.12324 -1.35597
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.61882 -2.5258 -1.68116 -1.12324 -1.35597
Chi phí bất thường (thu nhập) -138.332
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 59149.8 63641.3 46206.8 4928.01 12169.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39058.6 52391.3 42376.3 973.839 8288.55
Tiền mặt và các khoản tương đương 19887.6 15333.7 38425.5 862.839 3133.85
Tổng các khoản phải thu, ròng 7410.78 5611.57 2395.91 2819.96 2002.14
Total Inventory 8191.39 2056.35 1081.55 889.528 1465.24
Prepaid Expenses 985.1 441.051 273.813 88.9 333.367
Other Current Assets, Total 3503.89 3141.07 79.256 155.778 80.333
Total Assets 96263.9 82883.6 54641.9 14582 18842.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23082.3 10453.9 6442.41 7685.79 4853.16
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 30025.5 14653.7 8992.62 9310.04 5530.99
Accumulated Depreciation, Total -6943.17 -4199.73 -2550.21 -1624.26 -677.829
Intangibles, Net 212.603 199.121 204.581 210.337 217.132
Long Term Investments 6356.41 3059.38 300.121 115.325 148.303
Note Receivable - Long Term 5949.53 4505.58 1289.03 657.698 582.647
Other Long Term Assets, Total 1513.31 1024.26 198.976 984.874 871.681
Total Current Liabilities 45852.1 29198.2 13976.2 9498.86 8593.39
Accounts Payable 29396.4 14097.8 7083.81 4233.41 3897.33
Accrued Expenses 4248.13 2438.83 1752.91 1390.22 800.563
Notes Payable/Short Term Debt 4039.21 5230 1550 885.62 1870
Other Current Liabilities, Total 6899.75 5335.78 3175.72 2626.83 1826.64
Total Liabilities 72395.8 48173.7 27473.1 20881.7 12005.5
Total Long Term Debt 10900.3 9770.82 5993.39 7243.59 1168.01
Long Term Debt 10885.8 9739.18 5938.28 7154.8 1168.01
Minority Interest 3778.59 3353.5 4693.41 1477.87 1313.3
Other Liabilities, Total 11646.7 5826 2810.06 2661.4 930.812
Total Equity 23868.2 34709.9 27168.8 -6299.69 6837.04
Redeemable Preferred Stock 0
Common Stock 2.922 2.892 2.679 1.827 1.809
Additional Paid-In Capital 94593.1 92467.1 78880 40227.9 41918.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -69914.2 -55634.1 -51648.4 -46326.3 -35039.8
Treasury Stock - Common -1849.6 -1849.6 0 -9.186
Other Equity, Total 1036.01 -276.3 -65.452 -203.048 -34.708
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96263.9 82883.6 54641.9 14582 18842.6
Total Common Shares Outstanding 1662.16 1643.67 1526.54 1064.47 1050.8
Đầu tư ngắn hạn 19171 37057.6 3950.75 111 5154.7
Accounts Receivable - Trade, Net 5118.17 2823.22 1123.92 1329.46 756.508
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1268.53 2095.78 413.797 362.77 198.852
Capital Lease Obligations 14.457 31.646 55.107 88.79
Deferred Income Tax 218.189 25.199
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng tài sản hiện tại 59149.8 63057.8 64801.1 64308.5 63641.3
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39058.6 44809.7 50604.9 49407.6 52391.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 19887.6 18080.7 24513.7 15900.2 15333.7
Đầu tư ngắn hạn 19171 26729.1 26091.2 33507.4 37057.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 7410.78 6138.29 4701.07 5202.11 5611.57
Accounts Receivable - Trade, Net 5118.17 4384.01 3487.56 3001.78 2823.22
Total Inventory 8191.39 6671.57 3360.59 2676.5 2056.35
Prepaid Expenses 985.1 1944.86 2344.41 3090.97 545.328
Other Current Assets, Total 3503.89 3493.32 3790.11 3931.29 3036.79
Total Assets 96263.9 96877.2 93903.5 87194.3 82883.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 23082.3 20282.5 17672 11909.7 10453.9
Intangibles, Net 212.603 213.929 215.255 197.91 199.121
Long Term Investments 6356.41 5982.68 4418.18 4050.22 3059.38
Note Receivable - Long Term 5949.53 4505.58
Other Long Term Assets, Total 1513.31 7340.32 6797.03 6727.96 1024.26
Total Current Liabilities 45852.1 39729.4 34561.5 31912.3 29198.2
Accounts Payable 29396.4 20367.4 16232.6 14843.8 14097.8
Accrued Expenses 4248.13 11868 9272.94 8442.67 2438.83
Notes Payable/Short Term Debt 4039.21 5039.21 6115 6075 5230
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1268.53 1768.3 2062.62 1538.48 2095.78
Other Current Liabilities, Total 6899.75 686.46 878.323 1012.37 5335.78
Total Liabilities 72395.8 67743.6 61713 53254.1 48173.7
Total Long Term Debt 10900.3 12537.1 12161.5 11115.3 9770.82
Long Term Debt 10885.8 12537.1 12161.5 11115.3 9739.18
Minority Interest 3778.59 3730.64 3508.67 3546.02 3353.5
Other Liabilities, Total 11646.7 11529.8 11272.9 6460.06 5826
Total Equity 23868.2 29133.6 32190.6 33940.2 34709.9
Common Stock 2.922 2.892
Additional Paid-In Capital 94593.1 92467.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -69914.2 -55634.1
Treasury Stock - Common -1849.6 -1849.6
Other Equity, Total 1036.01 29133.6 32190.6 33940.2 -276.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 96263.9 96877.2 93903.5 87194.3 82883.6
Total Common Shares Outstanding 1662.16 1670.46 1670.46 1670.46 1643.67
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 30025.5 14653.7
Accumulated Depreciation, Total -6943.17 -4199.73
Capital Lease Obligations 14.457 31.646
Deferred Income Tax 218.189 216.598 208.428 220.345 25.199
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -14437.1 -4016.95 -5304.08 -11295.7 -9638.98
Tiền từ hoạt động kinh doanh -3866.01 1966.39 1950.89 -8721.71 -7911.77
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2852.31 1708.02 1046.5 998.938 474.223
Khoản mục phi tiền mặt 3274.82 1582.57 1378.61 1138.17 747.334
Cash Taxes Paid 77.187 6.007 13.172 18.189 11.157
Lãi suất đã trả 274.347 218.83 333.877 260.377 112.682
Thay đổi vốn lưu động 4443.96 2692.74 4829.87 436.837 505.654
Tiền từ hoạt động đầu tư 10385 -39764.7 -5071.06 3382.07 -7940.84
Chi phí vốn -6972.85 -4078.76 -1127.69 -1706.79 -2643.96
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 17357.9 -35685.9 -3943.37 5088.86 -5296.88
Tiền từ các hoạt động tài chính -1616.38 18128.7 41357.4 3094.95 11603.1
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -35.879 -7901 2917.99 0 1327.52
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 78.726 12822.1 34762 50.79 7644.45
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1659.23 13207.6 3677.45 3044.16 2631.12
Ảnh hưởng của ngoại hối -121.896 -500.959 -682.04 10.166 -56.947
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 4780.73 -20170.5 37555.2 -2234.52 -4306.47
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Net income/Starting Line -4016.95
Cash From Operating Activities 1966.39
Cash From Operating Activities 1708.02
Non-Cash Items 1582.57
Cash Taxes Paid 6.007
Cash Interest Paid 218.83
Changes in Working Capital 2692.74
Cash From Investing Activities -39764.7
Capital Expenditures -4078.76
Other Investing Cash Flow Items, Total -35685.9
Cash From Financing Activities 18128.7
Financing Cash Flow Items -7901
Issuance (Retirement) of Stock, Net 12822.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net 13207.6
Foreign Exchange Effects -500.959
Net Change in Cash -20170.5
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 7.8047 120132616 -926459 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.075 47332200 193430 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.6879 41372848 985299 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.8342 28232302 -152766 2023-03-31 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 1.2323 18967931 5249956 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.0351 15932667 1969578 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.7232 11131980 -62426 2023-03-31 MED
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7159 11019007 -67045 2023-03-31 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.7011 10791394 -17200 2023-03-31 HIGH
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.6253 9625025 904977 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.5323 8193197 7707850 2023-03-31 HIGH
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4251 6543771 214996 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.4222 6499102 3083955 2023-03-31 LOW
BNP Paribas Securities Corp. North America Research Firm 0.3356 5165416 839745 2023-03-31 MED
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.3018 4646190 1926961 2023-03-31 MED
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 0.272 4187459 238009 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.2713 4176277 -1557281 2023-03-31 HIGH
Schweizerische Nationalbank Bank and Trust 0.2453 3776217 63900 2023-03-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.2306 3549098 -131311 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley & Co. International Plc Research Firm 0.2254 3469277 1087630 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric (Alternative) Vehicles

Building 20, No. 56 Antuo Road
Anting Town, Jiading District
201804

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-2.810% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00430

BTC/USD

27,016.05 Price
-3.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,972.58 Price
+0.610% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,242.20 Price
-0.820% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch