CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Nextera Energy - NEE CFD

75.61
2.55%
0.23
Thấp: 73.8
Cao: 75.61
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.23
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Nextera Energy Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 73.73
Mở* 74.01
Thay đổi trong 1 năm* -10.25%
Vùng giá trong ngày* 73.8 - 75.61
Vùng giá trong 52 tuần 67.22-91.35
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 8.53M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 185.38M
Giá trị vốn hóa thị trường 150.43B
Tỷ số P/E 36.21
Cổ phiếu đang lưu hành 1.99B
Doanh thu 20.96B
EPS 2.09
Tỷ suất cổ tức (%) 2.4706
Hệ số rủi ro beta 0.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 75.61 1.72 2.33% 73.89 75.67 73.59
Mar 23, 2023 73.73 -0.03 -0.04% 73.76 75.60 73.27
Mar 22, 2023 73.95 -0.57 -0.76% 74.52 75.89 73.95
Mar 21, 2023 75.24 -0.75 -0.99% 75.99 76.19 74.15
Mar 20, 2023 75.86 0.34 0.45% 75.52 75.93 75.17
Mar 17, 2023 75.58 -0.50 -0.66% 76.08 76.14 74.54
Mar 16, 2023 76.15 0.79 1.05% 75.36 76.43 74.61
Mar 15, 2023 75.44 1.54 2.08% 73.90 75.76 73.35
Mar 14, 2023 74.44 0.64 0.87% 73.80 74.76 73.28
Mar 13, 2023 73.21 0.84 1.16% 72.37 75.09 72.37
Mar 10, 2023 72.91 -0.86 -1.17% 73.77 74.17 72.28
Mar 9, 2023 73.70 -0.68 -0.91% 74.38 74.90 73.29
Mar 8, 2023 74.16 0.68 0.93% 73.48 74.29 72.93
Mar 7, 2023 73.68 -0.25 -0.34% 73.93 74.41 72.93
Mar 6, 2023 74.31 0.78 1.06% 73.53 74.51 73.30
Mar 3, 2023 73.72 0.89 1.22% 72.83 73.78 72.10
Mar 2, 2023 72.11 2.04 2.91% 70.07 72.14 70.02
Mar 1, 2023 69.77 -0.89 -1.26% 70.66 70.96 69.56
Feb 28, 2023 70.98 -0.55 -0.77% 71.53 71.76 70.73
Feb 27, 2023 71.79 -1.14 -1.56% 72.93 73.59 71.60

Nextera Energy Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 20956 17069 17997 19204 16727
Doanh thu 20956 17069 17997 18442 16350
Other Revenue, Total 762 377
Tổng chi phí hoạt động 16875 14156 14381 13851 8520
Depreciation / Amortization 4503 3924 4052 4216 3911
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 2
Chi phí bất thường (thu nhập) -522 -77 1147 -299 -3964
Other Operating Expenses, Total 2077 1829 1892 1931 1511
Thu nhập hoạt động 4081 2913 3616 5353 8207
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -763 -267 -1550 -1836 -1167
Khác, giá trị ròng 402 387 254 252 216
Thu nhập ròng trước thuế 3832 3175 2413 3836 7352
Thu nhập ròng sau thuế 3246 2827 2456 3477 5340
Lợi ích thiểu số 901 746 550 381 862
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4147 3573 3006 3858 6202
Thu nhập ròng 4147 3573 2919 3769 6638
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4147 3573 3006 3858 6202
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4147 3573 2919 3769 6638
Thu nhập ròng pha loãng 4147 3573 2919 3769 6638
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1978.6 1972.2 1968.8 1942 1908
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.09593 1.81168 1.52682 1.98661 3.25052
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.7 1.54 1.4 1.25 1.11
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.12375 1.77692 1.9055 1.84706 1.74152
Fuel Expense 6389 4527 3539 4363 3730
Operations & Maintenance 4428 3953 3751 3640 3330
Allowance for Funds Used During Const. 112 142 93 67 96
Tổng khoản mục bất thường -87 -89 436
Điều chỉnh pha loãng 0
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 6164 6719 5183 2890 5046
Doanh thu 6164 6719 5183 2890 5046
Tổng chi phí hoạt động 4118 4857 4235 3665 3691
Depreciation / Amortization 1171 1289 1159 885 964
Chi phí bất thường (thu nhập) -326 -171 -1 -23 -57
Other Operating Expenses, Total 505 581 511 478 461
Thu nhập hoạt động 2046 1862 948 -775 1355
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -557 -153 376 -429 -300
Khác, giá trị ròng 83 153 53 115 120
Thu nhập ròng trước thuế 1596 1882 1407 -1052 1217
Thu nhập ròng sau thuế 1267 1559 1113 -693 953
Lợi ích thiểu số 255 137 267 242 251
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1522 1696 1380 -451 1204
Thu nhập ròng 1522 1696 1380 -451 1204
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1522 1696 1380 -451 1204
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1522 1696 1380 -451 1204
Thu nhập ròng pha loãng 1522 1696 1380 -451 1204
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1993.6 1978.9 1972.9 1964.7 1974.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.76344 0.85704 0.69948 -0.22955 0.60965
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.425 0.425 0.425 0.425 0.385
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.63681 0.78337 0.69868 -0.44261 0.58705
Fuel Expense 1501 1933 1589 1366 1134
Operations & Maintenance 1267 1225 977 959 1189
Allowance for Funds Used During Const. 24 20 30 37 42
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 9288 7382 7408 6393 7181
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 639 1105 600 638 1714
Tiền mặt và các khoản tương đương 639 1105 600 638 1714
Tổng các khoản phải thu, ròng 4108 2974 2807 2969 2737
Accounts Receivable - Trade, Net 3378 2263 2282 2302 2220
Total Inventory 1561 1552 1328 1223 1273
Other Current Assets, Total 2980 1751 2673 1563 1457
Total Assets 140912 127684 117691 103702 97963
Long Term Investments 15081 13507 14407 12634 8324
Other Long Term Assets, Total 10857 10045 9101 14140 10169
Total Current Liabilities 17437 15558 13853 17563 11243
Accounts Payable 6935 4615 3631 2386 3235
Accrued Expenses 1903 1510 1710 1672 1654
Notes Payable/Short Term Debt 2082 2009 2916 8214 1942
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1785 4138 2124 2716 1673
Other Current Liabilities, Total 4732 3286 3472 2575 2739
Total Liabilities 103710 91171 80686 69558 69727
Total Long Term Debt 50960 41944 37543 26782 31410
Long Term Debt 50960 41944 37543 26782 31410
Deferred Income Tax 8310 8020 8361 7367 5764
Minority Interest 8467 8416 4842 3737 1295
Other Liabilities, Total 18536 17233 16087 14109 20015
Total Equity 37202 36513 37005 34144 28236
Common Stock 20 20 5 5 5
Additional Paid-In Capital 11271 11222 11970 10490 9100
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 25911 25363 25199 23837 19020
Unrealized Gain (Loss) 5 20 11 -7 316
Other Equity, Total -5 -112 -180 -181 -205
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 140912 127684 117691 103702 97963
Total Common Shares Outstanding 1963 1960 1956 1912 1884
Property/Plant/Equipment, Total - Net 752 561 201
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 752 561 201
Goodwill, Net 4844 4254 4204
Intangibles, Net 742 693
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 10988 9288 9572 8061 8237
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1477 639 692 884 1462
Tiền mặt và các khoản tương đương 1477 639 692 884 1462
Tổng các khoản phải thu, ròng 4291 4108 3858 3402 3286
Accounts Receivable - Trade, Net 3298 3378 3205 2727 2648
Total Inventory 1586 1561 1744 1596 1604
Other Current Assets, Total 3634 2980 3278 2179 1885
Total Assets 144945 140912 139163 135013 132441
Goodwill, Net 4844 4844 4844 4846 4853
Long Term Investments 14244 15081 14427 14376 14059
Other Long Term Assets, Total 12934 12351 11179 10919 10988
Total Current Liabilities 22423 17437 20456 16818 15783
Accounts Payable 5894 6935 5456 5506 4400
Accrued Expenses 2334 1903 2553 1989 1778
Notes Payable/Short Term Debt 3155 2082 4294 1259 2766
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5564 1785 2955 4504 3837
Other Current Liabilities, Total 5476 4732 5198 3560 3002
Total Liabilities 109058 103710 102514 98081 95063
Total Long Term Debt 50974 50960 48092 47559 46065
Long Term Debt 50974 50960 48092 47559 46065
Deferred Income Tax 8217 8310 8134 8119 8256
Minority Interest 8365 8467 8077 8182 8352
Other Liabilities, Total 19079 18536 17755 17403 16607
Total Equity 35887 37202 36649 36932 37378
Common Stock 20 20 20 20 20
Additional Paid-In Capital 11262 11271 11259 11224 11183
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 24625 25911 25464 25773 26273
Unrealized Gain (Loss) -25 5 8 11 9
Other Equity, Total 5 -5 -102 -96 -107
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 144945 140912 139163 135013 132441
Total Common Shares Outstanding 1964 1963 1962 1962 1961
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 2827 2369 3388 5776 5323
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7553 7983 8155 6593 6458
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4214 4315 4478 4147 2638
Deferred Taxes 436 -78 258 1463 -882
Khoản mục phi tiền mặt 36 1525 -784 -4516 -1127
Cash Taxes Paid -69 235 184 200 142
Lãi suất đã trả 1323 1432 1799 1209 1186
Thay đổi vốn lưu động 40 -148 815 -277 506
Tiền từ hoạt động đầu tư -13591 -13699 -16177 -10950 -8918
Chi phí vốn -7048 -6747 -5912 -6010 -5445
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -6543 -6952 -10265 -4940 -3473
Tiền từ các hoạt động tài chính 5807 6174 3873 7634 2888
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 2107 3617 1213 1469 689
Total Cash Dividends Paid -3024 -2743 -2408 -2101 -1845
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 14 -92 1494 718 603
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 6710 5392 3574 7548 3441
Ảnh hưởng của ngoại hối 1 -20 4 -7 26
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -230 438 -4145 3270 454
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -693 2827 1874 1570 1498
Cash From Operating Activities 1962 7553 6236 3495 1292
Cash From Operating Activities 960 4214 3162 1864 823
Deferred Taxes -14 436 140 194 297
Non-Cash Items 2068 36 1025 81 -1179
Changes in Working Capital -359 40 35 -214 -147
Cash From Investing Activities -4693 -13591 -11845 -8161 -4420
Capital Expenditures -2300 -7048 -4679 -3119 -1407
Other Investing Cash Flow Items, Total -2393 -6543 -7166 -5042 -3013
Cash From Financing Activities 4153 5807 5066 4549 3743
Financing Cash Flow Items 21 2107 -106 -116 -22
Total Cash Dividends Paid -836 -3024 -2267 -1511 -755
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1 14 7 5 4
Issuance (Retirement) of Debt, Net 4967 6710 7432 6171 4516
Foreign Exchange Effects 1 1 4 4
Net Change in Cash 1422 -230 -542 -113 619
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.5913 190625774 3064210 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.6998 113283975 -1079106 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.867 96732023 3148773 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 2.3504 46713221 5659463 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.735 34484037 1088358 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.67 33191923 4013914 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.6494 32780781 -5187839 2022-12-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 1.2032 23913478 360557 2022-12-31 LOW
Managed Account Advisors LLC Investment Advisor 1.1596 23046922 -325663 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 1.1488 22833186 895859 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.1376 22610684 1277625 2022-12-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9282 18448363 -22400 2022-12-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8512 16916808 3468852 2022-12-31 LOW
Neuberger Berman, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8449 16792799 398431 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7334 14576502 -382356 2022-12-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 0.7266 14442067 -1081088 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7147 14204353 111249 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.6837 13588336 787849 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.6694 13303336 -3566380 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6586 13089269 -477533 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

700 Universe Blvd
JUNO BEACH
FLORIDA 33408
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
-0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00370

BTC/USD

27,927.25 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.20 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.32 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch