Giao dịch NB Global Monthly Income Fund Ltd - NBMI CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Chênh lệch | 0.0580 | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.023178% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.00126% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | GBP | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
NB Global Monthly Income Fund Ltd ESG Risk Ratings
‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.
Giá đóng cửa trước đó* | 0.7035 |
Mở* | 0.7035 |
Thay đổi trong 1 năm* | -17.57% |
Vùng giá trong ngày* | 0.7035 - 0.7035 |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.67-0.81 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 81.45K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 5.19M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 95.18M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 132.43M |
Doanh thu | 17.38M |
EPS | -0.20 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 10.1883 |
Hệ số rủi ro beta | 0.68 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Sep 13, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|---|---|---|---|---|---|
May 26, 2023 | 0.7035 | 0.0000 | 0.00% | 0.7035 | 0.7035 | 0.7035 |
May 25, 2023 | 0.7035 | 0.0000 | 0.00% | 0.7035 | 0.7035 | 0.7035 |
May 24, 2023 | 0.7035 | 0.0000 | 0.00% | 0.7035 | 0.7035 | 0.7035 |
May 23, 2023 | 0.7035 | 0.0000 | 0.00% | 0.7035 | 0.7035 | 0.7035 |
May 22, 2023 | 0.7075 | 0.0100 | 1.43% | 0.6975 | 0.7085 | 0.6975 |
May 19, 2023 | 0.6995 | 0.0000 | 0.00% | 0.6995 | 0.7075 | 0.6995 |
May 18, 2023 | 0.7155 | 0.0180 | 2.58% | 0.6975 | 0.7165 | 0.6975 |
May 17, 2023 | 0.7005 | -0.0110 | -1.55% | 0.7115 | 0.7115 | 0.6995 |
May 16, 2023 | 0.7125 | -0.0050 | -0.70% | 0.7175 | 0.7175 | 0.7115 |
May 15, 2023 | 0.7175 | 0.0020 | 0.28% | 0.7155 | 0.7175 | 0.6965 |
May 12, 2023 | 0.7155 | 0.0000 | 0.00% | 0.7155 | 0.7175 | 0.7155 |
Jun 30, 2022 | 0.7675 | -0.0030 | -0.39% | 0.7705 | 0.7705 | 0.7675 |
Jun 29, 2022 | 0.7695 | -0.0010 | -0.13% | 0.7705 | 0.7775 | 0.7675 |
Jun 28, 2022 | 0.7705 | 0.0010 | 0.13% | 0.7695 | 0.7705 | 0.7695 |
Jun 27, 2022 | 0.7695 | -0.0060 | -0.77% | 0.7755 | 0.7765 | 0.7695 |
Jun 24, 2022 | 0.7685 | -0.0040 | -0.52% | 0.7725 | 0.7725 | 0.7675 |
Jun 23, 2022 | 0.7705 | -0.0100 | -1.28% | 0.7805 | 0.7805 | 0.7695 |
Jun 22, 2022 | 0.7795 | -0.0170 | -2.13% | 0.7965 | 0.7965 | 0.7795 |
Jun 21, 2022 | 0.7955 | 0.0080 | 1.02% | 0.7875 | 0.7965 | 0.7875 |
Jun 20, 2022 | 0.7885 | -0.0020 | -0.25% | 0.7905 | 0.8025 | 0.7875 |
NB Global Monthly Income Fund Ltd Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
Tuesday, June 6, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 11:30 | Quốc gia GB
| Sự kiện NB Global Monthly Income Fund Ltd Annual Shareholders Meeting NB Global Monthly Income Fund Ltd Annual Shareholders MeetingForecast -Previous - |
Wednesday, September 13, 2023 | ||
Thời gian (UTC) (UTC) 07:30 | Quốc gia GB
| Sự kiện Half Year 2023 NB Global Monthly Income Fund Ltd Earnings Release Half Year 2023 NB Global Monthly Income Fund Ltd Earnings ReleaseForecast -Previous - |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 21.4526 | 20.1873 | 21.7251 | 42.7057 | 58.09 |
Doanh thu | 21.4526 | 20.1873 | 21.7251 | 42.7057 | 58.09 |
Chi phí tổng doanh thu | 1.89667 | 2.42584 | 2.81952 | 5.42032 | 8.76872 |
Lợi nhuận gộp | 19.5559 | 17.7614 | 18.9056 | 37.2853 | 49.3213 |
Tổng chi phí hoạt động | 3.05621 | 3.61001 | 4.60025 | 8.13947 | 11.7137 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 1.15954 | 1.18417 | 1.78074 | 2.71914 | 2.94504 |
Thu nhập hoạt động | 18.3964 | 16.5772 | 17.1249 | 34.5662 | 46.3763 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -81.5591 | -1.05912 | -16.84 | 38.4218 | -125.657 |
Thu nhập ròng trước thuế | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Thu nhập ròng sau thuế | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Thu nhập ròng | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Thu nhập ròng pha loãng | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 246.363 | 259.491 | 259.491 | 483.938 | 827.465 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.25638 | 0.0598 | 0.0011 | 0.15082 | -0.09581 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.0765 | 0.06031 | 0.03634 | 0.06025 | 0.04885 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.25638 | 0.0598 | 0.0011 | 0.15082 | -0.09581 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 10.8738 | 10.5788 | 10.2187 | 9.96854 | 9.4303 |
Doanh thu | 10.8738 | 10.5788 | 10.2187 | 9.96854 | 9.4303 |
Chi phí tổng doanh thu | 0.8067 | 1.08997 | 1.2139 | 1.21194 | 1.28797 |
Lợi nhuận gộp | 10.0671 | 9.4888 | 9.00482 | 8.7566 | 8.14233 |
Tổng chi phí hoạt động | 1.37062 | 1.68558 | 1.81755 | 1.79246 | 2.62874 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 0.56393 | 0.59561 | 0.60365 | 0.58052 | 1.34077 |
Thu nhập hoạt động | 9.50317 | 8.89319 | 8.40117 | 8.17608 | 6.80156 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -15.6376 | -65.9214 | -11.2748 | 10.2157 | 63.5623 |
Thu nhập ròng trước thuế | -6.13448 | -57.0283 | -2.87361 | 18.3917 | 70.3639 |
Thu nhập ròng sau thuế | -6.13448 | -57.0283 | -2.87361 | 18.3917 | 70.3639 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -6.13448 | -57.0283 | -2.87361 | 18.3917 | 70.3639 |
Thu nhập ròng | -6.13448 | -57.0283 | -2.87361 | 18.3917 | 70.3639 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -6.13448 | -57.0283 | -2.87361 | 18.3917 | 70.3639 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -6.13448 | -57.0283 | -2.87361 | 18.3917 | 70.3639 |
Thu nhập ròng pha loãng | -6.13448 | -57.0283 | -2.87361 | 18.3917 | 70.3639 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 233.235 | 259.491 | 259.491 | 259.491 | 259.491 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.0263 | -0.21977 | -0.01107 | 0.07088 | 0.27116 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.04481 | 0.03191 | 0.03016 | 0.03082 | 0.02527 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.0263 | -0.21977 | -0.01107 | 0.07088 | 0.27116 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 198.082 | 319.027 | 313.607 | 546.702 | 930.74 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 198.082 | 319.027 | 313.607 | 546.702 | 930.74 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 4.10413 | 11.6679 | 15.8949 | 21.0677 | 24.5021 |
Đầu tư ngắn hạn | 193.978 | 307.359 | 297.712 | 525.634 | 906.237 |
Total Assets | 216.502 | 325.574 | 336.131 | 601.558 | 965.275 |
Note Receivable - Long Term | 5.10532 | 5.99567 | 9.52952 | 12.1305 | 32.5312 |
Other Long Term Assets, Total | 13.3152 | 0.55156 | 12.994 | 42.7255 | 2.00436 |
Total Current Liabilities | 5.14378 | 9.89299 | 18.7215 | 23.5252 | 53.389 |
Accounts Payable | 2.28073 | 6.12909 | 18.38 | 11.9235 | 23.1549 |
Accrued Expenses | 0.28087 | 0.32352 | 0.23301 | 0.32931 | 0.2126 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 2.58218 | 3.44039 | 0.10847 | 11.2724 | 30.0216 |
Total Liabilities | 5.14378 | 9.89299 | 18.7215 | 23.5252 | 53.389 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Equity | 211.359 | 315.681 | 317.409 | 578.033 | 911.886 |
Common Stock | 727.333 | 752.022 | 752.022 | 991.695 | 1360.04 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -515.974 | -436.34 | -434.612 | -413.662 | -448.149 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 216.502 | 325.574 | 336.131 | 601.558 | 965.275 |
Total Common Shares Outstanding | 232.722 | 259.492 | 259.492 | 482.561 | 824.581 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 198.082 | 267.07 | 319.027 | 332.052 | 313.607 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 198.082 | 267.07 | 319.027 | 332.052 | 313.607 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 4.10413 | 6.66997 | 11.6679 | 9.69053 | 15.8949 |
Đầu tư ngắn hạn | 193.978 | 260.4 | 307.359 | 322.361 | 297.712 |
Total Assets | 216.502 | 273.73 | 325.574 | 342.775 | 336.131 |
Note Receivable - Long Term | 5.10532 | 5.61579 | 5.99567 | 9.85199 | 9.52952 |
Other Long Term Assets, Total | 13.3152 | 1.04466 | 0.55156 | 0.87144 | 12.994 |
Total Current Liabilities | 5.14378 | 23.695 | 9.89299 | 16.3479 | 18.7215 |
Accounts Payable | 2.28073 | 2.53148 | 6.12909 | 14.6755 | 18.38 |
Accrued Expenses | 0.28087 | 0.33881 | 0.32352 | 0.28992 | 0.23301 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Current Liabilities, Total | 2.58218 | 20.8247 | 3.44039 | 1.38249 | 0.10847 |
Total Liabilities | 5.14378 | 23.695 | 9.89299 | 16.3479 | 18.7215 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Total Equity | 211.359 | 250.035 | 315.681 | 326.427 | 317.409 |
Common Stock | 727.333 | 752.022 | 752.022 | 752.022 | 752.022 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -515.974 | -501.986 | -436.34 | -425.594 | -434.612 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 216.502 | 273.73 | 325.574 | 342.775 | 336.131 |
Total Common Shares Outstanding | 232.722 | 259.492 | 259.492 | 259.492 | 259.492 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -63.1628 | 15.5181 | 0.28492 | 72.988 | -79.2809 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 33.3071 | 11.5135 | 260.245 | 400.765 | 221.597 |
Khoản mục phi tiền mặt | 35.0106 | 13.2662 | 34.6125 | -87.7634 | 104.382 |
Thay đổi vốn lưu động | 61.4593 | -17.2708 | 225.348 | 415.54 | 196.496 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -41.0254 | -15.9404 | -265.906 | -404.104 | -314.644 |
Total Cash Dividends Paid | -16.3369 | -15.9404 | -21.2352 | -38.5008 | -45.7689 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 0 | -244.671 | -365.603 | -268.875 | |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 0.15451 | 0.19993 | 0.4878 | -0.09489 | -1.04662 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -7.56381 | -4.22698 | -5.17279 | -3.43438 | -94.0935 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -24.6886 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -63.1628 | -57.0283 | 15.5181 | 18.3917 | 0.28492 |
Cash From Operating Activities | 33.3071 | 3.38858 | 11.5135 | 2.29482 | 260.245 |
Non-Cash Items | 35.0106 | 54.7492 | 13.2662 | 5.68717 | 34.6125 |
Changes in Working Capital | 61.4593 | 5.66765 | -17.2708 | -21.7841 | 225.348 |
Cash From Financing Activities | -41.0254 | -8.59337 | -15.9404 | -8.04168 | -265.906 |
Total Cash Dividends Paid | -16.3369 | -8.59337 | -15.9404 | -8.04168 | -21.2352 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0 | 0 | 0 | -244.671 | |
Foreign Exchange Effects | 0.15451 | 0.20681 | 0.19993 | -0.45753 | 0.4878 |
Net Change in Cash | -7.56381 | -4.99798 | -4.22698 | -6.20439 | -5.17279 |
Financing Cash Flow Items | -24.6886 |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
- 1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Industry: | Closed End Funds |
Lansdowne House
57 Berkeley Square
LONDON
W1J 6ER
GB
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới