CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch NB Global Monthly Income Fund Ltd - NBMI CFD

0.7035
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0580
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

NB Global Monthly Income Fund Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 0.7035
Mở* 0.7035
Thay đổi trong 1 năm* -17.57%
Vùng giá trong ngày* 0.7035 - 0.7035
Vùng giá trong 52 tuần 0.67-0.81
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 81.45K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 5.19M
Giá trị vốn hóa thị trường 95.18M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 132.43M
Doanh thu 17.38M
EPS -0.20
Tỷ suất cổ tức (%) 10.1883
Hệ số rủi ro beta 0.68
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 13, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 0.7035 0.0000 0.00% 0.7035 0.7035 0.7035
May 25, 2023 0.7035 0.0000 0.00% 0.7035 0.7035 0.7035
May 24, 2023 0.7035 0.0000 0.00% 0.7035 0.7035 0.7035
May 23, 2023 0.7035 0.0000 0.00% 0.7035 0.7035 0.7035
May 22, 2023 0.7075 0.0100 1.43% 0.6975 0.7085 0.6975
May 19, 2023 0.6995 0.0000 0.00% 0.6995 0.7075 0.6995
May 18, 2023 0.7155 0.0180 2.58% 0.6975 0.7165 0.6975
May 17, 2023 0.7005 -0.0110 -1.55% 0.7115 0.7115 0.6995
May 16, 2023 0.7125 -0.0050 -0.70% 0.7175 0.7175 0.7115
May 15, 2023 0.7175 0.0020 0.28% 0.7155 0.7175 0.6965
May 12, 2023 0.7155 0.0000 0.00% 0.7155 0.7175 0.7155
Jun 30, 2022 0.7675 -0.0030 -0.39% 0.7705 0.7705 0.7675
Jun 29, 2022 0.7695 -0.0010 -0.13% 0.7705 0.7775 0.7675
Jun 28, 2022 0.7705 0.0010 0.13% 0.7695 0.7705 0.7695
Jun 27, 2022 0.7695 -0.0060 -0.77% 0.7755 0.7765 0.7695
Jun 24, 2022 0.7685 -0.0040 -0.52% 0.7725 0.7725 0.7675
Jun 23, 2022 0.7705 -0.0100 -1.28% 0.7805 0.7805 0.7695
Jun 22, 2022 0.7795 -0.0170 -2.13% 0.7965 0.7965 0.7795
Jun 21, 2022 0.7955 0.0080 1.02% 0.7875 0.7965 0.7875
Jun 20, 2022 0.7885 -0.0020 -0.25% 0.7905 0.8025 0.7875

NB Global Monthly Income Fund Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

11:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

NB Global Monthly Income Fund Ltd Annual Shareholders Meeting
NB Global Monthly Income Fund Ltd Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, September 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 NB Global Monthly Income Fund Ltd Earnings Release
Half Year 2023 NB Global Monthly Income Fund Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 21.4526 20.1873 21.7251 42.7057 58.09
Doanh thu 21.4526 20.1873 21.7251 42.7057 58.09
Chi phí tổng doanh thu 1.89667 2.42584 2.81952 5.42032 8.76872
Lợi nhuận gộp 19.5559 17.7614 18.9056 37.2853 49.3213
Tổng chi phí hoạt động 3.05621 3.61001 4.60025 8.13947 11.7137
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1.15954 1.18417 1.78074 2.71914 2.94504
Thu nhập hoạt động 18.3964 16.5772 17.1249 34.5662 46.3763
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -81.5591 -1.05912 -16.84 38.4218 -125.657
Thu nhập ròng trước thuế -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Thu nhập ròng sau thuế -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Thu nhập ròng -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Thu nhập ròng pha loãng -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 246.363 259.491 259.491 483.938 827.465
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.25638 0.0598 0.0011 0.15082 -0.09581
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.0765 0.06031 0.03634 0.06025 0.04885
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.25638 0.0598 0.0011 0.15082 -0.09581
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 10.8738 10.5788 10.2187 9.96854 9.4303
Doanh thu 10.8738 10.5788 10.2187 9.96854 9.4303
Chi phí tổng doanh thu 0.8067 1.08997 1.2139 1.21194 1.28797
Lợi nhuận gộp 10.0671 9.4888 9.00482 8.7566 8.14233
Tổng chi phí hoạt động 1.37062 1.68558 1.81755 1.79246 2.62874
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.56393 0.59561 0.60365 0.58052 1.34077
Thu nhập hoạt động 9.50317 8.89319 8.40117 8.17608 6.80156
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -15.6376 -65.9214 -11.2748 10.2157 63.5623
Thu nhập ròng trước thuế -6.13448 -57.0283 -2.87361 18.3917 70.3639
Thu nhập ròng sau thuế -6.13448 -57.0283 -2.87361 18.3917 70.3639
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -6.13448 -57.0283 -2.87361 18.3917 70.3639
Thu nhập ròng -6.13448 -57.0283 -2.87361 18.3917 70.3639
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -6.13448 -57.0283 -2.87361 18.3917 70.3639
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -6.13448 -57.0283 -2.87361 18.3917 70.3639
Thu nhập ròng pha loãng -6.13448 -57.0283 -2.87361 18.3917 70.3639
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 233.235 259.491 259.491 259.491 259.491
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.0263 -0.21977 -0.01107 0.07088 0.27116
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04481 0.03191 0.03016 0.03082 0.02527
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.0263 -0.21977 -0.01107 0.07088 0.27116
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 198.082 319.027 313.607 546.702 930.74
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 198.082 319.027 313.607 546.702 930.74
Tiền mặt và các khoản tương đương 4.10413 11.6679 15.8949 21.0677 24.5021
Đầu tư ngắn hạn 193.978 307.359 297.712 525.634 906.237
Total Assets 216.502 325.574 336.131 601.558 965.275
Note Receivable - Long Term 5.10532 5.99567 9.52952 12.1305 32.5312
Other Long Term Assets, Total 13.3152 0.55156 12.994 42.7255 2.00436
Total Current Liabilities 5.14378 9.89299 18.7215 23.5252 53.389
Accounts Payable 2.28073 6.12909 18.38 11.9235 23.1549
Accrued Expenses 0.28087 0.32352 0.23301 0.32931 0.2126
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.58218 3.44039 0.10847 11.2724 30.0216
Total Liabilities 5.14378 9.89299 18.7215 23.5252 53.389
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 211.359 315.681 317.409 578.033 911.886
Common Stock 727.333 752.022 752.022 991.695 1360.04
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -515.974 -436.34 -434.612 -413.662 -448.149
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 216.502 325.574 336.131 601.558 965.275
Total Common Shares Outstanding 232.722 259.492 259.492 482.561 824.581
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 198.082 267.07 319.027 332.052 313.607
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 198.082 267.07 319.027 332.052 313.607
Tiền mặt và các khoản tương đương 4.10413 6.66997 11.6679 9.69053 15.8949
Đầu tư ngắn hạn 193.978 260.4 307.359 322.361 297.712
Total Assets 216.502 273.73 325.574 342.775 336.131
Note Receivable - Long Term 5.10532 5.61579 5.99567 9.85199 9.52952
Other Long Term Assets, Total 13.3152 1.04466 0.55156 0.87144 12.994
Total Current Liabilities 5.14378 23.695 9.89299 16.3479 18.7215
Accounts Payable 2.28073 2.53148 6.12909 14.6755 18.38
Accrued Expenses 0.28087 0.33881 0.32352 0.28992 0.23301
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2.58218 20.8247 3.44039 1.38249 0.10847
Total Liabilities 5.14378 23.695 9.89299 16.3479 18.7215
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 211.359 250.035 315.681 326.427 317.409
Common Stock 727.333 752.022 752.022 752.022 752.022
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -515.974 -501.986 -436.34 -425.594 -434.612
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 216.502 273.73 325.574 342.775 336.131
Total Common Shares Outstanding 232.722 259.492 259.492 259.492 259.492
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -63.1628 15.5181 0.28492 72.988 -79.2809
Tiền từ hoạt động kinh doanh 33.3071 11.5135 260.245 400.765 221.597
Khoản mục phi tiền mặt 35.0106 13.2662 34.6125 -87.7634 104.382
Thay đổi vốn lưu động 61.4593 -17.2708 225.348 415.54 196.496
Tiền từ các hoạt động tài chính -41.0254 -15.9404 -265.906 -404.104 -314.644
Total Cash Dividends Paid -16.3369 -15.9404 -21.2352 -38.5008 -45.7689
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 -244.671 -365.603 -268.875
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.15451 0.19993 0.4878 -0.09489 -1.04662
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -7.56381 -4.22698 -5.17279 -3.43438 -94.0935
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -24.6886
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line -63.1628 -57.0283 15.5181 18.3917 0.28492
Cash From Operating Activities 33.3071 3.38858 11.5135 2.29482 260.245
Non-Cash Items 35.0106 54.7492 13.2662 5.68717 34.6125
Changes in Working Capital 61.4593 5.66765 -17.2708 -21.7841 225.348
Cash From Financing Activities -41.0254 -8.59337 -15.9404 -8.04168 -265.906
Total Cash Dividends Paid -16.3369 -8.59337 -15.9404 -8.04168 -21.2352
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 -244.671
Foreign Exchange Effects 0.15451 0.20681 0.19993 -0.45753 0.4878
Net Change in Cash -7.56381 -4.99798 -4.22698 -6.20439 -5.17279
Financing Cash Flow Items -24.6886

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Closed End Funds

Lansdowne House
57 Berkeley Square
LONDON
W1J 6ER
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

BTC/USD

26,906.20 Price
+0.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch