CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Nasdaq, Inc. - NDAQ CFD

52.89
0.17%
0.07
Thấp: 52.64
Cao: 53.12
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Nasdaq Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 52.8
Mở* 52.64
Thay đổi trong 1 năm* -70.63%
Vùng giá trong ngày* 52.64 - 53.12
Vùng giá trong 52 tuần 46.77-69.22
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.96M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 47.13M
Giá trị vốn hóa thị trường 25.79B
Tỷ số P/E 23.33
Cổ phiếu đang lưu hành 489.00M
Doanh thu 6.23B
EPS 2.26
Tỷ suất cổ tức (%) 1.51659
Hệ số rủi ro beta 0.99
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 19, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 52.89 0.38 0.72% 52.51 53.20 52.33
Mar 17, 2023 52.73 -0.23 -0.43% 52.96 53.82 52.11
Mar 16, 2023 53.09 1.71 3.33% 51.38 53.52 51.26
Mar 15, 2023 51.85 0.37 0.72% 51.48 52.40 51.36
Mar 14, 2023 52.72 -0.37 -0.70% 53.09 53.62 52.39
Mar 13, 2023 51.92 -0.28 -0.54% 52.20 53.00 51.70
Mar 10, 2023 52.58 -1.21 -2.25% 53.79 53.81 52.11
Mar 9, 2023 54.30 -0.75 -1.36% 55.05 55.17 54.02
Mar 8, 2023 55.08 0.51 0.93% 54.57 55.38 54.57
Mar 7, 2023 54.97 -0.72 -1.29% 55.69 56.19 54.91
Mar 6, 2023 56.03 0.04 0.07% 55.99 56.69 55.93
Mar 3, 2023 56.18 0.37 0.66% 55.81 56.30 55.76
Mar 2, 2023 55.97 0.99 1.80% 54.98 56.09 54.98
Mar 1, 2023 55.50 -0.22 -0.39% 55.72 56.22 55.37
Feb 28, 2023 56.04 -0.31 -0.55% 56.35 56.46 55.67
Feb 27, 2023 56.33 -0.71 -1.24% 57.04 57.64 56.29
Feb 24, 2023 57.04 0.44 0.78% 56.60 57.11 56.51
Feb 23, 2023 57.18 0.09 0.16% 57.09 57.51 56.52
Feb 22, 2023 57.06 0.32 0.56% 56.74 57.21 56.19
Feb 21, 2023 56.75 -0.85 -1.48% 57.60 57.82 56.49

Nasdaq, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu 3705 3948 4277 4262 5627 5886
Doanh thu 3705 3948 4277 4262 5627 5886
Chi phí tổng doanh thu 1428 1537 1751 1727 2724 2466
Lợi nhuận gộp 2277 2411 2526 2535 2903 3420
Tổng chi phí hoạt động 3444 2957 3216 3218 4393 4361
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1151 1178 1267 1248 1350 1550
Depreciation / Amortization 170 188 210 190 202 278
Chi phí bất thường (thu nhập) 695 54 -12 53 117 67
Thu nhập hoạt động 261 991 1061 1044 1234 1525
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -125 -119 3 -25 -22 9
Thu nhập ròng trước thuế 136 872 1064 1019 1212 1534
Thu nhập ròng sau thuế 108 640 748 774 933 1187
Lợi ích thiểu số 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 108 640 748 774 933 1187
Thu nhập ròng 108 729 458 774 933 1187
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 108 640 748 774 933 1187
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 108 729 458 774 933 1187
Thu nhập ròng pha loãng 108 729 458 774 933 1187
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 168.801 169.585 167.691 166.97 166.904 168.363
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.63981 3.77392 4.46058 4.63556 5.59004 7.05026
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.21 1.46 1.7 1.85 1.94 2.11
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.90941 3.67957 4.41287 4.69545 6.75239 7.58482
Tổng khoản mục bất thường 89 -290
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 1652 1412 1357 1467 1535
Doanh thu 1652 1412 1357 1467 1535
Chi phí tổng doanh thu 801 566 519 581 643
Lợi nhuận gộp 851 846 838 886 892
Tổng chi phí hoạt động 1287 952 1001 1123 1130
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 368 369 402 444 405
Depreciation / Amortization 63 68 67 81 67
Chi phí bất thường (thu nhập) 55 -51 13 17 15
Thu nhập hoạt động 365 460 356 344 405
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 30 -6 15 -30 -25
Thu nhập ròng trước thuế 395 454 371 314 374
Thu nhập ròng sau thuế 298 341 288 259 283
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 298 341 288 259 284
Thu nhập ròng 298 341 288 259 284
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 298 341 288 259 284
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 298 341 288 259 284
Thu nhập ròng pha loãng 298 341 288 259 284
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 167.092 166.438 170.18 169.707 167.248
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.78345 2.04881 1.69233 1.52616 1.69808
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.49 0.54 0.54 0.54 0.54
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.16647 1.73037 1.71057 1.97988 1.88941
Khác, giá trị ròng -6
Lợi ích thiểu số 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Tổng tài sản hiện tại 4560 5510 6370 4290 7660 7423
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 648 612 813 623 2940 601
Tiền mặt và các khoản tương đương 403 377 545 332 2745 393
Đầu tư ngắn hạn 245 235 268 291 195 208
Tổng các khoản phải thu, ròng 429 356 384 422 566 588
Accounts Receivable - Trade, Net 429 356 384 422 566 588
Other Current Assets, Total 3483 4542 5173 3245 4154 6234
Total Assets 14150 15354 15700 13924 17979 20115
Property/Plant/Equipment, Total - Net 362 400 376 730 856 875
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 919 905 800 1216 1413 1389
Accumulated Depreciation, Total -557 -505 -424 -486 -557 -514
Goodwill, Net 6027 6586 6363 6366 6850 8433
Intangibles, Net 2094 2468 2300 2249 2255 2813
Long Term Investments 2 131 135 205 276 430
Other Long Term Assets, Total 1105 259 156 84 82 141
Total Current Liabilities 4082 5234 6570 4227 4924 7872
Accounts Payable 108 128 109 132 224 62
Payable/Accrued 175 177 198 148 175 185
Accrued Expenses 207 170 199 249 273 289
Notes Payable/Short Term Debt 0 480 875 391 0 1018
Other Current Liabilities, Total 3592 4279 5189 3307 4252 6318
Total Liabilities 8720 9474 10251 8285 11546 13720
Total Long Term Debt 3603 3727 2956 2996 5541 4812
Long Term Debt 3603 3727 2956 2996 5541 4812
Deferred Income Tax 720 225 501 552 502 406
Other Liabilities, Total 315 288 224 510 576 620
Total Equity 5430 5880 5449 5639 6433 6395
Common Stock 2 2 2 2 2 2
Additional Paid-In Capital 3104 3024 2716 2632 2547 1952
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3479 3963 4558 5027 5628 6465
Treasury Stock - Common -176 -247 -297 -336 -376 -437
Other Equity, Total -979 -862 -1530 -1686 -1368 -1587
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14150 15354 15700 13924 17979 20115
Total Common Shares Outstanding 166.579 167.441 165.165 165.094 164.934 166.68
Minority Interest 3 10
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 5654 5017 5496 7423 8178
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 989 625 488 601 711
Tiền mặt và các khoản tương đương 774 390 303 393 486
Đầu tư ngắn hạn 215 235 185 208 225
Tổng các khoản phải thu, ròng 574 559 552 588 621
Accounts Receivable - Trade, Net 574 559 552 588 621
Other Current Assets, Total 4091 3833 4456 6234 6846
Total Assets 18490 17983 18397 20115 20823
Property/Plant/Equipment, Total - Net 878 876 878 875 981
Goodwill, Net 8508 8585 8510 8433 8338
Intangibles, Net 2967 2943 2885 2813 2751
Long Term Investments 332 359 475 430 436
Other Long Term Assets, Total 151 203 153 141 139
Total Current Liabilities 5556 4895 5595 7872 8851
Accounts Payable 131 172 14 62 53
Payable/Accrued 183 168 166 185 186
Accrued Expenses 230 215 263 289 226
Notes Payable/Short Term Debt 435 221 480 1018 1098
Other Current Liabilities, Total 4577 4119 4672 6318 7288
Total Liabilities 12158 11323 12052 13720 14810
Total Long Term Debt 5455 5480 5447 4812 4800
Long Term Debt 5455 5480 5447 4812 4800
Deferred Income Tax 542 337 395 406 431
Minority Interest 2 11 10 10 9
Other Liabilities, Total 603 600 605 620 719
Total Equity 6332 6660 6345 6395 6013
Common Stock 2 2 2 2 2
Additional Paid-In Capital 2405 2435 1983 1952 1510
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5845 6098 6296 6465 6660
Treasury Stock - Common -415 -423 -425 -437 -489
Other Equity, Total -1505 -1452 -1511 -1587 -1670
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18490 17983 18397 20115 20823
Total Common Shares Outstanding 164.242 169.228 167.207 166.68 164.488
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 106 734 458 774 933 1187
Tiền từ hoạt động kinh doanh 776 909 1028 963 1252 1083
Tiền từ hoạt động kinh doanh 170 188 210 190 202 278
Deferred Taxes -137 10 342 35 41 94
Khoản mục phi tiền mặt 679 80 -85 12 85 -7
Cash Taxes Paid 191 154 221 205 290 501
Lãi suất đã trả 119 129 148 120 97 118
Thay đổi vốn lưu động -42 -103 103 -48 -9 -469
Tiền từ hoạt động đầu tư -1657 -890 196 -414 -122 -2653
Chi phí vốn -134 -144 -111 -127 -188 -163
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1523 -746 307 -287 66 -2490
Tiền từ các hoạt động tài chính 948 -53 -1027 -2472 1910 1418
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -52 -27 -33 -1548 504 2269
Total Cash Dividends Paid -200 -243 -280 -305 -320 -350
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -100 -203 -394 -200 -222 -943
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1300 420 -320 -419 1948 442
Ảnh hưởng của ngoại hối -6 15 -10 -188 353 -331
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 61 -19 187 -2111 3393 -483
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line 298 639 928 1187 283
Cash From Operating Activities 394 467 699 1083 605
Cash From Operating Activities 63 131 197 278 67
Deferred Taxes 20 55 94 94 17
Non-Cash Items -35 -115 -66 -7 27
Cash Taxes Paid 45 393 425 501 29
Cash Interest Paid 19 70 79 118 23
Changes in Working Capital 48 -243 -454 -469 211
Cash From Investing Activities -2700 -2435 -2440 -2653 -390
Capital Expenditures -42 -81 -113 -163 -35
Other Investing Cash Flow Items, Total -2658 -2354 -2327 -2490 -355
Cash From Financing Activities 164 -380 -701 1418 368
Financing Cash Flow Items -28 -22 -58 2269 803
Total Cash Dividends Paid -81 -169 -260 -350 -89
Issuance (Retirement) of Stock, Net -162 -410 -885 -943 -467
Issuance (Retirement) of Debt, Net 435 221 502 442 121
Foreign Exchange Effects -177 -4 -8 -331 -164
Net Change in Cash -2319 -2352 -2450 -483 419
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Borse Dubai, Ltd. Holding Company 18.2701 89341545 0 2022-04-25
Investor AB Private Equity 11.8982 58182426 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 8.6986 42536602 3960191 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 6.8222 33360674 -2499530 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.6428 17813189 578230 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 3.3915 16584635 -405136 2022-12-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 3.314 16205384 -9382 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.0262 14798110 -107872 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5563 7610537 161132 2022-12-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2417 6071769 14148 2022-12-31 LOW
Artisan Partners Limited Partnership Investment Advisor 1.2195 5963202 -121480 2022-12-31 LOW
Diamond Hill Capital Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9815 4799666 -351024 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.7906 3866034 -532216 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7841 3834034 639109 2022-12-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6974 3410200 -20351 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.6751 3301132 744741 2022-12-31 HIGH
Goldman Sachs Advisors B.V. Investment Advisor 0.6224 3043638 -523905 2022-03-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.5848 2859759 -278811 2022-12-31 LOW
Bessemer Trust Company, N.A. (US) Investment Advisor 0.5403 2642109 -340273 2022-12-31 LOW
Skagen AS Investment Advisor 0.539 2635649 0 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Financial & Commodity Market Operators & Service Providers (NEC)

151 W. 42Nd Street
NEW YORK
NEW YORK 10036
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.39 Price
+2.790% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00380

BTC/USD

28,103.85 Price
+0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,584.70 Price
+0.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

68.49 Price
+1.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0221%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0002%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch