CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch NanoViricides, Inc. - NNVC CFD

1.1284
4.63%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0632
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.0785
Mở* 1.0984
Thay đổi trong 1 năm* -43.67%
Vùng giá trong ngày* 1.0984 - 1.1584
Vùng giá trong 52 tuần 1.04-3.88
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 44.75K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 970.90K
Giá trị vốn hóa thị trường 12.83M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 11.67M
Doanh thu N/A
EPS -0.59
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.10
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 1.1284 0.0300 2.73% 1.0984 1.1584 1.0984
Jun 7, 2023 1.0785 0.0001 0.01% 1.0784 1.1384 1.0784
Jun 6, 2023 1.1084 -0.0100 -0.89% 1.1184 1.1584 1.0984
Jun 5, 2023 1.1284 -0.0699 -5.83% 1.1983 1.2383 1.1084
Jun 2, 2023 1.1583 -0.1199 -9.38% 1.2782 1.2782 1.1583
Jun 1, 2023 1.2882 0.2797 27.73% 1.0085 1.3881 1.0085
May 31, 2023 1.0885 0.0100 0.93% 1.0785 1.0985 1.0585
May 30, 2023 1.0485 -0.0100 -0.94% 1.0585 1.0785 1.0485
May 26, 2023 1.0585 0.0000 0.00% 1.0585 1.0785 1.0585
May 25, 2023 1.0785 0.0101 0.95% 1.0684 1.0985 1.0684
May 24, 2023 1.0884 0.0200 1.87% 1.0684 1.1184 1.0585
May 23, 2023 1.0684 -0.0300 -2.73% 1.0984 1.1384 1.0684
May 22, 2023 1.1184 0.0200 1.82% 1.0984 1.1883 1.0984
May 19, 2023 1.1184 0.0599 5.66% 1.0585 1.1384 1.0585
May 18, 2023 1.0685 0.0100 0.94% 1.0585 1.0885 1.0585
May 17, 2023 1.0585 0.0000 0.00% 1.0585 1.1883 1.0485
May 16, 2023 1.0285 -0.0899 -8.04% 1.1184 1.1184 1.0285
May 15, 2023 1.0984 -0.0500 -4.35% 1.1484 1.1584 1.0984
May 12, 2023 1.1284 -0.0399 -3.42% 1.1683 1.2083 1.1184
May 11, 2023 1.1683 0.0200 1.74% 1.1483 1.1683 1.1483

NanoViricides, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 8.1136 8.74411 7.99646 8.65968 10.6734
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.32874 2.62957 3.30094 2.73796 4.49833
Nghiên cứu & phát triển 5.78486 6.11454 4.69552 5.92172 4.82684
Thu nhập hoạt động -8.1136 -8.74411 -7.99646 -8.65968 -10.6734
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.00674 -0.07606 -5.30741 0.23524 2.46918
Khác, giá trị ròng -0.14267 0 -0.35921
Thu nhập ròng trước thuế -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Thu nhập ròng sau thuế -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Thu nhập ròng -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Thu nhập ròng pha loãng -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.5347 10.901 5.61673 3.59007 3.24604
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.70282 -0.8093 -2.39402 -2.34659 -2.63812
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.70282 -0.80912 -2.39402 -2.34659 -2.22277
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 1.34825
Doanh thu 0 0 0
Tổng khoản mục bất thường 0
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 -0.00203
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu 0
Tổng chi phí hoạt động 1.81074 1.83399 1.62236 1.79278 1.78788
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.61465 0.66328 0.5097 0.62122 0.5328
Nghiên cứu & phát triển 1.19609 1.17071 1.11266 1.17156 1.25507
Thu nhập hoạt động -1.81074 -1.83399 -1.62236 -1.79278 -1.78788
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.10794 0.08886 0.05172 0.01279 -0.00479
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0
Thu nhập ròng trước thuế -1.7028 -1.74513 -1.57064 -1.78 -1.79266
Thu nhập ròng sau thuế -1.7028 -1.74513 -1.57064 -1.78 -1.79266
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -1.7028 -1.74513 -1.57064 -1.78 -1.79266
Thu nhập ròng -1.7028 -1.74513 -1.57064 -1.78 -1.79266
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -1.7028 -1.74513 -1.57064 -1.78 -1.79266
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -1.7028 -1.74513 -1.57064 -1.78 -1.79266
Thu nhập ròng pha loãng -1.7028 -1.74513 -1.57064 -1.78 -1.79266
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 11.636 11.6103 11.5924 11.5576 11.5409
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.14634 -0.15031 -0.13549 -0.15401 -0.15533
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.14634 -0.15031 -0.13549 -0.15401 -0.15533
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 14.4164 20.8238 13.9857 2.82542 7.32203
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 14.0664 20.5167 13.7086 2.55521 7.08177
Tiền mặt và các khoản tương đương 14.0664 20.5167 13.7086 2.55521 7.08177
Prepaid Expenses 0.35002 0.3071 0.27706 0.27021 0.24026
Total Assets 23.4949 30.2623 23.9143 13.4485 18.5462
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.69419 9.0849 9.54443 10.2273 10.8411
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14.658 14.3337 14.1008 14.0922 14.0184
Accumulated Depreciation, Total -5.96382 -5.24877 -4.55638 -3.86493 -3.17729
Intangibles, Net 0.34185 0.35012 0.35839 0.36666 0.37493
Other Long Term Assets, Total 0.04244 0.00352 0.02586 0.02919 0.00816
Total Current Liabilities 0.41284 0.35115 2.15638 2.84815 0.88195
Accounts Payable 0.27236 0.23156 0.94231 1.13368 0.33081
Accrued Expenses 0.04569 0.02429 0.06924 0.06887 0.25305
Notes Payable/Short Term Debt 0.09479 0.09531 1.14483 0 0
Other Current Liabilities, Total 0 1.64561 0.29809
Total Liabilities 0.41284 0.35115 2.15638 2.84815 0.88195
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt
Other Liabilities, Total 0
Total Equity 23.082 29.9112 21.758 10.6004 17.6643
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.00049 0.00037 0.00037 0.00511 0.00453
Common Stock 0.01159 0.01152 0.00908 0.0769 0.06917
Additional Paid-In Capital 145.562 144.285 127.312 102.635 101.283
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -122.492 -114.385 -105.563 -92.1166 -83.6921
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 23.4949 30.2623 23.9143 13.4485 18.5462
Total Common Shares Outstanding 11.5922 11.5152 9.08341 3.84491 3.45859
Total Preferred Shares Outstanding 0.48458 0.37149 0.3686 5.11404 4.53139
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 9.93108 11.5529 13.1496 14.4164 15.9467
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9.65096 11.4483 12.918 14.0664 15.5721
Tiền mặt và các khoản tương đương 9.65096 11.4483 12.918 14.0664 15.5721
Prepaid Expenses 0.28012 0.10455 0.23156 0.35002 0.33718
Total Assets 18.5768 20.335 22.0823 23.4949 25.1446
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.2909 8.41785 8.55737 8.69419 8.80472
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 14.8072 14.7479 14.7025 14.658 14.5827
Accumulated Depreciation, Total -6.51627 -6.33001 -6.14516 -5.96382 -5.77793
Intangibles, Net 0.33565 0.33771 0.33978 0.34185 0.34392
Other Long Term Assets, Total 0.01918 0.02651 0.03559 0.04244 0.04922
Total Current Liabilities 0.34874 0.46459 0.51836 0.41284 0.38673
Accounts Payable 0.30658 0.41272 0.47081 0.27236 0.19657
Accrued Expenses 0.04217 0.05188 0.02371 0.04569 0.02525
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0.02384 0.09479 0.16491
Total Liabilities 0.34874 0.46459 0.51836 0.41284 0.38673
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 18.2281 19.8704 21.564 23.082 24.7579
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0.0005 0.0005 0.0005 0.00049 0.00048
Common Stock 0.01167 0.01163 0.01161 0.01159 0.01155
Additional Paid-In Capital 145.727 145.666 145.615 145.562 145.458
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -127.511 -125.808 -124.063 -122.492 -120.712
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 18.5768 20.335 22.0823 23.4949 25.1446
Total Common Shares Outstanding 11.6665 11.6346 11.61 11.5922 11.5545
Total Preferred Shares Outstanding 0.49729 0.49556 0.49517 0.48458 0.4842
Other Current Assets, Total 0.03741
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -8.10686 -8.82219 -13.4465 -8.42444 -8.56346
Tiền từ hoạt động kinh doanh -5.89125 -8.21384 -6.6656 -6.80277 -7.77587
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.71506 0.69627 0.69145 0.68764 0.67179
Amortization 0.00827 0.00827 0.00827 0.00827 0.00827
Khoản mục phi tiền mặt 1.27772 0.44393 5.96155 0.35805 0.07515
Cash Taxes Paid 0 0 0 0
Lãi suất đã trả 0.00512 0.00486 0 0 0.16667
Thay đổi vốn lưu động 0.21456 -0.54011 0.11966 0.56771 0.03238
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.32435 -0.23876 -0.00864 -0.07379 -0.24182
Chi phí vốn -0.32435 -0.23876 -0.00864 -0.07379 -0.24182
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng
Tiền từ các hoạt động tài chính -0.23472 15.2607 17.8276 2.35 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 16.5637 16.677 2.35
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.23472 -1.30301 1.16284 0 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -6.45032 6.80808 11.1534 -4.52656 -8.01769
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.01219
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -5.01858 -3.31578 -1.57064 -8.10686 -6.32687
Cash From Operating Activities -4.17147 -2.43338 -1.03286 -5.89125 -4.49355
Cash From Operating Activities 0.55245 0.36619 0.18134 0.71506 0.52917
Amortization 0.0062 0.00414 0.00207 0.00827 0.0062
Non-Cash Items 0.16461 0.10412 0.05259 1.27772 1.17355
Cash Interest Paid 0.00094 0.00094 0.00084 0.00512 0.00349
Changes in Working Capital 0.12386 0.40795 0.30179 0.21456 0.1244
Cash From Investing Activities -0.14915 -0.08985 -0.04451 -0.32435 -0.24899
Capital Expenditures -0.14915 -0.08985 -0.04451 -0.32435 -0.24899
Cash From Financing Activities -0.09479 -0.09479 -0.07095 -0.23472 -0.20201
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.09479 -0.09479 -0.07095 -0.23472 -0.1646
Net Change in Cash -4.4154 -2.61801 -1.14832 -6.45032 -4.94454
Cash Taxes Paid 0
Financing Cash Flow Items 0 -0.03741
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Theracour Pharma, Inc. Corporation 4.037 470959 0 2022-10-17
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.9295 458416 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3796 160948 0 2023-03-31 LOW
Compagnie Lombard Odier SCmA Investment Advisor 1.2858 150000 0 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.954 111293 0 2023-03-31 LOW
Bridgeway Capital Management, LLC Investment Advisor 0.8061 94039 0 2023-03-31
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.6094 71094 -5879 2023-03-31 HIGH
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.4609 53773 -13573 2023-03-31 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3592 41906 0 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 0.2057 23993 -17110 2023-03-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1585 18494 0 2023-03-31 LOW
Wharton Business Group, LLC Investment Advisor 0.1349 15736 0 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.1303 15205 -73007 2023-03-31 HIGH
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.1213 14153 14153 2023-03-31 HIGH
Jawadakar (Makarand) Individual Investor 0.0995 11604 1738 2022-10-17
Stifel Nicolaus Investment Advisors Investment Advisor 0.0986 11500 11500 2023-03-31 LOW
Rokita (Theodore) Individual Investor 0.0948 11057 1718 2022-10-17
Zucker (Brian) Individual Investor 0.0843 9834 1718 2022-10-17
Vyas (Meeta) Individual Investor 0.063 7352 223 2022-10-17
Simplex Trading, LLC Research Firm 0.0414 4825 -7814 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Bio Therapeutic Drugs

1 Controls Drive
06484

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,965.67 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.99 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,564.10 Price
-0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,480.30 Price
-0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch