CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Murray International Trust PLC - MYI CFD

12.18
2.33%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.11
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.022491 %
Charges from borrowed part ($-0.90)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.022491%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.000573 %
Charges from borrowed part ($0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.000573%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Murray International Trust PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 12.45
Mở* 12.1
Thay đổi trong 1 năm* 1.77%
Vùng giá trong ngày* 12.06 - 12.18
Vùng giá trong 52 tuần 11.28-13.76
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 213.50K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.98M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.67B
Tỷ số P/E 12.41
Cổ phiếu đang lưu hành 125.01M
Doanh thu 155.23M
EPS 1.08
Tỷ suất cổ tức (%) 4.1979
Hệ số rủi ro beta 1.03
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 12.18 -0.24 -1.93% 12.42 12.42 12.06
Jun 29, 2022 12.45 -0.03 -0.24% 12.48 12.50 12.30
Jun 28, 2022 12.50 0.04 0.32% 12.46 12.64 12.44
Jun 27, 2022 12.48 0.22 1.79% 12.26 12.50 12.26
Jun 24, 2022 12.29 0.27 2.25% 12.02 12.31 12.00
Jun 23, 2022 12.02 -0.02 -0.17% 12.04 12.08 11.86
Jun 22, 2022 12.11 -0.07 -0.57% 12.18 12.18 11.88
Jun 21, 2022 12.19 0.07 0.58% 12.12 12.22 12.12
Jun 20, 2022 12.12 0.04 0.33% 12.08 12.21 12.06
Jun 17, 2022 12.09 -0.03 -0.25% 12.12 12.27 11.97
Jun 16, 2022 12.11 -0.41 -3.27% 12.52 12.54 12.10
Jun 15, 2022 12.56 0.14 1.13% 12.42 12.70 12.42
Jun 14, 2022 12.50 -0.04 -0.32% 12.54 12.64 12.42
Jun 13, 2022 12.48 0.06 0.48% 12.42 12.54 12.32
Jun 10, 2022 12.64 -0.10 -0.78% 12.74 12.74 12.54
Jun 9, 2022 12.76 -0.12 -0.93% 12.88 12.96 12.68
Jun 8, 2022 12.88 0.16 1.26% 12.72 12.94 12.64
Jun 7, 2022 12.72 0.00 0.00% 12.72 12.82 12.66
Jun 6, 2022 12.84 0.12 0.94% 12.72 12.88 12.68
Jun 1, 2022 12.76 -0.30 -2.30% 13.06 13.08 12.74

Murray International Trust PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 155.23 217.629 15.516 191.934 -97.96
Doanh thu 155.23 217.629 15.516 191.934 -97.96
Chi phí tổng doanh thu 12.255 11.981 11.882 12.465 13.288
Lợi nhuận gộp 142.975 205.648 3.634 179.469 -111.248
Tổng chi phí hoạt động 13.094 12.759 12.779 13.516 14.328
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 0.839 0.778 0.897 1.051 1.04
Thu nhập hoạt động 142.136 204.87 2.737 178.418 -112.288
Thu nhập ròng trước thuế 142.136 204.87 2.737 178.418 -112.288
Thu nhập ròng sau thuế 134.721 198.114 0.257 172.797 -118.537
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 134.721 198.114 0.257 172.797 -118.537
Thu nhập ròng 134.721 198.114 0.257 172.797 -118.537
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 134.721 198.114 0.257 172.797 -118.537
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 134.721 198.114 0.257 172.797 -118.537
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 134.721 198.114 0.257 172.797 -118.537
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 125.306 127.971 129.16 128.85 128.039
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.07513 1.54812 0.00199 1.34107 -0.92579
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.56 0.55 0.545 0.535 0.515
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.07513 1.54812 0.00199 1.34107 -0.92579
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 86.264 68.966 82.734 134.895 175.153
Doanh thu 86.264 68.966 82.734 134.895 175.153
Chi phí tổng doanh thu 6.028 5.415 5.733 5.274 5.178
Lợi nhuận gộp 80.236 63.551 77.001 129.621 169.975
Tổng chi phí hoạt động 6.791 6.303 6.593 6.166 6.096
Other Operating Expenses, Total 0.763 0.888 0.86 0.892 0.918
Thu nhập hoạt động 79.473 62.663 76.141 128.729 169.057
Thu nhập ròng trước thuế 79.473 62.663 76.141 128.729 169.057
Thu nhập ròng sau thuế 75.233 59.488 72.826 125.288 166.897
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 75.233 59.488 72.826 125.288 166.897
Thu nhập ròng 75.233 59.488 72.826 125.288 166.897
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 75.233 59.488 72.826 125.288 166.897
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 75.233 59.488 72.826 125.288 166.897
Thu nhập ròng pha loãng 75.233 59.488 72.826 125.288 166.897
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 125.181 125.432 127.557 128.385 128.91
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.601 0.47427 0.57093 0.97588 1.29468
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.32 0.24 0.31 0.24 0.305
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.601 0.47427 0.57093 0.97588 1.29468
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 24.082 17.618 44.82 22.146 27.068
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8.705 3.208 30.04 7.627 4.296
Tiền mặt và các khoản tương đương 8.705 3.208 30.04 7.627 4.296
Tổng các khoản phải thu, ròng 15.377 14.41 14.78 14.519 22.772
Accounts Receivable - Trade, Net 8.432 9.478 11.246 12.171 21.48
Other Current Assets, Total
Total Assets 1763.39 1664.02 1746.39 1607.31 1786.97
Long Term Investments 1739.31 1646.41 1701.57 1585.17 1759.9
Total Current Liabilities 62.489 52.391 57.634 18.048 63.103
Accrued Expenses 2.514 2.391 2.652 2.815 2.887
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 59.975 50 50 15 60
Total Liabilities 202.328 202.196 207.338 187.724 187.838
Total Long Term Debt 139.839 149.805 149.704 169.676 124.735
Long Term Debt 139.839 149.805 149.704 169.676 124.735
Total Equity 1561.07 1461.83 1539.06 1419.59 1599.13
Common Stock 32.353 32.353 32.333 32.137 32.137
Additional Paid-In Capital 362.967 362.967 361.989 351.666 350.681
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1165.75 1066.51 1144.73 1035.79 1216.31
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1763.39 1664.02 1746.39 1607.31 1786.97
Total Common Shares Outstanding 125.862 128.439 129.332 128.144 127.786
Other Current Liabilities, Total 4.982 0.233 0.216
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 24.082 23.285 17.618 27.125 44.82
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8.705 6.661 3.208 4.172 30.04
Tiền mặt và các khoản tương đương 8.705 6.661 3.208 4.172 30.04
Tổng các khoản phải thu, ròng 15.377 16.624 14.41 22.953 14.78
Accounts Receivable - Trade, Net 15.377 16.624 14.41 22.953 14.78
Total Assets 1763.39 1752.85 1664.02 1537.54 1746.39
Long Term Investments 1739.31 1729.56 1646.41 1510.41 1701.57
Total Current Liabilities 62.489 65.857 52.391 52.536 57.634
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 59.975 59.945 50 50 50
Other Current Liabilities, Total 2.514 5.912 2.391 2.536 7.634
Total Liabilities 202.328 205.662 202.196 202.29 207.338
Total Long Term Debt 139.839 139.805 149.805 149.754 149.704
Long Term Debt 139.839 139.805 149.805 149.754 149.704
Total Equity 1561.07 1547.19 1461.83 1335.25 1539.06
Common Stock 32.353 32.353 32.353 32.353 32.333
Additional Paid-In Capital 362.967 362.967 362.967 362.967 361.989
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1165.75 1151.87 1066.51 939.926 1144.73
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1763.39 1752.85 1664.02 1537.54 1746.39
Total Common Shares Outstanding 125.862 128.369 128.439 129.412 129.332
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 208.924 6.701 182.695 -108.256 219.446
Tiền từ hoạt động kinh doanh 58.132 55.297 61.402 54.371 61.326
Khoản mục phi tiền mặt -148.015 46.545 -176.818 112.104 -209.676
Lãi suất đã trả 3.818 4.019 4.183 4.104 4.494
Thay đổi vốn lưu động -2.777 2.051 55.525 50.523 51.556
Tiền từ hoạt động đầu tư 47.081 -0.887 -0.512 9.68 -2.775
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 47.081 -0.887 -0.512 9.68 -2.775
Tiền từ các hoạt động tài chính -98.971 -77.485 -38.33 -61.004 -58.152
Total Cash Dividends Paid -69.926 -69.179 -67.564 -65.258 -61.856
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -28.949 -8.306 14.234 4.254 3.856
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.096 0 15 0 -0.152
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 5.497 -26.832 22.413 3.331 0.399
Cash Taxes Paid -0.321 -2.707 0.541 0.898 1.077
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.745 -3.757 -0.147 0.284
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 208.924 130.604 6.701 -164.16 182.695
Cash From Operating Activities 58.132 25.001 55.297 27.453 61.402
Non-Cash Items -148.015 -102.804 46.545 192.247 -176.818
Cash Taxes Paid -0.321 0.043 -2.707 -2.282 0.541
Cash Interest Paid 3.818 1.676 4.019 2.254 4.183
Changes in Working Capital -2.777 -2.799 2.051 -0.634 55.525
Cash From Investing Activities 47.081 19.318 -0.887 -13.684 -0.512
Other Investing Cash Flow Items, Total 47.081 19.318 -0.887 -13.684 -0.512
Cash From Financing Activities -98.971 -40.035 -77.485 -37.169 -38.33
Total Cash Dividends Paid -69.926 -39.161 -69.179 -38.167 -67.564
Issuance (Retirement) of Stock, Net -28.949 -0.768 -8.306 0.998 14.234
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.096 -0.106 0 0 15
Foreign Exchange Effects -0.745 -0.831 -3.757 -2.468 -0.147
Net Change in Cash 5.497 3.453 -26.832 -25.868 22.413
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Rathbone Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 10.319 12900074 0 2022-03-03 LOW
Hargreaves Lansdown Asset Management Limited Investment Advisor 9.7552 12195320 0 2022-03-03 LOW
Aberdeen Asset Investments Limited Investment Advisor 8.2613 10327730 0 2022-03-03 LOW
Charles Stanley & Co. Limited Investment Advisor 5.4342 6793467 0 2022-03-03 LOW
Evelyn Partners Ltd. Corporation 5.0319 6290467 6290467 2022-06-28 LOW
Evelyn Partners Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.6453 5807270 0 2022-03-03 MED
Investec Wealth & Investment Limited Investment Advisor 4.0914 5114724 0 2022-03-03 LOW
J. M. Finn & Co. Investment Advisor 0.6919 864922 9267 2023-03-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5537 692226 -22171 2023-03-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5124 640507 0 2022-12-19 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3926 490829 11096 2023-03-01 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3256 407021 -5888 2022-12-15 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3006 375732 29497 2023-03-01 LOW
Craigs Investment Partners Limited Investment Advisor 0.2563 320436 2518 2022-12-15 LOW
Close Brothers Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.2426 303322 527 2023-03-01 LOW
Wesleyan Assurance Society Insurance Company 0.2296 287006 0 2023-03-01 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2127 265896 1459 2023-03-01 LOW
IQ EQ Fund Management (Ireland) Limited Investment Advisor 0.2021 252610 0 2022-12-15 LOW
Consistent Unit Trust Management Company Limited Investment Advisor 0.172 215000 0 2023-03-01 LOW
Columbia Threadneedle Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.16 200000 0 2022-12-15 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: UK Investment Trusts

Investment House
1 George Street
EDINBURGH
EH2 2LL
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4044%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3825%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

BTC/USD

28,525.20 Price
+1.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch