CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Murphy Oil - MUR CFD

34.29
0.06%
0.36
Thấp: 33.35
Cao: 34.43
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.36
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Murphy Oil Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 34.27
Mở* 33.49
Thay đổi trong 1 năm* -19.09%
Vùng giá trong ngày* 33.35 - 34.43
Vùng giá trong 52 tuần 25.97-51.29
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.16M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 35.37M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.37B
Tỷ số P/E 5.63
Cổ phiếu đang lưu hành 155.76M
Doanh thu 3.90B
EPS 6.13
Tỷ suất cổ tức (%) 3.18841
Hệ số rủi ro beta 2.39
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 34.29 0.85 2.54% 33.44 34.53 32.89
Mar 23, 2023 34.27 -0.86 -2.45% 35.13 35.80 33.88
Mar 22, 2023 34.98 -0.98 -2.73% 35.96 36.51 34.97
Mar 21, 2023 36.02 0.31 0.87% 35.71 36.32 35.32
Mar 20, 2023 34.61 1.12 3.34% 33.49 35.11 33.27
Mar 17, 2023 33.31 -0.85 -2.49% 34.16 34.67 32.95
Mar 16, 2023 34.79 1.77 5.36% 33.02 35.07 32.82
Mar 15, 2023 34.24 0.10 0.29% 34.14 35.16 32.97
Mar 14, 2023 35.92 0.15 0.42% 35.77 38.00 35.19
Mar 13, 2023 35.65 0.63 1.80% 35.02 36.22 34.27
Mar 10, 2023 36.52 -0.98 -2.61% 37.50 38.32 36.32
Mar 9, 2023 37.57 -1.27 -3.27% 38.84 39.63 37.55
Mar 8, 2023 38.67 -0.85 -2.15% 39.52 40.30 38.00
Mar 7, 2023 39.92 -0.67 -1.65% 40.59 41.12 39.63
Mar 6, 2023 41.15 0.33 0.81% 40.82 41.53 40.59
Mar 3, 2023 41.50 1.76 4.43% 39.74 41.90 39.55
Mar 2, 2023 40.60 1.10 2.78% 39.50 40.84 39.25
Mar 1, 2023 39.84 1.33 3.45% 38.51 40.15 38.27
Feb 28, 2023 38.89 -1.67 -4.12% 40.56 40.56 38.89
Feb 27, 2023 40.15 0.86 2.19% 39.29 40.18 39.09

Murphy Oil Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 3899.73 2275.36 1954.37 2816.25 1764.5
Doanh thu 3899.73 2275.36 1954.37 2816.25 1764.5
Chi phí tổng doanh thu 634.295 341.357 391.972 355.393 353.832
Lợi nhuận gộp 3265.44 1934.01 1562.4 2460.86 1410.67
Tổng chi phí hoạt động 2313.02 2030.83 3316.68 2370.96 1548.91
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 388.338 367.015 396.992 485.111 205.192
Nghiên cứu & phát triển 133.197 69.044 86.479 95.105 101.812
Depreciation / Amortization 776.817 795.105 987.239 1147.84 775.614
Chi phí bất thường (thu nhập) 24.08 250.492 1271.83 35.161 45.169
Other Operating Expenses, Total 356.293 207.817 182.164 252.35 67.292
Thu nhập hoạt động 1586.71 244.535 -1362.31 445.293 215.587
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -150.759 -184.873 -186.726 -241.795 -172.585
Thu nhập ròng trước thuế 1450.26 42.891 -1549.04 203.498 43.002
Thu nhập ròng sau thuế 1140.8 48.753 -1255.29 171.796 33.438
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 967.125 -72.439 -1141.63 68.226 25.046
Tổng khoản mục bất thường -2.078 -1.225 -7.151 1081.51 386.048
Thu nhập ròng 965.047 -73.664 -1148.78 1149.73 411.094
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 967.125 -72.439 -1141.63 68.226 25.046
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 965.047 -73.664 -1148.78 1149.73 411.094
Thu nhập ròng pha loãng 965.047 -73.664 -1148.78 1149.73 411.094
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 157.475 154.291 153.507 164.812 174.209
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.14145 -0.4695 -7.43696 0.41396 0.14377
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.825 0.5 0.625 1 1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.1893 0.58578 -2.0516 0.59407 0.34538
Lợi ích thiểu số -173.672 -121.192 113.668 -103.57 -8.392
Khác, giá trị ròng 14.31 -16.771
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 974.363 1281.6 1093.17 550.597 736.254
Doanh thu 974.363 1281.6 1093.17 550.597 736.254
Chi phí tổng doanh thu 243.188 242.332 195.323 170.49 135.838
Lợi nhuận gộp 731.175 1039.27 897.847 380.107 600.416
Tổng chi phí hoạt động 650.225 528.512 541.562 592.721 426.224
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 41.114 29.348 27.13 33.529 36.124
Nghiên cứu & phát triển 60.989 9.491 15.151 47.566 19.204
Depreciation / Amortization 202.316 214.521 195.856 164.124 179.733
Chi phí bất thường (thu nhập) 8.816 -6.685 9.678 12.271 31.298
Other Operating Expenses, Total 93.802 39.505 98.424 164.741 24.027
Thu nhập hoạt động 324.138 753.088 551.608 -42.124 310.03
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -34.657 -37.44 -41.385 -37.277 -43.374
Khác, giá trị ròng -6.804 18.301 5.308 -2.495 -5.312
Thu nhập ròng trước thuế 282.677 733.949 515.531 -81.896 261.344
Thu nhập ròng sau thuế 220.787 574.498 410.447 -64.935 204.708
Lợi ích thiểu số -21.227 -45.648 -58.947 -47.85 -35.683
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 199.56 528.85 351.5 -112.785 169.025
Tổng khoản mục bất thường -0.162 -0.422 -0.943 -0.551 -0.625
Thu nhập ròng 199.398 528.428 350.557 -113.336 168.4
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 199.56 528.85 351.5 -112.785 169.025
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 199.398 528.428 350.557 -113.336 168.4
Thu nhập ròng pha loãng 199.398 528.428 350.557 -113.336 168.4
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 157.679 157.336 157.455 154.916 154.447
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.26561 3.36128 2.23238 -0.72804 1.09439
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.25 0.25 0.175 0.15 0.125
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.31275 3.2524 2.28132 -0.67655 1.25312
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 880.91 1000.29 974.327 879.814 1371.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 521.184 310.606 306.76 359.923 964.988
Tiền mặt và các khoản tương đương 521.184 310.606 306.76 359.923 81.088
Đầu tư ngắn hạn 883.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 258.15 262.014 426.684 227.849 243.472
Accounts Receivable - Trade, Net 258.15 262.014 426.684 227.849 243.472
Total Inventory 54.198 66.076 76.123 80.024 105.127
Prepaid Expenses 31.925 33.86 40.896 34.316 35.087
Other Current Assets, Total 15.453 327.736 123.864 177.702 22.929
Total Assets 10304.9 10620.9 11718.5 11052.6 9860.94
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9009.24 9196.7 10568 8432.13 8220.03
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 20585.7 19724.3 19303.4 16502.6 20500.8
Accumulated Depreciation, Total -12457.9 -11455.3 -9333.65 -8070.49 -12280.7
Other Long Term Assets, Total 414.789 423.864 176.141 1740.64 269.308
Total Current Liabilities 1164.33 716.321 942.789 846.058 834.207
Accounts Payable 623.129 407.097 602.096 348.026 556.823
Accrued Expenses 520.592 276.834 308.346 195.597 180.255
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.654 0 0.668 9.902
Other Current Liabilities, Total 19.951 32.39 32.347 301.767 87.227
Total Liabilities 6147.63 6406.52 6251.04 6223.29 5240.75
Total Long Term Debt 2465.41 2988.07 2803.38 3109.32 2906.52
Long Term Debt 2465.41 2988.07 2803.38 3109.32 2906.52
Deferred Income Tax 182.892 180.341 207.198 129.894 159.098
Other Liabilities, Total 2171.51 2341.98 1960.53 1769.68 1340.93
Total Equity 4157.31 4214.34 5467.46 4829.3 4620.19
Common Stock 195.101 195.101 195.089 195.077 195.056
Additional Paid-In Capital 926.698 941.692 949.445 979.642 917.665
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5218.67 5369.54 6614.3 5513.53 5245.24
Treasury Stock - Common -1655.45 -1690.66 -1717.22 -1249.16 -1275.53
Other Equity, Total -527.711 -601.333 -574.161 -609.787 -462.243
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10304.9 10620.9 11718.5 11052.6 9860.94
Total Common Shares Outstanding 154.463 153.599 152.935 173.059 172.573
Minority Interest 163.485 179.81 337.151 368.343
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 960.05 880.91 830.731 918.606 691.305
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 480.587 521.184 505.067 418.1 230.87
Tiền mặt và các khoản tương đương 480.587 521.184 505.067 418.1 230.87
Tổng các khoản phải thu, ròng 371.838 258.15 186.683 366.542 278.819
Accounts Receivable - Trade, Net 371.838 258.15 186.683 366.542 278.819
Total Inventory 59.339 54.198 57.411 57.116 66.585
Prepaid Expenses 32.585 31.925 40.583 36.027 37.634
Other Current Assets, Total 15.701 15.453 40.987 40.821 77.397
Total Assets 10541.7 10304.9 10330.9 10604.2 10284.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 9145.25 9009.24 9030.81 9198.34 9128.66
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 20898.5 20585.7 20380.2 20370.8 20086.4
Accumulated Depreciation, Total -12660.8 -12457.9 -12268.1 -12146.3 -11869.7
Other Long Term Assets, Total 436.44 414.789 469.313 487.245 464.376
Total Current Liabilities 1598.88 1164.33 1134.61 1273.29 865.384
Accounts Payable 939.941 623.129 615.436 744.067 538.327
Accrued Expenses 636.689 520.592 500.496 509.288 295.59
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 21.587 19.951 18.035 19.176 31.467
Total Liabilities 6508.9 6147.63 6381.35 6723.59 6349.15
Total Long Term Debt 2466.11 2465.41 2613.7 2762.85 2755.6
Long Term Debt 2466.11 2465.41 2613.7 2762.85 2755.6
Deferred Income Tax 188.047 182.892 166.12 143.603 138.656
Minority Interest 171.451 163.485 164.439 161.228 164.418
Other Liabilities, Total 2084.41 2171.51 2302.47 2382.62 2425.1
Total Equity 4032.84 4157.31 3949.51 3880.6 3935.19
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 195.101 195.101 195.101 195.101 195.101
Additional Paid-In Capital 880.537 926.698 921.227 915.181 914.303
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 5082.03 5218.67 5069.58 4980.43 5062.81
Treasury Stock - Common -1618.48 -1655.45 -1656.22 -1656.59 -1661.42
Other Equity, Total -506.355 -527.711 -580.174 -553.519 -575.61
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10541.7 10304.9 10330.9 10604.2 10284.3
Total Common Shares Outstanding 155.371 154.463 154.444 154.435 154.317
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.662 0.654 0.646 0.755
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 47.528 -1262.44 1253.3 419.486 -311.789
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1422.16 783.068 -557.509 543.709 815.133
Tiền từ hoạt động kinh doanh 795.105 987.239 1147.84 775.614 751.878
Deferred Taxes -4.146 -278.042 28.53 -177.627 270.072
Khoản mục phi tiền mặt 465.219 1421.86 -790.618 297.646 271.135
Cash Taxes Paid 2.138 -44.715 -6.645 -7.603 -5.969
Thay đổi vốn lưu động 118.457 -85.545 -2196.56 -771.41 -166.163
Tiền từ hoạt động đầu tư -417.71 -854.526 -514.17 -1896.14 -831.994
Chi phí vốn -688.213 -872.77 -2556.59 -1805.92 -910.03
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 270.503 18.244 2042.42 -90.223 78.036
Tiền từ các hoạt động tài chính -794.513 39.711 -1134.91 134.13 -205.217
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -182.061 -50.767 -166.689 -17.508 -24.249
Total Cash Dividends Paid -77.204 -95.989 -163.669 -173.044 -172.565
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 0 -499.924 0 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -535.248 186.467 -304.626 324.682 -8.403
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.638 -2.009 3.533 28.73 1.327
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 210.578 -33.756 -2203.05 -1189.57 -220.751
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -65.486 47.528 -156.555 -293.864 -266.824
Cash From Operating Activities 338.33 1422.16 1091.28 686.282 237.766
Cash From Operating Activities 164.124 795.105 615.372 425.566 198.278
Deferred Taxes -20.253 -4.146 -65.149 -101.195 -88.867
Non-Cash Items 340.867 465.219 580.285 629.21 404.231
Cash Taxes Paid 0.103 2.138 1.685 1.474 0.72
Changes in Working Capital -80.922 118.457 117.33 26.565 -9.052
Cash From Investing Activities -244.908 -417.71 -311.926 -193.685 9.744
Capital Expenditures -244.908 -688.213 -581.964 -463.048 -258.279
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 270.503 270.038 269.363 268.023
Cash From Financing Activities -133.932 -794.513 -585.593 -386.655 -327.82
Financing Cash Flow Items -110.474 -182.061 -142.609 -113.31 -73.977
Total Cash Dividends Paid -23.3 -77.204 -57.896 -38.59 -19.287
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.158 -535.248 -385.088 -234.755 -234.556
Foreign Exchange Effects -0.087 0.638 0.697 1.552 0.574
Net Change in Cash -40.597 210.578 194.461 107.494 -79.736
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 10.3669 16147745 627185 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.3357 16099181 372171 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 8.9508 13941933 -792892 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.1447 8013476 -374876 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4881 6990740 195304 2022-12-31 LOW
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC Investment Advisor 4.2329 6593211 -912187 2022-12-31 LOW
Murphy (Robert Madison) Individual Investor 2.1472 3344602 6215 2023-02-02 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7384 2707762 48261 2022-12-31 LOW
Deming (Claiborne P) Individual Investor 1.6477 2566544 6215 2023-02-02 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 1.4001 2180834 -418945 2022-12-31 LOW
Marshall Wace LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.0958 1706907 1115746 2022-12-31 HIGH
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 1.062 1654176 693302 2022-12-31 LOW
Cadence Bank Bank and Trust 1.0605 1651844 155000 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0579 1647853 -29547 2022-12-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.9641 1501778 4665 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.9638 1501186 1281606 2022-12-31 LOW
EARNEST Partners, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9229 1437515 415629 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.9228 1437301 115887 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.819 1275723 7932 2022-12-31 LOW
Key Group Holdings (Cayman), Ltd. Investment Advisor 0.7571 1179205 260256 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Oil & Gas Exploration and Production (NEC)

9805 Katy Fwy
Suite G-200
HOUSTON
TEXAS 77024
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
-0.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00370

BTC/USD

27,927.25 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

12,798.20 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.32 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch