CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Morgan Advanced Materials PLC - MGAM CFD

2.840
1.9%
0.085
Thấp: 2.84
Cao: 2.91
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.085
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Morgan Advanced Materials PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.895
Mở* 2.89
Thay đổi trong 1 năm* -8.75%
Vùng giá trong ngày* 2.84 - 2.91
Vùng giá trong 52 tuần 2.11-3.28
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 265.19K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 827.57M
Tỷ số P/E 9.57
Cổ phiếu đang lưu hành 285.37M
Doanh thu 1.11B
EPS 0.30
Tỷ suất cổ tức (%) 4.13793
Hệ số rủi ro beta 1.76
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 2.895 0.060 2.12% 2.835 2.925 2.835
May 30, 2023 2.880 0.045 1.59% 2.835 2.910 2.820
May 26, 2023 2.790 0.000 0.00% 2.790 2.840 2.785
May 25, 2023 2.760 0.015 0.55% 2.745 2.800 2.745
May 24, 2023 2.815 0.010 0.36% 2.805 2.835 2.785
May 23, 2023 2.855 -0.045 -1.55% 2.900 2.920 2.850
May 22, 2023 2.920 0.080 2.82% 2.840 2.920 2.838
May 19, 2023 2.895 -0.020 -0.69% 2.915 2.925 2.835
May 18, 2023 2.915 0.030 1.04% 2.885 2.930 2.885
May 17, 2023 2.895 -0.010 -0.34% 2.905 2.920 2.840
May 16, 2023 2.905 0.065 2.29% 2.840 2.905 2.805
May 15, 2023 2.845 0.025 0.89% 2.820 2.865 2.800
May 12, 2023 2.840 0.030 1.07% 2.810 2.855 2.785
May 11, 2023 2.810 -0.055 -1.92% 2.865 2.865 2.780
May 10, 2023 2.865 -0.025 -0.87% 2.890 2.890 2.845
May 9, 2023 2.890 -0.053 -1.80% 2.943 2.948 2.885
May 5, 2023 2.970 -0.045 -1.49% 3.015 3.035 2.938
May 4, 2023 3.015 0.026 0.87% 2.989 3.050 2.982
May 3, 2023 3.037 0.000 0.00% 3.037 3.090 3.020
May 2, 2023 3.050 -0.059 -1.90% 3.109 3.114 3.025

Morgan Advanced Materials PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

GB

Sự kiện

Morgan Advanced Materials PLC
Morgan Advanced Materials PLC

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 29, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

09:30

Quốc gia

GB

Sự kiện

Morgan Advanced Materials PLC Annual Shareholders Meeting
Morgan Advanced Materials PLC Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, July 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Morgan Advanced Materials PLC Earnings Call
Half Year 2023 Morgan Advanced Materials PLC Earnings Call

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 Morgan Advanced Materials PLC Earnings Release
Half Year 2023 Morgan Advanced Materials PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1112.1 950.5 910.7 1049.5 1033.9
Doanh thu 1112.1 950.5 910.7 1049.5 1033.9
Chi phí tổng doanh thu 480.5 394.3 372.2 395.7 389.9
Lợi nhuận gộp 631.6 556.2 538.5 653.8 644
Tổng chi phí hoạt động 971.3 837.4 912.5 923.4 926.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 376.2 333.9 335 366.8 369.7
Depreciation / Amortization 42.8 44 48 50.5 39.3
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -2 -0.1 -0.1 -0.1 -0.6
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.5 5.4 87.4 9.5
Other Operating Expenses, Total 68.3 59.9 70 110.5 118.8
Thu nhập hoạt động 140.8 113.1 -1.8 126.1 107.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7.9 -7.2 -8.7 -11.8 -7.7
Khác, giá trị ròng -1.3 -1.6 -2.6 -4.6 -4.7
Thu nhập ròng trước thuế 131.6 104.3 -13.1 109.7 94.9
Thu nhập ròng sau thuế 95.6 76.1 -20 79.8 64.2
Lợi ích thiểu số -8.7 -8 -4.5 -8.2 -7.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 86.9 68.1 -24.5 71.6 57
Thu nhập ròng 88 73.8 -22.5 73.1 46.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 86.9 68.1 -24.5 71.6 57
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 88 73.8 -22.5 73.1 46.3
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 88 73.8 -22.5 73.1 46.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 286.8 287 284.7 286.2 286.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.303 0.23728 -0.08606 0.25017 0.19874
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.12 0.091 0.055 0.04 0.11
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.32601 0.26132 0.26765 0.25017 0.22594
Tổng khoản mục bất thường 1.1 5.7 2 1.5 -10.7
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 581.9 530.2 489.3 461.2 432.9
Doanh thu 581.9 530.2 489.3 461.2 432.9
Tổng chi phí hoạt động 511.3 460 436.4 401 415
Depreciation / Amortization 2.4 2.3 3.4 2.6 2.4
Other Operating Expenses, Total 503.4 457.7 423.9 402.1 394.1
Thu nhập hoạt động 70.6 70.2 52.9 60.2 17.9
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.1 -3.8 -4 -3.2 -4.1
Khác, giá trị ròng -0.6 -0.7 -0.8 -0.8 -1.4
Thu nhập ròng trước thuế 65.9 65.7 48.1 56.2 12.4
Thu nhập ròng sau thuế 47.6 48 34 42.1 7
Lợi ích thiểu số -3.6 -5.1 -3.5 -4.5 -3.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 44 42.9 30.5 37.6 3.7
Tổng khoản mục bất thường 1.1 0 5.7 0 1.2
Thu nhập ròng 45.1 42.9 36.2 37.6 4.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 44 42.9 30.5 37.6 3.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 45.1 42.9 36.2 37.6 4.9
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 45.1 42.9 36.2 37.6 4.9
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 287.4 286.2 287 287 284.8
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.1531 0.1499 0.10627 0.13101 0.01299
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.067 0.053 0.059 0.032 0.035
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17606 0.1499 0.14216 0.11916 0.08883
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.5 0 9.1 -3.7 18.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 496 430.6 416.4 459.9 486.2
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 117.7 127.3 147.8 132.8 138.5
Cash 105.8 101.2 139.7 123.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 11.9 26.1 8.1 9.1 138.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 202.8 162 145.2 183.3 201.8
Accounts Receivable - Trade, Net 171.6 139.8 124.9 163 200.5
Total Inventory 174.2 140.7 122.4 142.3 145.3
Other Current Assets, Total 1.3 0.6 1 1.5 0.6
Total Assets 1020.3 912.5 930.5 1049.2 1035.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 316.8 280 303.1 366.3 314.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1023 908.9 928.9 950.5 915.9
Accumulated Depreciation, Total -706.2 -628.9 -625.8 -584.2 -601.4
Goodwill, Net 181.9 172.9 173.2 175.1 179.4
Intangibles, Net 7.1 10.2 12.2 29.7 36.2
Long Term Investments 0 7.2 6.5 5.9
Note Receivable - Long Term 3.2 2.9 4 5.7 6.3
Other Long Term Assets, Total 15.3 15.9 14.4 6 6.9
Total Current Liabilities 283.4 227.8 279.7 334.8 379.4
Accounts Payable 78.6 61.8 62.3 84.3
Payable/Accrued 107.5 103.2 76.1 82.9 190.5
Notes Payable/Short Term Debt 36 0 71.3 113.4 153.5
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10.5 9.8 11.5 11.7 0.2
Other Current Liabilities, Total 50.8 53 58.5 42.5 35.2
Total Liabilities 631.3 601.9 728.2 779 803.1
Total Long Term Debt 271.5 214 220.6 229.3 165.3
Long Term Debt 230.1 174 177.5 176.7 165.3
Capital Lease Obligations 41.4 40 43.1 52.6 0
Deferred Income Tax 2 1.2 0.5 4.9 11
Minority Interest 40.6 39 37.7 41.5 44.4
Other Liabilities, Total 33.8 119.9 189.7 168.5 203
Total Equity 389 310.6 202.3 270.2 232.3
Common Stock 71.3 71.3 71.3 71.3 71.3
Additional Paid-In Capital 111.7 111.7 111.7 111.7 111.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 207.2 145.4 36.9 101 48.4
Unrealized Gain (Loss) -1 -1 -1 -1 -1
Other Equity, Total -0.2 -16.8 -16.6 -12.8 1.9
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1020.3 912.5 930.5 1049.2 1035.4
Total Common Shares Outstanding 285.37 285.37 285.37 285.37 285.37
Total Preferred Shares Outstanding 0.43728 0.43728 0.43728 0.43728 0.43728
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 496 486.8 430.6 398.7 416.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 117.7 121.6 127.3 107.6 147.8
Cash 105.8 114.6 101.2 101 139.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 11.9 7 26.1 6.6 8.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 202.8 195.8 162 161.7 145.2
Accounts Receivable - Trade, Net 202.5 195.2 161.4 161.2 143.6
Total Inventory 174.2 169 140.7 128.7 122.4
Other Current Assets, Total 1.3 0.4 0.6 0.7 1
Total Assets 1020.3 997.6 912.5 883.1 930.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 316.8 301.3 280 284.2 303.1
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1023 985.8 908.9 894.6 928.9
Accumulated Depreciation, Total -706.2 -684.5 -628.9 -610.4 -625.8
Goodwill, Net 181.9 181.2 172.9 171.5 173.2
Intangibles, Net 7.1 8.9 10.2 12.1 12.2
Long Term Investments 0 0 7.2
Note Receivable - Long Term 3.2 4.5 2.9 2.8 4
Other Long Term Assets, Total 15.3 14.9 15.9 13.8 14.4
Total Current Liabilities 283.4 251.3 227.8 221.7 279.7
Payable/Accrued 195 186.2 177.2 165.1 148.4
Notes Payable/Short Term Debt 36 10.8 0 0.1 71.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 10.5 10 9.8 10.3 11.5
Other Current Liabilities, Total 41.9 44.3 40.8 46.2 48.5
Total Liabilities 631.3 619 601.9 619.3 728.2
Total Long Term Debt 271.5 229.3 214 213.8 220.6
Long Term Debt 230.1 187.1 174 172.7 177.5
Capital Lease Obligations 41.4 42.2 40 41.1 43.1
Deferred Income Tax 2 1.1 1.2 0.5 0.5
Minority Interest 40.6 44.1 39 39.8 37.7
Other Liabilities, Total 33.8 93.2 119.9 143.5 189.7
Total Equity 389 378.6 310.6 263.8 202.3
Common Stock 71.3 71.3 71.3 71.3 71.3
Additional Paid-In Capital 111.7 111.7 111.7 111.7 111.7
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 207.2 194.2 145.4 103.3 36.9
Unrealized Gain (Loss) -1 -1 -1 -1 -1
Other Equity, Total -0.2 2.4 -16.8 -21.5 -16.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1020.3 997.6 912.5 883.1 930.5
Total Common Shares Outstanding 285.37 285.37 285.37 285.37 285.37
Total Preferred Shares Outstanding 0.43728 0.43728 0.43728 0.43728 0.43728
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 95.6 76.1 -20 79.8 64.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 19 105.4 109.8 122.2 97.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 38.1 38 41.9 42.4 31.3
Amortization 4.7 6 6.1 8.1 8
Khoản mục phi tiền mặt 57.3 50.8 83.4 48.8 49.8
Cash Taxes Paid 31.8 25.4 26 28.8 20.9
Lãi suất đã trả 9.4 8.4 10.3 14.2 9.7
Thay đổi vốn lưu động -176.7 -65.5 -1.6 -56.9 -55.6
Tiền từ hoạt động đầu tư -55.4 -13.1 -23.4 -53.4 -50.3
Chi phí vốn -58 -31.6 -30 -56.4 -53.1
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 2.6 18.5 6.6 3 2.8
Tiền từ các hoạt động tài chính 23.4 -112.2 -69.6 -70 -29.2
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7.9 -6.6 -10.7 -8.5 -2.1
Total Cash Dividends Paid -31.6 -19.1 -5.7 -31.3 -31.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2.4 -5.6 -1.4 -2.5 -2.8
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 65.3 -80.9 -51.8 -27.7 7.1
Ảnh hưởng của ngoại hối 3.4 -0.6 -1.8 -4.5 -1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -9.6 -20.5 15 -5.7 17.2
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Net income/Starting Line 95.6 48 76.1 42.1 -20
Cash From Operating Activities 19 25.7 105.4 49.2 109.8
Cash From Operating Activities 38.1 18.3 38 18.4 41.9
Amortization 4.7 2.3 6 2.6 6.1
Non-Cash Items 57.3 24.3 50.8 17.2 83.4
Cash Taxes Paid 31.8 15.3 25.4 9.9 26
Cash Interest Paid 9.4 4.2 8.4 4 10.3
Changes in Working Capital -176.7 -67.2 -65.5 -31.1 -1.6
Cash From Investing Activities -55.4 -22.4 -13.1 2.1 -23.4
Capital Expenditures -58 -22.9 -31.6 -10.9 -30
Other Investing Cash Flow Items, Total 2.6 0.5 18.5 13 6.6
Cash From Financing Activities 23.4 -13.7 -112.2 -89.7 -69.6
Financing Cash Flow Items -7.9 -1.5 -6.6 -1.6 -10.7
Total Cash Dividends Paid -31.6 -16.5 -19.1 -10 -5.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2.4 -0.8 -5.6 -1.2 -1.4
Issuance (Retirement) of Debt, Net 65.3 5.1 -80.9 -76.9 -51.8
Foreign Exchange Effects 3.4 4.7 -0.6 -1.8 -1.8
Net Change in Cash -9.6 -5.7 -20.5 -40.2 15
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Columbia Threadneedle Investments (UK) Investment Advisor/Hedge Fund 8.4755 24186489 0 2023-04-27 LOW
Fidelity International Investment Advisor 5.4014 15414047 0 2023-04-27 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 5.0953 14540443 0 2023-04-27 LOW
Aberforth Partners LLP Investment Advisor 5.0245 14338459 0 2023-04-27 LOW
Black Creek Investment Management, Inc. Investment Advisor 5.0003 14269458 0 2023-04-27 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9982 14263250 0 2023-04-27 LOW
M & G Investment Management Ltd. Investment Advisor 4.9939 14251115 0 2023-04-27 LOW
AXA Investment Managers UK Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9199 14039985 0 2023-04-27 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.2231 12051431 0 2023-05-01 LOW
GLG Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 3.9985 11410477 0 2023-04-27 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.1871 9095000 50440 2023-01-28 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.3829 6800193 -549614 2022-11-24 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 2.2701 6478223 673419 2023-05-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6095 4593053 -103667 2023-01-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5053 4295767 -111504 2023-05-01 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 1.0849 3095872 -59475 2023-01-28 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0829 3090397 2084 2023-05-01 LOW
Chelverton Asset Management Ltd. Investment Advisor 0.9812 2800000 -250000 2022-11-24 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.8711 2485784 162496 2023-01-23 MED
Columbia Threadneedle Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7921 2260544 -119444 2023-05-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Machinery & Equipment (NEC)

York House
Sheet Street
WINDSOR
BERKSHIRE SL4 1DD
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,976.54 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.12 Price
+3.620% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

26,912.40 Price
-0.860% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,458.00 Price
+1.470% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch