CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Monarch - MCRI CFD

71.87
2.08%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.31
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 73.4
Mở* 72.89
Thay đổi trong 1 năm* -13.89%
Vùng giá trong ngày* 71.87 - 73.37
Vùng giá trong 52 tuần 50.57-88.26
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 115.58K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.06M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.39B
Tỷ số P/E 16.31
Cổ phiếu đang lưu hành 19.12M
Doanh thu 477.87M
EPS 4.47
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.68
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 73.40 0.58 0.80% 72.82 75.04 72.82
Mar 20, 2023 72.83 1.48 2.07% 71.35 73.76 71.34
Mar 17, 2023 72.53 0.59 0.82% 71.94 73.30 70.61
Mar 16, 2023 72.65 2.46 3.50% 70.19 73.78 70.19
Mar 15, 2023 71.93 1.69 2.41% 70.24 71.93 69.38
Mar 14, 2023 72.42 0.82 1.15% 71.60 72.53 69.47
Mar 13, 2023 70.08 0.14 0.20% 69.94 70.88 68.95
Mar 10, 2023 71.74 -1.20 -1.65% 72.94 73.17 70.81
Mar 9, 2023 73.51 -0.86 -1.16% 74.37 75.10 73.17
Mar 8, 2023 75.00 1.56 2.12% 73.44 75.23 73.44
Mar 7, 2023 74.21 -0.58 -0.78% 74.79 74.97 73.44
Mar 6, 2023 74.69 0.25 0.34% 74.44 75.20 73.69
Mar 3, 2023 74.99 1.20 1.63% 73.79 75.12 73.79
Mar 2, 2023 73.77 0.83 1.14% 72.94 74.22 72.93
Mar 1, 2023 74.36 0.82 1.12% 73.54 75.59 73.54
Feb 28, 2023 73.53 0.34 0.46% 73.19 74.67 72.52
Feb 27, 2023 78.44 1.50 1.95% 76.94 78.73 76.71
Feb 24, 2023 76.44 -0.01 -0.01% 76.45 76.84 75.28
Feb 23, 2023 77.19 -0.43 -0.55% 77.62 78.72 77.19
Feb 22, 2023 77.44 -0.05 -0.06% 77.49 78.26 76.46

Monarch Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 395.377 184.413 249.166 240.315 230.726
Doanh thu 395.377 184.413 249.166 240.315 230.726
Chi phí tổng doanh thu 177.716 84.712 122.292 117.058 112.205
Lợi nhuận gộp 217.661 99.701 126.874 123.257 118.521
Tổng chi phí hoạt động 305.5 169.142 209.591 197.489 190.06
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 86.427 63.195 71.812 65.802 62.719
Depreciation / Amortization 38.428 17.324 14.875 14.617 15.132
Chi phí bất thường (thu nhập) 5 3.7 0.6 0.012 0.004
Thu nhập hoạt động 89.877 15.271 39.575 42.826 40.666
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.506 -0.273 0.001 -0.177 -0.967
Thu nhập ròng trước thuế 85.371 14.998 39.576 42.649 39.699
Thu nhập ròng sau thuế 68.488 23.678 31.816 34.098 27.038
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 68.488 23.678 31.816 34.098 27.038
Thu nhập ròng 68.488 23.678 31.816 34.098 25.538
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 68.488 23.678 31.816 34.098 27.038
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 68.488 23.678 31.816 34.098 25.538
Thu nhập ròng pha loãng 68.488 23.678 31.816 34.098 25.538
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.427 18.877 18.684 18.574 18.367
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.5254 1.25433 1.70285 1.83579 1.4721
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.73188 1.38173 1.72866 1.83631 1.47225
Tổng khoản mục bất thường 0 -1.5
Other Operating Expenses, Total -2.071 0.211 0.012
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 108.318 111.068 111.63 97.719 74.96
Doanh thu 108.318 111.068 111.63 97.719 74.96
Chi phí tổng doanh thu 50.953 50.809 50.233 43.19 33.484
Lợi nhuận gộp 57.365 60.259 61.397 54.529 41.476
Tổng chi phí hoạt động 86.969 85.264 82.59 73.969 63.677
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 24.183 22.205 21.69 20.607 19.925
Depreciation / Amortization 10.516 10.12 9.434 9.36 9.514
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.3 2.1 1.3 0.8 0.7
Other Operating Expenses, Total 0.017 0.03 -0.067 0.012 0.054
Thu nhập hoạt động 21.349 25.804 29.04 23.75 11.283
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.65 -0.72 -0.891 -1.276 -1.619
Thu nhập ròng trước thuế 20.699 25.084 28.149 22.474 9.664
Thu nhập ròng sau thuế 18.118 19.871 22.314 18.149 8.154
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 18.118 19.871 22.314 18.149 8.154
Thu nhập ròng 18.118 19.871 22.314 18.149 8.154
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 18.118 19.871 22.314 18.149 8.154
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 18.118 19.871 22.314 18.149 8.154
Thu nhập ròng pha loãng 18.118 19.871 22.314 18.149 8.154
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.592 19.523 19.423 19.465 19.283
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.92477 1.01783 1.14884 0.93239 0.42286
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.98285 1.10304 1.2019 0.96558 0.45349
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 84.064 73.156 79.155 46.681 46.031
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 33.526 28.31 60.539 30.462 29.151
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.526 28.31 60.539 30.462 29.151
Tổng các khoản phải thu, ròng 35.827 28.63 5.643 7.019 8.933
Accounts Receivable - Trade, Net 8.881 3.736 5.458 6.74 6.925
Total Inventory 7.159 7.823 6.735 3.692 3.335
Prepaid Expenses 7.552 8.393 6.238 5.508 4.612
Total Assets 690.459 671.877 610.878 455.127 332.087
Property/Plant/Equipment, Total - Net 580.807 572.507 501.483 374.324 250.714
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 834.425 802.274 721.504 580.981 448.352
Accumulated Depreciation, Total -253.618 -229.767 -220.021 -206.657 -197.638
Goodwill, Net 25.111 25.111 25.111 25.111 25.111
Intangibles, Net 0.477 0.973 1.538 2.704 3.869
Other Long Term Assets, Total 0 0.13 3.591 6.307 6.362
Total Current Liabilities 141.178 109.444 79.465 59.445 39.413
Accounts Payable 77.466 61.426 24.565 28.334 14.007
Accrued Expenses 43.712 35.518 34.9 31.111 25.406
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 20 12.5 20
Total Liabilities 242.445 303.81 269.677 153.945 65.613
Total Long Term Debt 68.152 167.162 175.415 94.5 26.2
Long Term Debt 68.152 167.162 175.415 94.5 26.2
Total Equity 448.014 368.067 341.201 301.182 266.474
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0
Common Stock 0.191 0.191 0.191 0.191 0.191
Additional Paid-In Capital 41.426 34.498 35.215 30.111 26.89
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 410.738 342.25 318.572 286.756 257.516
Treasury Stock - Common -4.341 -8.872 -12.777 -15.876 -18.123
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 690.459 671.877 610.878 455.127 332.087
Total Common Shares Outstanding 18.7645 18.4261 18.1414 17.919 17.7595
Other Liabilities, Total 13.498 13.984 14.797
Deferred Income Tax 19.617 13.22
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 79.004 84.064 75.776 75.191 69.538
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 33.149 33.526 33.036 28.296 24.143
Tiền mặt và các khoản tương đương 33.149 33.526 33.036 28.296 24.143
Tổng các khoản phải thu, ròng 31.852 35.827 29.951 33.735 31.105
Accounts Receivable - Trade, Net 7.487 8.881 8.628 8.672 7.722
Total Inventory 6.972 7.159 6.117 6.077 6.968
Prepaid Expenses 7.031 7.552 6.672 7.083 7.322
Total Assets 691.104 690.459 672.428 666.848 664.974
Property/Plant/Equipment, Total - Net 586.543 580.807 570.903 565.877 569.544
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 850.174 834.425 814.527 805.247 808.502
Accumulated Depreciation, Total -263.631 -253.618 -243.624 -239.37 -238.958
Goodwill, Net 25.111 25.111 25.111 25.111 25.111
Intangibles, Net 0.446 0.477 0.508 0.539 0.651
Other Long Term Assets, Total 0 0.13 0.13 0.13
Total Current Liabilities 134.414 141.178 135.402 123.902 115.53
Accounts Payable 71.035 77.466 70.016 63.846 62.626
Accrued Expenses 43.379 43.712 45.386 42.556 37.904
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 20 20 20 17.5 15
Total Liabilities 225.915 242.445 248.033 265.761 285.064
Total Long Term Debt 58.511 68.152 85.792 114.9 142.455
Long Term Debt 58.511 68.152 85.792 114.9 142.455
Deferred Income Tax 19.617 19.617 13.221 13.221 13.221
Other Liabilities, Total 13.373 13.498 13.618 13.738 13.858
Total Equity 465.189 448.014 424.395 401.087 379.91
Common Stock 0.191 0.191 0.191 0.191 0.191
Additional Paid-In Capital 44.263 41.426 39.423 38.843 36.921
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 428.856 410.738 390.867 368.553 350.404
Treasury Stock - Common -8.121 -4.341 -6.086 -6.5 -7.606
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 691.104 690.459 672.428 666.848 664.974
Total Common Shares Outstanding 18.8751 18.7645 18.6308 18.5995 18.518
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 68.488 23.678 31.816 34.098 25.538
Tiền từ hoạt động kinh doanh 128.103 31.444 63.246 58.756 49.454
Tiền từ hoạt động kinh doanh 38.428 17.324 14.875 14.617 15.132
Deferred Taxes 6.527 15.774 1.344 -0.483 3.81
Khoản mục phi tiền mặt 5.415 4.935 8.93 6.111 7.736
Cash Taxes Paid 12.41 0 6.322 7.305 11.95
Lãi suất đã trả 3.069 0.38 0 0.186 0.426
Thay đổi vốn lưu động 9.245 -30.267 6.281 4.413 -2.762
Tiền từ hoạt động đầu tư -37.786 -46.393 -134.919 -125.745 -46.686
Chi phí vốn -46.928 -88.667 -125.367 -137.074 -49.99
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 9.142 42.274 -9.552 11.329 3.304
Tiền từ các hoạt động tài chính -85.101 -17.28 101.75 68.3 0
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2.862 0 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 7.399 -0.668 0 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -92.5 -13.75 101.75 68.3 0
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 5.216 -32.229 30.077 1.311 2.768
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 18.118 68.488 48.617 26.303 8.154
Cash From Operating Activities 35.438 128.103 96.277 55.203 21.854
Cash From Operating Activities 10.516 38.428 28.308 18.874 9.514
Deferred Taxes 0 6.527 0.001 0.001 0.001
Non-Cash Items 1.575 5.415 3.911 2.766 1.608
Cash Interest Paid 0.293 3.069 2.707 2.207 1.328
Changes in Working Capital 5.229 9.245 15.44 7.259 2.577
Cash From Investing Activities -22.053 -37.786 -21.663 -11.907 -5.93
Capital Expenditures -14.814 -46.928 -26.992 -12.205 -6.427
Other Investing Cash Flow Items, Total -7.239 9.142 5.329 0.298 0.497
Cash From Financing Activities -13.762 -85.101 -69.888 -43.31 -20.091
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3.762 7.399 4.612 4.19 2.409
Issuance (Retirement) of Debt, Net -10 -92.5 -74.5 -47.5 -22.5
Net Change in Cash -0.377 5.216 4.726 -0.014 -4.167
Cash Taxes Paid 12.41 8.1 6.005
Financing Cash Flow Items 0
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Farahi (John) Individual Investor 15.635 2989766 29390 2022-11-07 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 10.3841 1985673 24003 2022-12-31 LOW
Farahi (Ben) Individual Investor 7.8968 1510053 -46600 2022-03-21 LOW
Farahi (Bahram) Individual Investor 6.4889 1240820 9320 2022-11-01 LOW
Davenport Asset Management Investment Advisor 6.0373 1154476 -8404 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.9144 939749 12049 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 4.8442 926318 -115451 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 3.8544 737051 -52503 2022-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 2.7307 522166 8845 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.3172 443098 -10563 2022-12-31 LOW
Brown Advisory Investment Advisor/Hedge Fund 2.0788 397507 -17141 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 1.4966 286185 46199 2022-12-31 HIGH
Tributary Capital Management, LLC Investment Advisor 1.3816 264189 -7741 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3282 253977 10474 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.0684 204293 183635 2022-12-31 LOW
Epoch Investment Partners, Inc. Investment Advisor 0.9532 182272 -8645 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8489 162321 -132 2022-12-31 LOW
Assenagon Asset Management S.A. Investment Advisor 0.8124 155348 129427 2022-12-31 HIGH
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.749 143222 33554 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6462 123562 1205 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Casinos

Executive Offices
3800 S Virginia Street
89502

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-13.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00338

Gold

1,967.33 Price
+1.400% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.99 Price
+0.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

27,393.30 Price
-3.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch