CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Molson Coors Brewing Company - TAP CFD

50.89
0.12%
0.15
Thấp: 50.63
Cao: 51.01
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Wednesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Molson Coors Beverage Co ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 50.83
Mở* 50.76
Thay đổi trong 1 năm* -3.41%
Vùng giá trong ngày* 50.63 - 51.01
Vùng giá trong 52 tuần 46.69-60.12
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.32M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 33.47M
Giá trị vốn hóa thị trường 10.34B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 216.29M
Doanh thu 10.70B
EPS -0.82
Tỷ suất cổ tức (%) 3.22454
Hệ số rủi ro beta 0.86
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 50.83 0.03 0.06% 50.80 51.25 50.59
Mar 20, 2023 50.79 0.60 1.20% 50.19 51.05 50.02
Mar 17, 2023 49.86 -1.06 -2.08% 50.92 50.96 49.36
Mar 16, 2023 51.42 -0.05 -0.10% 51.47 51.98 51.04
Mar 15, 2023 52.01 1.31 2.58% 50.70 52.02 50.31
Mar 14, 2023 51.81 -0.44 -0.84% 52.25 52.69 51.19
Mar 13, 2023 52.02 0.47 0.91% 51.55 52.56 51.09
Mar 10, 2023 52.24 -0.60 -1.14% 52.84 53.43 51.93
Mar 9, 2023 53.04 -1.28 -2.36% 54.32 54.52 52.37
Mar 8, 2023 54.25 1.20 2.26% 53.05 55.61 52.50
Mar 7, 2023 52.78 -0.16 -0.30% 52.94 53.28 52.39
Mar 6, 2023 53.01 0.07 0.13% 52.94 53.60 52.66
Mar 3, 2023 53.35 0.60 1.14% 52.75 53.49 52.57
Mar 2, 2023 53.24 0.94 1.80% 52.30 53.24 52.30
Mar 1, 2023 52.96 0.19 0.36% 52.77 53.09 52.05
Feb 28, 2023 53.11 -0.28 -0.52% 53.39 54.05 53.10
Feb 27, 2023 53.68 0.02 0.04% 53.66 54.10 53.36
Feb 24, 2023 53.72 1.08 2.05% 52.64 53.83 52.64
Feb 23, 2023 53.30 0.71 1.35% 52.59 53.57 52.59
Feb 22, 2023 52.91 -0.10 -0.19% 53.01 53.41 52.14

Molson Coors Brewing Company Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 10279.7 9654 10579.4 10769.6 11002.8
Doanh thu 10279.7 9654 10579.4 10769.6 11002.8
Chi phí tổng doanh thu 6226.3 5885.7 6378.2 6584.8 6236.7
Lợi nhuận gộp 4053.4 3768.3 4201.2 4184.8 4766.1
Tổng chi phí hoạt động 8825.3 10062.9 9815 9137.8 9325.1
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2336.5 2217 2728 2802.7 3052
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 0 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 44.5 1740.2 708.8 -249.7 36.4
Thu nhập hoạt động 1454.4 -408.9 764.4 1631.8 1677.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -265.7 -268.5 -293.1 -330.1 -351.3
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 0 11.7 0
Khác, giá trị ròng 50.3 33.5 8.6 46.4 56.8
Thu nhập ròng trước thuế 1239 -643.9 479.9 1359.8 1383.2
Thu nhập ròng sau thuế 1008.5 -945.7 246.2 1134.6 1020.8
Lợi ích thiểu số -2.8 -3.3 -4.5 -18.1 -22.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1005.7 -949 241.7 1116.5 998.6
Thu nhập ròng 1005.7 -949 241.7 1116.5 1565.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1005.7 -949 241.7 1116.5 998.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1005.7 -949 241.7 1116.5 1565.6
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 1005.7 -949 241.7 1116.5 1565.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 217.6 216.8 216.9 216.6 216.5
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.62178 -4.37731 1.11434 5.15466 4.61247
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.68 1.96 1.64 1.64
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.78824 0.9672 2.79083 4.1477 4.73655
Tổng khoản mục bất thường 567
Depreciation / Amortization 218 220
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 2214.6 2619.2 2822.7 2939.4 1898.4
Doanh thu 2214.6 2619.2 2822.7 2939.4 1898.4
Chi phí tổng doanh thu 1286.8 1761.9 1629.1 1667.9 1167.4
Lợi nhuận gộp 927.8 857.3 1193.6 1271.5 731
Tổng chi phí hoạt động 1990.2 2454.2 2291.3 2358.6 1721.2
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 622.4 610.4 610.8 626.9 488.4
Depreciation / Amortization 53.3 54.7 54 54.8 54.5
Chi phí bất thường (thu nhập) 27.6 27.2 -2.6 9 10.9
Thu nhập hoạt động 224.4 165 531.4 580.8 177.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -63.3 -61.8 -63.3 -67.9 -65.3
Khác, giá trị ròng 12.6 6.3 12.5 9.7 14.4
Thu nhập ròng trước thuế 173.7 109.5 480.6 522.6 126.3
Thu nhập ròng sau thuế 137.3 82.4 453.8 390.3 82
Lợi ích thiểu số 14.2 -2.4 -0.8 -1.7 2.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 151.5 80 453 388.6 84.1
Thu nhập ròng 151.5 80 453 388.6 84.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 151.5 80 453 388.6 84.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 151.5 80 453 388.6 84.1
Thu nhập ròng pha loãng 151.5 80 453 388.6 84.1
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 217.8 217.9 217.6 217.6 217.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.69559 0.36714 2.0818 1.78585 0.38684
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.38 0.34 0.34 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.79576 0.46108 2.07052 1.81674 0.4194
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.1
Other Operating Expenses, Total 0.2
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2778.7 2418.8 2184.4 2766.3 2189.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 637.4 770.1 523.4 1057.9 418.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 637.4 770.1 523.4 1057.9 418.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 879.4 687.1 820.3 871 902
Accounts Receivable - Trade, Net 678.9 558 714.8 744.4 733.8
Total Inventory 804.7 664.3 615.9 591.8 591.5
Other Current Assets, Total 457.2 297.3 224.8 245.6 277.6
Total Assets 27619 27331.1 28859.8 30109.8 30246.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4311.5 4386.5 4701 4608.3 4673.7
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7818.7 7802.9 7705.6 7167.1 6770.3
Accumulated Depreciation, Total -3507.2 -3416.4 -3004.6 -2558.8 -2096.6
Goodwill, Net 6152.6 6151 7631.4 8260.8 8405.5
Intangibles, Net 13286.8 13556.1 13656 13776.4 14296.5
Long Term Investments
Other Long Term Assets, Total 1089.4 818.7 687 698 681.5
Total Current Liabilities 3622.2 3909.6 3695.5 4300.9 3399.3
Payable/Accrued 2098.1 1732.7 1568.1 1616.8 1568.6
Accrued Expenses 623.1 684.6 811.5 701.3 763.4
Notes Payable/Short Term Debt 6.9 14 6.9 11.4 386.4
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 508 1006.1 921.3 1583.1 328.4
Other Current Liabilities, Total 386.1 472.2 387.7 388.3 352.5
Total Liabilities 14201.9 14966.1 15440.4 16602.4 17268.5
Total Long Term Debt 6647.2 7208.2 8109.5 8893.8 10598.7
Long Term Debt 6584.6 7148.3 8049.5 8893.8 10598.7
Deferred Income Tax 654.4 2381.6 2258.6 2128.9 1896.3
Minority Interest 247 256.3 253.7 228.4 208.9
Other Liabilities, Total 3031.1 1210.4 1123.1 1050.4 1165.3
Total Equity 13417.1 12365 13419.4 13507.4 12978.4
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 522.1 522.2 662.4 662.8 662.9
Additional Paid-In Capital 6970.9 6937.8 6773.6 6773.1 6688.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7401.5 6544.2 7617 7692.9 6958.4
Treasury Stock - Common -471.4 -471.4 -471.4 -471.4 -471.4
Unrealized Gain (Loss) -41.2 -56.7 -70.9 -60.3 -59.5
Other Equity, Total -964.8 -1111.1 -1091.3 -1089.7 -800.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 27619 27331.1 28859.8 30109.8 30246.9
Total Common Shares Outstanding 217 216.7 216.3 216.1 215.4
Capital Lease Obligations 62.6 59.9 60
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 2870.6 2778.7 2919.9 3602.1 2365.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 358.7 637.4 616.3 1308.9 532.7
Tiền mặt và các khoản tương đương 358.7 637.4 616.3 1308.9 532.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 968.5 879.4 991.6 1086.7 717.2
Accounts Receivable - Trade, Net 761.2 678.9 808.3 932.3 557.9
Total Inventory 935.8 804.7 806.5 749.5 746.4
Other Current Assets, Total 607.6 457.2 505.5 457 369.6
Total Assets 27721.5 27619 27643.5 28519.9 27163.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4326.5 4311.5 4238.6 4307.7 4275.2
Goodwill, Net 6155 6152.6 6151.8 6156.9 6153.9
Intangibles, Net 13221.8 13286.8 13345.6 13498.3 13482.2
Other Long Term Assets, Total 1147.6 1089.4 987.6 954.9 886.4
Total Current Liabilities 3555.3 3622.2 3779.8 4891.9 3596.3
Payable/Accrued 2828.8 3061.9 3173.2 3318.7 2485.4
Accrued Expenses 44.6 45.4 46.8 48.1 47.4
Notes Payable/Short Term Debt 174.6 6.9 51.8 16.5 57.4
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 507.3 508 508 1508.6 1006.1
Total Liabilities 14189.7 14201.9 14368 15535.1 14582.8
Total Long Term Debt 6631.5 6647.2 6661 6701.9 7181.2
Long Term Debt 6569.2 6584.6 6598.1 6639.3 7120
Capital Lease Obligations 62.3 62.6 62.9 62.6 61.2
Deferred Income Tax 2776.6 654.4 2607.7 2585.8 2476.8
Minority Interest 238.7 247 247 251.6 253.2
Other Liabilities, Total 987.6 3031.1 1072.5 1103.9 1075.3
Total Equity 13531.8 13417.1 13275.5 12984.8 12580.8
Common Stock 521.5 522.1 522.1 522.2 522.2
Additional Paid-In Capital 6975.6 6970.9 6963.5 6955.2 6947.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7469.8 7401.5 7395.8 7016.9 6628.3
Treasury Stock - Common -485.5 -471.4 -471.4 -471.4 -471.4
Unrealized Gain (Loss) -41 -41.2 -55.5 -55.9 -56.3
Other Equity, Total -908.6 -964.8 -1079 -982.2 -989.1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 27721.5 27619 27643.5 28519.9 27163.6
Total Common Shares Outstanding 217 217 216.9 216.9 216.9
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1008.5 -945.7 246.2 1134.6 1587.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1573.5 1695.7 1897.3 2331.3 1866.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 786.1 922 859 857.5 812.8
Khoản mục phi tiền mặt 298.2 2042.2 1146.6 703.6 -286.8
Cash Taxes Paid 227 127 57 -32.3 -86
Thay đổi vốn lưu động -519.3 -322.8 -354.5 -364.4 -247.5
Tiền từ hoạt động đầu tư -509.9 -413.6 -433.3 -669.1 -538.2
Chi phí vốn -522.6 -574.8 -593.8 -651.7 -599.6
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 12.7 161.2 160.5 -17.4 61.4
Tiền từ các hoạt động tài chính -1172.2 -1070.4 -2007 -1008.9 -1496.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.5 -7
Total Cash Dividends Paid -147.8 -125.3 -424.4 -354.2 -353.4
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 4.6 4.1 1.6 16 4
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1029 -949.2 -1584.2 -670.2 -1140
Ảnh hưởng của ngoại hối -24.1 35 8.5 -14 26
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -132.7 246.7 -534.5 639.3 -142.3
Lãi suất đã trả 256.2 271.9 285 308.7 350.3
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 137.3 1008.5 926.1 472.3 82
Cash From Operating Activities -119.3 1573.5 1267.7 748.5 -190.9
Cash From Operating Activities 173.7 786.1 604.2 403.9 202.3
Non-Cash Items -38.4 298.2 103.9 107.2 -1.3
Cash Taxes Paid 3.1 227 92.3 58 9.1
Cash Interest Paid 81.2 256.2 220.6 122.5 86.6
Changes in Working Capital -391.9 -519.3 -366.5 -234.9 -473.9
Cash From Investing Activities -226.2 -509.9 -353.1 -200.1 -84.6
Capital Expenditures -243.8 -522.6 -363.4 -211.9 -102.5
Other Investing Cash Flow Items, Total 17.6 12.7 10.3 11.8 17.9
Cash From Financing Activities 72.5 -1172.2 -1049.6 -3.9 45
Total Cash Dividends Paid -82.4 -147.8 -73.9 -0.2 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -13.2 4.6 4.6 4.5 4.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 168.1 -1029 -980.3 -8.2 40.5
Foreign Exchange Effects -5.7 -24.1 -18.8 -5.7 -6.9
Net Change in Cash -278.7 -132.7 -153.8 538.8 -237.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 13.5421 27087904 -711232 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.8661 21735140 163428 2022-12-31 LOW
Adolph Coors Company, L.L.C. Corporation 10.7599 21522798 21522798 2022-03-25
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.0543 10110005 302802 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.2945 8590105 77240 2022-12-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 3.7942 7589343 -179461 2022-12-31 LOW
Clarkston Capital Partners, LLC Investment Advisor 3.3651 6731138 557206 2022-12-31 LOW
Capital International Investors Investment Advisor 2.4324 4865416 14584 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.91 3820518 12889 2022-12-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.5976 3195709 493827 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5754 3151147 -6010 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.9941 1988443 157976 2022-12-31 LOW
AQR Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.9587 1917587 79046 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.9382 1876600 205983 2022-12-31 LOW
River Road Asset Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.929 1858195 131679 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.8173 1634888 41628 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8063 1612818 -249053 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7704 1541019 -41103 2022-12-31 LOW
Thompson, Siegel & Walmsley LLC Investment Advisor 0.747 1494115 -79023 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7345 1469185 -166385 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Brewers (NEC)

P.O. Box 4030
Nh353
80401

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.44 Price
-10.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00359

Oil - Crude

70.23 Price
+1.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,948.46 Price
+0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,732.35 Price
+2.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch