CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Moderna, Inc. - MRNA CFD

125.58
0.16%
1.34
Thấp: 124.36
Cao: 128.28
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 1.34
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Moderna Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 125.78
Mở* 125.78
Thay đổi trong 1 năm* -3.11%
Vùng giá trong ngày* 124.36 - 128.28
Vùng giá trong 52 tuần 115.03-217.25
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.68M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 74.22M
Giá trị vốn hóa thị trường 48.12B
Tỷ số P/E 10.91
Cổ phiếu đang lưu hành 381.21M
Doanh thu 15.06B
EPS 11.57
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.69
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 125.58 -0.10 -0.08% 125.68 128.77 123.84
May 25, 2023 126.18 -4.29 -3.29% 130.47 132.27 125.39
May 24, 2023 130.13 -8.61 -6.21% 138.74 142.62 129.84
May 23, 2023 138.54 13.46 10.76% 125.08 139.44 123.59
May 22, 2023 126.18 0.10 0.08% 126.08 127.37 125.09
May 19, 2023 125.61 1.72 1.39% 123.89 126.45 123.59
May 18, 2023 123.59 -0.50 -0.40% 124.09 125.59 122.57
May 17, 2023 124.89 0.72 0.58% 124.17 126.55 122.14
May 16, 2023 124.49 -5.18 -3.99% 129.67 129.67 123.84
May 15, 2023 128.72 -0.45 -0.35% 129.17 130.58 125.96
May 12, 2023 128.47 0.81 0.63% 127.66 130.59 127.08
May 11, 2023 127.78 -2.79 -2.14% 130.57 130.77 126.10
May 10, 2023 130.27 -1.79 -1.36% 132.06 134.80 129.92
May 9, 2023 132.59 1.52 1.16% 131.07 133.59 130.07
May 8, 2023 131.32 -4.33 -3.19% 135.65 137.05 130.78
May 5, 2023 136.10 2.04 1.52% 134.06 137.63 131.70
May 4, 2023 133.76 4.69 3.63% 129.07 137.72 125.58
May 3, 2023 129.15 -1.91 -1.46% 131.06 132.39 129.15
May 2, 2023 130.59 -1.97 -1.49% 132.56 135.02 130.10
May 1, 2023 131.56 -0.88 -0.66% 132.44 134.06 130.29

Moderna, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, August 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Moderna Inc Earnings Release
Q2 2023 Moderna Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Moderna Inc Earnings Release
Q3 2023 Moderna Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 19263 18471 803.395 60.209 135.068
Doanh thu 19263 18471 803.395 60.209 135.068
Tổng chi phí hoạt động 9843 5175 1566.54 605.929 548.334
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1132 567 188.267 109.62 94.252
Nghiên cứu & phát triển 3295 1991 1370.34 496.309 454.082
Thu nhập hoạt động 9420 13296 -763.144 -545.72 -413.266
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 151 1 16.125 32.241 23.958
Thu nhập ròng trước thuế 9575 13285 -744.513 -514.716 -384.408
Thu nhập ròng sau thuế 8362 12202 -747.064 -514.021 -384.734
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8362 12202 -747.064 -514.021 -384.734
Thu nhập ròng 8362 12202 -747.064 -514.021 -384.734
Total Adjustments to Net Income 0 0 -17.123
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 8362 12202 -747.064 -514.021 -401.857
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 8362 12202 -747.064 -514.021 -401.857
Thu nhập ròng pha loãng 8362 12202 -747.064 -514.021 -401.857
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 416 431 381.333 330.802 328.799
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 20.101 28.3109 -1.95909 -1.55386 -1.2222
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 20.101 28.3109 -1.95909 -1.55386 -1.2222
Khác, giá trị ròng 4 -12 2.506 -1.237 4.9
Chi phí tổng doanh thu 5416 2617 7.933
Lợi nhuận gộp 13847 15854 795.462
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1862 5084 3364 4749 6066
Doanh thu 1862 5084 3364 4749 6066
Chi phí tổng doanh thu 792 1918 1100 1381 1017
Lợi nhuận gộp 1070 3166 2264 3368 5049
Tổng chi phí hoạt động 2228 3504 2198 2302 1839
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 305 375 278 211 268
Nghiên cứu & phát triển 1131 1211 820 710 554
Thu nhập hoạt động -366 1580 1166 2447 4227
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 65 75 46 27 3
Khác, giá trị ròng -4 0 5 0 -1
Thu nhập ròng trước thuế -305 1655 1217 2474 4229
Thu nhập ròng sau thuế 79 1465 1043 2197 3657
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 79 1465 1043 2197 3657
Thu nhập ròng 79 1465 1043 2197 3657
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 79 1465 1043 2197 3657
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 79 1465 1043 2197 3657
Thu nhập ròng pha loãng 79 1465 1043 2197 3657
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 405 407 412 419 426
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.19506 3.59951 2.53155 5.24344 8.58451
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.19506 3.59951 2.53155 5.24344 8.58451
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 13431 16071 6297.88 1128.8 1563.01
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9902 10727 4607.61 1103 1521.43
Tiền mặt và các khoản tương đương 3205 6848 2623.85 235.876 658.364
Đầu tư ngắn hạn 6697 3879 1983.76 867.124 863.063
Tổng các khoản phải thu, ròng 1664 3296 1410.53 16.297 30.583
Accounts Receivable - Trade, Net 1385 3175 1390.56 5.369 12.585
Prepaid Expenses 851 531 232.185 8.475 10.401
Other Current Assets, Total 65 76 1.032 1.032 0.595
Total Assets 25858 24669 7336.75 1589.42 1962.15
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2139 1383 387.09 287.909 211.977
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2797 1735 506.751 382.493 276.433
Accumulated Depreciation, Total -658 -352 -119.661 -94.584 -64.456
Long Term Investments 8318 6843 638.848 159.987 172.99
Other Long Term Assets, Total 1970 372 12.933 12.722 14.176
Total Current Liabilities 4923 9128 4388.81 143.115 222.803
Accounts Payable 487 302 18.359 7.09 31.21
Accrued Expenses 2136 1518 475.563 71.236 79.073
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 2139 7143 3870.56 64.789 112.52
Total Liabilities 6735 10524 4775.38 414.612 431.908
Total Long Term Debt 912 599 109.874 38.689 33.489
Capital Lease Obligations 912 599 109.874 38.689 33.489
Other Liabilities, Total 900 797 276.693 232.808 175.616
Total Equity 19123 14145 2561.38 1174.81 1530.24
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0
Common Stock 0.0385 0 0.04 0.034 0.033
Additional Paid-In Capital 1173 4211 4801.85 2669.43 2538.16
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 18320 9958 -2243.52 -1496.45 -1006.63
Other Equity, Total -8.0385 -24
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 25858 24669 7336.75 1589.42 1962.15
Total Common Shares Outstanding 385 403 398.788 336.537 328.799
Unrealized Gain (Loss) -362 3.004 1.804 -1.32
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Total Inventory 949 1441 46.527
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 161 165 24.328
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 12122 13431 14297 13563 16350
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8923 9902 8348 7897 10115
Tiền mặt và các khoản tương đương 3441 3205 3027 2873 5048
Đầu tư ngắn hạn 5482 6697 5321 5024 5067
Tổng các khoản phải thu, ròng 1521 1628 2821 2844 3364
Accounts Receivable - Trade, Net 1113 1385 2695 2691 3173
Total Inventory 732 949 2077 1921 1942
Prepaid Expenses 882 887 889 767 858
Total Assets 24125 25858 26056 26043 27609
Property/Plant/Equipment, Total - Net 2135 2139 2132 1446 1473
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2871 2797 2712 1912 1904
Accumulated Depreciation, Total -736 -658 -580 -466 -431
Long Term Investments 7442 8318 8655 10162 9171
Other Long Term Assets, Total 2426 1970 972 872 615
Total Current Liabilities 3499 4923 6807 6812 9238
Accounts Payable 389 487 330 181 199
Accrued Expenses 1641 2136 1892 1818 1654
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 153 161 224 121 160
Other Current Liabilities, Total 1316 2139 4361 4692 7225
Total Liabilities 5262 6735 8064 8058 10534
Total Long Term Debt 831 912 922 641 646
Capital Lease Obligations 831 912 922 641 646
Other Liabilities, Total 932 900 335 605 650
Total Equity 18863 19123 17992 17985 17075
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.0384 0.0385 0.0387 0.0392 0.04
Additional Paid-In Capital 731 1173 1488 2413 3644
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 18399 18320 16855 15812 13615
Unrealized Gain (Loss) -362 -362 -406 -283 -211
Other Equity, Total 94.9616 -8.0385 54.9613 42.9608 26.96
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 24125 25858 26056 26043 27609
Total Common Shares Outstanding 384 385 387 392 400
Other Current Assets, Total 64 65 162 134 71
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 8362 12202 -747.064 -514.021 -384.734
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4981 13620 2026.97 -458.968 -330.865
Tiền từ hoạt động kinh doanh 348 232 31.251 31.021 24.862
Deferred Taxes -559 -318
Khoản mục phi tiền mặt 285 196 165.73 77.696 71.59
Cash Taxes Paid 2729 480 0.572 0.416 0.294
Thay đổi vốn lưu động -3455 1308 2577.05 -53.664 -42.583
Tiền từ hoạt động đầu tư -5176 -8523 -1671.93 -14.945 -373.094
Chi phí vốn -400 -284 -67.448 -31.554 -105.766
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -4776 -8239 -1604.48 16.609 -267.328
Tiền từ các hoạt động tài chính -3448 -873 2033.19 51.121 1226.84
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 0 0.971 11.635
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -3264 -733 2039.41 50.15 1217.38
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -184 -140 -6.215 0 -2.175
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -3643 4224 2388.24 -422.792 522.883
Lãi suất đã trả 25 14 8.528
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 79 8362 6897 5854 3657
Cash From Operating Activities -1225 4981 3319 3067 2763
Cash From Operating Activities 78 348 268 155 79
Deferred Taxes -310 -559 -473 -376 -146
Non-Cash Items 80 285 235 138 62
Changes in Working Capital -1152 -3455 -3608 -2704 -889
Cash From Investing Activities 2011 -5176 -4128 -5073 -3921
Capital Expenditures -113 -400 -308 -219 -132
Other Investing Cash Flow Items, Total 2124 -4776 -3820 -4854 -3789
Cash From Financing Activities -542 -3448 -3010 -1969 -642
Issuance (Retirement) of Stock, Net -517 -3264 -2887 -1892 -611
Issuance (Retirement) of Debt, Net -25 -184 -123 -77 -31
Net Change in Cash 244 -3643 -3819 -3975 -1800
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 12.1891 46466171 1679425 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.1802 27371659 255485 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.4235 16862807 -429206 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.6926 14076355 -224062 2023-03-31 LOW
Flagship Ventures Venture Capital 3.3805 12886743 0 2023-03-31 LOW
Langer (Robert S Jr.) Individual Investor 3.0192 11509357 0 2023-03-08 LOW
Boston Biotech Ventures, L.L.C. Corporation 2.3741 9050372 0 2023-03-08
OCHA, L.L.C. Corporation 1.7221 6564880 0 2023-03-08
Coatue Management, L.L.C. Hedge Fund 1.7172 6546104 152539 2023-03-31
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6382 6244957 77265 2023-03-31 LOW
Theleme Partners LLP Hedge Fund 1.6034 6112434 253576 2023-03-31 LOW
Bancel (Stephane J) Individual Investor 1.4197 5411946 0 2023-05-18 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.3377 5099621 19866 2023-04-30 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.126 4292235 15271 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.0384 3958379 268364 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 1.0282 3919590 16525 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9177 3498267 456087 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.8301 3164490 914490 2023-03-31 LOW
Banque Pictet & Cie S.A. Investment Advisor 0.8155 3108835 27398 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6715 2559954 210985 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

200 Technology Sq
CAMBRIDGE
MASSACHUSETTS 02139-3578
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.47 Price
+0.180% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00421

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,354.35 Price
+2.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch