CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch MinebeaMitsumi Inc. - 6479 CFD

2865.4
0.92%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 17.2
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.010938 %
Charges from borrowed part ($-0.44)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.010938%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.011284 %
Charges from borrowed part ($-0.45)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.011284%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ JPY
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Japan
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2839.4
Mở* 2842.4
Thay đổi trong 1 năm* 45.19%
Vùng giá trong ngày* 2808.5 - 2874.4
Vùng giá trong 52 tuần 1,928.00-2,767.00
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.58M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 32.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 1,038.66B
Tỷ số P/E 16.91
Cổ phiếu đang lưu hành 412.57M
Doanh thu 1,242.02B
EPS 143.78
Tỷ suất cổ tức (%) 1.5625
Hệ số rủi ro beta 1.64
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Oct 29, 2021 2865.4 42.9 1.52% 2822.5 2886.3 2799.5
Oct 28, 2021 2839.4 36.9 1.32% 2802.5 2872.4 2799.5
Oct 27, 2021 2841.4 -10.0 -0.35% 2851.4 2865.4 2819.5
Oct 26, 2021 2832.5 -9.9 -0.35% 2842.4 2858.4 2826.5
Oct 22, 2021 2805.5 52.8 1.92% 2752.7 2837.5 2742.7
Oct 21, 2021 2771.6 -56.9 -2.01% 2828.5 2841.4 2764.6
Oct 20, 2021 2848.4 -48.9 -1.69% 2897.3 2905.3 2843.4
Oct 19, 2021 2884.3 25.9 0.91% 2858.4 2888.3 2845.4
Oct 18, 2021 2850.4 -5.0 -0.18% 2855.4 2860.4 2822.5
Oct 15, 2021 2846.4 -2.0 -0.07% 2848.4 2855.4 2816.5
Oct 14, 2021 2794.6 56.9 2.08% 2737.7 2796.6 2723.7
Oct 13, 2021 2716.8 -10.9 -0.40% 2727.7 2753.7 2697.8
Oct 12, 2021 2734.7 -3.0 -0.11% 2737.7 2754.7 2726.7
Oct 11, 2021 2749.7 75.8 2.83% 2673.9 2785.6 2665.9
Oct 8, 2021 2671.9 26.9 1.02% 2645.0 2673.9 2622.0
Oct 7, 2021 2583.1 -17.0 -0.65% 2600.1 2625.0 2564.2
Oct 6, 2021 2570.1 -63.9 -2.43% 2634.0 2692.8 2544.2
Oct 5, 2021 2600.1 3.0 0.12% 2597.1 2620.0 2544.2
Oct 4, 2021 2654.9 -142.7 -5.10% 2797.6 2810.5 2652.9
Oct 1, 2021 2771.6 -40.9 -1.45% 2812.5 2866.4 2765.6

MinebeaMitsumi Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 1124140 988424 978445 884723 881413
Doanh thu 1124140 988424 978445 884723 881413
Chi phí tổng doanh thu 908556 820832 811859 718125 706838
Lợi nhuận gộp 215584 167592 166586 166598 174575
Tổng chi phí hoạt động 1032000 937258 919798 812690 812511
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 125276 107785 107647 94468 98702
Chi phí bất thường (thu nhập) 1965 10390 1160 179 7496
Other Operating Expenses, Total -3793 -1749 -868 -82 -525
Thu nhập hoạt động 92136 51166 58647 72033 68902
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1591 -1822 -639 -712 -2047
Thu nhập ròng trước thuế 90788 49527 58089 71321 66855
Thu nhập ròng sau thuế 68926 38787 46923 60702 50458
Lợi ích thiểu số 9 -28 -948 -560 -237
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 68935 38759 45975 60142 50221
Thu nhập ròng 68935 38759 45975 60142 50326
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 68935 38759 45975 60142 50221
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 68935 38759 45975 60142 50326
Điều chỉnh pha loãng 18 51 51 50 48
Thu nhập ròng pha loãng 68953 38810 46026 60192 50374
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 413.866 417.918 423.486 427.643 430.458
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 166.607 92.8651 108.684 140.753 116.78
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 36 28 28 28 26
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 170.212 112.335 110.896 141.109 129.923
Tổng khoản mục bất thường 105
Khác, giá trị ròng 243 183 81
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 289532 304348 281955 248305 250985
Doanh thu 289532 304348 281955 248305 250985
Chi phí tổng doanh thu 236866 246437 226287 198966 207475
Lợi nhuận gộp 52666 57911 55668 49339 43510
Tổng chi phí hoạt động 267861 278516 256950 228677 242335
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 32798 31933 30410 30135 28967
Other Operating Expenses, Total -1803 146 253 -424 5893
Thu nhập hoạt động 21671 25832 25005 19628 8650
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -324 -710 -289 -25 -764
Thu nhập ròng trước thuế 21347 25122 24716 19603 7886
Thu nhập ròng sau thuế 15494 18403 20387 14642 5773
Lợi ích thiểu số -6 -8 6 17 2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 15488 18395 20393 14659 5775
Thu nhập ròng 15488 18395 20393 14659 5775
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 15488 18395 20393 14659 5775
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 15488 18395 20393 14659 5775
Điều chỉnh pha loãng 0 5 13 13
Thu nhập ròng pha loãng 15488 18395 20398 14672 5788
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 412.915 413.858 414.464 415.662 417.37
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 37.5089 44.4477 49.2153 35.2979 13.8678
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 18 0 18 0 14
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 37.5089 44.4477 49.2153 35.2979 13.8678
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 666122 575275 515871 445554 430737
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 186908 185449 148803 143477 110595
Tiền mặt và các khoản tương đương 163588 165479 130746 122432 88777
Đầu tư ngắn hạn 23320 19970 18057 21045 21818
Tổng các khoản phải thu, ròng 240822 203614 182890 151349 160350
Accounts Receivable - Trade, Net 234952 199688 180019 149002 155695
Total Inventory 219308 171368 169803 141385 150774
Other Current Assets, Total 19084 14844 14375 9343 9018
Total Assets 1104190 976771 864481 742127 703558
Property/Plant/Equipment, Total - Net 336385 293079 275064 244388 224016
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 944867 818912 734663 692547 644160
Accumulated Depreciation, Total -608482 -525833 -459599 -448159 -420144
Goodwill, Net 42865 41439 18626 8284 8509
Intangibles, Net 17790 18666 13798 9375 9997
Long Term Investments 21627 23506 18896 14635 16546
Other Long Term Assets, Total 19403 24806 22226 19891 13753
Total Current Liabilities 415157 345772 295683 235465 239592
Accounts Payable 144683 122301 125486 86680 90027
Notes Payable/Short Term Debt 145342 134177 92097 82091 60437
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 23934 7186 6252 4551 20301
Other Current Liabilities, Total 101198 82108 71848 56363 68827
Total Liabilities 565582 525630 470109 342424 347467
Total Long Term Debt 119656 145507 135103 75400 75733
Long Term Debt 105845 131480 126444 75400 75733
Deferred Income Tax 1605 1603 1702 1754 1709
Minority Interest 2825 2857 7904 7557 7130
Other Liabilities, Total 26339 29891 29717 22248 23303
Total Equity 538610 451141 394372 399703 356091
Common Stock 68259 68259 68259 68259 68259
Additional Paid-In Capital 140102 139456 134707 137464 134615
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 320755 265417 234667 202172 154778
Treasury Stock - Common -43964 -39166 -34455 -19448 -9496
Unrealized Gain (Loss) 3673 3310 1008 2945 3556
Other Equity, Total 49785 13865 -9814 8311 4379
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1104190 976771 864481 742127 703558
Total Common Shares Outstanding 406.146 406.662 408.404 415.132 419.348
Accrued Expenses 5780
Capital Lease Obligations 13811 14027 8659
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 666122 643308 629116 604083 575275
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 186908 159381 190522 179665 185449
Tiền mặt và các khoản tương đương 163588 138784 167062 159282 165479
Đầu tư ngắn hạn 23320 20597 23460 20383 19970
Tổng các khoản phải thu, ròng 240822 235017 207176 201014 203614
Accounts Receivable - Trade, Net 240822 235017 207176 201014 203614
Total Inventory 219308 224629 214098 195472 171368
Other Current Assets, Total 19084 24281 17320 27932 14844
Total Assets 1104190 1062670 1030020 1005490 976771
Property/Plant/Equipment, Total - Net 336385 315806 298565 296744 293079
Goodwill, Net 42865 42447 41455 41534 41439
Intangibles, Net 17790 17860 17841 18343 18666
Long Term Investments 21627 19899 19031 21960 23506
Other Long Term Assets, Total 19403 23351 24013 22822 24806
Total Current Liabilities 415157 419651 414235 375716 345772
Accounts Payable 170854 182886 170016 163573 142673
Notes Payable/Short Term Debt 145342 0 0 0 134177
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 23934 163048 168674 142243 7186
Other Current Liabilities, Total 75027 73717 75545 69900 61736
Total Liabilities 565582 575113 571282 553743 525630
Total Long Term Debt 119656 110313 110360 130901 145507
Long Term Debt 105845 110313 110360 130901 131480
Capital Lease Obligations 13811 14027
Deferred Income Tax 1605 1448 1444 1652 1603
Minority Interest 2825 2732 2672 2838 2857
Other Liabilities, Total 26339 40969 42571 42636 29891
Total Equity 538610 487558 458739 451743 451141
Common Stock 68259 68259 68259 68259 68259
Additional Paid-In Capital 140102 139833 139810 139446 139456
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 320755 303782 292613 271634 265417
Treasury Stock - Common -43964 -46014 -46188 -41251 -39166
Unrealized Gain (Loss) 3673 3472 4245 13655 3310
Other Equity, Total 49785 18226 13865
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1104190 1062670 1030020 1005490 976771
Total Common Shares Outstanding 406.146 405.025 404.929 405.903 406.662
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 90788 49527 58089 71321 66855
Tiền từ hoạt động kinh doanh 78417 93763 86486 100722 92201
Tiền từ hoạt động kinh doanh 45231 48628 44047 34773 28965
Amortization 2198 1625 1526
Khoản mục phi tiền mặt -154 287 -1185 -1037 10220
Cash Taxes Paid 12642 9088 13592 14947 11786
Lãi suất đã trả 1479 1544 1389 1540 820
Thay đổi vốn lưu động -57448 -4679 -16663 -5960 -15365
Tiền từ hoạt động đầu tư -63605 -70581 -43540 -54190 -54853
Chi phí vốn -70108 -45503 -48367 -53390 -47140
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 6503 -25078 4827 -800 -7713
Tiền từ các hoạt động tài chính -25547 9257 -28758 -13334 -27026
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -5420 -7715 -213 -4273
Total Cash Dividends Paid -16236 -11435 -11624 -11329 -8411
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -10772 -4701 -15059 -7228 -7036
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 1461 30813 5640 5436 -7306
Ảnh hưởng của ngoại hối 8844 2294 -5874 457 -495
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1891 34733 8314 33655 9827
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 90788 69441 44319 19603 49527
Cash From Operating Activities 78417 37356 34783 12317 93763
Cash From Operating Activities 45231 33378 21805 10692 48628
Non-Cash Items -154 48 85 -59 287
Cash Taxes Paid 12642 9828 5301 343 9088
Cash Interest Paid 1479 1118 722 373 1544
Changes in Working Capital -57448 -65511 -31426 -17919 -4679
Cash From Investing Activities -63605 -44668 -25163 -10731 -70581
Capital Expenditures -70108 -51892 -28958 -12347 -45503
Other Investing Cash Flow Items, Total 6503 7224 3795 1616 -25078
Cash From Financing Activities -25547 -21888 -7185 -7847 9257
Financing Cash Flow Items -5420
Total Cash Dividends Paid -16236 -16235 -8947 -8947 -11435
Issuance (Retirement) of Stock, Net -10772 -10771 -10768 -2095 -4701
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1461 5118 12530 3195 30813
Foreign Exchange Effects 8844 2505 -852 64 2294
Net Change in Cash -1891 -26695 1583 -6197 34733
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 5.9656 25478088 7803313 2023-01-13 LOW
Nomura Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 5.1323 21918874 -10182626 2023-02-28 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 4.1737 17824976 -4274900 2023-03-16 LOW
Takahashi Industrial and Economic Research Foundation Government Agency 3.6169 15447000 0 2022-09-30 LOW
Sumitomo Mitsui Trust Bank, Limited Bank and Trust 3.6091 15413900 900 2023-03-16 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 3.2114 13715300 24200 2023-03-16 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6084 11139907 14500 2023-02-28 LOW
Sumitomo Mitsui Banking Corp Bank and Trust 2.3937 10223000 0 2022-09-30 LOW
MUFG Bank, Ltd. Bank and Trust 2.3839 10181000 0 2022-09-30 LOW
Keiaisha Co., Ltd. Corporation 2.3649 10100000 0 2022-09-30 LOW
Daiwa Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 2.2468 9595522 -74500 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.6656 7113519 1565454 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.427 6094590 -183808 2023-02-28 LOW
Mitsubishi UFJ Kokusai Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor 1.0061 4296785 -31698 2023-02-28 LOW
FMR Investment Management (U.K.) Limited Investment Advisor 0.702 2998099 -1610238 2023-01-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5006 2137921 10100 2023-01-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4978 2126079 -600 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4928 2104702 -94800 2023-02-28 LOW
Hachijuni Bank Ltd Bank and Trust 0.4685 2000770 0 2022-03-31 LOW
BlackRock Japan Co., Ltd. Investment Advisor 0.4638 1980600 -20900 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electronic Equipment & Parts (NEC)

御代田町大字御代田4106-73
KITASAKU-GUN
NAGANO-KEN 389-0293
JP

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,539.10 Price
-1.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

26,978.35 Price
-0.210% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,969.48 Price
+0.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.50 Price
+5.630% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00473

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch