CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch METRO AG ST O.N. - B4B CFD

8.025
0.38%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.060
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.99
Mở* 7.95
Thay đổi trong 1 năm* -1%
Vùng giá trong ngày* 7.95 - 8.025
Vùng giá trong 52 tuần 6.12-10.73
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 165.88K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.29M
Giá trị vốn hóa thị trường 2.99B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 363.10M
Doanh thu 28.89B
EPS -1.28
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.57
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Dec 14, 2022

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 30, 2022 8.025 0.045 0.56% 7.980 8.035 7.905
Jun 29, 2022 7.990 0.060 0.76% 7.930 8.070 7.835
Jun 28, 2022 8.015 0.075 0.94% 7.940 8.165 7.905
Jun 27, 2022 7.945 0.145 1.86% 7.800 7.980 7.780
Jun 24, 2022 7.790 0.175 2.30% 7.615 7.835 7.615
Jun 23, 2022 7.635 -0.035 -0.46% 7.670 7.720 7.580
Jun 22, 2022 7.750 -0.130 -1.65% 7.880 7.945 7.735
Jun 21, 2022 7.940 -0.125 -1.55% 8.065 8.075 7.930
Jun 20, 2022 7.995 0.190 2.43% 7.805 8.005 7.780
Jun 17, 2022 7.850 -0.050 -0.63% 7.900 7.970 7.735
Jun 16, 2022 7.925 -0.140 -1.74% 8.065 8.105 7.800
Jun 15, 2022 8.030 0.195 2.49% 7.835 8.135 7.835
Jun 14, 2022 7.770 0.010 0.13% 7.760 7.905 7.740
Jun 13, 2022 7.765 0.035 0.45% 7.730 7.825 7.675
Jun 10, 2022 7.775 -0.105 -1.33% 7.880 7.915 7.760
Jun 9, 2022 7.925 -0.125 -1.55% 8.050 8.065 7.925
Jun 8, 2022 8.095 -0.095 -1.16% 8.190 8.225 8.065
Jun 7, 2022 8.225 -0.140 -1.67% 8.365 8.400 8.185
Jun 6, 2022 8.425 -0.005 -0.06% 8.430 8.550 8.405
Jun 3, 2022 8.390 -0.030 -0.36% 8.420 8.445 8.385

METRO AG ST O.N. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 29754 24765 25632 27082 26792
Doanh thu 29754 24765 25632 27082 26792
Chi phí tổng doanh thu 24715 20537 21271 22466 22278
Lợi nhuận gộp 5039 4228 4361 4616 4514
Tổng chi phí hoạt động 29325 24568 25374 26124 26080
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4411 3892 3928 4057 4309
Depreciation / Amortization 743 722 726 693 474
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -24 -19 -14 -24 -14
Chi phí bất thường (thu nhập) 93 154 108 -327 -130
Other Operating Expenses, Total -613 -718 -645 -741 -837
Thu nhập hoạt động 429 197 258 958 712
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -109 -57 -134 -130 -42
Khác, giá trị ròng -454 -100 -156 -100 -94
Thu nhập ròng trước thuế -134 40 -32 728 576
Thu nhập ròng sau thuế -330 -45 -140 427 360
Lợi ích thiểu số -3 -11 -5 -6 -3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -333 -56 -145 421 357
Thu nhập ròng -333 -56 461 323 334
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -334 -56 -147 420 357
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -334 -56 459 322 334
Thu nhập ròng pha loãng -334 -56 459 322 334
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 363.097 363.097 363.097 363.097 363.097
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.91986 -0.15423 -0.40485 1.15671 0.98321
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.34701 0.38998 0.023 0.66564 0.85067
Tổng khoản mục bất thường 0 606 -98 -23
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.7 0.7 0.7
Total Adjustments to Net Income -1 -2 -1 0
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 7993 7911 6245 7604 7130
Doanh thu 7993 7911 6245 7604 7130
Chi phí tổng doanh thu 6692 6549 5236 6238 5889
Lợi nhuận gộp 1301 1362 1009 1366 1241
Tổng chi phí hoạt động 7834 7823 6396 7271 7175
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1426 1310 1295 1225 1355
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -9 -5 -6 -4 -2
Chi phí bất thường (thu nhập) 4 -2 5 1 17
Other Operating Expenses, Total -279 -29 -134 -189 -84
Thu nhập hoạt động 159 88 -151 333 -45
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -30 -36 -36 -40 -53
Khác, giá trị ròng -38 -279 -98 -6 19
Thu nhập ròng trước thuế 91 -227 -285 287 -79
Thu nhập ròng sau thuế 46 -289 -285 198 -80
Lợi ích thiểu số 0 -1 1 -4 -8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 46 -290 -284 194 -88
Tổng khoản mục bất thường 0 0
Thu nhập ròng 46 -290 -284 194 -88
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 45 -290 -284 195 -87
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 45 -290 -284 195 -87
Thu nhập ròng pha loãng 45 -290 -284 195 -87
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 359.12 362.5 350.889 361.111 419.056
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.12531 -0.8 -0.80937 0.54 -0.20761
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.12108 -0.55972 -0.80082 0.53427 -0.0494
Total Adjustments to Net Income -1 0 1 1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 4815 4886 8963 7703 6554
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1751 1810 1126 1533 1888
Cash 24 20 31 61
Tiền mặt và các khoản tương đương 1450 1505 500 1267 1498
Đầu tư ngắn hạn 277 285 626 235 329
Tổng các khoản phải thu, ròng 997 1078 672 1341 1514
Accounts Receivable - Trade, Net 496 429 482 571 575
Total Inventory 1964 1860 1917 2108 3046
Prepaid Expenses 59 77 68 73
Other Current Assets, Total 44 61 5248 2653 33
Total Assets 12819 13170 17808 15206 15779
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5663 5811 6635 5314 6822
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 10767 10702 11534 10914 14344
Accumulated Depreciation, Total -5104 -4890 -4900 -5600 -7522
Goodwill, Net 644 731 785 797 875
Intangibles, Net 568 576 562 499 473
Long Term Investments 764 891 553 401 444
Note Receivable - Long Term 1 1 1 0
Other Long Term Assets, Total 364 274 310 491 611
Total Current Liabilities 6327 5625 9832 8705 8376
Accounts Payable 3476 3199 3572 3993 4782
Accrued Expenses 137 269 644 719
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1155 773 1164 1420 1611
Other Current Liabilities, Total 1559 1384 5096 2648 1264
Total Liabilities 10993 11139 15516 12173 12618
Total Long Term Debt 3798 4541 4766 2591 3094
Long Term Debt 1220 1890 4766 2013 2055
Capital Lease Obligations 2578 2651 578 1039
Deferred Income Tax 83 66 155 120 100
Minority Interest 21 8 31 41 46
Other Liabilities, Total 764 899 732 716 1002
Total Equity 1826 2031 2292 3033 3161
Unrealized Gain (Loss) -485 -490 -498 -401 -427
Other Equity, Total -868 -972 -504 -646 -415
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12819 13170 17808 15206 15779
Total Common Shares Outstanding 363.097 363.097 363.097 363.097 363.097
Common Stock 363 363 363 363 363
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2816 3130 2931 3717 3640
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 4949 5158 4815 4915 4403
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1277 1796 1982 2053 1554
Tiền mặt và các khoản tương đương 791 1232 1474 1525 1014
Đầu tư ngắn hạn 486 564 508 528 540
Tổng các khoản phải thu, ròng 580 554 589 574 468
Accounts Receivable - Trade, Net 493 459 496 429 357
Total Inventory 2344 2219 1964 1888 2033
Other Current Assets, Total 748 589 280 400 348
Total Assets 12159 12730 12819 13192 12468
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5189 5524 5663 5811 5676
Goodwill, Net 632 640 644 731 739
Intangibles, Net 577 563 568 576 571
Long Term Investments 465 483 765 723 788
Other Long Term Assets, Total 347 362 364 436 291
Total Current Liabilities 6640 6173 6327 5625 5809
Accounts Payable 3496 3810 3476 3199 2775
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1530 650 1155 773 1579
Other Current Liabilities, Total 1614 1713 1696 1653 1455
Total Liabilities 10549 10750 10993 11139 10657
Total Long Term Debt 3146 3718 3798 4541 3901
Long Term Debt 3146 3718 3798 4541 3901
Deferred Income Tax 95 89 83 66 108
Minority Interest 19 19 21 8 14
Other Liabilities, Total 649 751 764 899 825
Total Equity 1610 1980 1826 2053 1811
Common Stock 363 363 363 363 363
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1246 1617 1463 1690 1449
Other Equity, Total 1 -1
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 12159 12730 12819 13192 12468
Total Common Shares Outstanding 363.097 363.097 363.097 363.097 363.097
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 197 257 957 713 833
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1237 1606 1705 908 1027
Tiền từ hoạt động kinh doanh 969 856 774 503 609
Khoản mục phi tiền mặt -34 402 11 -200 -120
Lãi suất đã trả 92 82 112 141 164
Thay đổi vốn lưu động 105 91 -37 -108 -295
Tiền từ hoạt động đầu tư -137 1006 -90 -381 -601
Chi phí vốn -184 -211 -258 -411 -452
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 47 1217 168 30 -149
Tiền từ các hoạt động tài chính -1152 -1557 -1886 -661 -438
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -52 -328 -440 -187 -429
Total Cash Dividends Paid -254 -261 -261 -263 -32
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -846 -968 -1185 -211 23
Ảnh hưởng của ngoại hối 1 -29 17 -30 -25
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -51 1026 -254 -164 -37
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 182 333 197 242 116
Cash From Operating Activities 30 496 1237 670 -185
Cash From Operating Activities 515 196 969 603 404
Non-Cash Items -48 -9 -34 -68 -50
Cash Interest Paid 29 13 92 73 59
Changes in Working Capital -619 -24 105 -107 -655
Cash From Investing Activities -209 -82 -137 -35 15
Capital Expenditures -119 -67 -184 -127 -70
Other Investing Cash Flow Items, Total -90 -15 47 92 85
Cash From Financing Activities -491 -645 -1152 -824 -341
Financing Cash Flow Items -80 6 -52 -51 -45
Total Cash Dividends Paid -7 -6 -254 -254 -254
Issuance (Retirement) of Debt, Net -404 -645 -846 -519 -42
Foreign Exchange Effects -12 -11 1 -2 -1
Net Change in Cash -682 -242 -51 -191 -512
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Kretinsky (Daniel) & Tkac (Patrik ) Other Insider Investor 40.2673 146209425 0 2022-09-14
Shareholders group of Metro AG Corporation 23.7438 86213144 0 2022-09-14 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0024 3639727 1821 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9907 3597333 6885 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8571 3111982 -253247 2022-12-31 LOW
Magallanes Value Investors, S.A., SGIIC Investment Advisor 0.7886 2863510 244046 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.4785 1737242 18008 2023-02-28 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4784 1736947 0 2022-08-31 MED
FPS Vermögensverwaltung GmbH Investment Advisor 0.3619 1314000 306050 2022-06-30
Sycomore Asset Management Investment Advisor 0.2448 888831 888831 2022-11-30 LOW
VM Vermögens-Management GmbH Investment Advisor 0.2261 821000 0 2022-06-30 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.1668 605550 7446 2023-02-28 LOW
PIMCO (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.1581 574096 516 2023-02-28 LOW
Amundi Deutschland GmbH Investment Advisor 0.1024 371844 9957 2023-02-28 HIGH
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.0904 328100 3647 2023-02-28 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.0843 306204 0 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0827 300292 0 2023-01-31 MED
Avantis Investors Investment Advisor 0.0826 299946 83822 2022-12-31 MED
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0824 299317 0 2023-01-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.0709 257333 16398 2023-02-28 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Food Retail & Distribution (NEC)

Metro-Straße 1
DUESSELDORF
NORDRHEIN-WESTFALEN 40235
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,540.70 Price
-1.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,971.01 Price
+0.700% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,854.10 Price
-0.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.50 Price
+5.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00471

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch