CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Mercialys SA - MERY CFD

9.24
6.1%
0.08
Thấp: 9.16
Cao: 9.75
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Mercialys SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 9.84
Mở* 9.75
Thay đổi trong 1 năm* 15.38%
Vùng giá trong ngày* 9.16 - 9.75
Vùng giá trong 52 tuần 6.87-10.79
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 411.76K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.82M
Giá trị vốn hóa thị trường 929.95M
Tỷ số P/E 21.45
Cổ phiếu đang lưu hành 93.29M
Doanh thu 173.28M
EPS 0.46
Tỷ suất cổ tức (%) 9.69207
Hệ số rủi ro beta 1.63
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 9.84 0.02 0.20% 9.82 9.89 9.65
Mar 22, 2023 9.84 -0.33 -3.24% 10.17 10.24 9.83
Mar 21, 2023 10.25 -0.19 -1.82% 10.44 10.52 10.22
Mar 20, 2023 10.36 0.06 0.58% 10.30 10.39 9.96
Mar 17, 2023 10.29 -0.04 -0.39% 10.33 10.38 10.09
Mar 16, 2023 10.30 -0.01 -0.10% 10.31 10.41 10.10
Mar 15, 2023 10.19 -0.29 -2.77% 10.48 10.52 10.11
Mar 14, 2023 10.48 0.29 2.85% 10.19 10.56 10.19
Mar 13, 2023 10.17 -0.08 -0.78% 10.25 10.29 9.86
Mar 10, 2023 10.29 0.27 2.69% 10.02 10.29 9.86
Mar 9, 2023 10.25 -0.10 -0.97% 10.35 10.44 10.16
Mar 8, 2023 10.51 -0.05 -0.47% 10.56 10.61 10.34
Mar 7, 2023 10.63 0.04 0.38% 10.59 10.70 10.50
Mar 6, 2023 10.57 0.05 0.48% 10.52 10.64 10.42
Mar 3, 2023 10.53 0.11 1.06% 10.42 10.56 10.36
Mar 2, 2023 10.39 0.19 1.86% 10.20 10.42 10.18
Mar 1, 2023 10.24 -0.14 -1.35% 10.38 10.50 10.22
Feb 28, 2023 10.49 0.01 0.10% 10.48 10.55 10.36
Feb 27, 2023 10.55 0.17 1.64% 10.38 10.58 10.29
Feb 24, 2023 10.34 0.09 0.88% 10.25 10.37 10.22

Mercialys SA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 172.232 175.44 191.853 187.287 185.318
Doanh thu 172.232 175.44 191.853 187.287 185.318
Chi phí tổng doanh thu 12.187 28.083 12.651 11.921 13.131
Lợi nhuận gộp 160.045 147.357 179.202 175.366 172.187
Tổng chi phí hoạt động 68.748 50.956 66.83 63.101 60.241
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14.763 13.121 12.413 12.581 12.398
Depreciation / Amortization 1.044 1.08 1.262 0.718 0.737
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 38.113 39.698 39.179 36.298 34.084
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.3 -21.6 3.6 -0.8 -7.5
Other Operating Expenses, Total 2.941 -9.426 -2.275 2.383 7.391
Thu nhập hoạt động 103.484 124.484 125.023 124.186 125.077
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -30.664 -21.83 -21.991 -31.267 -30.063
Khác, giá trị ròng -3.171 -2.791 -2.855 -1.91 -1.919
Thu nhập ròng trước thuế 69.649 99.863 100.177 91.009 93.095
Thu nhập ròng sau thuế 68.801 97.844 96.907 88.607 92.45
Lợi ích thiểu số -8.882 -8.316 -8.856 -8.768 -8.324
Equity In Affiliates 2.264 -3.695 2.289 1.012 2.54
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 62.183 85.833 90.34 80.851 86.666
Thu nhập ròng 62.183 85.833 90.34 80.851 86.666
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 62.183 85.833 90.34 80.851 86.666
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 62.183 85.833 90.34 80.851 86.666
Thu nhập ròng pha loãng 62.183 85.833 90.34 80.851 86.666
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 92.8397 91.5324 91.7896 91.7339 91.8305
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.66979 0.93773 0.98421 0.88136 0.94376
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.92 0.43 0.95 1.12 1.09
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.6666 0.70652 1.02215 0.87287 0.86265
Dec 2021 Jun 2021
Tổng doanh thu 87.567 84.665
Doanh thu 87.567 84.665
Chi phí tổng doanh thu 11.488 0.699
Lợi nhuận gộp 76.079 83.966
Tổng chi phí hoạt động 34.72 34.028
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7.863 6.9
Depreciation / Amortization 19.6 19.557
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -0.221
Other Operating Expenses, Total -4.231 7.093
Thu nhập hoạt động 52.847 50.637
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -16.711 -13.953
Khác, giá trị ròng -1.705 -1.466
Thu nhập ròng trước thuế 34.431 35.218
Thu nhập ròng sau thuế 34.006 34.795
Lợi ích thiểu số -4.384 -4.498
Equity In Affiliates 1.173 1.091
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 30.795 31.388
Thu nhập ròng 30.795 31.388
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 30.795 31.388
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 30.795 31.388
Thu nhập ròng pha loãng 30.795 31.388
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 93.543 92.1365
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.32921 0.34067
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.92 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.32921 0.34067
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 388.724 543.599 129.262 452.648 272.578
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 257.178 464.611 72.024 377.106 196.913
Cash 182.078 414.51 21.924 277.005 196.813
Tiền mặt và các khoản tương đương 75.1 50.101 50.1 100.101 0.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 36.865 38.217 40.908 41.964 47.838
Accounts Receivable - Trade, Net 36.865 38.217 20.532 22.341 15.839
Total Inventory
Prepaid Expenses 3.748 5.863 6.069 5.832 7.05
Other Current Assets, Total 90.933 34.908 10.261 27.746 20.777
Total Assets 2434.37 2723.57 2455.56 2861.78 2656.78
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15.512 10.507 10.838 0.008 0.01
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7.34 1.815 0.958 0.054 0.054
Accumulated Depreciation, Total -0.419 -0.211 -0.101 -0.045 -0.043
Intangibles, Net 5.028 4.052 3.588 2.71 2.486
Long Term Investments 1976.39 2093.35 2261.78 2364.22 2354.71
Other Long Term Assets, Total 48.711 72.066 50.091 42.198 26.993
Total Current Liabilities 214.056 425.076 315.378 746.513 334.658
Accounts Payable 16.477 15.394 13.839 14.769 12.516
Accrued Expenses 15.929 15.187 7.931 8.601 10.072
Notes Payable/Short Term Debt 0.108 0.011 0.012 0.06 0.444
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 150.586 349.134 262.348 689.428 280.111
Other Current Liabilities, Total 30.956 45.35 31.248 33.655 31.515
Total Liabilities 1691.25 2030.65 1797.6 2182.18 1938.26
Total Long Term Debt 1221.85 1317.07 1198.68 1184.72 1361.53
Long Term Debt 1213.5 1308.41 1189.04 1184.72 1361.53
Deferred Income Tax 0 0.578
Minority Interest 202.011 202.193 202.072 199.944 202.023
Other Liabilities, Total 53.331 86.312 81.478 51.004 39.478
Total Equity 743.118 692.925 657.958 679.601 718.517
Common Stock 93.887 92.049 92.049 92.049 92.049
Additional Paid-In Capital 566.267 519.464 482.832 482.833 482.834
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 93.887 92.049 92.595 111.484 145.345
Treasury Stock - Common -3.739 -3.452 -3.601 -4.975 -2.943
Other Equity, Total -7.184 -7.185 -5.917 -1.79 1.232
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2434.37 2723.57 2455.56 2861.78 2656.78
Total Common Shares Outstanding 91.5576 91.5376 91.7529 91.6677 91.8772
Capital Lease Obligations 8.353 8.655 9.64
Dec 2021 Jun 2021
Tổng tài sản hiện tại 388.724 374.533
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 257.178 287.958
Cash 182.078 287.858
Tiền mặt và các khoản tương đương 75.1 0.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 36.865 55.825
Accounts Receivable - Trade, Net 36.865 55.825
Other Current Assets, Total 90.933 30.75
Total Assets 2434.37 2523.06
Property/Plant/Equipment, Total - Net 15.512 10.857
Intangibles, Net 5.028 3.968
Long Term Investments 1973.02 2070.39
Other Long Term Assets, Total 52.078 63.313
Total Current Liabilities 214.056 244.361
Accounts Payable 16.477 20.66
Notes Payable/Short Term Debt 0.108 0.116
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 150.586 167.103
Other Current Liabilities, Total 46.885 56.482
Total Liabilities 1691.25 1814.65
Total Long Term Debt 1221.85 1299.4
Long Term Debt 1213.5 1291.33
Capital Lease Obligations 8.353 8.071
Minority Interest 202.011 201.266
Other Liabilities, Total 53.331 69.62
Total Equity 743.118 708.407
Common Stock 93.887 93.887
Additional Paid-In Capital 566.267 498.103
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 93.887 126.115
Treasury Stock - Common -3.739 -2.003
Other Equity, Total -7.184 -7.695
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 2434.37 2523.06
Total Common Shares Outstanding 91.5576 93.3749
Prepaid Expenses 3.748
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 62.183 85.833 90.34 80.851 86.667
Tiền từ hoạt động kinh doanh 135.746 134.884 154.96 166.143 164.045
Tiền từ hoạt động kinh doanh 49.249 53.372 54.226 41.507 43.59
Khoản mục phi tiền mặt 28.137 -13.743 12.785 31.578 20.173
Cash Taxes Paid 0.409 3.298 2.572 0.305 2.547
Lãi suất đã trả 46.459 33.892 53.976 56.715 54.724
Thay đổi vốn lưu động -3.823 9.422 -2.391 12.207 13.615
Tiền từ hoạt động đầu tư 14.724 126.757 79.086 -60.47 34.386
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 14.724 126.757 79.086 -60.47 34.386
Tiền từ các hoạt động tài chính -357.999 130.947 -539.08 74.904 -17.26
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -39.165 -18.638 -27.354 -36.421 -37.454
Total Cash Dividends Paid -22.398 -43.957 -99.986 -108.208 -95.466
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.264 -1.825 0.96 -3.51 -1.1
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -296.7 195.367 -412.7 223.043 116.76
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -207.529 392.588 -305.034 180.577 181.171
Dec 2021 Jun 2021
Net income/Starting Line 62.183 31.388
Cash From Operating Activities 135.746 61.418
Cash From Operating Activities 49.249 25.741
Non-Cash Items 28.137 16.251
Cash Taxes Paid 0.409 -0.157
Cash Interest Paid 46.459 21.23
Changes in Working Capital -3.823 -11.962
Cash From Investing Activities 14.724 -3.096
Other Investing Cash Flow Items, Total 14.724 -3.096
Cash From Financing Activities -357.999 -235.079
Financing Cash Flow Items -39.165 -13.344
Total Cash Dividends Paid -22.398 -22.398
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.264 2.364
Issuance (Retirement) of Debt, Net -296.7 -201.701
Net Change in Cash -207.529 -176.757
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Casino Guichard Perrachon SA Corporation 10.3 9670310 9670310 2022-04-04 HIGH
Generali Insurance Asset Management S.p.A. SGR Investment Advisor 5.08 4769434 -2604311 2022-10-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9678 4664135 3359097 2023-03-20 LOW
APG Asset Management N.V. Pension Fund 4.8799 4581543 -127499 2022-10-24 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 4.8557 4558869 -4809341 2022-08-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0148 2830444 10491 2023-02-28 LOW
AXA Real Estate Investment Managers SGP Investment Advisor 1.9846 1863247 113792 2023-01-31 LOW
Degroof Petercam Asset Management Investment Advisor 1.759 1651449 767 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5069 1414812 -4413 2022-12-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2932 1214102 -6908 2023-02-28 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 1.2059 1132223 107223 2023-01-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1823 1109978 5916 2023-01-31 LOW
Cohen & Steers Capital Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1475 1077351 0 2023-01-31 LOW
ACTIAM N.V. Investment Advisor 1.0759 1010094 -552 2023-01-31 LOW
Rothschild & Co Asset Management Europe SCS Investment Advisor 1.0651 1000000 0 2023-01-31 HIGH
AXA Investment Managers Paris Investment Advisor/Hedge Fund 0.9522 894001 82479 2023-01-31 LOW
PGGM Vermogensbeheer B.V. Pension Fund 0.8891 834706 834706 2022-06-30 LOW
Oddo BHF Asset Management S.A.S Investment Advisor/Hedge Fund 0.7703 723230 -26393 2023-01-31 LOW
CBRE Investment Management Listed Real Assets LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6897 647560 0 2023-01-31 LOW
Dorval Asset Management Investment Advisor 0.6145 576975 0 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Commercial REITs (NEC)

16-18 Rue du Quatre-Septembre
PARIS
ILE-DE-FRANCE 75002
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-3.950% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00336

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

27,531.25 Price
-2.940% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch